Hurulagere, Gubbi | Hurulagere, Koratagere | Hurulagere, Kunigal |
Huruli Halli, Shimoga | Huruli, Tirthahalli | Huruliborasandra, Kunigal |
Hurulihalli, Hosadurga | Hurulihalli, Tarikere | Hurulihalli, Tiptur |
Hurum | Hurworthia | Hurworthia apicipuncta |
Husainia hovanus | Husasau de Tinca | Husayn (Safavid) |
Husí Lhota | Husby, Schleswig-Flensburg | Husenpura, Hunsur |
Hush Little Baby (bài hát của Wretch 32) | Hushakert, Armavir | Husi |
Husiatyn (huyện) | Husillos | Husinec |
Husinec, Praha-východ | Huskur, Anekal | Huskur, Bangalore North |
Huskur, Bangalore South | Huskur, Belur | Huskur, Dod Ballapur |
Huskur, Heggadadevankote | Huskur, Malavalli | Huskur, Nanjangud |
Huskuru, Alur | Huslenky | Husnĩ Mubãrak |
Husnicioara | Husnotiella | Husnotiella baueri |
Husnotiella glossophylla | Husnotiella latifolia | Husnotiella obtusifolia |
Husnotiella plicata | Huso | Huso dauricus |
Huso huso | Husri, Sirsi | Hussain Rahal |
Hussainabad | Hussainpur | Hussainpur, Manvi |
Hussainpura, Chintamani | Hussainpura, Pavagada | Hussein Al Oweini |
Hussein bin Abdullah, Thái tử của Jordan | Hussein của Jordan | Hussein Dey |
Hussein El Shahat | Hussein ibn Ali | Hussein Muhammad Ershad |
Hussein Onn | Husseren-les-Châteaux | Husseren-Wesserling |
Husserl | Hussigny-Godbrange | Hussite |
Husson | HUST | Hustacheletes decorsei |
Hustacheuops vadoni | Hustisford (làng thuộc quận Dodge, Wisconsin) | Hustisford (thị trấn thuộc quận Dodge, Wisconsin) |
Hustisford (thị trấn), Quận Dodge, Wisconsin | Hustler, Wisconsin | Huston, Quận Blair, Pennsylvania |
Huston, Quận Centre, Pennsylvania | Huston, Quận Clearfield, Pennsylvania | Hustopeče |
Hustopeče nad Bečvou | Husum | Husum, Nienburg |
Husunlu, Tekirdağ | Husur, Siddapur | Huswain (huyện) |
Husztót | HUT | Hutchanahalli, Chiknayakanhalli |
Hutchavvanahalli, Davanagere | Hutchins, Texas | Hutchins, Wisconsin |
Hutchinson, Kansas | Hutchinson, Minnesota | Hutchinsonia |
Hutchinsonia barbata | Hutchinsonia glabrescens | HUTECH |
Huth (huyện) | Huthagere, Maddur | Huthri, Kunigal |
Huthridurga, Kunigal | Huthur, Kolar | Huthur, Kollegal |
Hutisko-Solanec | Hutkhanda, Yellapur | Hutong |
Hutsonville, Illinois | Hutsonville, Quận Crawford, Illinois | Huttalli, Tirthahalli |
Huttanahalli, Bangalore North | Huttendorf | Huttenheim |
Hutthurm | Huttig, Arkansas | Hutto, Texas |
Hutton Valley, Quận Howell, Missouri | Hutton, Quận Coles, Illinois | Huttonaea |
Huttonaea fimbriata | Huttonaea grandiflora | Huttonaea oreophila |
Huttonaea pulchra | Huttonaea woodii | Huttonia |
Huttonia palpimanoides | Huttoniidae | Huttonobesseria verecunda |
Huttur, Gundlupet | Hutuna (bướm đêm) | Hutuna aurantialis |
Hutuna nigromarginalis | Huvanur, Hungund | Huvinahalli Kaval, Hassan |
Huvinahalli, Hassan | Huvinahalli, Hungund | Huvinahalli, Madhugiri |
Huvinahalli, Muddebihal | Huvinahalli, Nagamangala | Huvinahalli, Sindgi |
Huvinahippargi, Basavana Bagevadi | Huvinahole, Hiriyur | Huvinakatte, Gubbi |
Huvinakoppalu, Malavalli | Huvinamadu, Davanagere | Huvinayakanahalli, Bangalore North |
Huvinbhavi, Chincholi | Huvinhadgi, Devadurga | Huvinhal, Koppal |
Huvinhalli, Afzalpur | Huvinhalli, Shorapur | Huvinshigli, Savanur |
Huvrasanahalli, Bangarapet | Huxelhydrus | Huxelhydrus syntheticus |
Huxley, Iowa | Huxley, Texas | Huxleya |
Huxleya inifolia | Huxleysaurus | Huy |
Huy (huyện) | Huy (thành phố Bỉ) | Huy Đức |
Huy Bắc | Huy Bắc, Phù Yên | Huy Cận |
Huy Châu | Huy chương | Huy chương Acharius |
Huy chương Albert Einstein | Huy chương Alvar Aalto | Huy chương Arthur L. Day |
Huy chương Émile Picard | Huy chương Bắc đẩu bội tinh | Huy chương Blaise Pascal |
Huy chương Boltzmann | Huy chương Bruce | Huy chương C. F. Hansen |
Huy chương C.F.Hansen | Huy chương Charles Doolittle Walcott | Huy chương Chern |
Huy chương Chiến sĩ vẻ vang | Huy chương Chiến thắng | Huy chương Clarke |
Huy chương Copley | Huy chương Daniel Giraud Elliot | Huy chương De Morgan |
Huy chương Eddington | Huy chương Edmund B. Wilson | Huy chương Euler |
Huy chương Fields | Huy chương fields | Huy chương Frisch |
Huy chương Garvan-Olin | Huy chương Gilbert Morgan Smith | Huy chương Glenn T. Seaborg |
Huy chương Glenn T.Seaborg | Huy chương Goethe | Huy chương Gottschalk |
Huy chương H. C. Ørsted | Huy chương Hannan | Huy chương Hữu nghị |
Huy chương Henry Draper | Huy chương Hermann Kesten | Huy chương IEEE Richard W. Hamming |
Huy chương James Craig Watson | Huy chương John Bates Clark | Huy chương Karl Schwarzschild |
Huy chương Kháng chiến | Huy chương khoa học quốc gia | Huy chương Khoa học quốc gia |
Huy chương Kurchatov | Huy chương lao động Cờ Đỏ | Huy chương lớn của Viện hàn lâm Khoa học Pháp |
Huy chương Leeuwenhoek | Huy chương Liebig | Huy chương Logan |
Huy chương Lorentz | Huy chương Lyell | Huy chương Mary Clark Thompson |
Huy chương Matteucci | Huy chương Max Planck | Huy chương Moran |
Huy chương Oersted | Huy chương Otto Warburg | Huy chương Penrose |
Huy chương Perkin | Huy chương Phúc lợi công cộng | Huy chương Pierre de Coubertin |
Huy chương Priestley | Huy chương Quân giải phóng Việt Nam | Huy chương Quân kỳ quyết thắng |
Huy chương Quân kỳ Quyết thắng | Huy chương Quốc gia về Công nghệ và Sáng kiến đổi mới | Huy chương Richard W. Hamming |
Huy chương Robert Koch | Huy chương Robert Schuman | Huy chương Stampacchia |
Huy chương Stern-Gerlach | Huy chương Stern–Gerlach | Huy chương Sylvester |
Huy chương Tự do Philadelphia | Huy chương Tự do Tổng thống | Huy chương Thập tự Sắt |
Huy chương thế vận hội mùa hè 1996 | Huy chương thế vận hội mùa hè 2000 | Huy chương Thế vận hội Mùa hè 2004 |
Huy chương Thomas Hunt Morgan | Huy chương Thomas Jefferson về Kiến trúc | Huy chương Trần |
Huy chương vàng AIA | Huy chương vàng của Hội Thiên văn học Hoàng gia | Huy chương vàng của Hội Thiên văn học Hoàng gia Anh |
Huy chương vàng của Hội Thiên văn Hoàng gia | Huy chương vàng của Trung tâm nghiên cứu Khoa học quốc gia Pháp | Huy chương vàng danh dự Igor Kurchatov |
Huy chương Vì an ninh Tổ quốc | Huy chương Việt Nam | Huy chương Wallenberg |
Huy chương Wigner | Huy chương Willet G. Miller | Huy chương William Bowie |
Huy chương Wollaston | Huy Du | Huy Fong |
Huy Fong Foods | Huy Giáp | Huy Giáp, Bảo Lạc |
Huy Gơ | Huy Hạ | Huy Hạ, Phù Yên |
Huy hiệu Bác Hồ | Huy hiệu của Ohio | Huy hiệu học |
Huy hiệu Montana | Huy hiệu Ohio | Huy hiệu Oklahoma |
Huy hiệu Oregon | Huy hiệu Rừng | Huy hiệu Utah |
Huy Hoàng | Huy Huyện | Huy huyện |
Huy Khiêm | Huy Khiêm, Tánh Linh | Huy MC |
Huy Nam | Huy nương Uyển Tâm | Huy Phát |
Huy Phát Na Lạp | Huy Phát Ná Lạp | Huy Phát Nạp Lạt |
Huy quận công | Huy Tân | Huy Tân, Phù Yên |
Huy Tông | Huy Thành (đạo diễn) | Huy Thông |
Huy Thục | Huy Thượng | Huy Thượng, Phù Yên |