Mục lục
60 quan hệ: Akçadam, Sarıkaya, Akbenli, Sarıkaya, Akbucak, Sarıkaya, Alembey, Sarıkaya, Alifakılı, Sarıkaya, Arpalık, Sarıkaya, Azapbaşılı, Sarıkaya, İnevi, Sarıkaya, İnkışla, Sarıkaya, Ürkütlü, Sarıkaya, Çatak, Sarıkaya, Çıkrıkçı, Sarıkaya, Çokumeşme, Sarıkaya, Bağlıca, Sarıkaya, Babayağmur, Sarıkaya, Baraklı, Sarıkaya, Büyükçalağıl, Sarıkaya, Bebekköy, Sarıkaya, Boyalık, Sarıkaya, Burunkışla, Sarıkaya, Deredoğan, Sarıkaya, Derekaplancı, Sarıkaya, Doğansaray, Sarıkaya, Emirbey, Sarıkaya, Erbek, Sarıkaya, Gülpınar, Sarıkaya, Gündüzlü, Sarıkaya, Hasbek, Sarıkaya, Hisarbey, Sarıkaya, Ilısu, Sarıkaya, Kadıgüllü, Sarıkaya, Kadılı, Sarıkaya, Karabacak, Sarıkaya, Karacalar, Sarıkaya, Karaelli, Sarıkaya, Karahallı, Sarıkaya, Karayakup, Sarıkaya, Kargalık, Sarıkaya, Köprücek, Sarıkaya, Küçükçalağıl, Sarıkaya, Kürkcü, Sarıkaya, Kemallı, Sarıkaya, Kerpiçcik, Sarıkaya, Koçak, Sarıkaya, Koçcağız, Sarıkaya, Konurlu, Sarıkaya, Mescitli, Sarıkaya, Pınarkaya, Sarıkaya, Ramadanlı, Sarıkaya, Söylemez, Sarıkaya, ... Mở rộng chỉ mục (10 hơn) »
Akçadam, Sarıkaya
Akçadam là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Akçadam, Sarıkaya
Akbenli, Sarıkaya
Akbenli là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Akbenli, Sarıkaya
Akbucak, Sarıkaya
Akbucak là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Akbucak, Sarıkaya
Alembey, Sarıkaya
Alembey là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Alembey, Sarıkaya
Alifakılı, Sarıkaya
Alifakılı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Alifakılı, Sarıkaya
Arpalık, Sarıkaya
Arpalık là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Arpalık, Sarıkaya
Azapbaşılı, Sarıkaya
Azapbaşılı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Azapbaşılı, Sarıkaya
İnevi, Sarıkaya
İnevi là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và İnevi, Sarıkaya
İnkışla, Sarıkaya
İnkışla là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và İnkışla, Sarıkaya
Ürkütlü, Sarıkaya
Ürkütlü là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Ürkütlü, Sarıkaya
Çatak, Sarıkaya
Çatak là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Çatak, Sarıkaya
Çıkrıkçı, Sarıkaya
Çıkrıkçı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Çıkrıkçı, Sarıkaya
Çokumeşme, Sarıkaya
Çokumeşme là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Çokumeşme, Sarıkaya
Bağlıca, Sarıkaya
Bağlıca là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Bağlıca, Sarıkaya
Babayağmur, Sarıkaya
Babayağmur là một thị trấn thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Babayağmur, Sarıkaya
Baraklı, Sarıkaya
Baraklı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Baraklı, Sarıkaya
Büyükçalağıl, Sarıkaya
Büyükçalağıl là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Büyükçalağıl, Sarıkaya
Bebekköy, Sarıkaya
Bebekköy là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Bebekköy, Sarıkaya
Boyalık, Sarıkaya
Boyalık là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Boyalık, Sarıkaya
Burunkışla, Sarıkaya
Burunkışla là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Burunkışla, Sarıkaya
Deredoğan, Sarıkaya
Deredoğan là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Deredoğan, Sarıkaya
Derekaplancı, Sarıkaya
Derekaplancı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Derekaplancı, Sarıkaya
Doğansaray, Sarıkaya
Doğansaray là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Doğansaray, Sarıkaya
Emirbey, Sarıkaya
Emirbey là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Emirbey, Sarıkaya
Erbek, Sarıkaya
Erbek là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Erbek, Sarıkaya
Gülpınar, Sarıkaya
Gülpınar là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Gülpınar, Sarıkaya
Gündüzlü, Sarıkaya
Gündüzlü là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Gündüzlü, Sarıkaya
Hasbek, Sarıkaya
Hasbek là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Hasbek, Sarıkaya
Hisarbey, Sarıkaya
Hisarbey là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Hisarbey, Sarıkaya
Ilısu, Sarıkaya
Ilısu là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Ilısu, Sarıkaya
Kadıgüllü, Sarıkaya
Kadıgüllü là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Kadıgüllü, Sarıkaya
Kadılı, Sarıkaya
Kadılı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Kadılı, Sarıkaya
Karabacak, Sarıkaya
Karabacak là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Karabacak, Sarıkaya
Karacalar, Sarıkaya
Karacalar là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Karacalar, Sarıkaya
Karaelli, Sarıkaya
Karaelli là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Karaelli, Sarıkaya
Karahallı, Sarıkaya
Karahallı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Karahallı, Sarıkaya
Karayakup, Sarıkaya
Karayakup là một thị trấn thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Karayakup, Sarıkaya
Kargalık, Sarıkaya
Kargalık là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Kargalık, Sarıkaya
Köprücek, Sarıkaya
Köprücek là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Köprücek, Sarıkaya
Küçükçalağıl, Sarıkaya
Küçükçalağıl là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Küçükçalağıl, Sarıkaya
Kürkcü, Sarıkaya
Kürkcü là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Kürkcü, Sarıkaya
Kemallı, Sarıkaya
Kemallı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Kemallı, Sarıkaya
Kerpiçcik, Sarıkaya
Kerpiçcik là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Kerpiçcik, Sarıkaya
Koçak, Sarıkaya
Koçak là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Koçak, Sarıkaya
Koçcağız, Sarıkaya
Koçcağız là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Koçcağız, Sarıkaya
Konurlu, Sarıkaya
Konurlu là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Konurlu, Sarıkaya
Mescitli, Sarıkaya
Mescitli là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Mescitli, Sarıkaya
Pınarkaya, Sarıkaya
Pınarkaya là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Pınarkaya, Sarıkaya
Ramadanlı, Sarıkaya
Ramadanlı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Ramadanlı, Sarıkaya
Söylemez, Sarıkaya
Söylemez là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Söylemez, Sarıkaya
Selimli, Sarıkaya
Selimli là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Selimli, Sarıkaya
Tepedoğan, Sarıkaya
Tepedoğan là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Tepedoğan, Sarıkaya
Tomarcahüyüğü, Sarıkaya
Tomarcahüyüğü là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Tomarcahüyüğü, Sarıkaya
Topaktaş, Sarıkaya
Topaktaş là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Topaktaş, Sarıkaya
Toprakpınar, Sarıkaya
Toprakpınar là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Toprakpınar, Sarıkaya
Yahyalı, Sarıkaya
Yahyalı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Yahyalı, Sarıkaya
Yaylagül, Sarıkaya
Yaylagül là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Yaylagül, Sarıkaya
Yazıkaplancı, Sarıkaya
Yazıkaplancı là một xã thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Yazıkaplancı, Sarıkaya
Yozgat (tỉnh)
Yozgat là một tỉnh miền trung Thổ Nhĩ Kỳ.
Yukarısarıkaya, Sarıkaya
Yukarısarıkaya là một thị trấn thuộc huyện Sarıkaya, tỉnh Yozgat, Thổ Nhĩ Kỳ.
Xem Sarıkaya và Yukarısarıkaya, Sarıkaya