Logo
Unionpedia
Giao tiếp
Tải nội dung trên Google Play
Mới! Tải Unionpedia trên thiết bị Android™ của bạn!
Miễn phí
truy cập nhanh hơn trình duyệt!
 

1985 và 1988

Phím tắt: Sự khác biệt, Điểm tương đồng, Jaccard Similarity Hệ số, Tài liệu tham khảo.

Sự khác biệt giữa 1985 và 1988

1985 vs. 1988

Theo lịch Gregory, năm 1985 (số La Mã: MCMLXXXV) là một năm bắt đầu từ ngày thứ ba. Theo lịch Gregory, năm 1900 TCN (số La Mã: MCMLXXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ 6.

Những điểm tương đồng giữa 1985 và 1988

1985 và 1988 có 77 điểm chung (trong Unionpedia): Brasil, Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học, Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa, Giải Nobel Hòa bình, Giải Nobel Kinh tế, Giải Nobel Vật lý, Giải Nobel Văn học, Hoa Kỳ, Lịch Gregorius, Số La Mã, Thụy Sĩ, Việt Nam, 1 tháng 1, 1 tháng 4, 1 tháng 6, 1 tháng 7, 1 tháng 8, 1 tháng 9, 10 tháng 1, 10 tháng 10, 10 tháng 2, 11 tháng 1, 11 tháng 10, 11 tháng 8, 12 tháng 6, 12 tháng 7, 13 tháng 11, 13 tháng 7, 13 tháng 9, 14 tháng 11, ..., 14 tháng 3, 15 tháng 10, 15 tháng 3, 17 tháng 10, 17 tháng 12, 18 tháng 3, 19 tháng 1, 2 tháng 10, 2 tháng 2, 2 tháng 5, 2 tháng 6, 2 tháng 7, 2 tháng 8, 20 tháng 8, 21 tháng 3, 21 tháng 4, 22 tháng 2, 22 tháng 4, 23 tháng 12, 23 tháng 6, 24 tháng 11, 24 tháng 8, 25 tháng 11, 25 tháng 12, 27 tháng 10, 27 tháng 11, 27 tháng 12, 27 tháng 8, 3 tháng 12, 3 tháng 7, 31 tháng 10, 4 tháng 10, 4 tháng 9, 5 tháng 10, 5 tháng 12, 5 tháng 2, 6 tháng 8, 7 tháng 10, 7 tháng 12, 7 tháng 7, 8 tháng 11, 8 tháng 12, 8 tháng 2, 8 tháng 7, 8 tháng 8, 9 tháng 10, 9 tháng 6. Mở rộng chỉ mục (47 hơn) »

Brasil

Brazil (phiên âm: Bra-din hay Bra-xin, Hán Việt: " nước Ba Tây"), tên gọi chính thức là Cộng hòa Liên bang Brazil (tiếng Bồ Đào Nha: República Federativa do Brasil), là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ.

1985 và Brasil · 1988 và Brasil · Xem thêm »

Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học

Giải Nobel hóa học (Tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i kemi) là một giải thưởng thường niên của Viện Caroline (Karolinska Institutet).

1985 và Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học · 1988 và Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học · Xem thêm »

Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa

Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa (Tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i fysiologi eller medicin) là một giải thưởng thường niên của Viện Caroline (Karolinska Institutet).

1985 và Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa · 1988 và Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa · Xem thêm »

Giải Nobel Hòa bình

Huy chương Giải Nobel Giải Nobel Hòa bình (tiếng Thụy Điển và tiếng Na Uy: Nobels fredspris) là một trong năm nhóm giải thưởng ban đầu của Giải Nobel.

1985 và Giải Nobel Hòa bình · 1988 và Giải Nobel Hòa bình · Xem thêm »

Giải Nobel Kinh tế

Cuộc họp báo công bố người đoạt giải '''Nobel kinh tế''' 2008 tại Stockholm. Người chiến thắng là Paul Krugman. Giải Nobel kinh tế, tên chính thức là Giải thưởng của Ngân hàng Thụy Điển cho khoa học kinh tế để tưởng nhớ Nobel (tiếng Thụy Điển: Sveriges riksbanks pris i ekonomisk vetenskap till Alfred Nobels minne) là giải thưởng dành cho những nhân vật có đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực kinh tế học.

1985 và Giải Nobel Kinh tế · 1988 và Giải Nobel Kinh tế · Xem thêm »

Giải Nobel Vật lý

Mặt sau huy chương giải Nobel vật lý Giải Nobel về vật lý là một trong những giải Nobel được trao hàng năm cho các nhà vật lý và thiên văn có những khám phá và những đóng góp nổi trội trong lĩnh vực vật lý hàng năm.

1985 và Giải Nobel Vật lý · 1988 và Giải Nobel Vật lý · Xem thêm »

Giải Nobel Văn học

Huy chương giải Nobel văn chương Giải Nobel Văn học (tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i litteratur) là một trong sáu nhóm giải thưởng của Giải Nobel, giải được trao hàng năm cho một tác giả từ bất cứ quốc gia nào có, theo cách dùng từ trong di chúc của Alfred Nobel, tác phẩm xuất sắc nhất theo khuynh hướng duy tâm (nguyên văn tiếng Thụy Điển: "den som inom litteraturen har producerat det utmärktaste i idealisk riktning").

1985 và Giải Nobel Văn học · 1988 và Giải Nobel Văn học · Xem thêm »

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ, còn gọi là Mỹ, tên gọi đầy đủ là Hợp chúng quốc Hoa Kỳ hoặc Hợp chúng quốc Mỹ (tiếng Anh: United States of America viết tắt là U.S. hoặc USA), là một cộng hòa lập hiến liên bang gồm 50 tiểu bang và 1 đặc khu liên bang.

1985 và Hoa Kỳ · 1988 và Hoa Kỳ · Xem thêm »

Lịch Gregorius

Lịch Gregorius, còn gọi là Tây lịch, Công lịch, là một bộ lịch do Giáo hoàng Grêgôriô XIII đưa ra vào năm 1582.

1985 và Lịch Gregorius · 1988 và Lịch Gregorius · Xem thêm »

Số La Mã

Số La Mã hay chữ số La Mã là hệ thống chữ số cổ đại, dựa theo chữ số Etruria.

1985 và Số La Mã · 1988 và Số La Mã · Xem thêm »

Thụy Sĩ

Thụy Sĩ, tên chính thức Liên bang Thụy Sĩ, là một nước cộng hòa liên bang tại châu Âu.

1985 và Thụy Sĩ · 1988 và Thụy Sĩ · Xem thêm »

Việt Nam

Việt Nam (tên chính thức: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) là quốc gia nằm ở phía đông bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông Nam Á. Phía bắc Việt Nam giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào và Campuchia, phía tây nam giáp vịnh Thái Lan, phía đông và phía nam giáp biển Đông và có hơn 4.000 hòn đảo, bãi đá ngầm lớn nhỏ, gần và xa bờ, có vùng nội thủy, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa được Chính phủ Việt Nam xác định gần gấp ba lần diện tích đất liền (khoảng trên 1 triệu km²).

1985 và Việt Nam · 1988 và Việt Nam · Xem thêm »

1 tháng 1

Ngày 1 tháng 1 là ngày thứ nhất trong lịch Gregory.

1 tháng 1 và 1985 · 1 tháng 1 và 1988 · Xem thêm »

1 tháng 4

Ngày 1 tháng 4 là ngày thứ 91 trong mỗi năm dương lịch thường (ngày thứ 92 trong mỗi năm nhuận).

1 tháng 4 và 1985 · 1 tháng 4 và 1988 · Xem thêm »

1 tháng 6

Ngày 1 tháng 6 là ngày thứ 152 (153 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1 tháng 6 và 1985 · 1 tháng 6 và 1988 · Xem thêm »

1 tháng 7

Ngày 1 tháng 7 là ngày thứ 182 (183 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1 tháng 7 và 1985 · 1 tháng 7 và 1988 · Xem thêm »

1 tháng 8

Ngày 1 tháng 8 là ngày thứ 213 (214 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1 tháng 8 và 1985 · 1 tháng 8 và 1988 · Xem thêm »

1 tháng 9

Ngày 1 tháng 9 là ngày thứ 244 (245 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1 tháng 9 và 1985 · 1 tháng 9 và 1988 · Xem thêm »

10 tháng 1

Ngày 10 tháng 1 là ngày thứ 10 trong lịch Gregory.

10 tháng 1 và 1985 · 10 tháng 1 và 1988 · Xem thêm »

10 tháng 10

Ngày 10 tháng 10 là ngày thứ 283 (284 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

10 tháng 10 và 1985 · 10 tháng 10 và 1988 · Xem thêm »

10 tháng 2

Ngày 10 tháng 2 là ngày thứ 41 trong lịch Gregory.

10 tháng 2 và 1985 · 10 tháng 2 và 1988 · Xem thêm »

11 tháng 1

Ngày 11 tháng 1 là ngày thứ 11 trong lịch Gregory.

11 tháng 1 và 1985 · 11 tháng 1 và 1988 · Xem thêm »

11 tháng 10

Ngày 11 tháng 10 là ngày thứ 284 (285 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

11 tháng 10 và 1985 · 11 tháng 10 và 1988 · Xem thêm »

11 tháng 8

Ngày 11 tháng 8 là ngày thứ 223 (224 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

11 tháng 8 và 1985 · 11 tháng 8 và 1988 · Xem thêm »

12 tháng 6

Ngày 12 tháng 6 là ngày thứ 163 (164 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

12 tháng 6 và 1985 · 12 tháng 6 và 1988 · Xem thêm »

12 tháng 7

Ngày 12 tháng 7 là ngày thứ 193 (194 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

12 tháng 7 và 1985 · 12 tháng 7 và 1988 · Xem thêm »

13 tháng 11

Ngày 13 tháng 11 là ngày thứ 317 trong mỗi năm thường (ngày thứ 318 trong mỗi năm nhuận).

13 tháng 11 và 1985 · 13 tháng 11 và 1988 · Xem thêm »

13 tháng 7

Ngày 13 tháng 7 là ngày thứ 194 (195 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

13 tháng 7 và 1985 · 13 tháng 7 và 1988 · Xem thêm »

13 tháng 9

Ngày 13 tháng 9 là ngày thứ 256 (257 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

13 tháng 9 và 1985 · 13 tháng 9 và 1988 · Xem thêm »

14 tháng 11

Ngày 14 tháng 11 là ngày thứ 318 (319 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

14 tháng 11 và 1985 · 14 tháng 11 và 1988 · Xem thêm »

14 tháng 3

Ngày 14 tháng 3 là ngày thứ 73 (74 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

14 tháng 3 và 1985 · 14 tháng 3 và 1988 · Xem thêm »

15 tháng 10

Ngày 15 tháng 10 là ngày thứ 288 trong lịch Gregory (thứ 289 trong các năm nhuận).

15 tháng 10 và 1985 · 15 tháng 10 và 1988 · Xem thêm »

15 tháng 3

Ngày 15 tháng 3 là ngày thứ 74 (75 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

15 tháng 3 và 1985 · 15 tháng 3 và 1988 · Xem thêm »

17 tháng 10

Ngày 17 tháng 10 là ngày thứ 290 (291 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

17 tháng 10 và 1985 · 17 tháng 10 và 1988 · Xem thêm »

17 tháng 12

Ngày 17 tháng 12 là ngày thứ 351 (352 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

17 tháng 12 và 1985 · 17 tháng 12 và 1988 · Xem thêm »

18 tháng 3

Ngày 18 tháng 3 là ngày thứ 77 (78 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

18 tháng 3 và 1985 · 18 tháng 3 và 1988 · Xem thêm »

19 tháng 1

Ngày 19 tháng 1 là ngày thứ 19 trong lịch Gregory.

19 tháng 1 và 1985 · 19 tháng 1 và 1988 · Xem thêm »

2 tháng 10

Ngày 2 tháng 10 là ngày thứ 275 (276 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 2 tháng 10 · 1988 và 2 tháng 10 · Xem thêm »

2 tháng 2

Ngày 2 tháng 2 là ngày thứ 33 trong lịch Gregory.

1985 và 2 tháng 2 · 1988 và 2 tháng 2 · Xem thêm »

2 tháng 5

Ngày 2 tháng 5 là ngày thứ 122 (123 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 2 tháng 5 · 1988 và 2 tháng 5 · Xem thêm »

2 tháng 6

Ngày 2 tháng 6 là ngày thứ 153 (154 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 2 tháng 6 · 1988 và 2 tháng 6 · Xem thêm »

2 tháng 7

Ngày 2 tháng 7 là ngày thứ 183 (184 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 2 tháng 7 · 1988 và 2 tháng 7 · Xem thêm »

2 tháng 8

Ngày 2 tháng 8 là ngày thứ 214 (215 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 2 tháng 8 · 1988 và 2 tháng 8 · Xem thêm »

20 tháng 8

Ngày 20 tháng 8 là ngày thứ 232 (233 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 20 tháng 8 · 1988 và 20 tháng 8 · Xem thêm »

21 tháng 3

Ngày 21 tháng 3 là ngày thứ 80 trong mỗi năm thường (ngày thứ 81 trong mỗi năm nhuận).

1985 và 21 tháng 3 · 1988 và 21 tháng 3 · Xem thêm »

21 tháng 4

Ngày 21 tháng 4 là ngày thứ 111 trong mỗi năm thường (ngày thứ 112 trong mỗi năm nhuận).

1985 và 21 tháng 4 · 1988 và 21 tháng 4 · Xem thêm »

22 tháng 2

Ngày 22 tháng 2 là ngày thứ 53 trong lịch Gregory.

1985 và 22 tháng 2 · 1988 và 22 tháng 2 · Xem thêm »

22 tháng 4

Ngày 22 tháng 4 là ngày thứ 112 trong mỗi năm thường (ngày thứ 113 trong mỗi năm nhuận).

1985 và 22 tháng 4 · 1988 và 22 tháng 4 · Xem thêm »

23 tháng 12

Ngày 23 tháng 12 là ngày thứ 357 (358 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 23 tháng 12 · 1988 và 23 tháng 12 · Xem thêm »

23 tháng 6

Ngày 23 tháng 6 là ngày thứ 174 (175 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 23 tháng 6 · 1988 và 23 tháng 6 · Xem thêm »

24 tháng 11

Ngày 24 tháng 11 là ngày thứ 328 trong mỗi năm thường (thứ 329 trong mỗi năm nhuận).

1985 và 24 tháng 11 · 1988 và 24 tháng 11 · Xem thêm »

24 tháng 8

Ngày 24 tháng 8 là ngày thứ 236 (237 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 24 tháng 8 · 1988 và 24 tháng 8 · Xem thêm »

25 tháng 11

Ngày 25 tháng 11 là ngày thứ 329 trong mỗi năm thường (thứ 330 trong mỗi năm nhuận).

1985 và 25 tháng 11 · 1988 và 25 tháng 11 · Xem thêm »

25 tháng 12

Ngày 25 tháng 12 là ngày thứ 359 (360 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 25 tháng 12 · 1988 và 25 tháng 12 · Xem thêm »

27 tháng 10

Ngày 27 tháng 10 là ngày thứ 300 (301 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 27 tháng 10 · 1988 và 27 tháng 10 · Xem thêm »

27 tháng 11

Ngày 27 tháng 11 là ngày thứ 331 (332 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 27 tháng 11 · 1988 và 27 tháng 11 · Xem thêm »

27 tháng 12

Ngày 27 tháng 12 là ngày thứ 361 (362 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 27 tháng 12 · 1988 và 27 tháng 12 · Xem thêm »

27 tháng 8

Ngày 27 tháng 8 là ngày thứ 239 (240 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 27 tháng 8 · 1988 và 27 tháng 8 · Xem thêm »

3 tháng 12

Ngày 3 tháng 12 là ngày thứ 337 (338 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 3 tháng 12 · 1988 và 3 tháng 12 · Xem thêm »

3 tháng 7

Ngày 3 tháng 7 là ngày thứ 184 (185 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 3 tháng 7 · 1988 và 3 tháng 7 · Xem thêm »

31 tháng 10

Ngày 31 tháng 10 là ngày thứ 304 (305 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 31 tháng 10 · 1988 và 31 tháng 10 · Xem thêm »

4 tháng 10

Ngày 4 tháng 10 là ngày thứ 277 (278 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 4 tháng 10 · 1988 và 4 tháng 10 · Xem thêm »

4 tháng 9

Ngày 4 tháng 9 là ngày thứ 247 (248 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 4 tháng 9 · 1988 và 4 tháng 9 · Xem thêm »

5 tháng 10

Ngày 5 tháng 10 là ngày thứ 278 (279 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 5 tháng 10 · 1988 và 5 tháng 10 · Xem thêm »

5 tháng 12

Ngày 5 tháng 12 là ngày thứ 339 (340 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 5 tháng 12 · 1988 và 5 tháng 12 · Xem thêm »

5 tháng 2

Ngày 5 tháng 2 là ngày thứ 36 trong lịch Gregory.

1985 và 5 tháng 2 · 1988 và 5 tháng 2 · Xem thêm »

6 tháng 8

Ngày 6 tháng 8 là ngày thứ 218 (219 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 6 tháng 8 · 1988 và 6 tháng 8 · Xem thêm »

7 tháng 10

Ngày 7 tháng 10 là ngày thứ 280 (281 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 7 tháng 10 · 1988 và 7 tháng 10 · Xem thêm »

7 tháng 12

Ngày 7 tháng 12 là ngày thứ 341 (342 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 7 tháng 12 · 1988 và 7 tháng 12 · Xem thêm »

7 tháng 7

Ngày 7 tháng 7 là ngày thứ 188 (189 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 7 tháng 7 · 1988 và 7 tháng 7 · Xem thêm »

8 tháng 11

Ngày 8 tháng 11 là ngày thứ 312 (313 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 8 tháng 11 · 1988 và 8 tháng 11 · Xem thêm »

8 tháng 12

Ngày 8 tháng 12 là ngày thứ 342 (343 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 8 tháng 12 · 1988 và 8 tháng 12 · Xem thêm »

8 tháng 2

Ngày 8 tháng 2 là ngày thứ 39 trong lịch Gregory.

1985 và 8 tháng 2 · 1988 và 8 tháng 2 · Xem thêm »

8 tháng 7

Ngày 8 tháng 7 là ngày thứ 189 (190 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 8 tháng 7 · 1988 và 8 tháng 7 · Xem thêm »

8 tháng 8

Ngày 8 tháng 8 là ngày thứ 220 (221 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 8 tháng 8 · 1988 và 8 tháng 8 · Xem thêm »

9 tháng 10

Ngày 9 tháng 10 là ngày thứ 282 (283 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 9 tháng 10 · 1988 và 9 tháng 10 · Xem thêm »

9 tháng 6

Ngày 9 tháng 6 là ngày thứ 160 (161 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.

1985 và 9 tháng 6 · 1988 và 9 tháng 6 · Xem thêm »

Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau

So sánh giữa 1985 và 1988

1985 có 295 mối quan hệ, trong khi 1988 có 288. Khi họ có chung 77, chỉ số Jaccard là 13.21% = 77 / (295 + 288).

Tài liệu tham khảo

Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa 1985 và 1988. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập:

Chào! Chúng tôi đang ở trên Facebook bây giờ! »