Chích đầu nhọn | Chích đớp ruồi mặt đen | Chích đớp ruồi mặt hung |
Chích đuôi dài | Chích bông đầu dài | Chích bông đầu hung |
Chích bông đầu vàng | Chích bông đuôi hung | Chích bông Campuchia |
Chích bông cánh vàng | Chích bông châu Phi | Chích bông lưng xám |
Chích bông mỏ dài | Chích bông nâu | Chích bông ngực hung |
Chích bông ngực vàng | Chích bông Philippin | Chích bông tai trắng |
Chích bông trán trắng | Chích bông xám tro | Chích Bắc Cực |
Chích bụi Nhật Bản | Chích bụi rậm | Chích bụng hung |
Chích bụng vàng | Chích cối xay | Chích chân khỏe |
Chích chòe | Chích chòe Andaman | Chích chòe đất |
Chích chòe đen | Chích chòe đuôi trắng | Chích chòe huyệt trắng |
Chích chòe lửa | Chích chòe Madagascar | Chích chòe nước |
Chích chòe nước đầu trắng | Chích chòe nước đốm trắng | Chích chòe nước gáy hạt dẻ |
Chích chòe nước lưng đốm | Chích chòe nước lưng đen | Chích chòe nước lưng xám |
Chích chòe nước nhỏ | Chích chòe nước Sunda | Chích chòe nước trán trắng |
Chích chòe Philippin | Chích chòe phương Đông | Chích chòe than |
Chích chòe trán trắng | Chích chạch lưng bông | Chích chạch má vàng |
Chích chạch má xám | Chích chạch mặt xám | Chích chạch nâu |
Chích chạch vằn | Chích choè lửa | Chích giày ống |
Chích họng trắng | Chích lá Cam Túc | Chích lá Hải Nam |
Chích lá họng vàng chanh | Chích lá núi | Chích lá Nga Mi |
Chích lá Philippine | Chích lá Sulawesi | Chích lá Timor |
Chích lá Trung Hoa | Chích lác | Chích liễu |
Chích lưng hạt dẻ | Chích mào phương Đông | Chích mào phương Tây |
Chích mày đen | Chích mày trắng | Chích mày vàng |
Chích nâu | Chích nâu đỏ | Chích núi đá vôi |
Chích ngừa | Chích ngực hung | Chích ngực vàng |
Chích nước | Chích phương đông | Chích rừng |
Chích rừng chỏm đen | Chích rừng họng vàng | Chích rừng mặt đỏ |
Chích rừng nâu | Chích ruộng lúa | Chích sậy |
Chích sậy Australia | Chích sậy châu Phi | Chích sậy lớn |
Chích sậy Mãn Châu | Chích sậy oanh | Chích Sykes |
Chích Vân Nam | Chích xanh lục | Chín |
Chín Hầm | Chín hầm | Chín Liêm |
Chín tháng | Chín vía | Chính An |
Chính Đảng Nhật Bản | Chính Đế | Chính Đức Đế |
Chính Đức đế | Chính Định | Chính ủy |
Chính đảng | Chính đề Việt Nam | Chính điện |
Chính biến Canh Ngọ | Chính biến Hungary 1956 | Chính biến Mậu Tuất |
Chính biến Miêu, Lưu | Chính biến năm 1956 ở Hungary | Chính biến Ngụy cung, 409 |
Chính biến Ngụy cung, 452 | Chính biến Ngụy cung, 465 | Chính biến Ngụy cung, 465-466 |
Chính biến Thiên Hưng | Chính Công | Chính Công (định hướng) |
Chính Công (thụy hiệu) | Chính Công, Hạ Hòa | Chính Công, Hạ Hoà |
Chính Dương | Chính Gián | Chính Gián, Thanh Khê |
Chính giáo | Chính Hòa | Chính Hữu |
Chính hữu | Chính hiệp | Chính kịch |
Chính khách | Chính khách độc lập | Chính Lam |
Chính Lý | Chính Lý, Lý Nhân | Chính luận |
Chính Mỹ | Chính Mỹ, Thủy Nguyên | Chính Nghĩa |
Chính Nghĩa, Kim Động | Chính Nhất Đạo | Chính niệm |
Chính Ninh | Chính phủ | Chính phủ Anh |
Chính phủ Anh Quốc | Chính phủ Arkhangelsk | Chính phủ Đại Đạo |
Chính phủ Đế quốc Việt Nam | Chính phủ Đế Quốc Việt Nam | Chính phủ Đức |
Chính phủ Điện tử | Chính phủ điện tử | Chính phủ Ba Lan lưu vong |
Chính phủ Balkenende 4 | Chính phủ Balkenende IV | Chính phủ bù nhìn |
Chính phủ Bắc Dương | Chính phủ Cameron lần thứ 2 | Chính phủ Campuchia |
Chính phủ Cách mạng Lâm thời (Việt Nam) | Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa Miền nam Việt Nam | Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam |
Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng Hòa miền Nam Việt Nam | Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam | Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam |
Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam | Chính phủ Cách mạng Lâm thời Việt Nam (tháng 8, 1945) | Chính phủ Cách mạng lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa |
Chính phủ Cách mạng Lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa | Chính phủ Cách mạng Nhân dân nước Cộng hòa Trung Hoa | Chính phủ của Moskva |
Chính phủ cộng hòa | Chính phủ Cộng hòa Abkhazia | Chính phủ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |
Chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | Chính phủ Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa | Chính phủ CHXHCN Việt Nam |
Chính phủ Cuba khóa II (1981–1986) | Chính phủ Flensburg | Chính phủ Hàn Quốc |
Chính phủ Hoa Kì | Chính phủ Hoa Kỳ | Chính phủ Hoa kỳ |
Chính phủ Hoàng gia Lào | Chính phủ Kháng chiến | Chính phủ Lào |
Chính phủ lâm thời | Chính phủ Lâm thời Đại Hàn Dân Quốc | Chính phủ Lâm thời Đại Hàn Dân quốc |
Chính phủ lâm thời Đại Hàn Dân Quốc | Chính phủ lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam | Chính phủ lâm thời Cộng hòa Pháp |
Chính phủ Lâm thời Cộng hòa Pháp | Chính phủ lâm thời México (1823-1824) | Chính phủ lâm thời Mexico (1823–1824) |
Chính phủ Lâm thời Nga | Chính phủ lâm thời Quốc gia Việt Nam | Chính phủ lâm thời Việt Nam |
Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa | Chính phủ liên bang của Mỹ | Chính phủ Liên bang Hoa Kỳ |
Chính phủ liên bang Hoa Kỳ | Chính phủ liên hiệp | Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến |
Chính phủ liên hiệp kháng chiến Việt Nam | Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến Việt Nam | Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến Việt Nam Dân chủ Cộng hòa |
Chính phủ liên hiệp kháng chiến Việt Nam Dân chủ Cộng hòa | Chính phủ liên hiệp lâm thời Việt Nam | Chính phủ liên hiệp lâm thời Việt Nam (1946) |
Chính phủ Liên hiệp Lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa | Chính phủ liên hiệp lâm thời Việt Nam Dân Chủ Cộng hòa | Chính phủ liên hiệp lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa |
Chính phủ liên hiệp lâm thời Việt Nam Dân Chủ Cộng hoà | Chính phủ Liên hiệp Quốc dân | Chính phủ Liên hiệp Quốc dân Việt Nam Dân chủ Cộng hòa |
Chính phủ liên hiệp Việt Nam lâm thời (1946) | Chính phủ liên minh | Chính phủ Liên Xô |
Chính phủ lưu vong Tây Tạng | Chính phủ Malaysia | Chính phủ mở rộng (1955 - 1959) |
Chính phủ mở rộng (22/09/1955-27/05/1959) | Chính phủ Mỹ | Chính phủ mới (3/11/1946) |
Chính phủ Meiji | Chính Phủ Meiji | Chính phủ Meiji Nhật Bản |
Chính phủ Minh Trị | Chính Phủ Minh Trị | Chính phủ Minh Trị Nhật Bản |
Chính phủ Nga | Chính phủ Nhân dân Phúc Kiến | Chính phủ nhân dân trung ương Trung Quốc |
Chính phủ Nhật Bản | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính phủ Olonet |
Chính phủ Pháp | Chính phủ Philippines | Chính phủ Quân sự Lâm thời Ethiopia xã hội chủ nghĩa |
Chính phủ Quân vương bệ hạ | Chính phủ Quốc dân | Chính phủ Quốc gia Việt Nam |
Chính phủ Singapore | Chính phủ Tây Ban Nha | Chính phủ Tây Tạng lưu vong |
Chính phủ tạm thời Cộng hòa Pháp | Chính phủ Tự trị Liên hợp Mông Cổ | Chính phủ Thái Lan |
Chính phủ thứ 2 của Manuel Valls | Chính phủ thứ 7 Mahathir | Chính phủ Toàn quyền |
Chính phủ Toàn quyền Đông Dương | Chính phủ Trần Trọng Kim | Chính phủ Trung Quốc |
Chính phủ Trung ương lâm thời Việt Nam | Chính phủ Uông Tinh Vệ | Chính phủ với Công dân |
Chính phủ với Chính phủ | Chính phủ với chính phủ | Chính phủ với Doanh nghiệp |
Chính phủ với doanh nghiệp | Chính phủ Việt Nam | Chính phủ Việt Nam 1960-1964 |
Chính phủ Việt Nam 1964-1971 | Chính phủ Việt Nam 1971-1975 | Chính phủ Việt Nam 1975-1976 |
Chính phủ Việt Nam 1976-1981 | Chính phủ Việt Nam 1981-1987 | Chính phủ Việt Nam 1987-1992 |
Chính phủ Việt Nam 1992-1997 | Chính phủ Việt Nam 1997-2002 | Chính phủ Việt Nam 2002-2007 |
Chính phủ Việt Nam 2007-2011 | Chính phủ Việt Nam 2011-2016 | Chính phủ Việt Nam 2016-2021 |
Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1960-1964 | Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1964-1971 | Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1971-1975 |
Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1975-1976 | Chính phủ Việt Nam lâm thời (tháng 8, 1945) | Chính phủ Vichy |
Chính phương | Chính quốc Ý | Chính quốc Pháp |
Chính quyền | Chính quyền địa phương | Chính quyền địa phương ở Úc |
Chính quyền địa phương ở Nhật Bản | Chính quyền địa phương ở Việt Nam | Chính quyền địa phương ở Wales |