Những điểm tương đồng giữa Hậu Thục và Lý Tự Nguyên
Hậu Thục và Lý Tự Nguyên có 19 điểm chung (trong Unionpedia): Chữ Hán, Hậu Đường, Hậu Tấn, Hồ Bắc, Hoàng đế, Kinh Nam, Lịch sử Trung Quốc, Lý Tự Nguyên, Lý Tồn Úc, Mạnh Tri Tường, Miếu hiệu, Nam Đường, Ngũ Đại Thập Quốc, Ngô Việt, Tứ Xuyên, Thành Đô, Thiểm Tây, Tiền Thục, Trùng Khánh.
Chữ Hán
Từ "Hán tự" được viết bằng chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể Chữ Hán, hay Hán tự (chữ Hán phồn thể: 漢字, giản thể: 汉字), Hán văn (漢文/汉文), chữ Trung Quốc là một dạng chữ viết biểu ý của tiếng Trung Quốc.
Chữ Hán và Hậu Thục · Chữ Hán và Lý Tự Nguyên ·
Hậu Đường
Kinh Nam (荆南) Nhà Hậu Đường là một trong năm triều đại trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc, cai trị Bắc Trung Quốc từ năm 923 đến năm 936.
Hậu Thục và Hậu Đường · Hậu Đường và Lý Tự Nguyên ·
Hậu Tấn
Nam Hán (南漢) Nhà Hậu Tấn (936-947) là một trong năm triều đại, gọi là Ngũ đại trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960) ở Trung Quốc.
Hậu Thục và Hậu Tấn · Hậu Tấn và Lý Tự Nguyên ·
Hồ Bắc
Hồ Bắc (tiếng Vũ Hán: Hŭbě) là một tỉnh ở miền trung của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Hậu Thục và Hồ Bắc · Hồ Bắc và Lý Tự Nguyên ·
Hoàng đế
Hoàng đế (chữ Hán: 皇帝, tiếng Anh: Emperor, La Tinh: Imperator) là tước vị tối cao của một vị vua (nam), thường là người cai trị của một Đế quốc.
Hoàng đế và Hậu Thục · Hoàng đế và Lý Tự Nguyên ·
Kinh Nam
Tĩnh Hải (靜海) Kinh Nam (荆南) (924–963) hay còn gọi là Nam Bình (南平), Bắc Sở (北楚), là một trong mười nước tại miền Trung Nam Trung Quốc, được thành lập sau năm 907, khi nhà Đường sụp đổ, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc tại Trung Quốc (907-960).
Hậu Thục và Kinh Nam · Kinh Nam và Lý Tự Nguyên ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Hậu Thục và Lịch sử Trung Quốc · Lý Tự Nguyên và Lịch sử Trung Quốc ·
Lý Tự Nguyên
Lý Tự Nguyên (李嗣源, sau đổi thành Lý Đản (李亶) Nhiều hoàng đế Trung hoa đổi tên của mình thành những từ ít gặp để giảm bớt gánh nặng húy kị cho thần dân.) (10 tháng 10 867 – 15 tháng 12 933), còn được gọi theo miếu hiệu là Minh Tông (明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà Hậu Đường - một hoàng tộc tồn tại ngắn ngủi dưới thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc, cai trị từ 926 đến khi chết.
Hậu Thục và Lý Tự Nguyên · Lý Tự Nguyên và Lý Tự Nguyên ·
Lý Tồn Úc
Hậu Đường Trang Tông, tên húy là Lý Tồn Úc, tiểu danh Á Tử (亞子), là một nhân vật chính trị và quân sự trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hậu Thục và Lý Tồn Úc · Lý Tồn Úc và Lý Tự Nguyên ·
Mạnh Tri Tường
Mạnh Tri Tường (10 tháng 5 năm 874– 7 tháng 9 năm 934), tên tự Bảo Dận (保胤),Tân Ngũ Đại sử, quyển 64.
Hậu Thục và Mạnh Tri Tường · Lý Tự Nguyên và Mạnh Tri Tường ·
Miếu hiệu
Miếu hiệu (chữ Hán: 廟號) là tên hiệu dùng trong tông miếu dành cho các vị quân chủ sau khi họ đã qua đời, đây là một dạng kính hiệu khá đặc trưng của nền quân chủ Đông Á đồng văn, gồm Trung Quốc, Triều Tiên và Việt Nam.
Hậu Thục và Miếu hiệu · Lý Tự Nguyên và Miếu hiệu ·
Nam Đường
Nam Hán (南漢) Nam Đường (tiếng Trung Quốc: 南唐; pinyin Nán Táng) là một trong 10 nước thời Ngũ Đại Thập Quốc ở trung-nam Trung Quốc được thành lập sau thời nhà Đường, tồn tại từ năm 937-975.
Hậu Thục và Nam Đường · Lý Tự Nguyên và Nam Đường ·
Ngũ Đại Thập Quốc
Ngũ Đại Thập Quốc (907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
Hậu Thục và Ngũ Đại Thập Quốc · Lý Tự Nguyên và Ngũ Đại Thập Quốc ·
Ngô Việt
Tĩnh Hải (靜海) Ngô Việt (tiếng Trung phồn thể: 吳越國; giản thể: 吴越国, bính âm: Wúyuè Guó), 907-978, là một vương quốc nhỏ độc lập, nằm ven biển, được thành lập trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc (907-960) trong lịch sử Trung Quốc.
Hậu Thục và Ngô Việt · Lý Tự Nguyên và Ngô Việt ·
Tứ Xuyên
Tứ Xuyên là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Hậu Thục và Tứ Xuyên · Lý Tự Nguyên và Tứ Xuyên ·
Thành Đô
Thành Đô (tiếng Trung: 成都; bính âm: Chéngdu; Wade-Giles: Ch'eng-tu, phát âm), là một thành phố tại tây nam Trung Quốc, tỉnh lỵ tỉnh Tứ Xuyên, là thành phố thuộc tỉnh, đông dân thứ năm Trung Quốc (2005).
Hậu Thục và Thành Đô · Lý Tự Nguyên và Thành Đô ·
Thiểm Tây
Thiểm Tây là một tỉnh của Trung Quốc, về mặt chính thức được phân thuộc vùng Tây Bắc.
Hậu Thục và Thiểm Tây · Lý Tự Nguyên và Thiểm Tây ·
Tiền Thục
Tiền Thục (chữ Hán: 前蜀, bính âm: Qiánshǔ) là một trong 10 quốc gia được gọi là Thập quốc trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc, giữa thời nhà Đường và nhà Tống.
Hậu Thục và Tiền Thục · Lý Tự Nguyên và Tiền Thục ·
Trùng Khánh
Trùng Khánh (重庆) là một thành phố lớn ở Tây Nam Trung Quốc và là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Hậu Thục và Lý Tự Nguyên
- Những gì họ có trong Hậu Thục và Lý Tự Nguyên chung
- Những điểm tương đồng giữa Hậu Thục và Lý Tự Nguyên
So sánh giữa Hậu Thục và Lý Tự Nguyên
Hậu Thục có 33 mối quan hệ, trong khi Lý Tự Nguyên có 167. Khi họ có chung 19, chỉ số Jaccard là 9.50% = 19 / (33 + 167).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Hậu Thục và Lý Tự Nguyên. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: