Những điểm tương đồng giữa 1981 và 1985
1981 và 1985 có 118 điểm chung (trong Unionpedia): Đức, Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học, Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa, Giải Nobel Hòa bình, Giải Nobel Kinh tế, Giải Nobel Vật lý, Giải Nobel Văn học, Lịch Gregorius, Số La Mã, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc, 1 tháng 1, 1 tháng 3, 1 tháng 4, 1 tháng 5, 1 tháng 6, 1 tháng 7, 1 tháng 8, 1 tháng 9, 10 tháng 7, 11 tháng 1, 11 tháng 11, 11 tháng 3, 11 tháng 5, 11 tháng 6, 11 tháng 8, 11 tháng 9, 12 tháng 5, 12 tháng 6, 12 tháng 7, 12 tháng 8, ..., 13 tháng 11, 14 tháng 3, 14 tháng 9, 15 tháng 10, 15 tháng 11, 15 tháng 12, 15 tháng 3, 15 tháng 6, 15 tháng 9, 16 tháng 6, 16 tháng 9, 17 tháng 10, 17 tháng 12, 17 tháng 7, 18 tháng 3, 18 tháng 6, 19 tháng 1, 19 tháng 4, 19 tháng 5, 19 tháng 9, 2 tháng 11, 2 tháng 2, 2 tháng 3, 2 tháng 4, 2 tháng 5, 2 tháng 9, 21 tháng 5, 21 tháng 6, 22 tháng 1, 22 tháng 10, 22 tháng 2, 22 tháng 5, 22 tháng 8, 22 tháng 9, 23 tháng 12, 23 tháng 3, 23 tháng 4, 23 tháng 6, 24 tháng 3, 24 tháng 8, 25 tháng 1, 25 tháng 10, 25 tháng 11, 25 tháng 12, 25 tháng 7, 25 tháng 9, 26 tháng 2, 26 tháng 3, 26 tháng 5, 27 tháng 11, 27 tháng 12, 28 tháng 1, 28 tháng 12, 28 tháng 3, 28 tháng 7, 28 tháng 8, 29 tháng 12, 3 tháng 11, 3 tháng 12, 3 tháng 7, 30 tháng 4, 30 tháng 8, 31 tháng 10, 31 tháng 12, 31 tháng 8, 4 tháng 10, 4 tháng 11, 4 tháng 12, 4 tháng 6, 4 tháng 9, 5 tháng 10, 5 tháng 3, 6 tháng 10, 6 tháng 2, 7 tháng 7, 7 tháng 9, 8 tháng 1, 8 tháng 11, 8 tháng 12, 8 tháng 2, 8 tháng 5, 8 tháng 7, 8 tháng 8, 9 tháng 10, 9 tháng 2, 9 tháng 6, 9 tháng 7, 9 tháng 9. Mở rộng chỉ mục (88 hơn) »
Đức
Đức (Deutschland), tên chính thức là Cộng hòa Liên bang Đức (Bundesrepublik Deutschland), là một nước cộng hòa nghị viện liên bang nằm tại Trung-Tây Âu.
Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học
Giải Nobel hóa học (Tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i kemi) là một giải thưởng thường niên của Viện Caroline (Karolinska Institutet).
1981 và Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học · 1985 và Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học ·
Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa
Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa (Tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i fysiologi eller medicin) là một giải thưởng thường niên của Viện Caroline (Karolinska Institutet).
1981 và Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa · 1985 và Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa ·
Giải Nobel Hòa bình
Huy chương Giải Nobel Giải Nobel Hòa bình (tiếng Thụy Điển và tiếng Na Uy: Nobels fredspris) là một trong năm nhóm giải thưởng ban đầu của Giải Nobel.
1981 và Giải Nobel Hòa bình · 1985 và Giải Nobel Hòa bình ·
Giải Nobel Kinh tế
Cuộc họp báo công bố người đoạt giải '''Nobel kinh tế''' 2008 tại Stockholm. Người chiến thắng là Paul Krugman. Giải Nobel kinh tế, tên chính thức là Giải thưởng của Ngân hàng Thụy Điển cho khoa học kinh tế để tưởng nhớ Nobel (tiếng Thụy Điển: Sveriges riksbanks pris i ekonomisk vetenskap till Alfred Nobels minne) là giải thưởng dành cho những nhân vật có đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực kinh tế học.
1981 và Giải Nobel Kinh tế · 1985 và Giải Nobel Kinh tế ·
Giải Nobel Vật lý
Mặt sau huy chương giải Nobel vật lý Giải Nobel về vật lý là một trong những giải Nobel được trao hàng năm cho các nhà vật lý và thiên văn có những khám phá và những đóng góp nổi trội trong lĩnh vực vật lý hàng năm.
1981 và Giải Nobel Vật lý · 1985 và Giải Nobel Vật lý ·
Giải Nobel Văn học
Huy chương giải Nobel văn chương Giải Nobel Văn học (tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i litteratur) là một trong sáu nhóm giải thưởng của Giải Nobel, giải được trao hàng năm cho một tác giả từ bất cứ quốc gia nào có, theo cách dùng từ trong di chúc của Alfred Nobel, tác phẩm xuất sắc nhất theo khuynh hướng duy tâm (nguyên văn tiếng Thụy Điển: "den som inom litteraturen har producerat det utmärktaste i idealisk riktning").
1981 và Giải Nobel Văn học · 1985 và Giải Nobel Văn học ·
Lịch Gregorius
Lịch Gregorius, còn gọi là Tây lịch, Công lịch, là một bộ lịch do Giáo hoàng Grêgôriô XIII đưa ra vào năm 1582.
1981 và Lịch Gregorius · 1985 và Lịch Gregorius ·
Số La Mã
Số La Mã hay chữ số La Mã là hệ thống chữ số cổ đại, dựa theo chữ số Etruria.
1981 và Số La Mã · 1985 và Số La Mã ·
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc
Cờ UNESCO Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc, viết tắt UNESCO (tiếng Anh: United Nations Educational Scientific and Cultural Organization) là một trong những tổ chức chuyên môn lớn của Liên Hiệp Quốc, hoạt động với mục đích "thắt chặt sự hợp tác giữa các quốc gia về giáo dục, khoa học và văn hóa để đảm bảo sự tôn trọng công lý, luật pháp, nhân quyền và tự do cơ bản cho tất cả mọi người không phân biệt chủng tộc, nam nữ, ngôn ngữ, tôn giáo" (trích Công ước thành lập UNESCO).
1981 và Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc · 1985 và Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc ·
1 tháng 1
Ngày 1 tháng 1 là ngày thứ nhất trong lịch Gregory.
1 tháng 1 và 1981 · 1 tháng 1 và 1985 ·
1 tháng 3
Ngày 1 tháng 3 là ngày thứ 60 (61 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 3 và 1981 · 1 tháng 3 và 1985 ·
1 tháng 4
Ngày 1 tháng 4 là ngày thứ 91 trong mỗi năm dương lịch thường (ngày thứ 92 trong mỗi năm nhuận).
1 tháng 4 và 1981 · 1 tháng 4 và 1985 ·
1 tháng 5
Ngày 1 tháng 5 là ngày thứ 121 (122 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 5 và 1981 · 1 tháng 5 và 1985 ·
1 tháng 6
Ngày 1 tháng 6 là ngày thứ 152 (153 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 6 và 1981 · 1 tháng 6 và 1985 ·
1 tháng 7
Ngày 1 tháng 7 là ngày thứ 182 (183 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 7 và 1981 · 1 tháng 7 và 1985 ·
1 tháng 8
Ngày 1 tháng 8 là ngày thứ 213 (214 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 8 và 1981 · 1 tháng 8 và 1985 ·
1 tháng 9
Ngày 1 tháng 9 là ngày thứ 244 (245 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 9 và 1981 · 1 tháng 9 và 1985 ·
10 tháng 7
Ngày 10 tháng 7 là ngày thứ 191 (192 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
10 tháng 7 và 1981 · 10 tháng 7 và 1985 ·
11 tháng 1
Ngày 11 tháng 1 là ngày thứ 11 trong lịch Gregory.
11 tháng 1 và 1981 · 11 tháng 1 và 1985 ·
11 tháng 11
Ngày 11 tháng 11 là ngày thứ 315 (316 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
11 tháng 11 và 1981 · 11 tháng 11 và 1985 ·
11 tháng 3
Ngày 11 tháng 3 là ngày thứ 70 (71 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
11 tháng 3 và 1981 · 11 tháng 3 và 1985 ·
11 tháng 5
Ngày 11 tháng 5 là ngày thứ 131 (132 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
11 tháng 5 và 1981 · 11 tháng 5 và 1985 ·
11 tháng 6
Ngày 11 tháng 6 là ngày thứ 162 (163 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
11 tháng 6 và 1981 · 11 tháng 6 và 1985 ·
11 tháng 8
Ngày 11 tháng 8 là ngày thứ 223 (224 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
11 tháng 8 và 1981 · 11 tháng 8 và 1985 ·
11 tháng 9
Ngày 11 tháng 9 là ngày thứ 254 (255 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
11 tháng 9 và 1981 · 11 tháng 9 và 1985 ·
12 tháng 5
Ngày 12 tháng 5 là ngày thứ 132 (133 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
12 tháng 5 và 1981 · 12 tháng 5 và 1985 ·
12 tháng 6
Ngày 12 tháng 6 là ngày thứ 163 (164 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
12 tháng 6 và 1981 · 12 tháng 6 và 1985 ·
12 tháng 7
Ngày 12 tháng 7 là ngày thứ 193 (194 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
12 tháng 7 và 1981 · 12 tháng 7 và 1985 ·
12 tháng 8
Ngày 12 tháng 8 là ngày thứ 224 (225 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
12 tháng 8 và 1981 · 12 tháng 8 và 1985 ·
13 tháng 11
Ngày 13 tháng 11 là ngày thứ 317 trong mỗi năm thường (ngày thứ 318 trong mỗi năm nhuận).
13 tháng 11 và 1981 · 13 tháng 11 và 1985 ·
14 tháng 3
Ngày 14 tháng 3 là ngày thứ 73 (74 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
14 tháng 3 và 1981 · 14 tháng 3 và 1985 ·
14 tháng 9
Ngày 14 tháng 9 là ngày thứ 257 (258 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
14 tháng 9 và 1981 · 14 tháng 9 và 1985 ·
15 tháng 10
Ngày 15 tháng 10 là ngày thứ 288 trong lịch Gregory (thứ 289 trong các năm nhuận).
15 tháng 10 và 1981 · 15 tháng 10 và 1985 ·
15 tháng 11
Ngày 15 tháng 11 là ngày thứ 319 (320 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
15 tháng 11 và 1981 · 15 tháng 11 và 1985 ·
15 tháng 12
Ngày 15 tháng 12 là ngày thứ 349 (350 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
15 tháng 12 và 1981 · 15 tháng 12 và 1985 ·
15 tháng 3
Ngày 15 tháng 3 là ngày thứ 74 (75 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
15 tháng 3 và 1981 · 15 tháng 3 và 1985 ·
15 tháng 6
Ngày 15 tháng 6 là ngày thứ 166 (167 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
15 tháng 6 và 1981 · 15 tháng 6 và 1985 ·
15 tháng 9
Ngày 15 tháng 9 là ngày thứ 258 (259 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
15 tháng 9 và 1981 · 15 tháng 9 và 1985 ·
16 tháng 6
Ngày 16 tháng 6 là ngày thứ 167 (168 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
16 tháng 6 và 1981 · 16 tháng 6 và 1985 ·
16 tháng 9
Ngày 16 tháng 9 là ngày thứ 259 (260 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
16 tháng 9 và 1981 · 16 tháng 9 và 1985 ·
17 tháng 10
Ngày 17 tháng 10 là ngày thứ 290 (291 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
17 tháng 10 và 1981 · 17 tháng 10 và 1985 ·
17 tháng 12
Ngày 17 tháng 12 là ngày thứ 351 (352 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
17 tháng 12 và 1981 · 17 tháng 12 và 1985 ·
17 tháng 7
Ngày 17 tháng 7 là ngày thứ 198 (199 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
17 tháng 7 và 1981 · 17 tháng 7 và 1985 ·
18 tháng 3
Ngày 18 tháng 3 là ngày thứ 77 (78 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
18 tháng 3 và 1981 · 18 tháng 3 và 1985 ·
18 tháng 6
Ngày 18 tháng 6 là ngày thứ 169 (170 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
18 tháng 6 và 1981 · 18 tháng 6 và 1985 ·
19 tháng 1
Ngày 19 tháng 1 là ngày thứ 19 trong lịch Gregory.
19 tháng 1 và 1981 · 19 tháng 1 và 1985 ·
19 tháng 4
Ngày 19 tháng 4 là ngày thứ 109 trong mỗi năm dương lịch thường (ngày thứ 110 trong mỗi năm nhuận).
19 tháng 4 và 1981 · 19 tháng 4 và 1985 ·
19 tháng 5
Ngày 19 tháng 5 là ngày thứ 139 (140 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
19 tháng 5 và 1981 · 19 tháng 5 và 1985 ·
19 tháng 9
Ngày 19 tháng 9 là ngày thứ 262 (263 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
19 tháng 9 và 1981 · 19 tháng 9 và 1985 ·
2 tháng 11
Ngày 2 tháng 11 là ngày thứ 306 (307 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 2 tháng 11 · 1985 và 2 tháng 11 ·
2 tháng 2
Ngày 2 tháng 2 là ngày thứ 33 trong lịch Gregory.
1981 và 2 tháng 2 · 1985 và 2 tháng 2 ·
2 tháng 3
Ngày 2 tháng 3 là ngày thứ 61 (62 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 2 tháng 3 · 1985 và 2 tháng 3 ·
2 tháng 4
Ngày 2 tháng 4 là ngày thứ 92 trong mỗi năm dương lịch thường (ngày thứ 93 trong mỗi năm nhuận).
1981 và 2 tháng 4 · 1985 và 2 tháng 4 ·
2 tháng 5
Ngày 2 tháng 5 là ngày thứ 122 (123 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 2 tháng 5 · 1985 và 2 tháng 5 ·
2 tháng 9
Ngày 2 tháng 9 là ngày thứ 245 trong mỗi năm thường (ngày thứ 246 trong mỗi năm nhuận).
1981 và 2 tháng 9 · 1985 và 2 tháng 9 ·
21 tháng 5
Ngày 21 tháng 5 là ngày thứ 141 (142 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 21 tháng 5 · 1985 và 21 tháng 5 ·
21 tháng 6
Ngày 21 tháng 6 là ngày thứ 172 (173 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 21 tháng 6 · 1985 và 21 tháng 6 ·
22 tháng 1
22 tháng 1 là ngày thứ 22 của năm theo lịch Gregory.
1981 và 22 tháng 1 · 1985 và 22 tháng 1 ·
22 tháng 10
Ngày 22 tháng 10 là ngày thứ 295 (296 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 22 tháng 10 · 1985 và 22 tháng 10 ·
22 tháng 2
Ngày 22 tháng 2 là ngày thứ 53 trong lịch Gregory.
1981 và 22 tháng 2 · 1985 và 22 tháng 2 ·
22 tháng 5
Ngày 22 tháng 5 là ngày thứ 142 (143 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 22 tháng 5 · 1985 và 22 tháng 5 ·
22 tháng 8
Ngày 22 tháng 8 là ngày thứ 234 (235 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 22 tháng 8 · 1985 và 22 tháng 8 ·
22 tháng 9
Ngày 22 tháng 9 là ngày thứ 265 (266 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 22 tháng 9 · 1985 và 22 tháng 9 ·
23 tháng 12
Ngày 23 tháng 12 là ngày thứ 357 (358 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 23 tháng 12 · 1985 và 23 tháng 12 ·
23 tháng 3
Ngày 23 tháng 3 là ngày thứ 82 trong mỗi năm thường (ngày thứ 83 trong mỗi năm nhuận).
1981 và 23 tháng 3 · 1985 và 23 tháng 3 ·
23 tháng 4
Ngày 23 tháng 4 là ngày thứ 113 trong mỗi năm thường (ngày thứ 114 trong mỗi năm nhuận).
1981 và 23 tháng 4 · 1985 và 23 tháng 4 ·
23 tháng 6
Ngày 23 tháng 6 là ngày thứ 174 (175 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 23 tháng 6 · 1985 và 23 tháng 6 ·
24 tháng 3
Ngày 24 tháng 3 là ngày thứ 83 trong mỗi năm thường (ngày thứ 84 trong mỗi năm nhuận)trong lịch Gregory.
1981 và 24 tháng 3 · 1985 và 24 tháng 3 ·
24 tháng 8
Ngày 24 tháng 8 là ngày thứ 236 (237 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 24 tháng 8 · 1985 và 24 tháng 8 ·
25 tháng 1
Ngày 25 tháng 1 là ngày thứ 25 trong lịch Gregory.
1981 và 25 tháng 1 · 1985 và 25 tháng 1 ·
25 tháng 10
Ngày 25 tháng 10 là ngày thứ 298 (299 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 25 tháng 10 · 1985 và 25 tháng 10 ·
25 tháng 11
Ngày 25 tháng 11 là ngày thứ 329 trong mỗi năm thường (thứ 330 trong mỗi năm nhuận).
1981 và 25 tháng 11 · 1985 và 25 tháng 11 ·
25 tháng 12
Ngày 25 tháng 12 là ngày thứ 359 (360 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 25 tháng 12 · 1985 và 25 tháng 12 ·
25 tháng 7
Ngày 25 tháng 7 là ngày thứ 206 (207 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 25 tháng 7 · 1985 và 25 tháng 7 ·
25 tháng 9
Ngày 25 tháng 9 là ngày thứ 268 (269 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 25 tháng 9 · 1985 và 25 tháng 9 ·
26 tháng 2
Ngày 26 tháng 2 là ngày thứ 57 trong lịch Gregory.
1981 và 26 tháng 2 · 1985 và 26 tháng 2 ·
26 tháng 3
Ngày 26 tháng 3 là ngày thứ 85 trong mỗi năm thường (ngày thứ 86 trong mỗi năm nhuận).
1981 và 26 tháng 3 · 1985 và 26 tháng 3 ·
26 tháng 5
Ngày 26 tháng 5 là ngày thứ 146 (147 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 26 tháng 5 · 1985 và 26 tháng 5 ·
27 tháng 11
Ngày 27 tháng 11 là ngày thứ 331 (332 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 27 tháng 11 · 1985 và 27 tháng 11 ·
27 tháng 12
Ngày 27 tháng 12 là ngày thứ 361 (362 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 27 tháng 12 · 1985 và 27 tháng 12 ·
28 tháng 1
Ngày 28 tháng 1 là ngày thứ 28 trong lịch Gregory.
1981 và 28 tháng 1 · 1985 và 28 tháng 1 ·
28 tháng 12
Ngày 28 tháng 12 là ngày thứ 362 (363 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 28 tháng 12 · 1985 và 28 tháng 12 ·
28 tháng 3
Ngày 28 tháng 3 là ngày thứ 87 trong mỗi năm thường (ngày thứ 88 trong mỗi năm nhuận).
1981 và 28 tháng 3 · 1985 và 28 tháng 3 ·
28 tháng 7
Ngày 28 tháng 7 là ngày thứ 209 (210 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 28 tháng 7 · 1985 và 28 tháng 7 ·
28 tháng 8
Ngày 28 tháng 8 là ngày thứ 240 (241 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 28 tháng 8 · 1985 và 28 tháng 8 ·
29 tháng 12
Ngày 29 tháng 12 là ngày thứ 363 (364 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 29 tháng 12 · 1985 và 29 tháng 12 ·
3 tháng 11
Ngày 3 tháng 11 là ngày thứ 307 (308 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 3 tháng 11 · 1985 và 3 tháng 11 ·
3 tháng 12
Ngày 3 tháng 12 là ngày thứ 337 (338 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 3 tháng 12 · 1985 và 3 tháng 12 ·
3 tháng 7
Ngày 3 tháng 7 là ngày thứ 184 (185 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 3 tháng 7 · 1985 và 3 tháng 7 ·
30 tháng 4
Ngày 30 tháng 4 là ngày thứ 120 trong mỗi năm thường (thứ 121 trong mỗi năm nhuận).
1981 và 30 tháng 4 · 1985 và 30 tháng 4 ·
30 tháng 8
Ngày 30 tháng 8 là ngày thứ 242 (243 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 30 tháng 8 · 1985 và 30 tháng 8 ·
31 tháng 10
Ngày 31 tháng 10 là ngày thứ 304 (305 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 31 tháng 10 · 1985 và 31 tháng 10 ·
31 tháng 12
Ngày 31 tháng 12 là ngày thứ 365 (366 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 31 tháng 12 · 1985 và 31 tháng 12 ·
31 tháng 8
Ngày 31 tháng 8 là ngày thứ 243 (244 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 31 tháng 8 · 1985 và 31 tháng 8 ·
4 tháng 10
Ngày 4 tháng 10 là ngày thứ 277 (278 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 4 tháng 10 · 1985 và 4 tháng 10 ·
4 tháng 11
Ngày 4 tháng 11 là ngày thứ 308 (309 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 4 tháng 11 · 1985 và 4 tháng 11 ·
4 tháng 12
Ngày 4 tháng 12 là ngày thứ 338 (339 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 4 tháng 12 · 1985 và 4 tháng 12 ·
4 tháng 6
Ngày 4 tháng 6 là ngày thứ 155 (156 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 4 tháng 6 · 1985 và 4 tháng 6 ·
4 tháng 9
Ngày 4 tháng 9 là ngày thứ 247 (248 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 4 tháng 9 · 1985 và 4 tháng 9 ·
5 tháng 10
Ngày 5 tháng 10 là ngày thứ 278 (279 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 5 tháng 10 · 1985 và 5 tháng 10 ·
5 tháng 3
Ngày 5 tháng 3 là ngày thứ 64 (65 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 5 tháng 3 · 1985 và 5 tháng 3 ·
6 tháng 10
Ngày 6 tháng 10 là ngày thứ 279 (280 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 6 tháng 10 · 1985 và 6 tháng 10 ·
6 tháng 2
Ngày 6 tháng 2 là ngày thứ 37 trong lịch Gregory.
1981 và 6 tháng 2 · 1985 và 6 tháng 2 ·
7 tháng 7
Ngày 7 tháng 7 là ngày thứ 188 (189 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 7 tháng 7 · 1985 và 7 tháng 7 ·
7 tháng 9
Ngày 7 tháng 9 là ngày thứ 250 (251 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 7 tháng 9 · 1985 và 7 tháng 9 ·
8 tháng 1
Ngày 8 tháng 1 là ngày thứ 8 trong lịch Gregory.
1981 và 8 tháng 1 · 1985 và 8 tháng 1 ·
8 tháng 11
Ngày 8 tháng 11 là ngày thứ 312 (313 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 8 tháng 11 · 1985 và 8 tháng 11 ·
8 tháng 12
Ngày 8 tháng 12 là ngày thứ 342 (343 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 8 tháng 12 · 1985 và 8 tháng 12 ·
8 tháng 2
Ngày 8 tháng 2 là ngày thứ 39 trong lịch Gregory.
1981 và 8 tháng 2 · 1985 và 8 tháng 2 ·
8 tháng 5
Ngày 8 tháng 5 là ngày thứ 128 (129 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 8 tháng 5 · 1985 và 8 tháng 5 ·
8 tháng 7
Ngày 8 tháng 7 là ngày thứ 189 (190 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 8 tháng 7 · 1985 và 8 tháng 7 ·
8 tháng 8
Ngày 8 tháng 8 là ngày thứ 220 (221 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 8 tháng 8 · 1985 và 8 tháng 8 ·
9 tháng 10
Ngày 9 tháng 10 là ngày thứ 282 (283 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 9 tháng 10 · 1985 và 9 tháng 10 ·
9 tháng 2
Ngày 9 tháng 2 là ngày thứ 40 trong lịch Gregory.
1981 và 9 tháng 2 · 1985 và 9 tháng 2 ·
9 tháng 6
Ngày 9 tháng 6 là ngày thứ 160 (161 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 9 tháng 6 · 1985 và 9 tháng 6 ·
9 tháng 7
Ngày 9 tháng 7 là ngày thứ 190 (191 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1981 và 9 tháng 7 · 1985 và 9 tháng 7 ·
9 tháng 9
Ngày 9 tháng 9 là ngày thứ 252 (253 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như 1981 và 1985
- Những gì họ có trong 1981 và 1985 chung
- Những điểm tương đồng giữa 1981 và 1985
So sánh giữa 1981 và 1985
1981 có 373 mối quan hệ, trong khi 1985 có 295. Khi họ có chung 118, chỉ số Jaccard là 17.66% = 118 / (373 + 295).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa 1981 và 1985. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: