Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Yola (chi bọ cánh cứng)

Mục lục Yola (chi bọ cánh cứng)

Yola là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Mục lục

  1. 50 quan hệ: Động vật, Động vật Chân khớp, Bọ cánh cứng, Côn trùng, Chi (sinh học), Dytiscidae, Yola alluaudi, Yola babaulti, Yola bertrandi, Yola bicarinata, Yola bicostata, Yola bicristata, Yola bistroemi, Yola buettikeri, Yola consanguinea, Yola costipennis, Yola counselli, Yola cuspis, Yola darfurensis, Yola deviata, Yola dilatata, Yola dohrni, Yola endroedyi, Yola enigmatica, Yola ferruginea, Yola fluviatica, Yola frontalis, Yola gabonica, Yola grandicollis, Yola indica, Yola intermedia, Yola kivuana, Yola marginata, Yola mocquerysi, Yola natalensis, Yola nigrosignata, Yola nilgiricus, Yola ocris, Yola panelii, Yola peringueyi, Yola pinheyi, Yola porcata, Yola senegalensis, Yola simulantis, Yola subcostata, Yola subopaca, Yola swierstrai, Yola tschoffeni, Yola tuberculata, Yola wraniki.

Động vật

Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Động vật

Động vật Chân khớp

Động vật Chân khớp hay Động vật Chân đốt là những động vật không có xương sống, có một bộ xương ngoài (bộ xương vĩnh viễn), một cơ thể chia đốt và những đốt phụ.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Động vật Chân khớp

Bọ cánh cứng

Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Bọ cánh cứng

Côn trùng

Côn trùng, hay sâu bọ, là một lớp (sinh vật) thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin, cơ thể có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râu.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Côn trùng

Chi (sinh học)

200px Chi, một số tài liệu về phân loại động vật trong tiếng Việt còn gọi là giống (tiếng Latinh số ít genus, số nhiều genera), là một đơn vị phân loại sinh học dùng để chỉ một hoặc một nhóm loài có kiểu hình tương tự và mối quan hệ tiến hóa gần gũi với nhau.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Chi (sinh học)

Dytiscidae

Dytiscidae là một họ bọ nước. Họ này có 160 chi và 4000 loài.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Dytiscidae

Yola alluaudi

Yola alluaudi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola alluaudi

Yola babaulti

Yola babaulti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola babaulti

Yola bertrandi

Yola bertrandi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola bertrandi

Yola bicarinata

Yola bicarinata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola bicarinata

Yola bicostata

Yola bicostata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola bicostata

Yola bicristata

Yola bicristata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola bicristata

Yola bistroemi

Yola bistroemi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola bistroemi

Yola buettikeri

Yola buettikeri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola buettikeri

Yola consanguinea

Yola consanguinea là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola consanguinea

Yola costipennis

Yola costipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola costipennis

Yola counselli

Yola counselli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola counselli

Yola cuspis

Yola cuspis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola cuspis

Yola darfurensis

Yola darfurensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola darfurensis

Yola deviata

Yola deviata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola deviata

Yola dilatata

Yola dilatata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola dilatata

Yola dohrni

Yola dohrni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola dohrni

Yola endroedyi

Yola endroedyi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola endroedyi

Yola enigmatica

Yola enigmatica là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola enigmatica

Yola ferruginea

Yola ferruginea là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola ferruginea

Yola fluviatica

Yola fluviatica là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola fluviatica

Yola frontalis

Yola frontalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola frontalis

Yola gabonica

Yola gabonica là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola gabonica

Yola grandicollis

Yola grandicollis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola grandicollis

Yola indica

Yola indica là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola indica

Yola intermedia

Yola intermedia là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola intermedia

Yola kivuana

Yola kivuana là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola kivuana

Yola marginata

Yola marginata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola marginata

Yola mocquerysi

Yola mocquerysi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola mocquerysi

Yola natalensis

Yola natalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola natalensis

Yola nigrosignata

Yola nigrosignata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola nigrosignata

Yola nilgiricus

Yola nilgiricus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola nilgiricus

Yola ocris

Yola ocris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola ocris

Yola panelii

Yola panelii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola panelii

Yola peringueyi

Yola peringueyi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola peringueyi

Yola pinheyi

Yola pinheyi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola pinheyi

Yola porcata

Yola porcata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola porcata

Yola senegalensis

Yola senegalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola senegalensis

Yola simulantis

Yola simulantis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola simulantis

Yola subcostata

Yola subcostata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola subcostata

Yola subopaca

Yola subopaca là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola subopaca

Yola swierstrai

Yola swierstrai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola swierstrai

Yola tschoffeni

Yola tschoffeni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola tschoffeni

Yola tuberculata

Yola tuberculata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola tuberculata

Yola wraniki

Yola wraniki là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Yola (chi bọ cánh cứng) và Yola wraniki