Lão Thượng thiền vu | Lão Vương | Lão Xá |
Lääne (hạt) | Lääne-Viru (hạt) | Lägerdorf |
Lähden | Lärz | Läufelfingen |
Læsø | Lège | Lège-Cap-Ferret |
Lème | Lèves | Lé |
Lũ | Lũ ống | Lũ chuột trong tường |
Lũ lụt | Lũ lụt Argentina 2013 | Lũ lụt Argentina năm 2013 |
Lũ lụt ở New Orleans, 2005 | Lũ lụt ở Sierra Leone 2017 | Lũ lụt đồng bằng sông Hồng năm 1971 |
Lũ lụt Bắc Ấn Độ 2013 | Lũ lụt Bắc Ấn Độ năm 2013 | Lũ lụt Bắc Ấn Độ, 2013 |
Lũ lụt châu Âu 2013 | Lũ lụt Jakarta 2013 | Lũ lụt Macedonia 2016 |
Lũ lụt Macedonian 2016 | Lũ lụt miền Bắc Việt Nam năm 2008 | Lũ lụt miền Trung Việt Nam 1999 |
Lũ lụt miền Trung Việt Nam tháng 11 năm 1999 | Lũ lụt Nam Á 2017 | Lũ lụt Nga 2012 |
Lũ lụt Pakistan 2010 | Lũ Lụt Pakistan 2010 | Lũ lụt Queensland 2010-2011 |
Lũ lụt Queensland 2010–2011 | Lũ lụt Rio de Janeiro 2011 | Lũ lụt sông Hoàng Hà năm 1887 |
Lũ lụt sông Hoàng Hà năm 1931 | Lũ lụt tại Anh và Ireland 2009 | Lũ lụt tại Ấn Độ 2008 |
Lũ lụt tại Ấn Độ 2009 | Lũ lụt tại Khyber Pakhtunkhwa 2010 | Lũ lụt tại Trung Quốc 2016 |
Lũ lụt Thái Lan 2011 | Lũ lụt Trung Quốc 1931 | Lũ lụt Trung Quốc 2010 |
Lũ lụt Trung Quốc 2011 | Lũ lụt Trung Quốc năm 1931 | Lũ lụt Việt Nam 1999 |
Lũ lụt Việt Nam 2008 | Lé mắt | Lũ Nam Á 2017 |
Lũ ngốc, bài thi và linh thú triệu hồi | Lũ quét | Lũ quét tại Marmara 2009 |
Lũ quỷ đỏ | Léa Seydoux | Léalvillers |
Léaupartie | Léaz | Lébény |
Lécaude | Lécera | Léchelle, Pas-de-Calais |
Léchelle, Seine-et-Marne | Léchelles | Lécluse |
Lécousse | Lécussan | Lédas-et-Penthiès |
Lédat | Lédenon | Lédergues |
Lédignan | Lée | Lées-Athas |
Légéville-et-Bonfays | Légion | Légion étrangère |
Légion d'honneur | Légion d'Honneur | Léglantiers |
Léglise | Légna | Légny |
Léguevin | Léguillac-de-Cercles | Léguillac-de-l'Auche |
Léh | Léhon | Lélex |
Lémeré | Léna | Lénault |
Lénárddaróc | Lũng | Lũng (huyện Trung Quốc) |
Lũng (huyện) | Lũng đoạn thị trường | Lũng Cao |
Lũng Cao, Bá Thước | Lũng Cú | Lũng Cú, Đồng Văn |
Lũng Chinh | Lũng Chinh, Mèo Vạc | Lũng hẹp Đông Phi |
Lũng hẹp biển Đỏ | Lũng hẹp lớn Đông Phi | Lũng Hồ |
Lũng Hồ, Yên Minh | Lũng Hoà | Lũng Hoà, Vĩnh Tường |
Lũng Nam | Lũng Nặm | Lũng Nặm, Hà Quảng |
Lũng Nhai | Lũng Niêm | Lũng Niêm, Bá Thước |
Lũng Pù | Lũng Pù, Mèo Vạc | Lũng Phìn |
Lũng Phìn, Đồng Văn | Lũng Táo | Lũng Táo, Đồng Văn |
Lũng Tây | Lũng Thầu | Lũng Thầu, Đồng Văn |
Lũng Vân | Lũng Vân, Tân Lạc | Lũng Xuyên |
Lũng-cần Nhiêu-ráng-ba | Lĩnh Đông | Lĩnh giới |
Lĩnh Nam | Lĩnh Nam (định hướng) | Lĩnh Nam (phường) |
Lĩnh Nam chích quái | Lĩnh Nam Chích Quái | Lĩnh Nam dật sử |
Lĩnh Nam trích quái | Lĩnh Nam, Hoàng Mai | Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội |
Lĩnh nghị chính | Lĩnh Sơn | Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
Lĩnh tụ | Lĩnh thổ | Lĩnh vực sản xuất sơ khai |
Léning | Léo Delibes | Léo Gamalho |
Léo Jabá | Léo Lelis | Léo Silva |
Léo, Burkina Faso | Léobard | Léogeats |
Léognan | Léojac | Léon |
Léon (Landes) | Léon (phim) | Léon Daudet |
Léon Duguit | Léon Foucault | Léon H. Dupriez |
Léon Jean Laurent Chavassieux | Léon Jouhaux | Léon Teisserenc de Bort |
Léon Walras | Léon, Landes | Léon: The Professional |
Léonard de Vinci | Léoncel | Léopold Cadière |
Léopold I của Bỉ | Léopold II của Bỉ | Léopold Michel Cadière |
Léopold Sédar Senghor | Léotoing | Léouville |
Léoville | Lépanges-sur-Vologne | Lépaud |
Lépin-le-Lac | Lépinas | Lépine |
Lépron-les-Vallées | Léraba (tỉnh) | Léran |
Léré, Cher | Léren | Lérida |
Lérida (tỉnh) | Lérida, Tolima | Lérigneux |
Lérouville | Léry, Côte-d'Or | Léry, Eure |
Lésignac-Durand | Lésigny, Seine-et-Marne | Lésigny, Vienne |
Létanne | Létavértes | Lételon |
Léthuin | Létra | Létricourt |
Lévignac | Lévignac-de-Guyenne | Lévignacq |
Lévignen | Lévigny | Lévis-Saint-Nom |
Lũy Đồng Hới | Lũy Bán Bích | Lũy Hoa |
Lũy Hoa Phong | Lũy Nhật Lệ | Lũy Thầy |
Lũy thừa | Lũy thừa Descartes | Lũy Trường Dục |
Lézan | Lézardrieux | Lézat |
Lézat-sur-Lèze | Lézignan, Hautes-Pyrénées | Lézignan-Corbières |
Lézignan-la-Cèbe | Lézigné | Lézigneux |
Lézinnes | Lê | Lê (cây) |
Lê (chi thực vật) | Lê (họ) | Lê (thực vật) |
Lê (triều đại) | Lê An-My | Lê Anh Tông |
Lê Anh Tú | Lê Anh Thơ | Lê Anh Tuấn |
Lê Anh Tuấn (chính khách) | Lê Anh Tuấn (chính trị gia) | Lê Anh Tuấn (quan nhà Lê) |
Lê Anh Xuân | Lê Ê | Lê Ánh Nhật |
Lê Ích Mộc | Lê Đình Cúc | Lê Đình Chân |
Lê Đình Chi | Lê Đình Chinh | Lê Đình Diên |
Lê Đình Kỵ | Lê Đình Khanh | Lê Đình Kiên |
Lê Đình Lý | Lê Đình Nhường | Lê Đình Số |
Lê Đình Sơn | Lê Đình Thám | Lê Đình Thọ |
Lê Đình Trưởng | Lê Đông Phong | Lê Ðông Phong |
Lê Đại | Lê Đại Chúc | Lê Đại Cương |
Lê Đại Hành | Lê Ðại Hành | Lê Đại Hành (phường thuộc quận Hai Bà Trưng) |
Lê Đại Hành (phường) | Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | Lê Đại Thanh |
Lê Đạt | Lê Đắc Lâm | Lê Đắc Trọng |
Lê Đế Duy Phường | Lê Đủ | Lê Đức Anh |
Lê Đức Đạt | Lê Đức Bình | Lê Đức Hùng |
Lê Đức Mao | Lê Đức Mạnh | Lê Đức Tông |
Lê Đức Tụ | Lê Đức Thái | Lê Đức Thúy |
Lê Đức Thọ | Lê Ðức Thọ | Lê Đức Thịnh |