Logo
Unionpedia
Giao tiếp
Tải nội dung trên Google Play
Mới! Tải Unionpedia trên thiết bị Android™ của bạn!
Miễn phí
truy cập nhanh hơn trình duyệt!
 

Calvin Coolidge

Mục lục Calvin Coolidge

John Calvin Coolidge, Jr. (4 tháng 7 năm 1872 – 5 tháng 1 năm 1933), thường gọi là Calvin Coolidge, là tổng thống Hoa Kỳ thứ 30.

35 quan hệ: Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ), Charles G. Dawes, Herbert Hoover, Hoa Kỳ, Kháng Cách, Luật sư, Massachusetts, Northampton, Massachusetts, Phó Tổng thống Hoa Kỳ, Tổng thống Hoa Kỳ, Thomas R. Marshall, Vermont, Warren G. Harding, 1872, 1907, 1908, 1910, 1911, 1912, 1914, 1915, 1916, 1919, 1920, 1921, 1923, 1924, 1929, 1933, 2 tháng 1, 2 tháng 8, 4 tháng 3, 4 tháng 7, 5 tháng 1, 6 tháng 1.

Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)

Đảng Cộng hòa (tiếng Anh: Republican Party, thường được gọi là GOP, viết tắt của "Grand Old Party") là một trong hai đảng chính trị lớn trong hệ thống đa đảng của chính trị Hoa Kỳ, cùng với Đảng Dân chủ.

Mới!!: Calvin Coolidge và Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ) · Xem thêm »

Charles G. Dawes

Charles Gates Dawes (ngày 27 tháng 8 năm 1865 – ngày 23 tháng 4 năm 1951) là một nhân viên ngân hàng, nhà ngoại giao, và chính trị gia đảng Cộng hòa, từng là Phó Tổng thống thứ 30 của Hoa Kỳ từ năm 1925 vào năm 1929.

Mới!!: Calvin Coolidge và Charles G. Dawes · Xem thêm »

Herbert Hoover

Herbert Clark Hoover (10 tháng 8 năm 1874 - 20 tháng 10 năm 1964), tổng thống thứ 31 của Hoa Kỳ (1929 - 1933), là một kĩ sư mỏ nổi tiếng thế giới và là một nhà cầm quyền theo chủ nghĩa nhân đạo.

Mới!!: Calvin Coolidge và Herbert Hoover · Xem thêm »

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ, còn gọi là Mỹ, tên gọi đầy đủ là Hợp chúng quốc Hoa Kỳ hoặc Hợp chúng quốc Mỹ (tiếng Anh: United States of America viết tắt là U.S. hoặc USA), là một cộng hòa lập hiến liên bang gồm 50 tiểu bang và 1 đặc khu liên bang.

Mới!!: Calvin Coolidge và Hoa Kỳ · Xem thêm »

Kháng Cách

n bản Kinh Thánh Geneva năm 1560. Danh xưng Tin Lành thường được dùng để chỉ một cộng đồng các giáo hội khởi phát từ cuộc cải cách tôn giáo bắt đầu vào thế kỷ 16 bởi Martin Luther.

Mới!!: Calvin Coolidge và Kháng Cách · Xem thêm »

Luật sư

Luật sư là người hành nghề liên quan đến lĩnh vực pháp luật khi có đủ tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật của mỗi quốc gia.

Mới!!: Calvin Coolidge và Luật sư · Xem thêm »

Massachusetts

Massachusetts, tên chính thức: Thịnh vượng chung Massachusetts, là tiểu bang đông dân nhất của khu vực New England thuộc vùng Đông Bắc Hoa Kỳ.

Mới!!: Calvin Coolidge và Massachusetts · Xem thêm »

Northampton, Massachusetts

250px Northampton, Massachusetts là một thành phố thủ phủ quận Hampshire trong tiểu bang thịnh vượng chung Massachusetts, Hoa Kỳ.

Mới!!: Calvin Coolidge và Northampton, Massachusetts · Xem thêm »

Phó Tổng thống Hoa Kỳ

John Adams, Phó Tổng thống Hoa Kỳ đầu tiên Phó Tổng thống Hoa Kỳ (Vice President of the United States) là người giữ một chức vụ công do Hiến pháp Hoa Kỳ tạo ra.

Mới!!: Calvin Coolidge và Phó Tổng thống Hoa Kỳ · Xem thêm »

Tổng thống Hoa Kỳ

Tổng thống Hoa Kỳ là nguyên thủ quốc gia (head of state) và cũng là người đứng đầu chính phủ (head of government) Hoa Kỳ.

Mới!!: Calvin Coolidge và Tổng thống Hoa Kỳ · Xem thêm »

Thomas R. Marshall

Thomas Riley Marshall (14 tháng 3 năm 1854 – 1 tháng 6 năm 1925) là một nhà chính trị gia, người từng là Phó Tổng thống thứ 28 của Hoa Kỳ từ năm 1913 để 1921.

Mới!!: Calvin Coolidge và Thomas R. Marshall · Xem thêm »

Vermont

Vermont (phát âm) là một tiểu bang Hoa Kỳ nằm trong vùng New England.

Mới!!: Calvin Coolidge và Vermont · Xem thêm »

Warren G. Harding

Warren Gamaliel Harding (2 tháng 11 năm 1865 – 2 tháng 8 năm 1923) là Tổng thống Hoa Kỳ thứ 29.

Mới!!: Calvin Coolidge và Warren G. Harding · Xem thêm »

1872

1872 (MDCCCLXXII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày Chủ Nhật của lịch Gregory hay bắt đầu từ ngày thứ Hai, chậm hơn 12 ngày, theo lịch Julius.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1872 · Xem thêm »

1907

1907 (số La Mã: MCMVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ ba trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1907 · Xem thêm »

1908

1908 (số La Mã: MCMVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1908 · Xem thêm »

1910

1910 (số La Mã: MCMX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1910 · Xem thêm »

1911

1911 (số La Mã: MCMXI) là một năm thường bắt đầu vào Chủ nhật trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1911 · Xem thêm »

1912

1912 (số La Mã: MCMXII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ hai trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1912 · Xem thêm »

1914

1914 (số La Mã: MCMXIV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1914 · Xem thêm »

1915

1915 (số La Mã: MCMXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1915 · Xem thêm »

1916

1916 (số La Mã: MCMXVI) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1916 · Xem thêm »

1919

1919 (số La Mã: MCMXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1919 · Xem thêm »

1920

1920 (số La Mã: MCMXX) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1920 · Xem thêm »

1921

1921 (số La Mã: MCMXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1921 · Xem thêm »

1923

1923 (số La Mã: MCMXXIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1923 · Xem thêm »

1924

1924 (số La Mã: MCMXXIV) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1924 · Xem thêm »

1929

1929 (số La Mã: MCMXXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1929 · Xem thêm »

1933

1933 (số La Mã: MCMXXXIII) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 1933 · Xem thêm »

2 tháng 1

Ngày 2 tháng 1 là ngày thứ 2 trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 2 tháng 1 · Xem thêm »

2 tháng 8

Ngày 2 tháng 8 là ngày thứ 214 (215 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 2 tháng 8 · Xem thêm »

4 tháng 3

Ngày 4 tháng 3 là ngày thứ 63 (64 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 4 tháng 3 · Xem thêm »

4 tháng 7

Ngày 4 tháng 7 là ngày thứ 185 (186 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 4 tháng 7 · Xem thêm »

5 tháng 1

Ngày 5 tháng 1 là ngày thứ 5 trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 5 tháng 1 · Xem thêm »

6 tháng 1

Ngày 6 tháng 1 là ngày thứ 6 trong lịch Gregory.

Mới!!: Calvin Coolidge và 6 tháng 1 · Xem thêm »

Lối raIncoming
Chào! Chúng tôi đang ở trên Facebook bây giờ! »