Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Họ Quyết lá thông

Mục lục Họ Quyết lá thông

Họ Quyết lá thông (danh pháp khoa học: Psilotaceae) là một họ thực vật tương tự như dương xỉ (họ duy nhất thuộc bộ Psilotales), chỉ bao gồm 2 chi, Psilotum (quyết lá thông, lõa tùng) và Tmesipteris (quyết mai khê).

Mục lục

  1. 24 quan hệ: Bộ Lưỡi rắn, Bernhardia californica, Bernhardia floridana, Bernhardia indica, Bernhardia mariana, Bernhardia novae-hollandiae, Bernhardia oahuensis, Bernhardia ramulosa, Bernhardia zollingeri, Danh sách những bộ gen lạp thể đã giải trình tự, Lớp Dương xỉ, Lớp Quyết lá thông, Ngành Dương xỉ, Psilotum complanatum, Quyết lá thông, Thực vật có lá thật sự, Tmesipteris forsteri, Tmesipteris lanceolata, Tmesipteris oblanceolata, Tmesipteris oblongifolia, Tmesipteris sigmatifolia, Tmesipteris tannensis, Tmesipteris vanuatensis, Tmesipteris vieillardii.

Bộ Lưỡi rắn

Bộ Lưỡi rắn (danh pháp khoa học: Ophioglossales, nghĩa là thực vật lưỡi rắn) là một nhóm nhỏ chứa các loài thực vật dạng dương xỉ.

Xem Họ Quyết lá thông và Bộ Lưỡi rắn

Bernhardia californica

Bernhardia californica là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Bernhardia californica

Bernhardia floridana

Bernhardia floridana là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Bernhardia floridana

Bernhardia indica

Bernhardia indica là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Bernhardia indica

Bernhardia mariana

Bernhardia mariana là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Bernhardia mariana

Bernhardia novae-hollandiae

Bernhardia novae-hollandiae là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Bernhardia novae-hollandiae

Bernhardia oahuensis

Bernhardia oahuensis là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Bernhardia oahuensis

Bernhardia ramulosa

Bernhardia ramulosa là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Bernhardia ramulosa

Bernhardia zollingeri

Bernhardia zollingeri là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Bernhardia zollingeri

Danh sách những bộ gen lạp thể đã giải trình tự

Bản đồ gen plastome mang 156 kb loài ''Nicotiana tabacum'' (thuốc lá). Bản đồ plastome 27 kb bị thoái hóa mạnh của thực vật ký sinh ''Hydnora visseri''. Bộ gen lạp thể, hệ gen lạp thể hay plastome là bộ gen của lạp thể, nhóm bào quan hiện diện trong thực vật và đa dạng chủng loại nguyên sinh vật.

Xem Họ Quyết lá thông và Danh sách những bộ gen lạp thể đã giải trình tự

Lớp Dương xỉ

Dương xỉ túi bào tử nhỏ hay dương xỉ thật sự là nhóm lớn nhất trong số các nhóm dương xỉ còn sinh tồn.

Xem Họ Quyết lá thông và Lớp Dương xỉ

Lớp Quyết lá thông

Lớp Quyết lá thông (danh pháp khoa học: Psilotopsida) là một lớp thực vật trông tương tự như dương xỉ.

Xem Họ Quyết lá thông và Lớp Quyết lá thông

Ngành Dương xỉ

Ngành Dương xỉ (danh pháp khoa học: Pteridophyta) là một nhóm gồm khoảng 12.000 loàiChapman Arthur D. (2009).

Xem Họ Quyết lá thông và Ngành Dương xỉ

Psilotum complanatum

Psilotum complanatum là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Psilotum complanatum

Quyết lá thông

Quyết lá thông hay còn gọi là lõa tùng, lá thông, quyết trần, tóc tiên (danh pháp khoa học: Psilotum nudum) là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Quyết lá thông

Thực vật có lá thật sự

Thực vật có lá thật sự hay Thực vật lá thật sự (Euphyllophytes) là một nhánh thực vật trong phạm vi thực vật có mạch (Tracheophyta).

Xem Họ Quyết lá thông và Thực vật có lá thật sự

Tmesipteris forsteri

Tmesipteris forsteri là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Tmesipteris forsteri

Tmesipteris lanceolata

Tmesipteris lanceolata là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Tmesipteris lanceolata

Tmesipteris oblanceolata

Tmesipteris oblanceolata là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Tmesipteris oblanceolata

Tmesipteris oblongifolia

Tmesipteris oblongifolia là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Tmesipteris oblongifolia

Tmesipteris sigmatifolia

Tmesipteris sigmatifolia là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Tmesipteris sigmatifolia

Tmesipteris tannensis

Tmesipteris tannensis là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Tmesipteris tannensis

Tmesipteris vanuatensis

Tmesipteris vanuatensis là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Tmesipteris vanuatensis

Tmesipteris vieillardii

Tmesipteris vieillardii là một loài dương xỉ trong họ Psilotaceae.

Xem Họ Quyết lá thông và Tmesipteris vieillardii

Còn được gọi là Bộ Quyết lá thông, Psilotaceae, Psilotales.