Những điểm tương đồng giữa Lưu Bị và Thủy hử
Lưu Bị và Thủy hử có 11 điểm chung (trong Unionpedia): Gia Cát Lượng, Hán Cao Tổ, La Quán Trung, Mã Siêu, Nhà Tống, Nhà Thanh, Quan Vũ, Sơn Đông, Tam quốc diễn nghĩa, Tào Tháo, Trương Phi.
Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng (chữ Hán: 諸葛亮; Kana: しょかつ りょう; 181 – 234), biểu tự Khổng Minh (孔明), hiệu Ngọa Long tiên sinh (臥龍先生), là nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của Trung Quốc trong thời Tam Quốc.
Gia Cát Lượng và Lưu Bị · Gia Cát Lượng và Thủy hử ·
Hán Cao Tổ
Hán Cao Tổ (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Hán Cao Tổ và Lưu Bị · Hán Cao Tổ và Thủy hử ·
La Quán Trung
La Quán Trung (chữ Hán phồn thể: 羅貫中, Pinyin: Luó Guànzhong, Wade Giles: Lo Kuan-chung) (khoảng 1330-1400-cuối nhà Nguyên đầu nhà Minh) là một nhà văn Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa nổi tiếng.
La Quán Trung và Lưu Bị · La Quán Trung và Thủy hử ·
Mã Siêu
Mã Siêu (chữ Hán: 馬超, bính âm: Ma Chao, 176-222), tự Mạnh Khởi 孟起, là một vị võ tướng của nhà Thục Hán vào cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Mã Siêu · Mã Siêu và Thủy hử ·
Nhà Tống
Nhà Tống (Wade-Giles: Sung Ch'ao, Hán-Việt: Tống Triều) là một triều đại cai trị ở Trung Quốc từ năm 960 đến 1279, họ đã thành công trong việc thống nhất Trung Quốc trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, và được thay thế bởi nhà Nguyên.
Lưu Bị và Nhà Tống · Nhà Tống và Thủy hử ·
Nhà Thanh
Nhà Thanh (tiếng Mãn: 15px daicing gurun; Манж Чин Улс; chữ Hán:; bính âm: Qīng cháo; Wade-Giles: Ch'ing ch'ao; âm Hán-Việt: Thanh triều) là một triều đại do dòng họ Ái Tân Giác La (Aisin Gioro) ở Mãn Châu thành lập.
Lưu Bị và Nhà Thanh · Nhà Thanh và Thủy hử ·
Quan Vũ
Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc.
Lưu Bị và Quan Vũ · Quan Vũ và Thủy hử ·
Sơn Đông
Sơn Đông là một tỉnh ven biển phía đông Trung Quốc.
Lưu Bị và Sơn Đông · Sơn Đông và Thủy hử ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Lưu Bị và Tam quốc diễn nghĩa · Tam quốc diễn nghĩa và Thủy hử ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tào Tháo · Tào Tháo và Thủy hử ·
Trương Phi
Trương Phi (chữ Hán: 張飛; bính âm: Zhang Fei) là danh tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc và là một nhân vật trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Lưu Bị và Thủy hử
- Những gì họ có trong Lưu Bị và Thủy hử chung
- Những điểm tương đồng giữa Lưu Bị và Thủy hử
So sánh giữa Lưu Bị và Thủy hử
Lưu Bị có 205 mối quan hệ, trong khi Thủy hử có 62. Khi họ có chung 11, chỉ số Jaccard là 4.12% = 11 / (205 + 62).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Lưu Bị và Thủy hử. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: