Quận Wetzel, Tây Virginia | Quận Wetzel, West Virginia | Quận Wexford, Michigan |
Quận Wharton, Texas | Quận Whatcom, Washington | Quận Wheatland, Montana |
Quận Wheeler, Georgia | Quận Wheeler, Nebraska | Quận Wheeler, Oregon |
Quận Wheeler, Texas | Quận White Pine, Nevada | Quận White, Arkansas |
Quận White, Georgia | Quận White, Illinois | Quận White, Indiana |
Quận White, Tennessee | Quận Whiteside, Illinois | Quận Whitfield, Georgia |
Quận Whitley, Indiana | Quận Whitley, Kentucky | Quận Whitman, Washington |
Quận Wibaux, Montana | Quận Wichita | Quận Wichita, Kansas |
Quận Wichita, Texas | Quận Wilbarger, Texas | Quận Wilcox, Alabama |
Quận Wilcox, Georgia | Quận Wilkes, Bắc Carolina | Quận Wilkes, Georgia |
Quận Wilkes, North Carolina | Quận Wilkin, Minnesota | Quận Wilkinson, Georgia |
Quận Wilkinson, Mississippi | Quận Will, Illinois | Quận Willacy, Texas |
Quận Williams, Bắc Dakota | Quận Williams, Ohio | Quận Williamsburg, Nam Carolina |
Quận Williamsburg, South Carolina | Quận Williamson, Illinois | Quận Williamson, Tennessee |
Quận Williamson, Texas | Quận Wilson | Quận Wilson, Bắc Carolina |
Quận Wilson, Kansas | Quận Wilson, North Carolina | Quận Wilson, Tennessee |
Quận Wilson, Texas | Quận Windham, Connecticut | Quận Windsor, Vermont |
Quận Winkler, Texas | Quận Winn, Louisiana | Quận Winnebago, Illinois |
Quận Winnebago, Iowa | Quận Winnebago, Wisconsin | Quận Winneshiek, Iowa |
Quận Winona, Minnesota | Quận Winston | Quận Winston, Alabama |
Quận Winston, Mississippi | Quận Wirt, Tây Virginia | Quận Wirt, West Virginia |
Quận Wise, Texas | Quận Wise, Virginia | Quận Wissembourg |
Quận Wolfe, Kentucky | Quận Wood | Quận Wood, Ohio |
Quận Wood, Tây Virginia | Quận Wood, Texas | Quận Wood, West Virginia |
Quận Wood, Wisconsin | Quận Woodbury, Iowa | Quận Woodford, Illinois |
Quận Woodford, Kentucky | Quận Woodruff, Arkansas | Quận Woods, Oklahoma |
Quận Woodson, Kansas | Quận Woodward, Oklahoma | Quận Wor Mamay, Paktika |
Quận Worcester, Maryland | Quận Worcester, Massachusetts | Quận Worth, Georgia |
Quận Worth, Iowa | Quận Worth, Missouri | Quận Wright , Missouri |
Quận Wright, Iowa | Quận Wright, Minnesota | Quận Wright, Missouri |
Quận Wyandot, Ohio | Quận Wyandotte, Kansas | Quận Wyoming, New York |
Quận Wyoming, Pennsylvania | Quận Wyoming, Tây Virginia | Quận Wyoming, West Virginia |
Quận Wythe, Virginia | Quận X, Budapest | Quận X, Paris |
Quận XI, Budapest | Quận XI, Paris | Quận XII, Budapest |
Quận XII, Paris | Quận XIII, Budapest | Quận XIII, Paris |
Quận XIV, Budapest | Quận XIV, Paris | Quận XIX, Budapest |
Quận XIX, Paris | Quận XV, Budapest | Quận XV, Paris |
Quận XVI, Budapest | Quận XVI, Paris | Quận XVII, Budapest |
Quận XVII, Paris | Quận XVIII, Budapest | Quận XVIII, Paris |
Quận XX, Budapest | Quận XX, Paris | Quận XXI, Budapest |
Quận XXII, Budapest | Quận XXIII, Budapest | Quận Yadkin, Bắc Carolina |
Quận Yadkin, North Carolina | Quận Yaftali Sufla, Badakhshan | Quận Yahya Khel, Paktika |
Quận Yakawlang, Bamian | Quận Yakima, Washington | Quận Yalobusha, Mississippi |
Quận Yamgan, Badakhshan | Quận Yamhill, Oregon | Quận Yancey, Bắc Carolina |
Quận Yancey, North Carolina | Quận Yangi Qala, Takhar | Quận Yankton, Nam Dakota |
Quận Yaren | Quận Yates, New York | Quận Yavapai, Arizona |
Quận Yawan, Badakhshan | Quận Yazoo, Mississippi | Quận Yell, Arkansas |
Quận Yellow Medicine, Minnesota | Quận Yellowstone, Montana | Quận Yoakum, Texas |
Quận Yolo, California | Quận York | Quận York, Maine |
Quận York, Nam Carolina | Quận York, Nebraska | Quận York, Pennsylvania |
Quận York, South Carolina | Quận York, Virginia | Quận Yosuf Khel, Paktika |
Quận Young, Texas | Quận Yssingeaux | Quận Yuba, California |
Quận Yuma | Quận Yuma, Arizona | Quận Yuma, Colorado |
Quận Zana Khan, Ghazni | Quận Zapata, Texas | Quận Zaranj, Nimruz |
Quận Zarghun Shahr, Paktika | Quận Zari, Balkh | Quận Zavala, Texas |
Quận Zebak, Badakhshan | Quận Zhari, Kandahar | Quận Ziebach, Nam Dakota |
Quận Zinda Jan, Herat | Quận Ziruk, Paktika | Quận Zurmat, Paktia |
Quận-thành phố thống nhất | Quật Bắc Chân Hy | Quật Giang Do Tử |
Quật Giang Do Y | Quật Hà Thiên Hoàng | Quật Hà Thiên hoàng |
Quắc (nước) | Quắc Quốc phu nhân du xuân đồ | Quắm |
Quắm đen | Quắn hoa | Quắn hoa cao |
Quắn hoa có cuống | Quắn hoa cuống dài | Quắn hoa Hải Nam |
Quắn hoa hoa trắng | Quắn hoa lá nhọn | Quắn hoa lá to |
Quắn hoa lá xoan ngược | Quắn hoa to | Quẳng gánh lo đi và vui sống |
Quặng | Quặng apatit Lào Cai | Quặng đuôi |
Quặng Pyrit | Quặng urani | Quặng vàng |
Quẻ Càn | Quẻ Ly | Quẻ Tùy |
Quế | Quế (định hướng) | Quế (thị trấn) |
Quế An | Quế An, Quế Sơn | Quế Đông |
Quế đất | Quế đơn | Quế Bình |
Quế Bình, Hiệp Đức | Quế Bình, Qúy Cảng | Quế Bình, Quảng Tây |
Quế Cambốt | Quế Campuchia | Quế Châu |
Quế Châu, Quế Sơn | Quế chi | Quế Cường |
Quế Cường, Quế Sơn | Quế Dương | Quế Dương (định hướng) |
Quế Dương (huyện cũ) | Quế Giang | Quế Hội |
Quế Hiệp | Quế Hiệp, Quế Sơn | Quế hoa trắng |
Quế lan hương | Quế Lâm | Quế Lâm (định hướng) |
Quế Lâm (nhà Thanh) | Quế Lâm động chủ | Quế Lâm, Đoan Hùng |
Quế Lâm, Nông Sơn | Quế Lâm, Quảng Tây | Quế lợn |
Quế Lộc | Quế lộc | Quế Lộc, Nông Sơn |
Quế Long | Quế Long, Quế Sơn | Quế Luân Mỹ |
Quế Lưu | Quế Lưu, Hiệp Đức | Quế Mỹ |
Quế Minh | Quế Minh, Quế Sơn | Quế Ngọc Hải |
Quế Nguyệt Hương | Quế Nham | Quế Nham, Tân Yên |
Quế Ninh | Quế Ninh, Nông Sơn | Quế Phú |
Quế Phú, Quế Sơn | Quế Phong | Quế Phong, Quế Sơn |
Quế Phước | Quế Phước, Nông Sơn | Quế quan |
Quế quỳ | Quế rành | Quế Sơn |
Quế Sơn (định hướng) | Quế Sơn, Quế Phong | Quế Sơn, Sơn Động |
Quế Tân | Quế Tân, Hiệp Đức | Quế Tân, Quế Võ |
Quế Thanh | Quế thanh | Quế Thanh Hóa |
Quế Thái Lang | Quế Thọ | Quế Thọ, Hiệp Đức |
Quế Thuận | Quế Thuận, Quế Sơn | Quế Tiểu Ngũ Lang |
Quế Trân | Quế trèn | Quế Trung |
Quế Trung, Nông Sơn | Quế Văn Yên | Quế Võ |
Quế Xuân | Quế Xuân 1 | Quế Xuân 1, Quế Sơn |
Quế Xuân 2 | Quế Xuân 2, Quế Sơn | Quế, Kim Bảng |
Quỳ Đông thập tam gia | Quỳ Đông Thập Tam Gia | Quỳ Châu |
Quỳ Hợp | Quỳ Hợp (thị trấn) | Quỳ Hoa bảo điển |
Quỳ tím | Quỳ Thanh | Quỳ Thực Dã Lí |