27 quan hệ: Cấp số cộng, Danh sách số nguyên tố, Hungary, Số nguyên tố, Terence Tao, 101 (số), 11 (số), 13 (số), 17 (số), 19 (số), 1966, 2 (số), 23 (số), 29 (số), 3 (số), 31 (số), 37 (số), 41 (số), 47 (số), 5 (số), 53 (số), 59 (số), 67 (số), 7 (số), 71 (số), 83 (số), 89 (số).
Cấp số cộng
Trong toán học, một cấp số cộng (tiếng Anh: arithmetic progression hoặc arithmetic sequence) là một dãy số thoả mãn điều kiện: hai phần tử liên tiếp nhau sai khác nhau một hằng số.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và Cấp số cộng · Xem thêm »
Danh sách số nguyên tố
Bảng này gồm danh sách 1000 số nguyên tố đầu tiên và một số danh sách các số nguyên tố đặc biệt.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và Danh sách số nguyên tố · Xem thêm »
Hungary
Hungary Phiên âm Hán-Việt là Hung Gia Lợi.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và Hungary · Xem thêm »
Số nguyên tố
Số nguyên tố là số tự nhiên chỉ có hai ước số dương phân biệt là 1 và chính nó.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và Số nguyên tố · Xem thêm »
Terence Tao
Terence "Terry" Tao (sinh ngày 17 tháng 7 năm 1975) là nhà toán học mang quốc tịch Úc - Mỹ gốc Trung Quốc chuyên về giải tích điều hòa, phương trình đạo hàm riêng, lý thuyết tổ hợp, lý thuyết số giải tích và lý thuyết biểu diễn.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và Terence Tao · Xem thêm »
101 (số)
101 (một trăm linh một) là một số tự nhiên ngay sau 100 và ngay trước 102.Là một số nguyên tố.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 101 (số) · Xem thêm »
11 (số)
11 (mười một) là một số tự nhiên ngay sau 10 và ngay trước 12.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 11 (số) · Xem thêm »
13 (số)
13 (mười ba) là một số tự nhiên ngay sau 12 và ngay trước 14.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 13 (số) · Xem thêm »
17 (số)
17 (mười bảy) là một số tự nhiên ngay sau 16 và ngay trước 18.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 17 (số) · Xem thêm »
19 (số)
19 (mười chín) là một số tự nhiên ngay sau 18 và ngay trước 20.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 19 (số) · Xem thêm »
1966
1966 (số La Mã: MCMLXVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 1966 · Xem thêm »
2 (số)
2 (hai) là một số tự nhiên đứng sau 1 và trước 3.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 2 (số) · Xem thêm »
23 (số)
23 (hai mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 22 và ngay trước 24.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 23 (số) · Xem thêm »
29 (số)
29 (hai mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 28 và ngay trước 30.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 29 (số) · Xem thêm »
3 (số)
3 (ba) là một số tự nhiên ngay sau 2 và ngay trước 4.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 3 (số) · Xem thêm »
31 (số)
31 (ba mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 30 và ngay trước 32.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 31 (số) · Xem thêm »
37 (số)
37 (ba mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 36 và ngay trước 38.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 37 (số) · Xem thêm »
41 (số)
41 (bốn mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 40 và ngay trước 42.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 41 (số) · Xem thêm »
47 (số)
47 (bốn mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 46 và ngay trước 48.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 47 (số) · Xem thêm »
5 (số)
5 (năm) là một số tự nhiên ngay sau 4 và ngay trước 6.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 5 (số) · Xem thêm »
53 (số)
53 (năm mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 52 và ngay trước 54.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 53 (số) · Xem thêm »
59 (số)
59 (năm mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 58 và ngay trước 60.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 59 (số) · Xem thêm »
67 (số)
67 (sáu mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 66 và ngay trước 68.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 67 (số) · Xem thêm »
7 (số)
7 (bảy) là một số tự nhiên ngay sau 6 và ngay trước 8.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 7 (số) · Xem thêm »
71 (số)
71 (bảy mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 70 và ngay trước 72.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 71 (số) · Xem thêm »
83 (số)
83 (tám mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 82 và ngay trước 84.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 83 (số) · Xem thêm »
89 (số)
89 (tám mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 88 và ngay trước 90.
Mới!!: Số nguyên tố Chen và 89 (số) · Xem thêm »