Định dạng Gerber | Định dạng MIME | Định dạng phiên dịch trao đổi bộ nhớ |
Định dạng RSS | Định dạng RTF | Định dạng tài nguyên thống nhất |
Định dạng trao đổi bộ nhớ dịch | Định giá (tài chính) | Định giá để quảng cáo |
Định giá chiết khấu | Định giá dựa trên người mua | Định giá dựa trên phí tổn |
Định giá dựa vào cạnh tranh | Định giá theo địa dư | Định Hòa |
Định Hòa (định hướng) | Định Hòa, Gò Quao | Định Hòa, Lai Vung |
Định Hòa, Thủ Dầu Một | Định Hòa, Yên Định | Định Hóa |
Định Hóa, Kim Sơn | Định Hải | Định Hải (định hướng) |
Định Hải, Chu Sơn | Định Hải, Tĩnh Gia | Định Hải, Yên Định |
Định Hầu | Định Hiệp | Định Hiệp, Dầu Tiếng |
Định Hoà, Lai Vung | Định Hoà, Lấp Vò | Định Hoá |
Ðịnh Hoá | Định hướng kết nối | Định Hưng |
Định Hưng, Bảo Định | Định Hưng, Yên Định | Định Hương |
Định Kết | Định Khang Vương | Định Khang vương |
Định Không | Định kiến | Định lí Baire |
Định lí Ceva | Định lí cos | Định lí dời trục |
Định lí Dirac | Định lí giới hạn trung tâm | Định lí kẹp |
Định lí khai triển nhị thức | Định lí Menelaus | Định lí nhị thức |
Định lí Phéc ma | Định lí phéc-ma | Định lí phec ma |
Định lí Pytago | Định lí sin | Định lí Sylow |
Định lí tang | Định lí Taylor | Định lý |
Định lý : Đặc trưng qua tập đóng của tập compact | Định lý Abel–Ruffini | Định lý Anne |
Định lý Apéry | Định lý Apolloni | Định lý Apollonius |
Định lý Arzela Ascoli | Định lý Arzela-Ascoli | Định lý Arzelà Ascoli |
Định lý Arzelà-Ascoli | Định lý Ascoli | Định lý Đào |
Định lý Đào (định hướng) | Định lý Đào (conic) | Định lý Đào (Conic) |
Định lý Đào (hình học) | Định lý Đào (mở rộng đường thẳng Simson) | Định lý Đào về sáu tâm đường tròn |
Định lý Đào về sáu tâm đường tròn liên hệ với một lục giác nội tiếp | Định lý ánh xạ mở | Định lý điểm bất động Brouwer |
Định lý điểm cố định | Định lý đường chéo Cantor | Định lý đường cong Jordan |
Định lý đường thẳng Droz-Farny | Định lý đường tròn Clifford | Định lý Baire |
Định lý Baker | Định lý Banach-Steinhaus | Định lý Banach-Steinhause |
Định lý Banach-Tarski | Định lý Banach–Tarski | Định lý Bayes |
Định lý bánh mì dăm bông | Định lý Bézout | Định lý Bézout về đa thức |
Định lý Bézout về số dư của phép chia đa thức | Định lý Bêzu | Định lý bảy đường tròn |
Định lý bất biến của miền xác định | Định lý bất biến miền | Định lý bốn màu |
Định lý Bezout | Định lý Birkhoff (định hướng) | Định lý Bolzano |
Định lý Brahmagupta | Định lý Brianchon | Định lý Brouwer |
Định lý Brouwer về tính bất biến trên miền xác định | Định lý Bundle | Định lý Bơ-du |
Định lý Bơdu | Định lý Cantor | Định lý CAP |
Định lý Carathéodory (bao lồi) | Định lý Carnot | Định lý Carnot (hình học) |
Định lý Casey | Định lý Cauchy | Định lý Cauchy (lý thuyết nhóm) |
Định lý Cayley–Bacharach | Định lý cấp bậc thời gian | Định lý của Pythagore |
Định lý cộng hàm cầu điều hòa | Định lý Ceva | Định lý Chen |
Định lý con đường màu | Định lý con bướm | Định lý con khỉ vô hạn |
Định lý cos | Định lý cosin | Định lý cotang |
Định lý cuối cùng của Fermat | Định lý cơ bản của đại số | Định lý cơ bản của các nhóm cyclic |
Định lý cơ bản của giải tích | Định lý cơ bản của số học | Định lý cơ sở (Đại số tuyến tính) |
Định lý cơ sở (đại số tuyến tính) | Định lý de Branges | Định lý De Bruijn–Erdős (hình học) |
Định lý De Morgan | Định lý Desargues | Định lý Dirac |
Định lý Dirichlet về cấp số cộng | Định lý Earnshaw | Định lý Ehrenfest |
Định lý Erdős–Szekeres | Định lý Euler | Định lý Euler (hình học) |
Định lý Fermat | Định lý Fermat cuối cùng | Định lý Fermat lớn |
Định lý Fermat nhỏ | Định lý Fermat về số đa giác đều | Định lý Fermat về tổng của hai số chính phương |
Định lý Feuerbach | Định lý Fontene | Định lý Fubini |
Định lý Fuhrmann | Định lý Gauss | Định lý Gelfond-Schneider |
Định lý giao điểm Cantor | Định lý giá trị trung bình | Định lý giá trị trung gian |
Định lý giới hạn Abel | Định lý giới hạn trung tâm | Định lý Giu-cop-ski |
Định lý Green | Định lý Green–Tao | Định lý Hahn-Banach |
Định lý Heine - Borel | Định lý Heine-Borel | Định lý Helly |
Định lý Hjelmslev | Định lý Hurewicz | Định lý Hurwitz |
Định lý Jacobi (hình học) | Định lý kẹp | Định lý khai triển nhị thức |
Định lý không nhân bản | Định lý không vô tính | Định lý Kirchhoff |
Định lý Kosnita | Định lý Kuratowski | Định lý Kutta-Zhukovsky |
Định lý l'Hospital | Định lý Lagrange | Định lý Lagrange (lý thuyết nhóm) |
Định lý Lagrange (lý thuyết số) | Định lý lá cờ Anh | Định lý Lá Cờ Nước Anh |
Định lý lấy mẫu | Định lý lấy mẫu Nyquist–Shannon | Định lý lớn Fermat |
Định lý Lester | Định lý luồng cực đại lát cắt cực tiểu | Định lý Maxwell |
Định lý mã hóa trên kênh nhiễu | Định lý mã hóa trên kênh truyền có độ nhiễu cao | Định lý mêtric hóa |
Định lý mở rộng Tietze | Định lý Menelaus | Định lý metric hoá |
Định lý Miquel | Định lý Monge | Định lý Morley |
Định lý Morley về góc chia ba | Định lý Napoleon | Định lý Nash |
Định lý năm đường tròn | Định lý năm màu | Định lý ngày giáng sinh của Fermat |
Định lý Nhật Bản về tứ giác nội tiếp | Định lý nhỏ Bézout | Định lý nhỏ Fermat |
Định lý nhị thức | Định lý Nyquist | Định lý Nyquist–Shannon |
Định lý Ostrogradsky–Gauss | Ðịnh lý Otrogradski - Gauss | Định lý Pappus |
Định lý Pappus (6 điểm) | Định lý Pascal | Định lý phân quyền |
Định lý Phéc ma | Định lý Phéc ma về tổng của hai số chính phương | Định lý phéc-ma |
Định lý phạm trù Baire | Định lý phec ma | Định lý Pitago |
Định lý Pompeiu | Định lý Poynting | Định lý Proth |
Định lý Ptôlêmê | Định lý Ptoleme | Định lý Ptolemy |
Định lý Purser | Định lý Pytago | Định lý Pythago |
Định lý Pythagoras | Định lý Pythagore | Định lý Radon |
Định lý Rolle | Định lý Routh | Định lý sáu đường tròn |
Định lý số dư Trung Hoa | Định lý số dư Trung Quốc | Định lý số dư Trung quốc |
Định lý sin | Định lý Sondat | Định lý Steiner-Huygens |
Định lý Steiner-Lehmus | Định lý Stewart | Định lý Stokes |
Định lý Stone–Tuke | Định lý Sylow | Định lý Sylvester–Gallai |
Định lý Szemerédi | Định lý Szemerédi–Trotter | Định lý ta-lét |
Định lý Talet | Định lý tang | Định lý Taniyama-Shimura |
Định lý Taylor | Định lý tổng 3 góc của tam giác | Định lý Thales |
Định lý Thébault | Định lý Thomsen | Định lý Tikhonov |
Định lý toán học | Định lý trục quay song song | Định lý Tverberg |
Định lý Tychonoff | Định lý Van Aubel | Định lý về đặc trưng qua tập đóng của tập compact |
Định lý về độ dài đường đi ngắn nhất | Định lý về ba đường conic | Định lý về nhị thức |
Định lý về phạm trù Baire | Định lý Vi ét | Định lý Vi-ét |
Định lý Viète | Định lý Viét | Định lý Viete |
Định lý Viette | Định lý viette | Định lý Viviani |
Định lý Wilson | Định lý Zhukovsky | Định Lăng (nhà Minh) |
Định lăng (nhà Minh) | Định Liên | Định Liên, Yên Định |
Định Long | Định Long, Yên Định | Định luật |