Vĩnh Tế (xã) | Vĩnh Tế Sơn | Vĩnh Tế, Châu Đốc |
Vĩnh Tế, Châu Phú | Vĩnh Tế, Vận Thành | Vĩnh Tể |
Vĩnh Thanh | Vĩnh Thanh (huyện) | Vĩnh Thanh Vân |
Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá | Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh, Phước Long |
Vĩnh Thanh, Rạch Giá | Vĩnh Thành | Vĩnh Thành (định hướng) |
Vĩnh Thành (hoàng tử) | Vĩnh Thành, Châu Thành (An Giang) | Vĩnh Thành, Chợ Lách |
Vĩnh Thành, Thạnh Trị | Vĩnh Thành, Thương Khâu | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
Vĩnh Thành, Vĩnh Linh | Vĩnh Thành, Yên Thành | Vĩnh Thái |
Vĩnh Thái, Nha Trang | Vĩnh Thái, Phúc Châu | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh |
Vĩnh Thông | Vĩnh Thông, Rạch Giá | Vĩnh Thạch |
Vĩnh Thạch (định hướng) | Vĩnh Thạch (huyện) | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh |
Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh (định hướng) | Vĩnh Thạnh (thị trấn Bình Định) |
Vĩnh Thạnh (thị trấn Cần Thơ) | Vĩnh Thạnh (thị trấn), Vĩnh Thạnh (Bình Định) | Vĩnh Thạnh (thị trấn), Vĩnh Thạnh (Cần Thơ) |
Vĩnh Thạnh Trung | Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú | Vĩnh Thạnh, Bình Định |
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Giồng Riềng | Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
Vĩnh Thạnh, Lấp Vò | Vĩnh Thạnh, Nha Trang | Vĩnh Thạnh, Tân Hưng |
Vĩnh Thắng | Vĩnh Thắng, Gò Quao | Vĩnh Thọ |
Vĩnh Thọ, Hàm Dương | Vĩnh Thọ, Nha Trang | Vĩnh Thụy |
Vĩnh Thủy | Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh | Vĩnh Thực |
Vĩnh Thực (xã) | Vĩnh Thực, Móng Cái | Vĩnh Thịnh |
Vĩnh Thịnh (định hướng) | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình (huyện) | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh (Bình Định) | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Tường | Vĩnh Thới |
Vĩnh Thới, Lai Vung | Vĩnh Thới, Lấp Vò | Vĩnh Thiện |
Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận (định hướng) | Vĩnh Thuận (huyện cũ) |
Vĩnh Thuận (thị trấn) | Vĩnh Thuận (thị trấn), Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận (xã), Vĩnh Thuận |
Vĩnh Thuận Đông | Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ | Vĩnh Thuận Tây |
Vĩnh Thuận Tây, Vị Thủy | Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Vĩnh Thuận, Tương Tây |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh (Bình Định) | Vĩnh Thuyên Kim |
Vĩnh Tiến | Vĩnh Tiến, Kim Bôi | Vĩnh Tiến, Tràng Định |
Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc | Vĩnh Tinh |
Vĩnh Trà | Vĩnh Trạch | Vĩnh Trạch (định hướng) |
Vĩnh Trạch Đông | Vĩnh Trạch Đông, Bạc Liêu | Vĩnh Trạch, Bạc Liêu (thành phố) |
Vĩnh Trạch, Châu Thành | Vĩnh Trạch, Thoại Sơn | Vĩnh Trại |
Vĩnh Trại, Lạng Sơn | Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn | Vĩnh Trụ |
Vĩnh Trụ, Lý Nhân | Vĩnh Trị | Vĩnh Trị, Vĩnh Hưng |
Vĩnh Trinh | Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh (Cần Thơ) | Vĩnh Trung |
Vĩnh Trung (định hướng) | Vĩnh Trung, Móng Cái | Vĩnh Trung, Nha Trang |
Vĩnh Trung, Tịnh Biên | Vĩnh Trung, Thanh Khê | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh |
Vĩnh Trung, Vị Thủy | Vĩnh Trường | Vĩnh Trường (định hướng) |
Vĩnh Trường, An Phú | Vĩnh Trường, Gio Linh | Vĩnh Trường, Nha Trang |
Vĩnh Trường, Phú Châu | Vĩnh Tu | Vĩnh Tuy |
Vĩnh Tuy (định hướng) | Vĩnh Tuy, Bình Giang | Vĩnh Tuy, Bắc Quang |
Vĩnh Tuy, Gò Quao | Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuyền |
Vĩnh Tường | Vĩnh Tường (định hướng) | Vĩnh Tường (thị trấn) |
Vĩnh Tường, Long Mỹ | Vĩnh Tường, Vĩnh Tường | Vĩnh Tường, Vị Thủy |
Vĩnh Viễn | Vĩnh Viễn (đảo) | Vĩnh Viễn A |
Vĩnh Viễn A, Long Mỹ | Vĩnh Viễn, Long Mỹ | Vĩnh Xá |
Vĩnh Xá, Kim Động | Vĩnh Xuân | Vĩnh Xuân quyền |
Vĩnh Xuân Quyền | Vĩnh Xuân quyền (Việt Nam) | Vĩnh Xuân quyền tại Việt Nam |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn | Vĩnh Xuân, Tuyền Châu | Vĩnh Xuyên |
Vĩnh Xương | Vĩnh Xương (huyện) | Vĩnh Xương, Tân Châu |
Vĩnh Yên | Vĩnh Yên (định hướng) | Vĩnh Yên (tỉnh) |
Vĩnh Yên, Bình Gia | Vĩnh Yên, Bảo Yên | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
Vénissieux | Vénosc | Vép |
Vérac | Véranne | Vérargues |
Véraza | Véretz | Véria, Jura |
Vérignon | Vérigny | Vérin |
Vérines | Vérissey | Véron |
Véronne | Véronnes | Vértesacsa |
Vértesboglár | Vérteskethely | Vértessomló |
Vértesszőlős | Vértestolna | Véry |
Vése | Vésigneul-sur-Marne | Vésines |
Vésinet (tổng) | Vésztő | Vét máng |
Vétheuil | Vétraz-Monthoux | Vétrigne |
Vézac, Cantal | Vézac, Dordogne | Vézannes |
Vézaponin | Vézénobres | Vézézoux |
Vézelay | Vézelay (tổng) | Vézelise |
Vézelois | Vézeronce-Curtin | Vézières |
Vézillon | Vézilly | Vézinnes |
Vézins-de-Lévézou | Vézins-de-Lévézou (tổng) | Vê-đa |
Vê-nê-du-ê-la | Vên vên | Vên vên bộp |
Vên vên nghệ | Vên vên trắng | Vênêxuêla |
Vênêxuêla Bôlivarian | Vì Đức tin, Sa hoàng và Tổ quốc | Vì đó là em |
Vì bạn xứng đáng | Vì Dân | Vì một Thế giới ngày mai |
Vì Nhân dân phục vụ | Vì nhân dân quên mình | Vì sao |
Vì sao đưa anh tới | Vì sao lạc | Vì sao lạc (phim truyền hình) |
Vì sao vụt sáng | Vì sức mạnh Soviet | Vì sức mạnh Soviet (phim) |
Ví (định hướng) | Ví đựng tiền xu | Ví đựng xu |
Ví điện tử | Ví giận thương | Vícar |
Víceměřice | Vícemil | Vícenice |
Vícenice u Náměště nad Oslavou | Vích | Vích Kemp |
Vích-to Huy-gô | Víchová nad Jizerou | Vícov |
Víctor Ibarbo | Víctor Jara | Víctor Moreira |
Víctor Ormazábal | Víctor Rodríguez (cầu thủ bóng đá Andorra) | Víctor Rolando Arroyo Carmona |
Víctor Valdés | Víctor Valdés Arribas | Víctor Valdes |
Vídeň | Vílanec | Víllora |
Vínland | Vír | Víska |
Víska u Jevíčka | Vísky, Blansko | Vísky, Rokycany |
Vít | Vít Beneš | Vítanov |
Vítějeves | Vítězná | Vítězslav Novák |
Vítkov | Vítkovice | Vítonice, Kroměříž |
Vítonice, Znojmo | Vítor Baía | Víznar |
Vízvár | Vòi | Vòi (định hướng) |
Vòi (dụng cụ) | Vòi (van) | Vòi (vật dụng) |
Vòi bạch tuộc | Vòi bia | Vòi hút (chân đầu) |
Vòi hoa sen | Vòi nhụy | Vòi nước |
Vòi phun nước Wallace | Vòi phun Wallace | Vòi rồng |
Vòi rồng lửa | Vòi rồng nước | Vòi sen |
Vòi voi | Vòi voi (định hướng) | Vòi voi (màu) |
Vòi voi châu Âu | Vòi voi chụm | Vòi voi duyên hải |