Những điểm tương đồng giữa 1940 và 1986
1940 và 1986 có 75 điểm chung (trong Unionpedia): Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học, Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa, Giải Nobel Hòa bình, Giải Nobel Vật lý, Giải Nobel Văn học, Lịch Gregorius, Số La Mã, 1 tháng 4, 1 tháng 6, 10 tháng 1, 10 tháng 10, 10 tháng 3, 10 tháng 7, 10 tháng 8, 12 tháng 12, 12 tháng 4, 12 tháng 9, 14 tháng 1, 14 tháng 6, 15 tháng 11, 16 tháng 3, 16 tháng 6, 17 tháng 11, 17 tháng 2, 17 tháng 3, 18 tháng 5, 19 tháng 10, 19 tháng 12, 19 tháng 2, 19 tháng 8, ..., 20 tháng 10, 20 tháng 4, 21 tháng 10, 21 tháng 12, 21 tháng 2, 21 tháng 6, 22 tháng 1, 22 tháng 3, 22 tháng 6, 22 tháng 7, 22 tháng 9, 23 tháng 10, 23 tháng 2, 23 tháng 6, 24 tháng 5, 24 tháng 7, 25 tháng 10, 25 tháng 12, 25 tháng 2, 25 tháng 4, 25 tháng 6, 26 tháng 4, 27 tháng 1, 27 tháng 10, 27 tháng 7, 27 tháng 9, 28 tháng 2, 29 tháng 5, 3 tháng 2, 3 tháng 7, 30 tháng 3, 31 tháng 7, 4 tháng 1, 5 tháng 10, 5 tháng 12, 5 tháng 3, 6 tháng 2, 6 tháng 3, 6 tháng 6, 7 tháng 3, 7 tháng 8, 9 tháng 1, 9 tháng 10, 9 tháng 3, 9 tháng 4. Mở rộng chỉ mục (45 hơn) »
Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học
Giải Nobel hóa học (Tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i kemi) là một giải thưởng thường niên của Viện Caroline (Karolinska Institutet).
1940 và Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học · 1986 và Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học ·
Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa
Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa (Tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i fysiologi eller medicin) là một giải thưởng thường niên của Viện Caroline (Karolinska Institutet).
1940 và Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa · 1986 và Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa ·
Giải Nobel Hòa bình
Huy chương Giải Nobel Giải Nobel Hòa bình (tiếng Thụy Điển và tiếng Na Uy: Nobels fredspris) là một trong năm nhóm giải thưởng ban đầu của Giải Nobel.
1940 và Giải Nobel Hòa bình · 1986 và Giải Nobel Hòa bình ·
Giải Nobel Vật lý
Mặt sau huy chương giải Nobel vật lý Giải Nobel về vật lý là một trong những giải Nobel được trao hàng năm cho các nhà vật lý và thiên văn có những khám phá và những đóng góp nổi trội trong lĩnh vực vật lý hàng năm.
1940 và Giải Nobel Vật lý · 1986 và Giải Nobel Vật lý ·
Giải Nobel Văn học
Huy chương giải Nobel văn chương Giải Nobel Văn học (tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i litteratur) là một trong sáu nhóm giải thưởng của Giải Nobel, giải được trao hàng năm cho một tác giả từ bất cứ quốc gia nào có, theo cách dùng từ trong di chúc của Alfred Nobel, tác phẩm xuất sắc nhất theo khuynh hướng duy tâm (nguyên văn tiếng Thụy Điển: "den som inom litteraturen har producerat det utmärktaste i idealisk riktning").
1940 và Giải Nobel Văn học · 1986 và Giải Nobel Văn học ·
Lịch Gregorius
Lịch Gregorius, còn gọi là Tây lịch, Công lịch, là một bộ lịch do Giáo hoàng Grêgôriô XIII đưa ra vào năm 1582.
1940 và Lịch Gregorius · 1986 và Lịch Gregorius ·
Số La Mã
Số La Mã hay chữ số La Mã là hệ thống chữ số cổ đại, dựa theo chữ số Etruria.
1940 và Số La Mã · 1986 và Số La Mã ·
1 tháng 4
Ngày 1 tháng 4 là ngày thứ 91 trong mỗi năm dương lịch thường (ngày thứ 92 trong mỗi năm nhuận).
1 tháng 4 và 1940 · 1 tháng 4 và 1986 ·
1 tháng 6
Ngày 1 tháng 6 là ngày thứ 152 (153 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 6 và 1940 · 1 tháng 6 và 1986 ·
10 tháng 1
Ngày 10 tháng 1 là ngày thứ 10 trong lịch Gregory.
10 tháng 1 và 1940 · 10 tháng 1 và 1986 ·
10 tháng 10
Ngày 10 tháng 10 là ngày thứ 283 (284 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
10 tháng 10 và 1940 · 10 tháng 10 và 1986 ·
10 tháng 3
Ngày 10 tháng 3 là ngày thứ 69 (70 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
10 tháng 3 và 1940 · 10 tháng 3 và 1986 ·
10 tháng 7
Ngày 10 tháng 7 là ngày thứ 191 (192 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
10 tháng 7 và 1940 · 10 tháng 7 và 1986 ·
10 tháng 8
Ngày 10 tháng 8 là ngày thứ 222 (223 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
10 tháng 8 và 1940 · 10 tháng 8 và 1986 ·
12 tháng 12
Ngày 12 tháng 12 là ngày thứ 346 (347 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
12 tháng 12 và 1940 · 12 tháng 12 và 1986 ·
12 tháng 4
Ngày 12 tháng 4 là ngày thứ 102 trong mỗi năm thường (ngày thứ 103 trong mỗi năm nhuận).
12 tháng 4 và 1940 · 12 tháng 4 và 1986 ·
12 tháng 9
Ngày 12 tháng 9 là ngày thứ 255 (256 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
12 tháng 9 và 1940 · 12 tháng 9 và 1986 ·
14 tháng 1
Ngày 14 tháng 1 là ngày thứ 14 trong lịch Gregory.
14 tháng 1 và 1940 · 14 tháng 1 và 1986 ·
14 tháng 6
Ngày 14 tháng 6 là ngày thứ 165 (166 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
14 tháng 6 và 1940 · 14 tháng 6 và 1986 ·
15 tháng 11
Ngày 15 tháng 11 là ngày thứ 319 (320 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
15 tháng 11 và 1940 · 15 tháng 11 và 1986 ·
16 tháng 3
Ngày 16 tháng 3 là ngày thứ 75 (76 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
16 tháng 3 và 1940 · 16 tháng 3 và 1986 ·
16 tháng 6
Ngày 16 tháng 6 là ngày thứ 167 (168 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
16 tháng 6 và 1940 · 16 tháng 6 và 1986 ·
17 tháng 11
Ngày 17 tháng 11 là ngày thứ 321 (322 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
17 tháng 11 và 1940 · 17 tháng 11 và 1986 ·
17 tháng 2
Ngày 15 tháng 4 là ngày thứ 48 trong lịch Gregory.
17 tháng 2 và 1940 · 17 tháng 2 và 1986 ·
17 tháng 3
Ngày 17 tháng 3 là ngày thứ 76 (77 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
17 tháng 3 và 1940 · 17 tháng 3 và 1986 ·
18 tháng 5
Ngày 18 tháng 5 là ngày thứ 138 (139 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
18 tháng 5 và 1940 · 18 tháng 5 và 1986 ·
19 tháng 10
Ngày 19 tháng 10 là ngày thứ 292 (293 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
19 tháng 10 và 1940 · 19 tháng 10 và 1986 ·
19 tháng 12
Ngày 19 tháng 11 là ngày thứ 353 (354 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
19 tháng 12 và 1940 · 19 tháng 12 và 1986 ·
19 tháng 2
Ngày 19 tháng 2 là ngày thứ 50 trong lịch Gregory.
19 tháng 2 và 1940 · 19 tháng 2 và 1986 ·
19 tháng 8
Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ 231 (232 trong năm nhuận) trong lịch Gregorius.
19 tháng 8 và 1940 · 19 tháng 8 và 1986 ·
20 tháng 10
Ngày 20 tháng 10 là ngày thứ 293 (294 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 20 tháng 10 · 1986 và 20 tháng 10 ·
20 tháng 4
Ngày 20 tháng 4 là ngày thứ 110 trong mỗi năm thường (ngày thứ 111 trong mỗi năm nhuận).
1940 và 20 tháng 4 · 1986 và 20 tháng 4 ·
21 tháng 10
Ngày 21 tháng 10 là ngày thứ 294 (295 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 21 tháng 10 · 1986 và 21 tháng 10 ·
21 tháng 12
Ngày 21 tháng 12 là ngày thứ 355 (356 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 21 tháng 12 · 1986 và 21 tháng 12 ·
21 tháng 2
Ngày 21 tháng 2 là ngày thứ 52 trong lịch Gregory.
1940 và 21 tháng 2 · 1986 và 21 tháng 2 ·
21 tháng 6
Ngày 21 tháng 6 là ngày thứ 172 (173 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 21 tháng 6 · 1986 và 21 tháng 6 ·
22 tháng 1
22 tháng 1 là ngày thứ 22 của năm theo lịch Gregory.
1940 và 22 tháng 1 · 1986 và 22 tháng 1 ·
22 tháng 3
Ngày 22 tháng 3 là ngày thứ 81 trong mỗi năm thường (ngày thứ 82 trong mỗi năm nhuận).
1940 và 22 tháng 3 · 1986 và 22 tháng 3 ·
22 tháng 6
Ngày 22 tháng 6 là ngày thứ 173 (174 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 22 tháng 6 · 1986 và 22 tháng 6 ·
22 tháng 7
Ngày 22 tháng 7 là ngày thứ 203 (204 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 22 tháng 7 · 1986 và 22 tháng 7 ·
22 tháng 9
Ngày 22 tháng 9 là ngày thứ 265 (266 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 22 tháng 9 · 1986 và 22 tháng 9 ·
23 tháng 10
Ngày 23 tháng 10 là ngày thứ 296 (297 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 23 tháng 10 · 1986 và 23 tháng 10 ·
23 tháng 2
Ngày 23 tháng 2 là ngày thứ 54 trong lịch Gregory.
1940 và 23 tháng 2 · 1986 và 23 tháng 2 ·
23 tháng 6
Ngày 23 tháng 6 là ngày thứ 174 (175 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 23 tháng 6 · 1986 và 23 tháng 6 ·
24 tháng 5
Ngày 24 tháng 5 là ngày thứ 144 (145 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 24 tháng 5 · 1986 và 24 tháng 5 ·
24 tháng 7
Ngày 24 tháng 7 là ngày thứ 205 (206 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 24 tháng 7 · 1986 và 24 tháng 7 ·
25 tháng 10
Ngày 25 tháng 10 là ngày thứ 298 (299 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 25 tháng 10 · 1986 và 25 tháng 10 ·
25 tháng 12
Ngày 25 tháng 12 là ngày thứ 359 (360 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 25 tháng 12 · 1986 và 25 tháng 12 ·
25 tháng 2
Ngày 25 tháng 2 là ngày thứ 56 trong lịch Gregory.
1940 và 25 tháng 2 · 1986 và 25 tháng 2 ·
25 tháng 4
Ngày 25 tháng 4 là ngày thứ 115 trong mỗi năm dương lịch thường (ngày thứ 116 trong mỗi năm nhuận).
1940 và 25 tháng 4 · 1986 và 25 tháng 4 ·
25 tháng 6
Ngày 25 tháng 6 là ngày thứ 176 (177 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 25 tháng 6 · 1986 và 25 tháng 6 ·
26 tháng 4
Ngày 26 tháng 4 là ngày thứ 116 trong năm dương lịch (ngày thứ 117 trong năm nhuận).
1940 và 26 tháng 4 · 1986 và 26 tháng 4 ·
27 tháng 1
Ngày 27 tháng 1 là ngày thứ 27 trong lịch Gregory.
1940 và 27 tháng 1 · 1986 và 27 tháng 1 ·
27 tháng 10
Ngày 27 tháng 10 là ngày thứ 300 (301 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 27 tháng 10 · 1986 và 27 tháng 10 ·
27 tháng 7
Ngày 27 tháng 7 là ngày thứ 208 (209 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 27 tháng 7 · 1986 và 27 tháng 7 ·
27 tháng 9
Ngày 27 tháng 9 là ngày thứ 270 (271 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 27 tháng 9 · 1986 và 27 tháng 9 ·
28 tháng 2
Ngày 28 tháng 2 là ngày thứ 59 trong lịch Gregory.
1940 và 28 tháng 2 · 1986 và 28 tháng 2 ·
29 tháng 5
Ngày 29 tháng 5 là ngày thứ 149 (150 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 29 tháng 5 · 1986 và 29 tháng 5 ·
3 tháng 2
Ngày 3 tháng 2 là ngày thứ 34 trong lịch Gregory.
1940 và 3 tháng 2 · 1986 và 3 tháng 2 ·
3 tháng 7
Ngày 3 tháng 7 là ngày thứ 184 (185 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 3 tháng 7 · 1986 và 3 tháng 7 ·
30 tháng 3
Ngày 30 tháng 3 là ngày thứ 89 (90 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 30 tháng 3 · 1986 và 30 tháng 3 ·
31 tháng 7
Ngày 31 tháng 7 là ngày thứ 212 (213 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 31 tháng 7 · 1986 và 31 tháng 7 ·
4 tháng 1
Ngày 4 tháng 1 là ngày thứ 4 trong lịch Gregory.
1940 và 4 tháng 1 · 1986 và 4 tháng 1 ·
5 tháng 10
Ngày 5 tháng 10 là ngày thứ 278 (279 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 5 tháng 10 · 1986 và 5 tháng 10 ·
5 tháng 12
Ngày 5 tháng 12 là ngày thứ 339 (340 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 5 tháng 12 · 1986 và 5 tháng 12 ·
5 tháng 3
Ngày 5 tháng 3 là ngày thứ 64 (65 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 5 tháng 3 · 1986 và 5 tháng 3 ·
6 tháng 2
Ngày 6 tháng 2 là ngày thứ 37 trong lịch Gregory.
1940 và 6 tháng 2 · 1986 và 6 tháng 2 ·
6 tháng 3
Ngày 6 tháng 3 là ngày thứ 65 (66 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 6 tháng 3 · 1986 và 6 tháng 3 ·
6 tháng 6
Ngày 6 tháng 6 là ngày thứ 157 (158 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 6 tháng 6 · 1986 và 6 tháng 6 ·
7 tháng 3
Ngày 7 tháng 3 là ngày thứ 66 (67 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 7 tháng 3 · 1986 và 7 tháng 3 ·
7 tháng 8
Ngày 7 tháng 8 là ngày thứ 219 (220 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 7 tháng 8 · 1986 và 7 tháng 8 ·
9 tháng 1
Ngày 9 tháng 1 là ngày thứ 9 trong lịch Gregory.
1940 và 9 tháng 1 · 1986 và 9 tháng 1 ·
9 tháng 10
Ngày 9 tháng 10 là ngày thứ 282 (283 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 9 tháng 10 · 1986 và 9 tháng 10 ·
9 tháng 3
Ngày 9 tháng 3 là ngày thứ 68 (69 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1940 và 9 tháng 3 · 1986 và 9 tháng 3 ·
9 tháng 4
Ngày 9 tháng 4 là ngày thứ 99 trong mỗi năm thường (ngày thứ 100 trong mỗi năm nhuận).
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như 1940 và 1986
- Những gì họ có trong 1940 và 1986 chung
- Những điểm tương đồng giữa 1940 và 1986
So sánh giữa 1940 và 1986
1940 có 239 mối quan hệ, trong khi 1986 có 298. Khi họ có chung 75, chỉ số Jaccard là 13.97% = 75 / (239 + 298).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa 1940 và 1986. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: