Những điểm tương đồng giữa Cao Tòng Hối và Ngô (Thập quốc)
Cao Tòng Hối và Ngô (Thập quốc) có 12 điểm chung (trong Unionpedia): An Huy, Dương Phổ, Hậu Đường, Hậu Lương Thái Tổ, Lý Biện, Lý Tồn Úc, Mân (Thập quốc), Nam Đường, Ngũ Đại Thập Quốc, Nhà Hậu Lương, Sở (Thập quốc), Tiền Thục.
An Huy
An Huy (IPA:ánxwéi) là một tỉnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
An Huy và Cao Tòng Hối · An Huy và Ngô (Thập quốc) ·
Dương Phổ
Dương Phổ (900-21 tháng 1 năm 939), gọi theo thụy hiệu là Ngô Duệ Đế, tôn hiệu là Cao Thượng Tư Huyền Hoằng Cổ Nhượng hoàng đế (高尚思玄弘古讓皇帝) hay gọi tắt là Nhượng hoàng đế, là quân chủ cuối cùng của nước Ngô thời Ngũ Đại Thập Quốc, cũng là vị quân chủ duy nhất của nước Ngô từng xưng đế.
Cao Tòng Hối và Dương Phổ · Dương Phổ và Ngô (Thập quốc) ·
Hậu Đường
Kinh Nam (荆南) Nhà Hậu Đường là một trong năm triều đại trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc, cai trị Bắc Trung Quốc từ năm 923 đến năm 936.
Cao Tòng Hối và Hậu Đường · Hậu Đường và Ngô (Thập quốc) ·
Hậu Lương Thái Tổ
Hậu Lương Thái Tổ, tên húy Chu Toàn Trung (朱全忠) (852–912), nguyên danh Chu Ôn (朱溫), sau khi tức vị cải thành Chu Hoảng (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị vào cuối thời nhà Đường và đầu thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Hậu Lương Thái Tổ · Hậu Lương Thái Tổ và Ngô (Thập quốc) ·
Lý Biện
Nam Đường Liệt Tổ (南唐烈祖) (d. 943), cũng gọi là Nam Đường Tiền Chủ (南唐前主) hay Nam Đường Cao Đế (南唐高帝), húy danh là Lý Biện (李昪), hay Lý Thăng, nguyên danh là Từ Chi Cáo (徐之誥), là người thành lập ra nước Nam Đường, một trong những nước thành công nhất trong Thập quốc của thời Ngũ đại Thập quốc (907-960).
Cao Tòng Hối và Lý Biện · Lý Biện và Ngô (Thập quốc) ·
Lý Tồn Úc
Hậu Đường Trang Tông, tên húy là Lý Tồn Úc, tiểu danh Á Tử (亞子), là một nhân vật chính trị và quân sự trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Lý Tồn Úc · Lý Tồn Úc và Ngô (Thập quốc) ·
Mân (Thập quốc)
Kinh Nam (荆南) Mân (tiếng Trung: 閩) là một trong mười nước tồn tại trong khoảng thời gian từ năm 909 tới năm 945.
Cao Tòng Hối và Mân (Thập quốc) · Mân (Thập quốc) và Ngô (Thập quốc) ·
Nam Đường
Nam Hán (南漢) Nam Đường (tiếng Trung Quốc: 南唐; pinyin Nán Táng) là một trong 10 nước thời Ngũ Đại Thập Quốc ở trung-nam Trung Quốc được thành lập sau thời nhà Đường, tồn tại từ năm 937-975.
Cao Tòng Hối và Nam Đường · Nam Đường và Ngô (Thập quốc) ·
Ngũ Đại Thập Quốc
Ngũ Đại Thập Quốc (907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
Cao Tòng Hối và Ngũ Đại Thập Quốc · Ngô (Thập quốc) và Ngũ Đại Thập Quốc ·
Nhà Hậu Lương
Tĩnh Hải quân (靜海軍) Nhà Hậu Lương (5 tháng 6 năm 907-923) là một trong năm triều đại của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc của Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Nhà Hậu Lương · Ngô (Thập quốc) và Nhà Hậu Lương ·
Sở (Thập quốc)
Sở (楚) là một nước ở phía nam Trung Quốc trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960).
Cao Tòng Hối và Sở (Thập quốc) · Ngô (Thập quốc) và Sở (Thập quốc) ·
Tiền Thục
Tiền Thục (chữ Hán: 前蜀, bính âm: Qiánshǔ) là một trong 10 quốc gia được gọi là Thập quốc trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc, giữa thời nhà Đường và nhà Tống.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Cao Tòng Hối và Ngô (Thập quốc)
- Những gì họ có trong Cao Tòng Hối và Ngô (Thập quốc) chung
- Những điểm tương đồng giữa Cao Tòng Hối và Ngô (Thập quốc)
So sánh giữa Cao Tòng Hối và Ngô (Thập quốc)
Cao Tòng Hối có 57 mối quan hệ, trong khi Ngô (Thập quốc) có 43. Khi họ có chung 12, chỉ số Jaccard là 12.00% = 12 / (57 + 43).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Cao Tòng Hối và Ngô (Thập quốc). Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: