5 quan hệ: Ấn khả chứng minh, Công án, Lâm Tế tông, Lão sư, Tào Động tông.
Ấn khả chứng minh
Dụng ngữ Thiền, Ấn khả chứng minh (zh. 印可證明; ja. inka shōmei), cũng thường được gọi tắt là ấn chứng hay ấn khả, là thuật ngữ thường dùng trong Thiền tông, chỉ sự xác nhận của thầy rằng môn đệ của mình đã hoàn tất đầy đủ việc làm dưới sự hướng dẫn của mình, có thể nói là "thành đạo".
Mới!!: Độc tham và Ấn khả chứng minh · Xem thêm »
Công án
Công án (zh. gōng-àn 公案, ja. kōan) cố nguyên nghĩa là một án công khai, quyết định phải trái trong quan phủ.
Mới!!: Độc tham và Công án · Xem thêm »
Lâm Tế tông
Lâm Tế tông (zh. línjì-zōng/lin-chi tsung 臨濟宗, ja. rinzai-shū) là một dòng thiền được liệt vào Ngũ gia thất tông—tức là Thiền chính phái—được Thiền sư Lâm Tế Nghĩa Huyền sáng lập.
Mới!!: Độc tham và Lâm Tế tông · Xem thêm »
Lão sư
Lão sư (zh. 老師, ja. rōshi) là danh hiệu dùng cho một vị Thiền sư tại Nhật.
Mới!!: Độc tham và Lão sư · Xem thêm »
Tào Động tông
Tào Động tông (zh. cáo-dòng-zōng 曹洞宗, ja. sōtō-shū) là một tông phái Thiền quan trọng tại Trung Quốc được hai vị Thiền sư sáng lập, là Động Sơn Lương Giới (洞山良价) và đệ tử là Tào Sơn Bản Tịch (曹山本寂).
Mới!!: Độc tham và Tào Động tông · Xem thêm »