Lộc Hòa, thành phố Nam Định | Lộc Hạ | Lộc Hạ, Nam Định |
Lộc Hiệp | Lộc Hiệp, Lộc Ninh | Lộc Hưng |
Lộc Hưng (định hướng) | Lộc Hưng, Lộc Ninh | Lộc Hưng, Trảng Bàng |
Lộc Khánh | Lộc Khánh, Lộc Ninh | Lộc Khuyến |
Lộc Lâm | Lộc Lâm, Bảo Lâm | Lộc Nam |
Lộc Nam, Bảo Lâm | Lộc Nga | Lộc Nga, Bảo Lộc |
Lộc Ngãi | Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Lộc Nhi Đảo huyện |
Lộc Nhi Đảo thị | Lộc Ninh | Lộc Ninh (định hướng) |
Lộc Ninh (thị trấn) | Lộc Ninh (thị trấn), Lộc Ninh | Lộc Ninh, Đồng Hới |
Lộc Ninh, Dương Minh Châu | Lộc Ninh, Hồng Dân | Lộc pín |
Lộc Phát, Bảo Lộc | Lộc Phú | Lộc Phú, Bảo Lâm |
Lộc Phú, Lộc Ninh | Lộc Phong | Lộc Phương Thủy |
Lộc Quang | Lộc Quang, Lộc Ninh | Lộc Quảng |
Lộc Quảng, Bảo Lâm | Lộc Sơn | Lộc Sơn, Bảo Lộc |
Lộc Sơn, Hậu Lộc | Lộc Sơn, Phú Lộc | Lộc Tân |
Lộc Tân, Bảo Lâm | Lộc Tân, Hậu Lộc | Lộc Tấn |
Lộc Tấn, Lộc Ninh | Lộc Tục | Lộc Thanh |
Lộc Thanh, Bảo Lộc | Lộc Thành | Lộc Thành (định hướng) |
Lộc Thành, Ôn Châu | Lộc Thành, Bảo Lâm | Lộc Thành, Lộc Ninh |
Lộc Thái | Lộc Thái, Lộc Ninh | Lộc Thạnh |
Lộc Thạnh, Lộc Ninh | Lộc Thảo, Gia Nghĩa | Lộc Thắng |
Lộc Thắng, Bảo Lâm | Lộc Thọ, Nha Trang | Lộc Thủy |
Lộc Thủy, Lệ Thủy | Lộc Thủy, Phú Lộc | Lộc Thịnh |
Lộc Thịnh (định hướng) | Lộc Thịnh, Lộc Ninh | Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
Lộc Thiện | Lộc Thiện, Lộc Ninh | Lộc Thuận |
Lộc Thuận (định hướng) | Lộc Thuận, Bình Đại | Lộc Thuận, Lộc Ninh |
Lộc Tiến | Lộc Tiến, Bảo Lộc | Lộc Tiến, Phú Lộc |
Lộc Trĩ thôn cư | Lộc trĩ thôn cư | Lộc Trì |
Lộc Trì, Phú Lộc | Lộc Trại | Lộc Tuyền |
Lộc Uyển | Lộc Vĩnh | Lộc Vĩnh, Phú Lộc |
Lộc vừng | Lộc Vượng | Lộc Vượng, Nam Định |
Lộc Yên | Lộc Yên, Cao Lộc | Lộc Yên, Hương Khê |
Lội suối nâu | Lộng Chương | Lộng hành thiên hạ |
Lộng Hành Thiên Hạ | Lộng ngữ | Lübbecke |
Lübben (Spreewald) | Lübben, Dahme-Spreewald | Lübbenau |
Lübberstorf | Lübbow | Lübeck |
Lübeck (định hướng) | Lübesse | Lüblow |
Lübow | Lübs | Lübstorf |
Lübtheen | Lübz | Lüchow |
Lüchow, Herzogtum Lauenburg | Lückenburg | Lückstedt |
Lüdelsen | Lüderitz, Stendal | Lüdersburg |
Lüdersdorf | Lüdershagen | Lüe |
Lüerdissen | Lügenpresse | Lühburg |
Lühmannsdorf | Lüleburgaz | Lüleci, Şanlıurfa |
Lülsfeld | Lünebach | Lüneburg |
Lünne | Lürschau | Lürssen |
Lüsen | Lüshunkou | Lüssow, Ostvorpommern |
Lüssow, Rostock | Lüssow, Vorpommern-Rügen | Lütau |
Lütetsburg | Lütfiye, İnegöl | Lütfiye, Gölcük |
Lütfiye, Kütahya | Lütfiye, Kestel | Lütfiye, Mihalıçcık |
Lütfiye, Mustafakemalpaşa | Lütfiye, Odunpazarı | Lütfiye, Saruhanlı |
Lütfiyeköşk, Hendek | Lütjenburg | Lütjenholm |
Lütjensee | Lütjenwestedt | Lütow |
Lütschental | Lüttchendorf | Lüttgenrode |
Lüttow-Valluhn | Lütuflar, Bayındır | Lütz |
Lützelflüh | Lützkampen | Lützow (tàu tuần dương Đức) |
Lützow, Nordwestmecklenburg | Lý | Lý (âm nhạc) |
Lý (cây) | Lý (họ người) | Lý (họ) |
Lý (huyện) | Lý (thực vật) | Lý A Pò |
Lý An | Lý An (nhà Minh) | Lý An Dân |
Lý An Nhân | Lý An Toàn | Lý Anh Dũng |
Lý Anh Hạo | Lý Anh Tông | Lý Anh Tông (định hướng) |
Lý Úc | Lý Á Bằng | Lý Ánh tần |
Lý Đam | Lý Đàm | Lý Đàm (định hướng) |
Lý Đào Lang Vương | Lý Đán | Lý Đông A |
Lý Đông Sinh | Lý Đại Bàn | Lý Đại Bàng |
Lý Đại Chiêu | Lý Đạo Tái | Lý Đạo Thành |
Lý Đạt | Lý Đặc | Lý Đức |
Lý Đức (thượng tọa) | Lý Đức (vận động viên) | Lý Đức Chính |
Lý Đức Hoa | Lý Đức Lâm | Lý Đức Minh |
Lý Đức Quân | Lý Đức Vượng | Lý Định Quốc |
Lý Đăng Huy | Lý Điển | Lý Đường |
Lý Đường (Bắc triều) | Lý Đường (huyện) | Lý Đường (nhà Minh) |
Lý Đường, Cam Tư | Lý Ứng | Lý Ông Trọng |
Lý Ban | Lý Bá Hỷ | Lý Bách Dược |
Lý Bân | Lý Bình | Lý Bí |
Lý Bính | Lý Bôn | Lý Bôn, Bảo Lâm (Cao Bằng) |
Lý Bạch | Lý Bảo Thần | Lý Bật |
Lý Bằng | Lý Bồ | Lý Bỉnh Thường |
Lý Băng Băng | Lý Biểu | Lý Biện |
Lý Bưu | Lý Can Nguyên | Lý Cao Tông |
Lý Càn Đức | Lý Cán Kiệt | Lý Công Bình |
Lý Công Uẩn | Lý Công Uẩn - Đường tới thành Thăng Long | Lý Công Uẩn - Đường tới thành Thăng Long (phim) |
Lý Công Uẩn – Đường tới thành Thăng Long | Lý Công Uẩn: Đường tới thành Thăng Long | Lý Cảnh |
Lý Cảnh Hòa | Lý Cảo | Lý Cẩm |
Lý Cẩm Bân | Lý Cừu Chi | Lý Cổn |
Lý Căn Mô | Lý Chánh Kỉ | Lý Chánh Trung |
Lý Chí Thỏa | Lý Chí Tuy | Lý Chính Đạo |
Lý Chính Kỷ | Lý Chính Kỉ | Lý Chính Thắng |
Lý Chúc | Lý Chiêu Hoàng | Lý chiều chiều |
Lý chua đen | Lý Chuẩn | Lý Chung Úc |
Lý Chung Ngọc | Lý Cung Hoàng | Lý Cường |
Lý Cường (sinh 1959) | Lý Cương | Lý Cương (nhà Đường) |
Lý Cương (nhà Minh) | Lý Dật | Lý Dụ |
Lý Dục | Lý Dự | Lý Dực |
Lý Dịch Phong | Lý Di | Lý Di Ân |
Lý Di Hưng | Lý Di Siêu | Lý Di Xương |
Lý Diên Thọ | Lý Do | Lý Duy Nhạc |
Lý Duyên Thọ | Lý Dư | Lý Dương Hoán |
Lý Gia Hân | Lý Gia Thành | Lý gia Thái cực quyền |