Những điểm tương đồng giữa Kinh Phật và Tiếng Phạn
Kinh Phật và Tiếng Phạn có 3 điểm chung (trong Unionpedia): Bồ Tát, Phật giáo, Tiếng Pali.
Bồ Tát
Tượng bồ tát bằng đá theo phong cách nghệ thuật Chăm. Bồ Tát (菩薩) là lối viết tắt của Bồ-đề-tát-đóa (zh. 菩提薩埵, sa. bodhisattva), cách phiên âm tiếng Phạn bodhisattva sang Hán-Việt, dịch ý là Giác hữu tình (zh. 覺有情), hoặc Đại sĩ (zh. 大士).
Bồ Tát và Kinh Phật · Bồ Tát và Tiếng Phạn ·
Phật giáo
Bánh xe Pháp Dharmacakra, biểu tượng của Phật giáo, tượng trưng cho giáo pháp, gồm Tứ diệu đế, Bát chính đạo, Trung đạo Phật giáo (chữ Hán: 佛教) là một loại tôn giáo bao gồm một loạt các truyền thống, tín ngưỡng và phương pháp tu tập dựa trên lời dạy của một nhân vật lịch sử là Tất-đạt-đa Cồ-đàm (悉達多瞿曇).
Kinh Phật và Phật giáo · Phật giáo và Tiếng Phạn ·
Tiếng Pali
Pāli (पाऴि) còn gọi là Nam Phạn, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Ấn-Arya Trung cổ hay prakrit.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Kinh Phật và Tiếng Phạn
- Những gì họ có trong Kinh Phật và Tiếng Phạn chung
- Những điểm tương đồng giữa Kinh Phật và Tiếng Phạn
So sánh giữa Kinh Phật và Tiếng Phạn
Kinh Phật có 21 mối quan hệ, trong khi Tiếng Phạn có 74. Khi họ có chung 3, chỉ số Jaccard là 3.16% = 3 / (21 + 74).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Kinh Phật và Tiếng Phạn. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: