Künceğiz, Bilecik | Küner, Menderes | Künes |
Küngös | Künzing | Küp, Aladağ |
Küpçıktı, Gönen | Küpdere, Meriç | Küpecik, Hafik |
Küpecik, Ladik | Küpeler, Altıeylül | Küpeler, Demirci |
Küpeli, Şanlıurfa | Küpeli, Özvatan | Küpeli, Bozova |
Küpeli, Suluova | Küpeli, Ulaş | Küpelikız, Dulkadiroğlu |
Küplü, Bilecik | Küplü, Kemah | Küplü, Meriç |
Küplüağzı, Yakakent | Küplüce, Arıcak | Küplüce, Şavşat |
Küplüce, Bolu | Küplüce, Dikmen | Küplüce, Erbaa |
Küplüce, Hadim | Küplüce, Harran | Küplüce, Kızıltepe |
Küplüce, Kilis | Küplüce, Koyulhisar | Küplüce, Simav |
Küplüce, Yusufeli | Küplük, Kocaali | Küpler, Akçakoca |
Küps | Küptepe, Siverek | Kürşad Sürmeli |
Kürüm, Şahinbey | Kürünlü, Zara | Kürdüllü, Tire |
Küre | Küre, Alaca | Küre, Ödemiş |
Küre, Murgul | Küre, Söğüt | Küreçayı, Hanönü |
Küreboğazı, Bahşılı | Küreci, Emet | Küreci, Hassa |
Kürekçi, Gördes | Kürekdere, Akyaka | Kürekli, Çınar |
Kürekli, Patnos | Kürelik, Refahiye | Kürendere, Sındırgı |
Kürkçü, Alaca | Kürkçü, Şenkaya | Kürkçü, Kangal |
Kürkçü, Mut | Kürkçü, Niğde | Kürkçü, Selendi |
Kürkçüler, Gerede | Kürkçüyurt, Altınyayla | Kürkükler, Alaplı |
Kürkcü, Gürün | Kürkcü, Sarıkaya | Kürkköy, Sivrice |
Kürnach | Kürnüç, Göynük | Kürnbach |
Kürsü, Bigadiç | Kürse, Altıeylül | Kürtül, Ekinözü |
Kürtül, Onikişubat | Kürtüllü, Malkara | Kürtün |
Kürtün, Çarşamba | Kürtüncü, Kilis | Kürtüncü, Musabeyli |
Kürten | Küsere, Halkapınar | Küssaberg |
Küssnacht (huyện) | Küstülü, Erdemli | Küsten |
Küstriner Vorland | Kütahya | Kütahya (tỉnh) |
Kütükçü, Hacıbektaş | Kütükköy, Ayancık | Kütüklü, Ağaçören |
Kütüklü, Beşiri | Kütüklü, Gerger | Kütüklü, Tarsus |
Kütüklü, Yeşilli | Kütükuşağı, Cihanbeyli | Küten, Daday |
Kütten | Ký | Ký (định hướng) |
Ký âm bằng chữ số | Ký ức | Ký ức Điện Biên |
Ký ức ảo giác | Ký ức của mưa | Ký ức tuổi thơ |
Ký Châu | Ký chú tào | Ký Con |
Ký giả | Ký giả ăn mày | Ký giả đi ăn mày |
Ký giả không biên giới | Ký hiệu | Ký hiệu đô la |
Ký hiệu điện | Ký hiệu điện tử | Ký hiệu bra-ket |
Ký hiệu Bra-ket | Ký hiệu braket | Ký hiệu cờ vua đại số |
Ký hiệu Dirac | Ký hiệu dollar | Ký hiệu Euro |
Ký hiệu giao thức mật mã | Ký hiệu hóa học | Ký hiệu học |
Ký hiệu Legendre | Ký hiệu NATO | Ký hiệu ngôn ngữ quốc tế |
Ký hiệu Phần trăm | Ký hiệu phần trăm | Ký hiệu rúp |
Ký hiệu tiền tệ | Ký hiệu toán học | Ký lục |
Ký năm | Ký Năm | Ký ninh Nam Phi |
Ký pháp Ba Lan | Ký Phú | Ký Phú, Đại Từ |
Ký sự Amazon | Ký sự của một Geisha | Ký sự Hỏa xa – Hành trình xuyên lục địa |
Ký sự Tân Đảo | Ký sinh | Ký sinh bậc cao |
Ký sinh bậc hai | Ký sinh bắt buộc | Ký sinh nuôi dưỡng |
Ký sinh tùy ý | Ký sinh trùng | Ký sinh trùng học |
Ký sinh trùng sốt rét | Ký túc xá | Ký túc xá Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Ký túc xá quốc tế Paris | Ký tự | Ký tự Chăm |
Ký tự Cyril | Ký tự Cyrill | Ký tự Latin |
Ký tự Latinh | Ký tự phiên âm | Ký tự rỗng |
Ký tự ruby | Kňovice | Kėdainiai |
Kőbánya | Kőkút | Kđo |
Kőröshegy | Kőröstetétlen | Kőszárhegy |
Kőszeg | Kőszegdoroszló | Kőszegpaty |
Kőszegszerdahely | Kőtelek | Kővágóörs |
Kővágószőlős | Kővágótöttös | Kłecko |
Kłobuck | Kłobucki | Kłodawa |
Kłodzki | Kłodzko | Kœnigsmacker |
Kœstlach | Kœtzingue | Kœur-la-Grande |
Kœur-la-Petite | Kąty Wrocławskie | K’ny |
Křížkový Újezdec | Křídla | Křídlůvky |
Kędzierzyńsko-Kozielski | Kędzierzyn-Koźle | Křeč |
Křečhoř | Křečkov | Křečovice |
Křešín, Příbram | Křešín, Pelhřimov | Křešice |
Křekov | Křelov-Břuchotín | Křelovice, Pelhřimov |
Křelovice, Plzeň-sever | Křemže | Křenek |
Křenice, Klatovy | Křenice, Praha-východ | Křenov |
Křenovice, Písek | Křenovice, Přerov | Křenovice, Vyškov |
Křenovy | Křepenice | Křepice, Břeclav |
Křepice, Znojmo | Křesín | Křesetice |
Křetín | Křičeň | Křišťanov |
Křišťanovice | Křižanov, Žďár nad Sázavou | Křižanov, Písek |
Křižanovice u Vyškova | Křižanovice, Chrudim | Křižanovice, Vyškov |
Křižany | Křižánky | Křižínkov |
Křižovatka | Křimov | Křinec |
Křinice | Křivoklát | Křivsoudov |
Křoví | Kępiński | Kępice |
Kępno | Křtěnov | Křtiny |
Křtomil | Kętrzyński | Kętrzyn |
Kęty | KB | KB-11 Fazan |
KBang | Kbang (thị trấn) | Kbel, Kolín |
Kbel, Plzeň-jih | Kbelany | Kbelnice |
Kbk wz. 2002 BIN | Kbk wz. 2005 Jantar | Kbkg wz. 1960 |
KBP | KBP Instrument Design Bureau | KBS |
KBS 1TV | KBS 2TV | KBS Drama Awards |
KBS Gayo Daechukje | KBS World | KBS World (kênh truyền hình) |
KBS World (Nhật Bản) | KBS World Radio | Kbs wz. 1996 |
Kbs wz. 1996 Beryl | KBS1 | KBS2 |
KC-10 Extender | KC-135 Stratotanker | KC-97 Stratotanker |
KCFCC | Kclo3 | KCN |
KCNA | KCON | KCON (lễ hội âm nhạc) |
KCON 2012 | KCS | KCTV |
KCX | Kcynia | KD Hang Tuah |
KDB | KDDI | KDE |