Những điểm tương đồng giữa Hoàng Trung và Lưu Bị
Hoàng Trung và Lưu Bị có 21 điểm chung (trong Unionpedia): Đông Ngô, Gia Cát Lượng, Hà Nam (Trung Quốc), Hán Thủy, Hạ Hầu Uyên, Lịch sử Trung Quốc, Lưu Biểu, Mã Siêu, Ngụy Diên, Nhà Hán, Quan Vũ, Tam Quốc, Tam quốc diễn nghĩa, Tào Tháo, Tứ Xuyên, Thành Đô, Thục Hán, Triệu Vân, Trương Cáp, Trương Lỗ, Trương Phi.
Đông Ngô
Thục Hán Ngô (229 - 1 tháng 5, 280, sử gọi là Tôn Ngô hay Đông Ngô) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc được hình thành vào cuối thời Đông Hán.
Hoàng Trung và Đông Ngô · Lưu Bị và Đông Ngô ·
Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng (chữ Hán: 諸葛亮; Kana: しょかつ りょう; 181 – 234), biểu tự Khổng Minh (孔明), hiệu Ngọa Long tiên sinh (臥龍先生), là nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của Trung Quốc trong thời Tam Quốc.
Gia Cát Lượng và Hoàng Trung · Gia Cát Lượng và Lưu Bị ·
Hà Nam (Trung Quốc)
Hà Nam, là một tỉnh ở miền trung của Trung Quốc.
Hà Nam (Trung Quốc) và Hoàng Trung · Hà Nam (Trung Quốc) và Lưu Bị ·
Hán Thủy
Hán Thủy (tiếng Trung: 漢水) là tên gọi của một con sông ở Trung Quốc, còn gọi là Hán Giang (漢江, 汉江).
Hán Thủy và Hoàng Trung · Hán Thủy và Lưu Bị ·
Hạ Hầu Uyên
Hạ Hầu Uyên (chữ Hán: 夏侯淵: ?-219) tự Diệu Tài (妙才), là tướng quân phe Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Hạ Hầu Uyên · Hạ Hầu Uyên và Lưu Bị ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Hoàng Trung và Lịch sử Trung Quốc · Lưu Bị và Lịch sử Trung Quốc ·
Lưu Biểu
Lưu Biểu (chữ Hán: 劉表; 142-208) là thủ lĩnh quân phiệt đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Lưu Biểu · Lưu Biểu và Lưu Bị ·
Mã Siêu
Mã Siêu (chữ Hán: 馬超, bính âm: Ma Chao, 176-222), tự Mạnh Khởi 孟起, là một vị võ tướng của nhà Thục Hán vào cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Mã Siêu · Lưu Bị và Mã Siêu ·
Ngụy Diên
Ngụy Diên (chữ Hán: 魏延; 177-234), tên tự là Văn Trường / Văn Tràng (文長), là đại tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa.
Hoàng Trung và Ngụy Diên · Lưu Bị và Ngụy Diên ·
Nhà Hán
Nhà Hán (206 TCN – 220) là triều đại kế tục nhà Tần (221 TCN - 207 TCN), và được tiếp nối bởi thời kỳ Tam Quốc (220-280).
Hoàng Trung và Nhà Hán · Lưu Bị và Nhà Hán ·
Quan Vũ
Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc.
Hoàng Trung và Quan Vũ · Lưu Bị và Quan Vũ ·
Tam Quốc
Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Tam Quốc · Lưu Bị và Tam Quốc ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Hoàng Trung và Tam quốc diễn nghĩa · Lưu Bị và Tam quốc diễn nghĩa ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Tào Tháo · Lưu Bị và Tào Tháo ·
Tứ Xuyên
Tứ Xuyên là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Hoàng Trung và Tứ Xuyên · Lưu Bị và Tứ Xuyên ·
Thành Đô
Thành Đô (tiếng Trung: 成都; bính âm: Chéngdu; Wade-Giles: Ch'eng-tu, phát âm), là một thành phố tại tây nam Trung Quốc, tỉnh lỵ tỉnh Tứ Xuyên, là thành phố thuộc tỉnh, đông dân thứ năm Trung Quốc (2005).
Hoàng Trung và Thành Đô · Lưu Bị và Thành Đô ·
Thục Hán
Thục Hán (221 - 263) là một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, thuộc vùng Tây Nam Trung Quốc (khu vực Tứ Xuyên ngày nay).
Hoàng Trung và Thục Hán · Lưu Bị và Thục Hán ·
Triệu Vân
Triệu Vân (chữ Hán: 趙雲, bính âm: Zhao Yun. 168?-229), tên tự là Tử Long (子龍), người vùng Thường Sơn, là danh tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Triệu Vân · Lưu Bị và Triệu Vân ·
Trương Cáp
Trương Cáp (chữ Hán: 张郃; 167-231), thường bị viết sai thành Trương Hợp (张合), tự là Tuấn Nghệ (儁乂), là tướng lĩnh nhà Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Trương Cáp · Lưu Bị và Trương Cáp ·
Trương Lỗ
Trương Lỗ (chữ Hán: 張魯; ?-216; bính âm: Zhang Lu) là quân phiệt thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Trương Lỗ · Lưu Bị và Trương Lỗ ·
Trương Phi
Trương Phi (chữ Hán: 張飛; bính âm: Zhang Fei) là danh tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc và là một nhân vật trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Hoàng Trung và Lưu Bị
- Những gì họ có trong Hoàng Trung và Lưu Bị chung
- Những điểm tương đồng giữa Hoàng Trung và Lưu Bị
So sánh giữa Hoàng Trung và Lưu Bị
Hoàng Trung có 34 mối quan hệ, trong khi Lưu Bị có 205. Khi họ có chung 21, chỉ số Jaccard là 8.79% = 21 / (34 + 205).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Hoàng Trung và Lưu Bị. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: