Những điểm tương đồng giữa Hậu Thục và Hậu Đường
Hậu Thục và Hậu Đường có 11 điểm chung (trong Unionpedia): Hậu Tấn, Kinh Nam, Lý Tự Nguyên, Lý Tồn Úc, Miếu hiệu, Nam Hán, Ngũ Đại Thập Quốc, Ngô Việt, Nhà Tống, Niên hiệu, Sở (Thập quốc).
Hậu Tấn
Nam Hán (南漢) Nhà Hậu Tấn (936-947) là một trong năm triều đại, gọi là Ngũ đại trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960) ở Trung Quốc.
Hậu Thục và Hậu Tấn · Hậu Tấn và Hậu Đường ·
Kinh Nam
Tĩnh Hải (靜海) Kinh Nam (荆南) (924–963) hay còn gọi là Nam Bình (南平), Bắc Sở (北楚), là một trong mười nước tại miền Trung Nam Trung Quốc, được thành lập sau năm 907, khi nhà Đường sụp đổ, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc tại Trung Quốc (907-960).
Hậu Thục và Kinh Nam · Hậu Đường và Kinh Nam ·
Lý Tự Nguyên
Lý Tự Nguyên (李嗣源, sau đổi thành Lý Đản (李亶) Nhiều hoàng đế Trung hoa đổi tên của mình thành những từ ít gặp để giảm bớt gánh nặng húy kị cho thần dân.) (10 tháng 10 867 – 15 tháng 12 933), còn được gọi theo miếu hiệu là Minh Tông (明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà Hậu Đường - một hoàng tộc tồn tại ngắn ngủi dưới thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc, cai trị từ 926 đến khi chết.
Hậu Thục và Lý Tự Nguyên · Hậu Đường và Lý Tự Nguyên ·
Lý Tồn Úc
Hậu Đường Trang Tông, tên húy là Lý Tồn Úc, tiểu danh Á Tử (亞子), là một nhân vật chính trị và quân sự trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hậu Thục và Lý Tồn Úc · Hậu Đường và Lý Tồn Úc ·
Miếu hiệu
Miếu hiệu (chữ Hán: 廟號) là tên hiệu dùng trong tông miếu dành cho các vị quân chủ sau khi họ đã qua đời, đây là một dạng kính hiệu khá đặc trưng của nền quân chủ Đông Á đồng văn, gồm Trung Quốc, Triều Tiên và Việt Nam.
Hậu Thục và Miếu hiệu · Hậu Đường và Miếu hiệu ·
Nam Hán
Nam Hán là một vương quốc tồn tại từ năm 917 đến năm 971, chủ yếu là trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-960), nằm dọc theo bờ biển phía nam Trung Quốc.
Hậu Thục và Nam Hán · Hậu Đường và Nam Hán ·
Ngũ Đại Thập Quốc
Ngũ Đại Thập Quốc (907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
Hậu Thục và Ngũ Đại Thập Quốc · Hậu Đường và Ngũ Đại Thập Quốc ·
Ngô Việt
Tĩnh Hải (靜海) Ngô Việt (tiếng Trung phồn thể: 吳越國; giản thể: 吴越国, bính âm: Wúyuè Guó), 907-978, là một vương quốc nhỏ độc lập, nằm ven biển, được thành lập trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc (907-960) trong lịch sử Trung Quốc.
Hậu Thục và Ngô Việt · Hậu Đường và Ngô Việt ·
Nhà Tống
Nhà Tống (Wade-Giles: Sung Ch'ao, Hán-Việt: Tống Triều) là một triều đại cai trị ở Trung Quốc từ năm 960 đến 1279, họ đã thành công trong việc thống nhất Trung Quốc trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, và được thay thế bởi nhà Nguyên.
Hậu Thục và Nhà Tống · Hậu Đường và Nhà Tống ·
Niên hiệu
là một giai đoạn gồm các năm nhất định được các hoàng đế Trung Quốc và các nước chịu ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa như Việt Nam, Triều Tiên & Nhật Bản sử dụng.
Hậu Thục và Niên hiệu · Hậu Đường và Niên hiệu ·
Sở (Thập quốc)
Sở (楚) là một nước ở phía nam Trung Quốc trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960).
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Hậu Thục và Hậu Đường
- Những gì họ có trong Hậu Thục và Hậu Đường chung
- Những điểm tương đồng giữa Hậu Thục và Hậu Đường
So sánh giữa Hậu Thục và Hậu Đường
Hậu Thục có 33 mối quan hệ, trong khi Hậu Đường có 32. Khi họ có chung 11, chỉ số Jaccard là 16.92% = 11 / (33 + 32).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Hậu Thục và Hậu Đường. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: