Luân trùng | Luân xa | Luân-đôn |
Luçay-le-Libre | Luçay-le-Mâle | Luçon |
Luçon (tổng) | Lué-en-Baugeois | Luís Antônio |
Luís Carlos Correia Pinto | Luís Correia | Luís de Camões |
Luís Domingues | Luís Eduardo Magalhães | Luís Fabiano |
Luís Figo | Luís Filipe, Hoàng tử Hoàng gia Bồ Đào Nha | Luís Gomes |
Luís I của Bồ Đào Nha | Luís Nani | Luís Vaz de Camões |
Luíz Carlos | Luông Nậm Thà | Luông Pha Bang |
Luông Pha bang | Luông Pha Băng | Luông Pha-bang |
Luông Pha-băng | Luông Pra Băng | Luông Pra Băng (tỉnh) |
Luông Pra Băng (thành phố) | Luông tuồng | Luận đàn báo Chicago |
Luận điểm Siri | Luận điểm thứ hai của Maxwell | Luận điểm thứ nhất của Maxwell |
Luận cứ | Luận cứ logic | Luận cứ mục đích |
Luận cứ thiết kế | Luận cương tháng 4 của Lenin | Luận cương tháng Tư |
Luận Khê | Luận Khê, Thường Xuân | Luận lý Floyd–Hoare |
Luận lý học | Luận lý Hoare | Luận ngữ |
Luận Ngữ | Luận sư | Luận tội tại Hoa Kỳ |
Luận Thành | Luận Thành, Thường Xuân | Luận thuyết trung tâm |
Luận thuyết trung tâm của sinh học phân tử | Luận về sự hiểu biết của con người | Luận Văn Tự |
Luật | Luật 019/69 | Luật 10-59 |
Luật A | Luật Amdahl | Luật An ninh mạng Việt Nam |
Luật An ninh Quốc gia (Việt Nam) | Luật An ninh Quốc gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật Đất đai |
Luật Đất đai (Việt Nam) | Luật Đặc xá (Việt Nam) | Luật Đặc xá nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Luật động vật | Luật ba (toán học) | Luật báo chí của Việt Nam Cộng hòa |
Luật Bình đẳng giới (Việt Nam) | Luật bình đẳng giới (Việt Nam) | Luật Bình đẳng giới nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Luật bóng đá | Luật bóng chày | Luật bóng chày đơn giản |
Luật bản quyền Hoa Kỳ | Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Luật Bảo vệ và phát triển rừng năm 2004 (Việt Nam) |
Luật Bảo vệ và phát triển rừng nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2004 | Luật Benford | Luật biển |
Luật Biển Việt Nam | Luật biển Việt Nam | Luật Bosman |
Luật Buffett | Luật Cán bộ, Công chức Việt Nam (2008) | Luật công |
Luật Công bình | Luật Công bằng | Luật Công lý |
Luật cạnh tranh | Luật cạnh tranh (Việt Nam) | Luật cạnh tranh Liên minh châu Âu |
Luật cấm chết | Luật cấm tử | Luật của tự nhiên |
Luật của Ueki | Luật chống độc quyền | Luật chống độc quyền tại Hoa Kỳ |
Luật chống ly khai | Luật cơ bản của Cộng hòa Liên bang Đức | Luật Cư trú (Việt Nam) |
Luật Cư trú nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật Cư trú nước CHXHCN Việt Nam | Luật dân sự |
Luật Dân sự Việt Nam | Luật dân sự Việt Nam | Luật De Morgan |
Luật Doanh nghiệp (Việt Nam) | Luật Doanh nghiệp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2005 | Luật doanh nghiệp Việt Nam |
Luật gia | Luật Gia Long | Luật giao thông và an toàn |
Luật Hammurabi | Luật hành chính | Luật hình phạt thể xác |
Luật hình sự | Luật Hình sự | Luật Hình Sự Giới Thiệu Khái Quát |
Luật hình sự quốc tế | Luật hình sự về tội ác quốc tế | Luật Hình sự Việt Nam |
Luật hình sự Việt Nam | Luật học | Luật học so sánh |
Luật Hồi giáo | Luật Hồi tỵ | Luật Hồng Đức |
Luật hiến pháp | Luật Hiến pháp | Luật Hiến pháp Hoa Kỳ |
Luật Hiến Pháp Hoa Kỳ | Luật hiến pháp Việt Nam | Luật Hướng đạo |
Luật kết hôn nạn nhân hiếp dâm | Luật không gửi trả | Luật La Mã |
Luật Luhn Check Digit | Luật Magnitsky | Luật môi trường |
Luật Môi-se | Luật Moses | Luật Moyses |
Luật ngầm (phim) | Luật Nhân đạo quốc tế | Luật nhân quyền quốc tế |
Luật Nhân quyền quốc tế | Luật nhân quyền quốc tế (định hướng) | Luật pháp |
Luật pháp Anh | Luật pháp Anh quốc | Luật pháp của Môi-se |
Luật pháp cơ bản | Luật pháp Trung Quốc | Luật pháp và Kinh tế |
Luật pháp và kinh tế | Luật pháp và kinh tế học | Luật pháp Việt Nam thời Lý |
Luật phòng chống bạo hành gia đình (Việt Nam) | Luật Phòng, chống bạo lực trong gia đình (Việt Nam) | Luật Phòng, chống bạo lực trong gia đình nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Luật Phòng, chống ma túy năm 2000 (Việt Nam) | Luật Phòng, chống ma tuý năm 2000 (Việt Nam) | Luật Phòng, chống ma tuý nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Luật Phòng, chống ma tuý nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2000) | Luật quốc tế | Luật quốc tịch (Liên bang Brazil) |
Luật quốc tịch Brasil | Luật quốc tịch Việt Nam | Luật rừng (chương trình truyền hình) |
Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam | Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam sửa đổi, bổ sung 2009 | Luật số lớn |
Luật Sharia | Luật so sánh | Luật sư |
Luật sư vô pháp | Luật tông | Luật tạng |
Luật tục | Luật tục ở rể (người La Ha) | Luật tục bảo vệ rừng (người Êđê) |
Luật tục bảo vệ voi (người M'Nông) | Luật tục các dân tộc Việt Nam | Luật tục của dân tộc thiểu số |
Luật tục của dân tộc thiểu số Việt Nam | Luật tục cướp vợ (H'Mông) | Luật tục người Ê Đê |
Luật tục tằng cẩu (người Thái) | Luật tục về bảo vệ nguồn lợi thủy sản dưới sông, suối | Luật tục về thu hái măng các loại cây thuộc họ tre, nứa |
Luật tự mổ bụng | Luật tự nhiên | Luật tội phạm |
Luật thành văn | Luật Thủ đô Hà Nội | Luật thể thao |
Luật Thi đua - Khen thưởng (2003) | Luật Thi đua, Khen thưởng (2003) | Luật Thi đua, Khen thưởng năm 2003 |
Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 | Luật Thi đua, Khen thưởng nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật Thi đua-Khen thưởng (2003) |
Luật thi đua-khen thưởng năm 2003 | Luật thuận nghịch bình phương | Luật trả lương ngang bằng năm 1963 |
Luật trừng phạt thân thể | Luật trưng cầu dân ý về quyền tự quyết của Catalonia | Luật trưng cầu dân ý về quyền tự quyết của Catalunya |
Luật tư | Luật tương hỗ bậc hai | Luật Ur-Nammu |
Luật vô thường | Luật về Độc lập của Ukrain | Luật về Độc lập của Ukraina |
Luật việt vị | Luật việt vị (bóng đá) | Luật Xuất bản 2004 (Việt Nam) |
Luật Xuất bản 2005 (Việt Nam) | Luật Xuất bản nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật-A |
Luồng | Luồng (lý thuyết đồ thị) | Luồng (tre) |
Luồng điều khiển | Luồng công việc | Luồng cực đại |
Luồng làm việc | Luồng Nậm Tha | Luồng Phú Thọ |
Luồng Thái Lan | Luồng trên mạng | Luộc |
Lužany, Hradec Králové | Lužany, Jičín | Lužany, Plzeň-jih |
Lužce | Luže | Lužec nad Cidlinou |
Lužec nad Vltavou | Luženičky | Lužice, Hodonín |
Lužice, Most | Lužice, Olomouc | Lužice, Prachatice |
Lužná, Rakovník | Lužná, Vsetín | Lužnice |
Luba, Abra | Lubań | Lubański |
Lubaczów | Lubaczowski | Lubambo Musonda |
Lubang | Lubango | Lubao |
Lubaria aroensis | Lubartów | Lubartowski |
Lubawa | Lubawka | Lubécourt |
Lubě | Luběnice | Lubbeek |
Lubbock, Texas | Lubbon | Lubelski |
Lubelskie | Lubenec | Lubersac |
Lubersac (tổng) | Luberta | Luberta nymbisalis |
Lubey | Lubián | Lubiński |
Lubień Kujawski | Lubilhac | Lubin |
Lubine | Lubinella | Lubinella morobensis |
Lublé | Lublin | Lublin R-VIII |
Lublin R-XIII | Lublin R-XIV | Lublin, Wisconsin |
Lubliniec | Lubliniecki | Lubmin |
Lubna Ahmed al Hussein | Lubna Ahmed al-Hussein | Lubna Ahmed el Hussein |