Những điểm tương đồng giữa Cao Tòng Hối và Nam Đường
Cao Tòng Hối và Nam Đường có 15 điểm chung (trong Unionpedia): An Huy, Dương Phổ, Hậu Đường, Hậu Tấn, Hậu Tấn Xuất Đế, Hậu Thục, Kinh Nam, Lý Biện, Lưu Tri Viễn, Mân (Thập quốc), Ngũ Đại Thập Quốc, Ngô (Thập quốc), Nhà Liêu, Sở (Thập quốc), Thạch Kính Đường.
An Huy
An Huy (IPA:ánxwéi) là một tỉnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
An Huy và Cao Tòng Hối · An Huy và Nam Đường ·
Dương Phổ
Dương Phổ (900-21 tháng 1 năm 939), gọi theo thụy hiệu là Ngô Duệ Đế, tôn hiệu là Cao Thượng Tư Huyền Hoằng Cổ Nhượng hoàng đế (高尚思玄弘古讓皇帝) hay gọi tắt là Nhượng hoàng đế, là quân chủ cuối cùng của nước Ngô thời Ngũ Đại Thập Quốc, cũng là vị quân chủ duy nhất của nước Ngô từng xưng đế.
Cao Tòng Hối và Dương Phổ · Dương Phổ và Nam Đường ·
Hậu Đường
Kinh Nam (荆南) Nhà Hậu Đường là một trong năm triều đại trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc, cai trị Bắc Trung Quốc từ năm 923 đến năm 936.
Cao Tòng Hối và Hậu Đường · Hậu Đường và Nam Đường ·
Hậu Tấn
Nam Hán (南漢) Nhà Hậu Tấn (936-947) là một trong năm triều đại, gọi là Ngũ đại trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960) ở Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Hậu Tấn · Hậu Tấn và Nam Đường ·
Hậu Tấn Xuất Đế
Hậu Tấn Xuất Đế hay Thiếu Đế Thạch Trọng Quý (914-974), là vị vua thứ hai của nhà Hậu Tấn.
Cao Tòng Hối và Hậu Tấn Xuất Đế · Hậu Tấn Xuất Đế và Nam Đường ·
Hậu Thục
Hậu Thục (chữ Hán: 後蜀) là một trong 10 quốc gia thời Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ năm 934 đến năm 965.
Cao Tòng Hối và Hậu Thục · Hậu Thục và Nam Đường ·
Kinh Nam
Tĩnh Hải (靜海) Kinh Nam (荆南) (924–963) hay còn gọi là Nam Bình (南平), Bắc Sở (北楚), là một trong mười nước tại miền Trung Nam Trung Quốc, được thành lập sau năm 907, khi nhà Đường sụp đổ, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc tại Trung Quốc (907-960).
Cao Tòng Hối và Kinh Nam · Kinh Nam và Nam Đường ·
Lý Biện
Nam Đường Liệt Tổ (南唐烈祖) (d. 943), cũng gọi là Nam Đường Tiền Chủ (南唐前主) hay Nam Đường Cao Đế (南唐高帝), húy danh là Lý Biện (李昪), hay Lý Thăng, nguyên danh là Từ Chi Cáo (徐之誥), là người thành lập ra nước Nam Đường, một trong những nước thành công nhất trong Thập quốc của thời Ngũ đại Thập quốc (907-960).
Cao Tòng Hối và Lý Biện · Lý Biện và Nam Đường ·
Lưu Tri Viễn
Lưu Tri Viễn (劉知遠) (4 tháng 3, 895 – 10 tháng 3, 948), sau đổi lại là Lưu Hạo (劉暠), miếu hiệu Hậu Hán Cao Tổ ((後)漢高祖), người tộc Sa Đà - là khai quốc chủ của Hậu Hán, triều đại thứ tư trong Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Lưu Tri Viễn · Lưu Tri Viễn và Nam Đường ·
Mân (Thập quốc)
Kinh Nam (荆南) Mân (tiếng Trung: 閩) là một trong mười nước tồn tại trong khoảng thời gian từ năm 909 tới năm 945.
Cao Tòng Hối và Mân (Thập quốc) · Mân (Thập quốc) và Nam Đường ·
Ngũ Đại Thập Quốc
Ngũ Đại Thập Quốc (907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
Cao Tòng Hối và Ngũ Đại Thập Quốc · Nam Đường và Ngũ Đại Thập Quốc ·
Ngô (Thập quốc)
Tĩnh Hải quân tiết độ sứ (靜海軍節度使) Ngô (tiếng Trung: 吳), còn gọi là Hoài Nam (淮南) hay Dương Ngô (杨吴) hoặc Nam Ngô (南吴), là một trong mười nước tại miền Trung Nam Trung Quốc, tồn tại từ khoảng năm 904 tới năm 937.
Cao Tòng Hối và Ngô (Thập quốc) · Nam Đường và Ngô (Thập quốc) ·
Nhà Liêu
Nhà Liêu hay triều Liêu (907/916-1125), còn gọi là nước Khiết Đan (契丹國, đại tự Khiết Đan: 60px) là một triều đại phong kiến do người Khiết Đan kiến lập trong lịch sử Trung Quốc, vận nước kéo dài từ năm 907 đến năm 1218, dài 331 năm, đối kháng kéo dài với triều Tống ở phía nam.
Cao Tòng Hối và Nhà Liêu · Nam Đường và Nhà Liêu ·
Sở (Thập quốc)
Sở (楚) là một nước ở phía nam Trung Quốc trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960).
Cao Tòng Hối và Sở (Thập quốc) · Nam Đường và Sở (Thập quốc) ·
Thạch Kính Đường
Hậu Tấn Cao Tổ (30 tháng 3, 892 – 28 tháng 7, 942Tư trị thông giám, quyển 283.), tên thật là Thạch Kính Đường (石敬瑭), là hoàng đế đầu tiên của triều Hậu Tấn, vương triều thứ 3 trong 5 vương triều Ngũ đại, thời Ngũ đại Thập quốc, trị vì từ năm 936 đến khi ông mất.
Cao Tòng Hối và Thạch Kính Đường · Nam Đường và Thạch Kính Đường ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Cao Tòng Hối và Nam Đường
- Những gì họ có trong Cao Tòng Hối và Nam Đường chung
- Những điểm tương đồng giữa Cao Tòng Hối và Nam Đường
So sánh giữa Cao Tòng Hối và Nam Đường
Cao Tòng Hối có 57 mối quan hệ, trong khi Nam Đường có 42. Khi họ có chung 15, chỉ số Jaccard là 15.15% = 15 / (57 + 42).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Cao Tòng Hối và Nam Đường. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: