Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Họ Nhái bén

Mục lục Họ Nhái bén

Họ Nhái bén (danh pháp khoa học: Hylidae).

Mục lục

  1. 806 quan hệ: Acris, Acris crepitans, Acris crepitans blanchardi, Agalychnis annae, Agalychnis callidryas, Agalychnis litodryas, Agalychnis moreletii, Agalychnis saltator, Agalychnis spurrelli, Anotheca spinosa, Aparasphenodon, Aparasphenodon bokermanni, Aparasphenodon brunoi, Aparasphenodon venezolanus, Aplastodiscus, Aplastodiscus albofrenatus, Aplastodiscus albosignatus, Aplastodiscus arildae, Aplastodiscus callipygius, Aplastodiscus cavicola, Aplastodiscus cochranae, Aplastodiscus ehrhardti, Aplastodiscus eugenioi, Aplastodiscus flumineus, Aplastodiscus ibirapitanga, Aplastodiscus leucopygius, Aplastodiscus musicus, Aplastodiscus perviridis, Aplastodiscus sibilatus, Aplastodiscus weygoldti, Argenteohyla siemersi, Ếch cây, Ếch cây bụng trắng, Ếch hang da sọc xanh, Ếch sa mạc, Bộ Không đuôi, Bokermannohyla, Bokermannohyla ahenea, Bokermannohyla alvarengai, Bokermannohyla astartea, Bokermannohyla caramaschii, Bokermannohyla carvalhoi, Bokermannohyla circumdata, Bokermannohyla claresignata, Bokermannohyla clepsydra, Bokermannohyla feioi, Bokermannohyla gouveai, Bokermannohyla hylax, Bokermannohyla ibitiguara, Bokermannohyla ibitipoca, ... Mở rộng chỉ mục (756 hơn) »

Acris

Acris là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Acris

Acris crepitans

Acris crepitans là một loài nhái bén nhỏ bản địa Hoa Kỳ và Đông Bắc Mexico.

Xem Họ Nhái bén và Acris crepitans

Acris crepitans blanchardi

Acris crepitans blanchardi là một phân loài nhái bén của loài acris crepitans.

Xem Họ Nhái bén và Acris crepitans blanchardi

Agalychnis annae

Agalychnis annae là một loài nhái cây thuộc họ Nhái bén bản địa Costa Rica và Panama.

Xem Họ Nhái bén và Agalychnis annae

Agalychnis callidryas

Nhái cây mắt đỏ (danh pháp khoa học: Agalychnis callidryas) là một loài nhái bén sống trên cây bản địa rừng mưa miền Tân nhiệt đới ở Trung Mĩ.

Xem Họ Nhái bén và Agalychnis callidryas

Agalychnis litodryas

Agalychnis litodryas (tên tiếng Anh: Pink-sided Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Agalychnis litodryas

Agalychnis moreletii

Agalychnis moreletii là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Agalychnis moreletii

Agalychnis saltator

Agalychnis saltator là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Agalychnis saltator

Agalychnis spurrelli

Agalychnis spurrelli (tên tiếng Anh: Gliding Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Agalychnis spurrelli

Anotheca spinosa

Anotheca spinosa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Anotheca spinosa

Aparasphenodon

Aparasphenodon là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Aparasphenodon

Aparasphenodon bokermanni

Aparasphenodon bokermanni (tên tiếng Anh: Bokermann's Casque-headed Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aparasphenodon bokermanni

Aparasphenodon brunoi

Aparasphenodon brunoi (tên tiếng Anh: Bruno's Casque-headed Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aparasphenodon brunoi

Aparasphenodon venezolanus

Aparasphenodon venezolanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aparasphenodon venezolanus

Aplastodiscus

Aplastodiscus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus

Aplastodiscus albofrenatus

Aplastodiscus albofrenatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus albofrenatus

Aplastodiscus albosignatus

Aplastodiscus albosignatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus albosignatus

Aplastodiscus arildae

Aplastodiscus arildae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus arildae

Aplastodiscus callipygius

Aplastodiscus callipygius là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus callipygius

Aplastodiscus cavicola

Aplastodiscus cavicola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus cavicola

Aplastodiscus cochranae

Aplastodiscus cochranae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus cochranae

Aplastodiscus ehrhardti

Aplastodiscus ehrhardti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus ehrhardti

Aplastodiscus eugenioi

Aplastodiscus eugenioi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus eugenioi

Aplastodiscus flumineus

Aplastodiscus flumineus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus flumineus

Aplastodiscus ibirapitanga

Aplastodiscus ibirapitanga là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus ibirapitanga

Aplastodiscus leucopygius

Aplastodiscus leucopygius là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus leucopygius

Aplastodiscus musicus

Aplastodiscus musicus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus musicus

Aplastodiscus perviridis

Aplastodiscus perviridis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus perviridis

Aplastodiscus sibilatus

Aplastodiscus sibilatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus sibilatus

Aplastodiscus weygoldti

Aplastodiscus weygoldti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus weygoldti

Argenteohyla siemersi

Argenteohyla siemersi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Argenteohyla siemersi

Ếch cây

Một con ếch cây Ếch cây là tên gọi chỉ về bất kỳ loài ếch nào có môi trường sống chính là ở trên cây một số họ có thể kể đến là: Hylidae, Rhacophoridae, Centrolenidae, Hyperoliidae, Boophis, Pedostibes.

Xem Họ Nhái bén và Ếch cây

Ếch cây bụng trắng

Ếch cây bụng trắng (Litoria caerulea) là một loài ếch cây bản địa Úc và New Guinea, là loài du nhập ở New Zealand và Hoa Kỳ.

Xem Họ Nhái bén và Ếch cây bụng trắng

Ếch hang da sọc xanh

Ếch hang da sọc xanh (Danh pháp khoa học: Cyclorana alboguttata) là một loài ếch hang trong họ Hylidae.

Xem Họ Nhái bén và Ếch hang da sọc xanh

Ếch sa mạc

Ếch sa mạc hay ếch cây sa mạc (Danh pháp khoa học: Litoria rubella) là một loài ếch cây bản địa của Úc và miền Nam Tân Guinea.

Xem Họ Nhái bén và Ếch sa mạc

Bộ Không đuôi

Bộ Không đuôi là một nhóm động vật lưỡng cư đa dạng và phong phú, chúng có cơ thể ngắn, không đuôi, có danh pháp khoa học là Anura (tiếng Hy Lạp cổ đại an-, thiếu + oura, đuôi).

Xem Họ Nhái bén và Bộ Không đuôi

Bokermannohyla

Bokermannohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla

Bokermannohyla ahenea

Bokermannohyla ahenea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla ahenea

Bokermannohyla alvarengai

Bokermannohyla alvarengai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla alvarengai

Bokermannohyla astartea

Bokermannohyla astartea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla astartea

Bokermannohyla caramaschii

Bokermannohyla caramaschii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla caramaschii

Bokermannohyla carvalhoi

Bokermannohyla carvalhoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla carvalhoi

Bokermannohyla circumdata

Bokermannohyla circumdata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla circumdata

Bokermannohyla claresignata

Bokermannohyla claresignata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla claresignata

Bokermannohyla clepsydra

Bokermannohyla clepsydra là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla clepsydra

Bokermannohyla feioi

Bokermannohyla feioi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla feioi

Bokermannohyla gouveai

Bokermannohyla gouveai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla gouveai

Bokermannohyla hylax

Bokermannohyla hylax là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla hylax

Bokermannohyla ibitiguara

Bokermannohyla ibitiguara là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla ibitiguara

Bokermannohyla ibitipoca

Bokermannohyla ibitipoca là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla ibitipoca

Bokermannohyla izecksohni

Bokermannohyla izecksohni là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla izecksohni

Bokermannohyla langei

Bokermannohyla langei là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla langei

Bokermannohyla lucianae

Bokermannohyla lucianae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla lucianae

Bokermannohyla luctuosa

Bokermannohyla luctuosa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla luctuosa

Bokermannohyla martinsi

Bokermannohyla martinsi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla martinsi

Bokermannohyla nanuzae

Bokermannohyla nanuzae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla nanuzae

Bokermannohyla pseudopseudis

Bokermannohyla pseudopseudis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla pseudopseudis

Bokermannohyla ravida

Bokermannohyla ravida là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla ravida

Bokermannohyla saxicola

Bokermannohyla saxicola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla saxicola

Bokermannohyla sazimai

Bokermannohyla sazimai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla sazimai

Bromeliohyla

Bromeliohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Bromeliohyla

Bromeliohyla bromeliacia

Bromeliohyla bromeliacia (tên tiếng Anh: Bromeliad treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bromeliohyla bromeliacia

Bromeliohyla dendroscarta

Bromeliohyla dendroscarta là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Bromeliohyla dendroscarta

Calamita

Calamita là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Calamita

Calamita melanorabdotus

Calamita melanorabdotus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Calamita melanorabdotus

Calamita quadrilineatus

Calamita quadrilineatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Calamita quadrilineatus

Charadrahyla

Charadrahyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla

Charadrahyla altipotens

Charadrahyla altipotens là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla altipotens

Charadrahyla chaneque

Charadrahyla chaneque là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla chaneque

Charadrahyla nephila

Charadrahyla nephila là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla nephila

Charadrahyla taeniopus

Charadrahyla taeniopus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla taeniopus

Charadrahyla trux

Charadrahyla trux là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla trux

Chi Nhái mắt đỏ

Chi Nhái mắt đỏ, danh pháp khoa học Agalychnis, là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Chi Nhái mắt đỏ

Chi Nhái túi

Chi Nhái túi (danh pháp khoa học: Gastrotheca) là một chi nhái thuộc họ Hemiphractidae, sinh sống tại Trung Mỹ và Nam Mỹ.

Xem Họ Nhái bén và Chi Nhái túi

Corythomantis

Corythomantis là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Corythomantis

Corythomantis greeningi

Corythomantis greeningi là một loài ếch độc trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Corythomantis greeningi

Cruziohyla

Cruziohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Cruziohyla

Cruziohyla craspedopus

Cruziohyla craspedopus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Cruziohyla craspedopus

Cyclorana cryptotis

Cyclorana cryptotis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Cyclorana cryptotis

Cyclorana cultripes

Cyclorana cultripes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Cyclorana cultripes

Cyclorana longipes

Cyclorana longipes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Cyclorana longipes

Cyclorana maini

Main's Frog (Cyclorana maini) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Cyclorana maini

Cyclorana manya

Cyclorana manya là một loài nhái bén thuộc Họ Nhái bén (Hylidae).

Xem Họ Nhái bén và Cyclorana manya

Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật)

Vào ngày 29 tháng 1 năm 2010, Sách đỏ IUCN đã công bố danh mục loài động vật cực kì nguy cấp gồm 1859 loài, phân loài, giống gốc, tiểu quần thể cực kỳ nguy cấp.

Xem Họ Nhái bén và Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật)

Dendropsophus

Dendropsophus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus

Dendropsophus acreanus

Dendropsophus acreanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus acreanus

Dendropsophus allenorum

Dendropsophus timbeba là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus allenorum

Dendropsophus amicorum

Dendropsophus amicorum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus amicorum

Dendropsophus anataliasiasi

Dendropsophus anataliasiasi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus anataliasiasi

Dendropsophus anceps

Dendropsophus anceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus anceps

Dendropsophus aperomeus

Dendropsophus aperomeus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus aperomeus

Dendropsophus araguaya

Dendropsophus araguaya là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus araguaya

Dendropsophus baileyi

Dendropsophus baileyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus baileyi

Dendropsophus battersbyi

Dendropsophus battersbyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus battersbyi

Dendropsophus berthalutzae

Dendropsophus berthalutzae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus berthalutzae

Dendropsophus bifurcus

Dendropsophus bifurcus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus bifurcus

Dendropsophus bipunctatus

Dendropsophus bipunctatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus bipunctatus

Dendropsophus bogerti

Dendropsophus bogerti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus bogerti

Dendropsophus bokermanni

Dendropsophus bokermanni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus bokermanni

Dendropsophus branneri

Dendropsophus branneri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus branneri

Dendropsophus brevifrons

Dendropsophus brevifrons là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus brevifrons

Dendropsophus cachimbo

Dendropsophus cachimbo là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus cachimbo

Dendropsophus carnifex

Dendropsophus carnifex là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus carnifex

Dendropsophus cerradensis

Dendropsophus cerradensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus cerradensis

Dendropsophus coffeus

Dendropsophus coffeus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus coffeus

Dendropsophus columbianus

Dendropsophus columbianus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus columbianus

Dendropsophus cruzi

Dendropsophus cruzi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus cruzi

Dendropsophus decipiens

Dendropsophus decipiens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus decipiens

Dendropsophus delarivai

Dendropsophus delarivai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus delarivai

Dendropsophus dutrai

Dendropsophus dutrai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus dutrai

Dendropsophus ebraccatus

Dendropsophus ebraccatus, tiếng Anh thường gọi là hourglass tree frog, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus ebraccatus

Dendropsophus elegans

Dendropsophus elegans là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus elegans

Dendropsophus elianeae

Dendropsophus elianeae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus elianeae

Dendropsophus garagoensis

Dendropsophus garagoensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus garagoensis

Dendropsophus gaucheri

Dendropsophus gaucheri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus gaucheri

Dendropsophus giesleri

Dendropsophus giesleri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus giesleri

Dendropsophus grandisonae

Dendropsophus grandisonae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus grandisonae

Dendropsophus gryllatus

Dendropsophus gryllatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus gryllatus

Dendropsophus haddadi

Dendropsophus haddadi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus haddadi

Dendropsophus haraldschultzi

Dendropsophus haraldschultzi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus haraldschultzi

Dendropsophus jimi

Dendropsophus jimi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus jimi

Dendropsophus joannae

Dendropsophus joannae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus joannae

Dendropsophus koechlini

Dendropsophus koechlini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus koechlini

Dendropsophus labialis

Dendropsophus labialis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus labialis

Dendropsophus leali

Dendropsophus leali là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus leali

Dendropsophus leucophyllatus

Dendropsophus leucophyllatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus leucophyllatus

Dendropsophus limai

Dendropsophus limai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus limai

Dendropsophus luteoocellatus

Dendropsophus luteoocellatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus luteoocellatus

Dendropsophus marmoratus

Dendropsophus marmoratus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus marmoratus

Dendropsophus mathiassoni

Dendropsophus mathiassoni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus mathiassoni

Dendropsophus melanargyreus

Dendropsophus melanargyreus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus melanargyreus

Dendropsophus meridensis

Dendropsophus meridensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus meridensis

Dendropsophus meridianus

Dendropsophus meridianus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus meridianus

Dendropsophus microcephalus

Dendropsophus microcephalus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus microcephalus

Dendropsophus microps

Dendropsophus microps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus microps

Dendropsophus minimus

Dendropsophus minimus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus minimus

Dendropsophus minusculus

Dendropsophus minusculus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus minusculus

Dendropsophus minutus

Dendropsophus minutus (tiếng Anh gọi là Lesser Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus minutus

Dendropsophus miyatai

Dendropsophus miyatai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus miyatai

Dendropsophus nahdereri

Dendropsophus nahdereri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus nahdereri

Dendropsophus nanus

Dendropsophus nanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus nanus

Dendropsophus novaisi

Dendropsophus novaisi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus novaisi

Dendropsophus oliveirai

Dendropsophus oliveirai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus oliveirai

Dendropsophus padreluna

Dendropsophus padreluna là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus padreluna

Dendropsophus parviceps

Dendropsophus parviceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus parviceps

Dendropsophus pauiniensis

Dendropsophus pauiniensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus pauiniensis

Dendropsophus pelidna

Dendropsophus pelidna là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus pelidna

Dendropsophus phlebodes

Dendropsophus phlebodes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus phlebodes

Dendropsophus praestans

Dendropsophus praestans là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus praestans

Dendropsophus pseudomeridianus

Dendropsophus pseudomeridianus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus pseudomeridianus

Dendropsophus rhea

Dendropsophus rhea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus rhea

Dendropsophus rhodopeplus

Dendropsophus rhodopeplus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus rhodopeplus

Dendropsophus riveroi

Dendropsophus riveroi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus riveroi

Dendropsophus robertmertensi

Dendropsophus robertmertensi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus robertmertensi

Dendropsophus rossalleni

Dendropsophus rossalleni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus rossalleni

Dendropsophus rubicundulus

Dendropsophus rubicundulus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus rubicundulus

Dendropsophus ruschii

Dendropsophus ruschii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus ruschii

Dendropsophus sanborni

Dendropsophus sanborni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus sanborni

Dendropsophus sarayacuensis

Dendropsophus sarayacuensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus sarayacuensis

Dendropsophus sartori

Dendropsophus sartori là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus sartori

Dendropsophus schubarti

Dendropsophus schubarti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus schubarti

Dendropsophus seniculus

Dendropsophus seniculus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus seniculus

Dendropsophus soaresi

Dendropsophus soaresi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus soaresi

Dendropsophus stingi

Dendropsophus stingi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus stingi

Dendropsophus studerae

Dendropsophus studerae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus studerae

Dendropsophus subocularis

Dendropsophus subocularis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus subocularis

Dendropsophus timbeba

Dendropsophus timbeba là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus timbeba

Dendropsophus tintinnabulum

Dendropsophus tintinnabulum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus tintinnabulum

Dendropsophus triangulum

Dendropsophus triangulum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus triangulum

Dendropsophus tritaeniatus

Dendropsophus tritaeniatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus tritaeniatus

Dendropsophus virolinensis

Dendropsophus virolinensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus virolinensis

Dendropsophus walfordi

Dendropsophus walfordi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus walfordi

Dendropsophus werneri

Dendropsophus werneri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus werneri

Dendropsophus xapuriensis

Dendropsophus xapuriensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus xapuriensis

Dendropsophus yaracuyanus

Dendropsophus yaracuyanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus yaracuyanus

Diaglena

Diaglena là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Diaglena

Duellmanohyla

Duellmanohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla

Duellmanohyla chamulae

Duellmanohyla chamulae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla chamulae

Duellmanohyla ignicolor

Duellmanohyla ignicolor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla ignicolor

Duellmanohyla lythrodes

Duellmanohyla lythrodes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla lythrodes

Duellmanohyla rufioculis

Duellmanohyla rufioculis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla rufioculis

Duellmanohyla salvavida

Duellmanohyla salvavida là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla salvavida

Duellmanohyla schmidtorum

Duellmanohyla schmidtorum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla schmidtorum

Duellmanohyla soralia

Duellmanohyla soralia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla soralia

Duellmanohyla uranochroa

Duellmanohyla uranochroa (Red-eyed Stream Frog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla uranochroa

Ecnomiohyla

Ecnomiohyla (tên tiếng Anh: fringe-limbed treefrogs hay marvelous frogs) là một chi trong họ Hylidae.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla

Ecnomiohyla echinata

Ecnomiohyla echinata là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla echinata

Ecnomiohyla fimbrimembra

Ecnomiohyla fimbrimembra là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla fimbrimembra

Ecnomiohyla miliaria

Ecnomiohyla miliaria là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla miliaria

Ecnomiohyla minera

Ecnomiohyla minera là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla minera

Ecnomiohyla phantasmagoria

Ecnomiohyla phantasmagoria là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla phantasmagoria

Ecnomiohyla rabborum

Toughie) là cá thể cuối cùng trong loài của nó Ecnomiohyla rabborum là một loài trong họ Hylidae.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla rabborum

Ecnomiohyla salvaje

Ecnomiohyla salvaje là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla salvaje

Ecnomiohyla thysanota

Ecnomiohyla thysanota là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla thysanota

Ecnomiohyla tuberculosa

Ecnomiohyla tuberculosa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla tuberculosa

Ecnomiohyla valancifer

Ecnomiohyla valancifer là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla valancifer

Exerodonta

Exerodonta là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta

Exerodonta abdivita

Exerodonta abdivita là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta abdivita

Exerodonta bivocata

Exerodonta bivocata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta bivocata

Exerodonta catracha

Exerodonta catracha là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta catracha

Exerodonta chimalapa

Exerodonta chimalapa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta chimalapa

Exerodonta juanitae

Exerodonta juanitae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta juanitae

Exerodonta melanomma

Exerodonta melanomma là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta melanomma

Exerodonta perkinsi

Exerodonta perkinsi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta perkinsi

Exerodonta pinorum

Exerodonta pinorum là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta pinorum

Exerodonta smaragdina

Exerodonta smaragdina là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta smaragdina

Exerodonta sumichrasti

Exerodonta sumichrasti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta sumichrasti

Exerodonta xera

Exerodonta xera là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Exerodonta xera

Họ Ếch thủy tinh

Centrolenidae là một họ động vật lưỡng cư trong bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Họ Ếch thủy tinh

Họ Nhái sừng

Họ Nhái sừng (danh pháp khoa học: Hemiphractidae) là một họ nhái phân bố ở Nam Mỹ và Trung Mỹ.

Xem Họ Nhái bén và Họ Nhái sừng

Hyla

Hyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Hyla

Hyla alboguttata

Hyla alboguttata là một loài ếch trong họ Nhái bén, tiếng Anh thường gọi là Whitebelly Treefrog.

Xem Họ Nhái bén và Hyla alboguttata

Hyla albovittata

Hypsiboas pulchellus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla albovittata

Hyla andersonii

Hyla andersonii là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla andersonii

Hyla annectans

Hyla annectans là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla annectans

Hyla arborea

Hyla arborea là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla arborea

Hyla arboricola

Hyla arboricola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla arboricola

Hyla arenicolor

Hyla arenicolor là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla arenicolor

Hyla auraria

Hyla auraria là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla auraria

Hyla avivoca

Hyla avivoca (tên tiếng Anh: Bird-voiced Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla avivoca

Hyla bocourti

Hyla bocourti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla bocourti

Hyla chinensis

Hyla chinensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla chinensis

Hyla chlorostea

Hyloscirtus chlorosteus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla chlorostea

Hyla chrysoscelis

Hyla chrysoscelis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla chrysoscelis

Hyla cinerea

Ếch cây xanh Mỹ (danh pháp hai phần: Hyla cinerea) là một loài ếch cây Tân thế giới thuộc chi Hyla.

Xem Họ Nhái bén và Hyla cinerea

Hyla euphorbiacea

Hyla euphorbiacea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla euphorbiacea

Hyla eximia

Hyla eximia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla eximia

Hyla femoralis

Hyla femoralis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla femoralis

Hyla gratiosa

Hyla gratiosa là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla gratiosa

Hyla hallowellii

Hyla hallowellii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla hallowellii

Hyla helenae

Hyla helenae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla helenae

Hyla imitator

Hyla imitator là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla imitator

Hyla immaculata

Hyla immaculata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla immaculata

Hyla inframaculata

Hyla inframaculata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla inframaculata

Hyla intermedia

Hyla intermedia (tên tiếng Anh: Italian Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla intermedia

Hyla japonica

Hyla japonica là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla japonica

Hyla meridionalis

Vị trí còn lại. Hyla meridionalis là một loài nhái.

Xem Họ Nhái bén và Hyla meridionalis

Hyla molitor

Hyla molitor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla molitor

Hyla palliata

Hyla palliata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla palliata

Hyla plicata

Hyla plicata là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla plicata

Hyla roeschmanni

Hypsiboas raniceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla roeschmanni

Hyla sanchiangensis

Hyla sanchiangensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla sanchiangensis

Hyla sarda

Hyla sarda (tên tiếng Anh: Tyrrhenian Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla sarda

Hyla savignyi

Hyla savignyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla savignyi

Hyla squirella

Hyla squirella là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla squirella

Hyla surinamensis

Hyla surinamensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla surinamensis

Hyla versicolor

Nhái cây xám (Hyla versicolor) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla versicolor

Hyla vigilans

Hyla vigilans là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyla vigilans

Hyliidae

Không nhầm với Hylidae, một họ động vật lưỡng cư. Hyliidae là tên gọi được đề xuất cho một họ chim dạng sẻ mà nếu được công nhận thì có thể sẽ bao gồm 2 loài chim sống trong các khu rừng ẩm thấp nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Phi là Hylia prasina và Pholidornis rushiae.

Xem Họ Nhái bén và Hyliidae

Hylomantis

Hylomantis là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis

Hylomantis aspera

Hylomantis aspera là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis aspera

Hylomantis buckleyi

Hylomantis buckleyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis buckleyi

Hylomantis danieli

Hylomantis danieli là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis danieli

Hylomantis granulosa

Hylomantis granulosa là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis granulosa

Hylomantis hulli

Hylomantis hulli là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis hulli

Hylomantis lemur

Hylomantis lemur là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis lemur

Hylomantis medinai

Hylomantis medinai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis medinai

Hylomantis psilopygion

Hylomantis psilopygion là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hylomantis psilopygion

Hyloscirtus

Hyloscirtus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus

Hyloscirtus albopunctulatus

Hyloscirtus albopunctulatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus albopunctulatus

Hyloscirtus alytolylax

Hyloscirtus alytolylax là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus alytolylax

Hyloscirtus armatus

Hyloscirtus armatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus armatus

Hyloscirtus bogotensis

Hyloscirtus bogotensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus bogotensis

Hyloscirtus callipeza

Hyloscirtus callipeza là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus callipeza

Hyloscirtus caucanus

Hyloscirtus caucanus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus caucanus

Hyloscirtus charazani

Hyloscirtus charazani là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus charazani

Hyloscirtus colymba

Hyloscirtus colymba hoặc La Loma Treefrog là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus colymba

Hyloscirtus denticulentus

Hyloscirtus denticulentus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus denticulentus

Hyloscirtus estevesi

Hyloscirtus estevesi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus estevesi

Hyloscirtus jahni

Hyloscirtus jahni là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus jahni

Hyloscirtus larinopygion

Hyloscirtus larinopygion là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus larinopygion

Hyloscirtus lascinius

Hyloscirtus lascinius là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus lascinius

Hyloscirtus lindae

Hyloscirtus lindae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus lindae

Hyloscirtus lynchi

Hyloscirtus lynchi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus lynchi

Hyloscirtus pacha

Hyloscirtus pacha là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus pacha

Hyloscirtus palmeri

Hyloscirtus palmeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus palmeri

Hyloscirtus pantostictus

Hyloscirtus pantostictus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus pantostictus

Hyloscirtus phyllognathus

Hyloscirtus phyllognathus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus phyllognathus

Hyloscirtus piceigularis

Hyloscirtus piceigularis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus piceigularis

Hyloscirtus platydactylus

Hyloscirtus platydactylus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus platydactylus

Hyloscirtus princecharlesi

Hyloscirtus princecharlesi hay Nhái bén cây suối thái tử Charles là một loài nhái bén đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus princecharlesi

Hyloscirtus psarolaimus

Hyloscirtus psarolaimus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus psarolaimus

Hyloscirtus ptychodactylus

Hyloscirtus ptychodactylus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus ptychodactylus

Hyloscirtus sarampiona

Hyloscirtus sarampiona là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus sarampiona

Hyloscirtus simmonsi

Hyloscirtus simmonsi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus simmonsi

Hyloscirtus staufferorum

Hyloscirtus staufferorum là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus staufferorum

Hyloscirtus tapichalaca

Hyloscirtus tapichalaca là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus tapichalaca

Hyloscirtus torrenticola

Hyloscirtus torrenticola là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus torrenticola

Hypsiboas

Hypsiboas là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas

Hypsiboas albomarginatus

Hypsiboas albomarginatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas albomarginatus

Hypsiboas alboniger

Hypsiboas alboniger là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas alboniger

Hypsiboas albopunctatus

Hypsiboas albopunctatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas albopunctatus

Hypsiboas alemani

Hypsiboas alemani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas alemani

Hypsiboas andinus

Hypsiboas andinus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas andinus

Hypsiboas atlanticus

Hypsiboas atlanticus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas atlanticus

Hypsiboas beckeri

Hypsiboas beckeri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas beckeri

Hypsiboas benitezi

Hypsiboas benitezi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas benitezi

Hypsiboas buriti

Hypsiboas buriti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas buriti

Hypsiboas calcaratus

The Hypsiboas calcaratus, sometimes called the Convict treefrog, là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas calcaratus

Hypsiboas cinerascens

Hypsiboas cinerascens là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas cinerascens

Hypsiboas cipoensis

Hypsiboas cipoensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas cipoensis

Hypsiboas cordobae

Hypsiboas cordobae là một ếch species thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas cordobae

Hypsiboas crepitans

Hypsiboas crepitans là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas crepitans

Hypsiboas ericae

Hypsiboas ericae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas ericae

Hypsiboas exastis

Hypsiboas exastis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas exastis

Hypsiboas fasciatus

Hypsiboas fasciatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas fasciatus

Hypsiboas freicanecae

Hypsiboas freicanecae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas freicanecae

Hypsiboas fuentei

Hypsiboas fuentei là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas fuentei

Hypsiboas geographicus

Hypsiboas geographicus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas geographicus

Hypsiboas goianus

Hypsiboas goianus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas goianus

Hypsiboas guentheri

Hypsiboas guentheri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas guentheri

Hypsiboas heilprini

Hypsiboas heilprini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas heilprini

Hypsiboas hobbsi

Hypsiboas hobbsi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas hobbsi

Hypsiboas hutchinsi

Hypsiboas hutchinsi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas hutchinsi

Hypsiboas hypselops

Hypsiboas hypselops là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas hypselops

Hypsiboas joaquini

Hypsiboas joaquini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas joaquini

Hypsiboas lanciformis

Hypsiboas lanciformis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas lanciformis

Hypsiboas latistriatus

Hypsiboas latistriatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas latistriatus

Hypsiboas lemai

Hypsiboas lemai là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas lemai

Hypsiboas leptolineatus

Hypsiboas leptolineatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas leptolineatus

Hypsiboas leucocheilus

Hypsiboas leucocheilus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas leucocheilus

Hypsiboas lundii

Hypsiboas lundii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas lundii

Hypsiboas marginatus

Hypsiboas marginatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas marginatus

Hypsiboas marianitae

Hypsiboas marianitae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas marianitae

Hypsiboas melanopleura

Hypsiboas melanopleura là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas melanopleura

Hypsiboas microderma

Hypsiboas microderma là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas microderma

Hypsiboas multifasciatus

Hypsiboas multifasciatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas multifasciatus

Hypsiboas ornatissimus

Hypsiboas ornatissimus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas ornatissimus

Hypsiboas palaestes

Hypsiboas palaestes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas palaestes

Hypsiboas pardalis

Hypsiboas pardalis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pardalis

Hypsiboas pellucens

Hypsiboas pellucens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pellucens

Hypsiboas phaeopleura

Hypsiboas phaeopleura là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas phaeopleura

Hypsiboas picturatus

Hypsiboas picturatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas picturatus

Hypsiboas polytaenius

Hypsiboas polytaenius là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas polytaenius

Hypsiboas pombali

Hypsiboas pombali là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pombali

Hypsiboas prasinus

Hypsiboas prasinus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas prasinus

Hypsiboas pulchellus

Hypsiboas pulchellus (tên tiếng Anh: Montevideo Treefrog) là một ếch species thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pulchellus

Hypsiboas pulidoi

Hypsiboas pulidoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pulidoi

Hypsiboas punctatus

Hypsiboas punctatus (tên tiếng Anh: Polka-dot Treefrog) là một ếch species trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas punctatus

Hypsiboas raniceps

Hypsiboas raniceps (tên tiếng Anh: Chaco Treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas raniceps

Hypsiboas rhythmicus

Hypsiboas rhythmicus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas rhythmicus

Hypsiboas riojanus

Hypsiboas riojanus là một ếch species thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas riojanus

Hypsiboas roraima

Hypsiboas roraima là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas roraima

Hypsiboas rosenbergi

Hypsiboas rosenbergi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas rosenbergi

Hypsiboas rubracylus

Hypsiboas rubracylus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas rubracylus

Hypsiboas rufitelus

Hypsiboas rufitelus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas rufitelus

Hypsiboas secedens

Hypsiboas secedens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas secedens

Hypsiboas semiguttatus

Hypsiboas semiguttatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas semiguttatus

Hypsiboas semilineatus

Hypsiboas semilineatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas semilineatus

Hypsiboas sibleszi

Hypsiboas sibleszi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas sibleszi

Hypsiboas stenocephalus

Hypsiboas stenocephalus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas stenocephalus

Hypsiboas varelae

Hypsiboas varelae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas varelae

Hypsiboas wavrini

Hypsiboas wavrini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas wavrini

Isthmohyla

Isthmohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla

Isthmohyla angustilineata

Isthmohyla angustilineata là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla angustilineata

Isthmohyla calypsa

Isthmohyla calypsa là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla calypsa

Isthmohyla debilis

Isthmohyla debilis là một loài ếch trong họ Nhái bén, được tìm thấy ở Costa Rica và Panama.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla debilis

Isthmohyla graceae

Isthmohyla graceae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla graceae

Isthmohyla infucata

Isthmohyla infucata là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla infucata

Isthmohyla insolita

Isthmohyla insolita là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla insolita

Isthmohyla lancasteri

Isthmohyla lancasteri là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla lancasteri

Isthmohyla picadoi

Isthmohyla picadoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla picadoi

Isthmohyla pictipes

Isthmohyla pictipes là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla pictipes

Isthmohyla pseudopuma

Isthmohyla pseudopuma là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla pseudopuma

Isthmohyla rivularis

Isthmohyla rivularis là một loại ếch quý hiếm thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla rivularis

Isthmohyla tica

Isthmohyla tica là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla tica

Isthmohyla xanthosticta

Isthmohyla xanthosticta là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla xanthosticta

Isthmohyla zeteki

Isthmohyla zeteki là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla zeteki

Itapotihyla langsdorffii

Itapotihyla langsdorffii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Itapotihyla langsdorffii

Liên họ Nhái

Siêu họ Nhái (danh pháp khoa học: Hyloidea) là một siêu (liên) họ ếch nhái trong bộ Không đuôi (Anura).

Xem Họ Nhái bén và Liên họ Nhái

Litoria

Litoria là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Litoria

Litoria albolabris

Wandolleck's White-lipped Tree Frog (Litoria albolabris) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria albolabris

Litoria amboinensis

Litoria amboinensis (tên tiếng Anh: Horst's Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria amboinensis

Litoria andiirrmalin

Litoria andiirrmalin (tên tiếng Anh: Cape Melville Treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria andiirrmalin

Litoria angiana

Litoria angiana (tên tiếng Anh: Angiana Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria angiana

Litoria arfakiana

Litoria arfakiana là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria arfakiana

Litoria aruensis

Litoria aruensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria aruensis

Litoria auae

Litoria auae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria auae

Litoria becki

Litoria becki (tên tiếng Anh: Beck's Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria becki

Litoria brongersmai

Litoria brongersmai (tên tiếng Anh: Brongersma's Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria brongersmai

Litoria bulmeri

Litoria bulmeri (tên tiếng Anh: Bulmer's Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria bulmeri

Litoria capitula

Litoria capitula (tên tiếng Anh: Samlakki Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria capitula

Litoria castanea

Litoria castanea là một loài ếch đặc hữu của Úc.

Xem Họ Nhái bén và Litoria castanea

Litoria cavernicola

Litoria cavernicola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria cavernicola

Litoria chloris

Litoria chloris là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria chloris

Litoria chloronota

Litoria chloronota (tên tiếng Anh: Arfak Mountain Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria chloronota

Litoria congenita

Litoria congenita (tên tiếng Anh: Yule Island Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria congenita

Litoria contrastens

Litoria contrastens (tên tiếng Anh: Barabuna Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria contrastens

Litoria cooloolensis

Litoria cooloolensis (tên tiếng Anh: Cooloola Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria cooloolensis

Litoria coplandi

Litoria coplandi là một loài nhái bén thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria coplandi

Litoria dahlii

Litoria dahlii (tên tiếng Anh: Dahl's Aquatic Frog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria dahlii

Litoria darlingtoni

Litoria darlingtoni (tên tiếng Anh: Darlington's Madang Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria darlingtoni

Litoria daviesae

Litoria daviesae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria daviesae

Litoria dorsalis

Litoria dorsalis (tên tiếng Anh: Dwarf Rocket Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria dorsalis

Litoria dorsivena

Litoria dorsivena (tên tiếng Anh: miền đông Mountains Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria dorsivena

Litoria electrica

Litoria electrica (tên tiếng Anh: Buzzing Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria electrica

Litoria elkeae

Litoria elkeae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria elkeae

Litoria eucnemis

Litoria eucnemis (tên tiếng Anh: Fringed Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria eucnemis

Litoria everetti

Litoria everetti (tên tiếng Anh: Everett's Treefrog hoặc Everett's Timor Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria everetti

Litoria ewingii

Litoria ewingii là một loài nhái cây bản địa của Úc, phần lớn miền nam Victoria, miền Đông Nam nước Úc, phía nam New South Wales từ khoảng Ulladulla (mặc dù loài này được ghi nhận hiện diện xa hơn về phía bắc), và khắp Tasmania bao gồm cả quần đảo eo biển Bass, trong bang mà nó là loài nhái thường gặp nhất.

Xem Họ Nhái bén và Litoria ewingii

Litoria exophthalmia

Litoria exophthalmia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria exophthalmia

Litoria fallax

Ếch cây lùn phía đông,Litoria fallax là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria fallax

Litoria genimaculata

The green-eyed treefrog, Litoria genimaculata (tiếng Anh thường gọi là New Guinea tree frog hoặc Jenny Mac frog), là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria genimaculata

Litoria graminea

Litoria graminea (tên tiếng Anh: Northern New Guinea Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria graminea

Litoria havina

Litoria havina là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria havina

Litoria impura

Litoria impura (tên tiếng Anh: Southern New Guinea Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria impura

Litoria inermis

Litoria inermis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria inermis

Litoria infrafrenata

Ếch cây môi trắng hay Ếch cây khổng lồ (danh pháp hai phần: Litoria infrafrenata) là loài ếch cây lớn nhất thế giới.

Xem Họ Nhái bén và Litoria infrafrenata

Litoria iris

Litoria iris (tên tiếng Anh: Western Highland Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria iris

Litoria javana

Litoria javana (tên tiếng Anh: Javan Mossy Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria javana

Litoria jervisiensis

Litoria jervisiensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria jervisiensis

Litoria jeudii

Litoria jeudii (tên tiếng Anh: Garman New Guinea Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria jeudii

Litoria jungguy

Litoria jungguy là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria jungguy

Litoria kumae

Litoria kumae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria kumae

Litoria leucova

Litoria leucova (tên tiếng Anh: West Sepik Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria leucova

Litoria longicrus

Litoria longicrus (tên tiếng Anh: Wendessi Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria longicrus

Litoria longirostris

Litoria longirostris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria longirostris

Litoria louisiadensis

Litoria louisiadensis (tên tiếng Anh: Rossell Island Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria louisiadensis

Litoria lutea

Litoria lutea (tên tiếng Anh: Faro Island Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria lutea

Litoria macki

Litoria macki là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria macki

Litoria maculosa

Litoria maculosa, trước đây là Cyclorana maculosa, là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria maculosa

Litoria majikthise

Litoria majikthise là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria majikthise

Litoria meiriana

Litoria meiriana là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria meiriana

Litoria microbelos

Litoria microbelos là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria microbelos

Litoria micromembrana

Litoria micromembrana (tên tiếng Anh: Nodugl Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria micromembrana

Litoria modica

The Oruge Treefrog (Litoria modica) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria modica

Litoria mucro

Litoria mucro là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria mucro

Litoria multicolor

Litoria multicolor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria multicolor

Litoria multiplica

Litoria multiplica (tên tiếng Anh: Kassam Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria multiplica

Litoria mystax

Litoria mystax (tên tiếng Anh: Moaif Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria mystax

Litoria napaea

Litoria napaea (tên tiếng Anh: Snow Mountains Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria napaea

Litoria nigrofrenata

The Bridle Frog (Litoria nigrofrenata) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria nigrofrenata

Litoria nigropunctata

Litoria nigropunctata (tên tiếng Anh: Black-dotted Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria nigropunctata

Litoria nyakalensis

Litoria nyakalensis (tên tiếng Anh: 'Mountain Mistfrog hoặc Nyakala Frog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria nyakalensis

Litoria obtusirostris

The Jobi Treefrog (Litoria obtusirostris) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria obtusirostris

Litoria oenicolen

Litoria oenicolen (tên tiếng Anh: Trauna River Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria oenicolen

Litoria ollauro

Litoria ollauro là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria ollauro

Litoria olongburensis

Litoria olongburensis là ếch loài đặc hữu của Úc.

Xem Họ Nhái bén và Litoria olongburensis

Litoria pallida

Litoria pallida là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria pallida

Litoria paraewingi

Litoria paraewingi là một loài nhái cây thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria paraewingi

Litoria personata

Ếch mặt nạ hoặc Litoria personata (tên tiếng Anh: Masked Rock Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria personata

Litoria phyllochroa

Litoria phyllochroa là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria phyllochroa

Litoria pratti

Litoria pratti (tên tiếng Anh: Pratt's Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria pratti

Litoria pronimia

Litoria pronimia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria pronimia

Litoria prora

The Efogi Treefrog (Litoria prora) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria prora

Litoria pygmaea

Litoria pygmaea (tên tiếng Anh: Geelvink Pygmy Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria pygmaea

Litoria quadrilineata

Litoria quadrilineata (tên tiếng Anh: Lined Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria quadrilineata

Litoria rubrops

Litoria rubrops là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria rubrops

Litoria sanguinolenta

Litoria sanguinolenta (tên tiếng Anh: Sabang Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria sanguinolenta

Litoria spenceri

Litoria spenceri (tên tiếng Anh: Spencer's River Tree Frog, Spotted Frog, hoặc Spotted Treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria spenceri

Litoria spinifera

Litoria spinifera là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria spinifera

Litoria thesaurensis

Litoria thesaurensis (tên tiếng Anh: Treasury Island Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria thesaurensis

Litoria timida

Litoria timida (tên tiếng Anh: Menemsorae Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria timida

Litoria tornieri

Litoria tornieri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria tornieri

Litoria umarensis

Litoria umarensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria umarensis

Litoria umbonata

Litoria umbonata (tên tiếng Anh: Baliem River Valley Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria umbonata

Litoria vagabunda

The Wahai Treefrog (Litoria vagabunda) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria vagabunda

Litoria verae

Litoria verae (tên tiếng Anh: Vera's Treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria verae

Litoria verrucosa

Litoria verrucosa là một loài ếch nguồn gốc ở New South Wales và Queensland, Úc.

Xem Họ Nhái bén và Litoria verrucosa

Litoria vocivincens

Litoria vocivincens (tên tiếng Anh: Brown River Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria vocivincens

Litoria wapogaensis

Litoria wapogaensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria wapogaensis

Litoria watjulumensis

Litoria watjulumensis hay Wotjulum Frog, là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria watjulumensis

Litoria wilcoxii

Litoria wilcoxii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria wilcoxii

Litoria wisselensis

Litoria wisselensis (tên tiếng Anh: Wissel Lakes Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria wisselensis

Litoria wollastoni

Litoria wollastoni (tên tiếng Anh: Highland Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Litoria wollastoni

Lysapsus caraya

Lysapsus caraya là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Lysapsus caraya

Lysapsus laevis

Lysapsus laevis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Lysapsus laevis

Lysapsus limellum

Lysapsus limellum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Lysapsus limellum

Megastomatohyla

Megastomatohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla

Megastomatohyla mixe

Megastomatohyla mixe là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla mixe

Megastomatohyla mixomaculata

Megastomatohyla mixomaculata là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla mixomaculata

Megastomatohyla nubicola

Megastomatohyla nubicola là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla nubicola

Megastomatohyla pellita

Megastomatohyla pellita là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla pellita

Myersiohyla

Myersiohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla

Myersiohyla aromatica

Myersiohyla aromatica là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla aromatica

Myersiohyla inparquesi

Myersiohyla inparquesi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla inparquesi

Myersiohyla kanaima

Myersiohyla kanaima là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla kanaima

Myersiohyla loveridgei

Myersiohyla loveridgei là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla loveridgei

Nhái bén

Nhái bén (danh pháp hai phần: Hyla simplex) là một loài thuộc họ Nhái bén (Hylidae).

Xem Họ Nhái bén và Nhái bén

Nhái cây Amapá

Nhái cây Amapá, tên khoa học Hypsiboas dentei, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Amapá

Nhái cây Bischoff

Nhái cây Bischoff, tên khoa học Hypsiboas bischoffi, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Bischoff

Nhái cây Campo Grande

Nhái cây Campo Grande, tên khoa học Hypsiboas cymbalum, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Campo Grande

Nhái cây Charuplaya

Nhái cây Charuplaya, tên khoa học Hypsiboas callipleura, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Charuplaya

Nhái cây núi Wright

Nhái cây núi Wright, tên khoa học Hyla wrightorum, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây núi Wright

Nhái cây sọc

Nhái cây sọc, tên khoa học Hypsiboas caingua, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây sọc

Nhái cây Tần Lĩnh

Nhái cây Tần Lĩnh, còn gọi là nhái cây Thiểm Tây, tên khoa học Hyla tsinlingensis, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Tần Lĩnh

Nhái cây thợ rèn

Nhái cây thợ rèn, tên khoa học Hypsiboas faber, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây thợ rèn

Nhái cây Walker

Nhái cây Walker, tên khoa học Hyla walkeri, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Walker

Nhái cây Warren

Nhái cây Warren, tên khoa học Hyla warreni, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Warren

Nhái cây xỉn màu

Nhái cây xỉn màu, tên khoa học Hypsiboas boans, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây xỉn màu

Nhái cây Yungas

Nhái cây Yungas, tên khoa học Hypsiboas balzani, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Yungas

Nhái Chiêu Bình

Nhái Chiêu Bình, tên khoa học Hyla zhaopingensis, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nhái Chiêu Bình

Nyctimantis rugiceps

Nyctimantis rugiceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimantis rugiceps

Nyctimystes avocalis

Nyctimystes avocalis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes avocalis

Nyctimystes cheesmani

Nyctimystes cheesmani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes cheesmani

Nyctimystes daymani

Nyctimystes daymani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes daymani

Nyctimystes disruptus

Nyctimystes disruptus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes disruptus

Nyctimystes fluviatilis

Nyctimystes fluviatilis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes fluviatilis

Nyctimystes foricula

Nyctimystes foricula là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes foricula

Nyctimystes granti

Nyctimystes granti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes granti

Nyctimystes gularis

Nyctimystes gularis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes gularis

Nyctimystes humeralis

Nyctimystes humeralis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes humeralis

Nyctimystes kubori

Nyctimystes kubori là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes kubori

Nyctimystes montanus

Nyctimystes montanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes montanus

Nyctimystes narinosus

Nyctimystes narinosus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes narinosus

Nyctimystes obsoletus

Nyctimystes obsoletus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes obsoletus

Nyctimystes oktediensis

Nyctimystes oktediensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes oktediensis

Nyctimystes papua

Nyctimystes papua là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes papua

Nyctimystes perimetri

Nyctimystes perimetri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes perimetri

Nyctimystes persimilis

Nyctimystes persimilis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes persimilis

Nyctimystes pulcher

Nyctimystes pulcher là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes pulcher

Nyctimystes rueppelli

Nyctimystes rueppelli là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes rueppelli

Nyctimystes semipalmatus

Nyctimystes semipalmatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes semipalmatus

Nyctimystes trachydermis

Nyctimystes trachydermis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes trachydermis

Nyctimystes tyleri

Nyctimystes tyleri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes tyleri

Nyctimystes zweifeli

Nyctimystes zweifeli là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes zweifeli

Osteocephalus

Osteocephalus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus

Osteocephalus buckleyi

Osteocephalus buckleyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus buckleyi

Osteocephalus cabrerai

Osteocephalus cabrerai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus cabrerai

Osteocephalus deridens

Osteocephalus deridens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus deridens

Osteocephalus elkejungingerae

Osteocephalus elkejungingerae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus elkejungingerae

Osteocephalus exophthalmus

Osteocephalus exophthalmus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus exophthalmus

Osteocephalus fuscifacies

Osteocephalus fuscifacies là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus fuscifacies

Osteocephalus heyeri

Osteocephalus heyeri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus heyeri

Osteocephalus leoniae

Osteocephalus leoniae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus leoniae

Osteocephalus leprieurii

Osteocephalus leprieurii (tên tiếng Anh: Ostéocéphale De Leprieur) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus leprieurii

Osteocephalus mutabor

Osteocephalus mutabor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus mutabor

Osteocephalus oophagus

Osteocephalus oophagus là một loài ếch thuộc họ Hyperoliidae.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus oophagus

Osteocephalus pearsoni

Osteocephalus pearsoni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus pearsoni

Osteocephalus planiceps

Osteocephalus planiceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus planiceps

Osteocephalus subtilis

Osteocephalus subtilis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus subtilis

Osteocephalus taurinus

Osteocephalus taurinus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus taurinus

Osteocephalus verruciger

Osteocephalus verruciger là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus verruciger

Osteocephalus yasuni

Osteocephalus yasuni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus yasuni

Osteopilus

Osteopilus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Osteopilus

Osteopilus brunneus

Osteopilus brunneus (tên tiếng Anh: Jamaican Laughing Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteopilus brunneus

Osteopilus crucialis

Osteopilus crucialis (tên tiếng Anh: Jamaican Snoring Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteopilus crucialis

Osteopilus dominicensis

Osteopilus dominicensis (tên tiếng Anh: Hispaniolan Common Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteopilus dominicensis

Osteopilus marianae

Osteopilus marianae (tên tiếng Anh: Yellow Bromeliad Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteopilus marianae

Osteopilus pulchrilineatus

Osteopilus pulchrilineatus (tên tiếng Anh: Hispaniolan Yellow Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteopilus pulchrilineatus

Osteopilus vastus

Osteopilus vastus (tên tiếng Anh: Hispaniolan Giant Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteopilus vastus

Osteopilus wilderi

The Green Bromeliad Frog (Osteopilus wilderi) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Osteopilus wilderi

Pachymedusa dacnicolor

Pachymedusa dacnicolor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pachymedusa dacnicolor

Phasmahyla

Phasmahyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla

Phasmahyla cochranae

Phasmahyla cochranae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla cochranae

Phasmahyla exilis

Phasmahyla exilis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla exilis

Phasmahyla guttata

Phasmahyla guttata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla guttata

Phasmahyla jandaia

Phasmahyla jandaia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla jandaia

Phrynomedusa

Phrynomedusa là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa

Phrynomedusa appendiculata

Phrynomedusa appendiculata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa appendiculata

Phrynomedusa bokermanni

Phrynomedusa bokermanni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa bokermanni

Phrynomedusa fimbriata

Phrynomedusa fimbriata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa fimbriata

Phrynomedusa marginata

Phrynomedusa marginata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa marginata

Phrynomedusa vanzolinii

Phrynomedusa vanzolinii là một loài động vật có dây sống thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa vanzolinii

Phyllodytes

Phyllodytes là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes

Phyllodytes acuminatus

Phyllodytes acuminatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes acuminatus

Phyllodytes auratus

Phyllodytes auratus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes auratus

Phyllodytes brevirostris

Phyllodytes brevirostris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes brevirostris

Phyllodytes edelmoi

Phyllodytes edelmoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes edelmoi

Phyllodytes gyrinaethes

Phyllodytes gyrinaethes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes gyrinaethes

Phyllodytes kautskyi

Phyllodytes kautskyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes kautskyi

Phyllodytes luteolus

Phyllodytes luteolus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes luteolus

Phyllodytes melanomystax

Phyllodytes melanomystax là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes melanomystax

Phyllodytes punctatus

Phyllodytes punctatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes punctatus

Phyllodytes tuberculosus

Phyllodytes tuberculosus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes tuberculosus

Phyllodytes wuchereri

Phyllodytes wuchereri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes wuchereri

Phyllomedusa

Phyllomedusa là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa

Phyllomedusa atelopoides

Phyllomedusa atelopoides là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa atelopoides

Phyllomedusa ayeaye

Phyllomedusa ayeaye là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa ayeaye

Phyllomedusa baltea

Phyllomedusa baltea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa baltea

Phyllomedusa bicolor

Nhái bén lá cây khổng lồ (Phyllomedusa bicolor) là một loài nhái bén phân bố khắp rừng mưa Amazon phía bắc Bolivia, tây và bắc Brasil, đông nam Colombia, đông Peru, nam và đông Venezuela, và Guianas.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa bicolor

Phyllomedusa boliviana

Phyllomedusa boliviana là một loài của ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa boliviana

Phyllomedusa camba

Phyllomedusa camba là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa camba

Phyllomedusa centralis

Phyllomedusa centralis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa centralis

Phyllomedusa coelestis

Phyllomedusa coelestis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa coelestis

Phyllomedusa distincta

Phyllomedusa distincta là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa distincta

Phyllomedusa duellmani

Phyllomedusa duellmani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa duellmani

Phyllomedusa ecuatoriana

Phyllomedusa ecuatoriana là một loài ếch ở Hylidae họ.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa ecuatoriana

Phyllomedusa hypochondrialis

Phyllomedusa hypochondrialis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa hypochondrialis

Phyllomedusa iheringii

Phyllomedusa iheringii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa iheringii

Phyllomedusa megacephala

Phyllomedusa megacephala là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa megacephala

Phyllomedusa oreades

Phyllomedusa oreades là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa oreades

Phyllomedusa palliata

Phyllomedusa palliata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa palliata

Phyllomedusa perinesos

Phyllomedusa perinesos là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa perinesos

Phyllomedusa rohdei

Phyllomedusa rohdei là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa rohdei

Phyllomedusa sauvagii

Phyllomedusa sauvagii (còn được biết đến dưới các tên tiếng Anh như waxy monkey tree frog, waxy monkey frog và painted-bellied tree frog) là một loài ếch thuộc về phân họ Phyllomedusinae của họ Nhái bén (Hylidae), sinh sống tại Chaco của Argentina, Bolivia, Paraguay và Brasil.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa sauvagii

Phyllomedusa tarsius

Phyllomedusa tarsius là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa tarsius

Phyllomedusa tetraploidea

Phyllomedusa tetraploidea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa tetraploidea

Phyllomedusa tomopterna

Phyllomedusa tomopterna là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa tomopterna

Phyllomedusa trinitatis

Phyllomedusa trinitatis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa trinitatis

Phyllomedusa vaillantii

Phyllomedusa vaillantii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa vaillantii

Phyllomedusa venusta

Phyllomedusa venusta là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa venusta

Plectrohyla

Plectrohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla

Plectrohyla acanthodes

Plectrohyla acanthodes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla acanthodes

Plectrohyla ameibothalame

Plectrohyla ameibothalame là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla ameibothalame

Plectrohyla arborescandens

Plectrohyla arborescandens là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla arborescandens

Plectrohyla avia

Plectrohyla avia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla avia

Plectrohyla bistincta

Plectrohyla bistincta là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla bistincta

Plectrohyla calthula

Plectrohyla calthula là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla calthula

Plectrohyla calvicollina

Plectrohyla calvicollina là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla calvicollina

Plectrohyla celata

Plectrohyla celata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla celata

Plectrohyla cembra

Plectrohyla cembra là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla cembra

Plectrohyla charadricola

Plectrohyla charadricola là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla charadricola

Plectrohyla chryses

Plectrohyla chryses là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla chryses

Plectrohyla chrysopleura

Plectrohyla chrysopleura là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla chrysopleura

Plectrohyla crassa

Plectrohyla crassa là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla crassa

Plectrohyla cyanomma

Plectrohyla cyanomma là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla cyanomma

Plectrohyla cyclada

Plectrohyla cyclada là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla cyclada

Plectrohyla dasypus

Plectrohyla dasypus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla dasypus

Plectrohyla ephemera

Plectrohyla ephemera là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla ephemera

Plectrohyla exquisita

Plectrohyla exquisita là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla exquisita

Plectrohyla glandulosa

Plectrohyla glandulosa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla glandulosa

Plectrohyla guatemalensis

Plectrohyla guatemalensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla guatemalensis

Plectrohyla hartwegi

Plectrohyla hartwegi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla hartwegi

Plectrohyla hazelae

Plectrohyla cây phỉae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla hazelae

Plectrohyla ixil

Plectrohyla ixil là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla ixil

Plectrohyla labedactyla

Plectrohyla labedactyla là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla labedactyla

Plectrohyla lacertosa

Plectrohyla lacertosa là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla lacertosa

Plectrohyla matudai

Plectrohyla matudai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla matudai

Plectrohyla mykter

Plectrohyla mykter là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla mykter

Plectrohyla pachyderma

Plectrohyla pachyderma là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla pachyderma

Plectrohyla pentheter

Plectrohyla pentheter là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla pentheter

Plectrohyla pokomchi

Plectrohyla pokomchi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla pokomchi

Plectrohyla psarosema

Plectrohyla psarosema là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla psarosema

Plectrohyla psiloderma

Plectrohyla psiloderma là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla psiloderma

Plectrohyla pycnochila

Plectrohyla pycnochila là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla pycnochila

Plectrohyla quecchi

Plectrohyla quecchi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla quecchi

Plectrohyla robertsorum

Plectrohyla robertsorum là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla robertsorum

Plectrohyla sabrina

Plectrohyla sabrina là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla sabrina

Plectrohyla sagorum

Plectrohyla sagorum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla sagorum

Plectrohyla siopela

Plectrohyla siopela là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla siopela

Plectrohyla tecunumani

Plectrohyla tecunumani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla tecunumani

Plectrohyla teuchestes

Plectrohyla teuchestes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla teuchestes

Plectrohyla thorectes

Plectrohyla thorectes (tên tiếng Anh: Rana-de Árbol Moteada) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla thorectes

Pseudacris

Pseudacris là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Pseudacris

Pseudacris brachyphona

Pseudacris brachyphona (tên tiếng Anh: Mountain Chorus Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudacris brachyphona

Pseudacris brimleyi

Pseudacris brimleyi (tên tiếng Anh: Brimley's Chorus Frog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudacris brimleyi

Pseudacris cadaverina

Pseudacris cadaverina là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudacris cadaverina

Pseudacris clarkii

Pseudacris clarkii là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudacris clarkii

Pseudacris nigrita

Pseudacris nigrita (tên tiếng Anh: miền nam Chorus Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudacris nigrita

Pseudacris ocularis

Pseudacris ocularis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudacris ocularis

Pseudacris streckeri

Pseudacris streckeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudacris streckeri

Pseudis

Pseudis là một chi lưỡng cư không đuôi thuộc họ Nhái bén (Hylidae), sinh sống ở Guianas, Colombia, Venezuela, Trinidad, Brazil, Paraguay, đông nam Peru, đông Bolivia, đông bắc Argentina, và Uruguay.

Xem Họ Nhái bén và Pseudis

Pseudis bolbodactyla

Pseudis bolbodactyla là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudis bolbodactyla

Pseudis cardosoi

Pseudis cardosoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudis cardosoi

Pseudis fusca

Pseudis fusca là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudis fusca

Pseudis minuta

Pseudis minuta là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudis minuta

Pseudis tocantins

Pseudis tocantins là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Pseudis tocantins

Ptychohyla

Ptychohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla

Ptychohyla acrochorda

Ptychohyla acrochorda là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla acrochorda

Ptychohyla dendrophasma

Ptychohyla dendrophasma là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla dendrophasma

Ptychohyla erythromma

Ptychohyla erythromma là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla erythromma

Ptychohyla euthysanota

Ptychohyla euthysanota là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla euthysanota

Ptychohyla hypomykter

Ptychohyla hypomykter là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla hypomykter

Ptychohyla legleri

Ptychohyla legleri là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla legleri

Ptychohyla leonhardschultzei

Ptychohyla leonhardschultzei là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla leonhardschultzei

Ptychohyla macrotympanum

Ptychohyla macrotympanum là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla macrotympanum

Ptychohyla panchoi

Ptychohyla panchoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla panchoi

Ptychohyla salvadorensis

Ptychohyla salvadorensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla salvadorensis

Ptychohyla sanctaecrucis

Ptychohyla sanctaecrucis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla sanctaecrucis

Ptychohyla spinipollex

Ptychohyla spinipollex là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla spinipollex

Ptychohyla zophodes

Ptychohyla zophodes là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla zophodes

Scarthyla

Scarthyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Scarthyla

Scarthyla goinorum

Scarthyla goinorum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scarthyla goinorum

Scinax

Scinax là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Scinax

Scinax acuminatus

Scinax acuminatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax acuminatus

Scinax agilis

Scinax agilis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax agilis

Scinax albicans

Scinax albicans là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax albicans

Scinax alcatraz

Scinax alcatraz là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax alcatraz

Scinax altae

Scinax altae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax altae

Scinax alter

Scinax alter là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax alter

Scinax angrensis

Scinax angrensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax angrensis

Scinax arduous

Scinax arduous là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax arduous

Scinax argyreornatus

Scinax argyreornatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax argyreornatus

Scinax ariadne

Scinax ariadne là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax ariadne

Scinax aromothyella

Scinax aromothyella là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax aromothyella

Scinax atratus

Scinax atratus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax atratus

Scinax auratus

Scinax auratus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax auratus

Scinax baumgardneri

Scinax baumgardneri là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax baumgardneri

Scinax berthae

Scinax berthae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax berthae

Scinax blairi

Scinax blairi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax blairi

Scinax boesemani

Scinax boesemani là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax boesemani

Scinax boulengeri

Scinax boulengeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax boulengeri

Scinax brieni

Scinax brieni là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax brieni

Scinax caldarum

Scinax caldarum là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax caldarum

Scinax canastrensis

Scinax canastrensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax canastrensis

Scinax cardosoi

Scinax cardosoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax cardosoi

Scinax carnevallii

Scinax carnevallii là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax carnevallii

Scinax castroviejoi

Scinax castroviejoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax castroviejoi

Scinax catharinae

Scinax catharinae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax catharinae

Scinax centralis

Scinax centralis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax centralis

Scinax chiquitanus

Scinax chiquitanus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax chiquitanus

Scinax constrictus

Scinax constrictus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax constrictus

Scinax crospedospilus

Scinax crospedospilus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax crospedospilus

Scinax cruentommus

Scinax cruentommus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax cruentommus

Scinax curicica

Scinax curicica (tên tiếng Anh: Lanceback Treefrog) là một loài nhái bén trong Họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax curicica

Scinax cuspidatus

Scinax cuspidatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax cuspidatus

Scinax danae

Scinax danae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax danae

Scinax duartei

Scinax duartei là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax duartei

Scinax elaeochraoa

Scinax elaeochrous là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax elaeochraoa

Scinax eurydice

Scinax eurydice là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax eurydice

Scinax exiguus

Scinax exiguus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax exiguus

Scinax flavidus

Scinax manriquei là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax flavidus

Scinax flavoguttatus

Scinax flavoguttatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax flavoguttatus

Scinax funereus

Scinax funereus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax funereus

Scinax fuscomarginatus

Scinax fuscomarginatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax fuscomarginatus

Scinax fuscovarius

Scinax fuscovarius là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax fuscovarius

Scinax garbei

Scinax garbei là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax garbei

Scinax granulatus

Scinax granulatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax granulatus

Scinax hayii

Scinax hayii là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax hayii

Scinax heyeri

Scinax heyeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax heyeri

Scinax hiemalis

Scinax hiemalis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax hiemalis

Scinax humilis

Scinax humilis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax humilis

Scinax ictericus

Scinax ictericus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax ictericus

Scinax jolyi

Scinax jolyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax jolyi

Scinax jureia

Scinax jureia là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax jureia

Scinax karenanneae

Scinax karenanneae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax karenanneae

Scinax kautskyi

Scinax kautskyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax kautskyi

Scinax kennedyi

Scinax kennedyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax kennedyi

Scinax lindsayi

Scinax lindsayi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax lindsayi

Scinax littoralis

Scinax littoralis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax littoralis

Scinax littoreus

Scinax littoreus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax littoreus

Scinax longilineus

Scinax longilineus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax longilineus

Scinax luizotavioi

Scinax luizotavioi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax luizotavioi

Scinax machadoi

Scinax machadoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax machadoi

Scinax maracaya

Scinax maracaya là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax maracaya

Scinax melloi

Scinax melloi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax melloi

Scinax nasicus

Scinax nasicus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax nasicus

Scinax nebulosus

Scinax nebulosus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax nebulosus

Scinax obtriangulatus

Scinax obtriangulatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax obtriangulatus

Scinax oreites

Scinax oreites là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax oreites

Scinax pachycrus

Scinax pachycrus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax pachycrus

Scinax parkeri

Scinax parkeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax parkeri

Scinax pedromedinae

Scinax pedromedinae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax pedromedinae

Scinax perereca

Scinax perereca là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax perereca

Scinax perpusillus

Scinax perpusillus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax perpusillus

Scinax pinima

Scinax pinima là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax pinima

Scinax proboscideus

Scinax proboscideus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax proboscideus

Scinax quinquefasciatus

Scinax quinquefasciatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax quinquefasciatus

Scinax ranki

Scinax ranki là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax ranki

Scinax rizibilis

Scinax rizibilis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax rizibilis

Scinax rostratus

Scinax rostratus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax rostratus

Scinax ruber

Scinax ruber là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax ruber

Scinax similis

Scinax similis là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax similis

Scinax squalirostris

Scinax squalirostris là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax squalirostris

Scinax staufferi

Scinax staufferi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax staufferi

Scinax strigilatus

Scinax strigilatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax strigilatus

Scinax sugillatus

Scinax sugillatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax sugillatus

Scinax trapicheiroi

Scinax trapicheiroi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax trapicheiroi

Scinax trilineatus

Scinax trilineatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax trilineatus

Scinax uruguayus

Scinax uruguayus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax uruguayus

Scinax v-signatus

Scinax v-signatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax v-signatus

Scinax wandae

Scinax wandae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax wandae

Scinax x-signatus

Scinax x-signatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Scinax x-signatus

Smilisca

Smilisca là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Smilisca

Smilisca cyanosticta

Smilisca cyanosticta là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Smilisca cyanosticta

Smilisca dentata

Smilisca dentata là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Smilisca dentata

Smilisca fodiens

Smilisca fodiens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Smilisca fodiens

Smilisca phaeota

Smilisca phaeota là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Smilisca phaeota

Smilisca puma

Smilisca puma là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Smilisca puma

Smilisca sila

Smilisca sila là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Smilisca sila

Smilisca sordida

Smilisca sordida là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Smilisca sordida

Sphaenorhynchus

Sphaenorhynchus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus

Sphaenorhynchus bromelicola

Sphaenorhynchus bromelicola (tên tiếng Anh: Bahia Lime Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén, similar to Sphaenorhynchus orophilus.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus bromelicola

Sphaenorhynchus carneus

Sphaenorhynchus carneus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus carneus

Sphaenorhynchus dorisae

Sphaenorhynchus dorisae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus dorisae

Sphaenorhynchus lacteus

Sphaenorhynchus lacteus là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus lacteus

Sphaenorhynchus orophilus

Sphaenorhynchus orophilus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus orophilus

Sphaenorhynchus palustris

Sphaenorhynchus palustris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus palustris

Sphaenorhynchus pauloalvini

Sphaenorhynchus pauloalvini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus pauloalvini

Sphaenorhynchus planicola

Sphaenorhynchus planicola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus planicola

Sphaenorhynchus platycephalus

Sphaenorhynchus platycephalus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus platycephalus

Sphaenorhynchus prasinus

Sphaenorhynchus prasinus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus prasinus

Sphaenorhynchus surdus

Sphaenorhynchus surdus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus surdus

Tepuihyla

Tepuihyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla

Tepuihyla aecii

Tepuihyla aecii là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla aecii

Tepuihyla celsae

Tepuihyla luteolabris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla celsae

Tepuihyla edelcae

Tepuihyla edelcae là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla edelcae

Tepuihyla galani

Tepuihyla rodriguezi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla galani

Tepuihyla luteolabris

Tepuihyla luteolabris là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla luteolabris

Tepuihyla rimarum

Tepuihyla rimarum là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla rimarum

Tepuihyla rodriguezi

Tepuihyla rodriguezi là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla rodriguezi

Tepuihyla talbergae

Tepuihyla talbergae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla talbergae

Tlalocohyla

Tlalocohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla

Tlalocohyla godmani

Tlalocohyla godmani là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla godmani

Tlalocohyla loquax

Tlalocohyla loquax hoặc Mahogany Tree Frog là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla loquax

Tlalocohyla picta

Tlalocohyla picta là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla picta

Tlalocohyla smithii

Tlalocohyla smithii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla smithii

Trachycephalus

Trachycephalus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus

Trachycephalus atlas

Trachycephalus atlas là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus atlas

Trachycephalus coriaceus

Trachycephalus coriaceus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus coriaceus

Trachycephalus hadroceps

Trachycephalus hadroceps là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus hadroceps

Trachycephalus imitatrix

Trachycephalus imitatrix là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus imitatrix

Trachycephalus jordani

Trachycephalus jordani là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus jordani

Trachycephalus lepidus

Trachycephalus lepidus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus lepidus

Trachycephalus mesophaeus

Trachycephalus mesophaeus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus mesophaeus

Trachycephalus nigromaculatus

Trachycephalus nigromaculatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus nigromaculatus

Trachycephalus resinifictrix

Trachycephalus resinifictrix là một loài ếch lớn sống trên cây.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus resinifictrix

Trachycephalus venulosus

The Rana Lechera Comun (Trachycephalus venulosus) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus venulosus

Trê Cóc (truyện thơ)

Trê Cóc là một truyện ngụ ngôn Việt Nam bằng chữ Nôm của một tác giả khuyết danh, không rõ năm ra đời, dài 398 câu thơ lục bát có xen mấy tờ đơn và trác bằng văn xuôi.

Xem Họ Nhái bén và Trê Cóc (truyện thơ)

Triprion

Triprion là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Triprion

Triprion petasatus

Triprion petasatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Triprion petasatus

Triprion spatulatus

Triprion spatulatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Triprion spatulatus

Xenohyla

Xenohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.

Xem Họ Nhái bén và Xenohyla

Xenohyla eugenioi

Xenohyla eugenioi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Xenohyla eugenioi

Xenohyla truncata

Xenohyla truncata là một loài ếch trong họ Nhái bén.

Xem Họ Nhái bén và Xenohyla truncata

Còn được gọi là Hylidae.

, Bokermannohyla izecksohni, Bokermannohyla langei, Bokermannohyla lucianae, Bokermannohyla luctuosa, Bokermannohyla martinsi, Bokermannohyla nanuzae, Bokermannohyla pseudopseudis, Bokermannohyla ravida, Bokermannohyla saxicola, Bokermannohyla sazimai, Bromeliohyla, Bromeliohyla bromeliacia, Bromeliohyla dendroscarta, Calamita, Calamita melanorabdotus, Calamita quadrilineatus, Charadrahyla, Charadrahyla altipotens, Charadrahyla chaneque, Charadrahyla nephila, Charadrahyla taeniopus, Charadrahyla trux, Chi Nhái mắt đỏ, Chi Nhái túi, Corythomantis, Corythomantis greeningi, Cruziohyla, Cruziohyla craspedopus, Cyclorana cryptotis, Cyclorana cultripes, Cyclorana longipes, Cyclorana maini, Cyclorana manya, Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật), Dendropsophus, Dendropsophus acreanus, Dendropsophus allenorum, Dendropsophus amicorum, Dendropsophus anataliasiasi, Dendropsophus anceps, Dendropsophus aperomeus, Dendropsophus araguaya, Dendropsophus baileyi, Dendropsophus battersbyi, Dendropsophus berthalutzae, Dendropsophus bifurcus, Dendropsophus bipunctatus, Dendropsophus bogerti, Dendropsophus bokermanni, Dendropsophus branneri, Dendropsophus brevifrons, Dendropsophus cachimbo, Dendropsophus carnifex, Dendropsophus cerradensis, Dendropsophus coffeus, Dendropsophus columbianus, Dendropsophus cruzi, Dendropsophus decipiens, Dendropsophus delarivai, Dendropsophus dutrai, Dendropsophus ebraccatus, Dendropsophus elegans, Dendropsophus elianeae, Dendropsophus garagoensis, Dendropsophus gaucheri, Dendropsophus giesleri, Dendropsophus grandisonae, Dendropsophus gryllatus, Dendropsophus haddadi, Dendropsophus haraldschultzi, Dendropsophus jimi, Dendropsophus joannae, Dendropsophus koechlini, Dendropsophus labialis, Dendropsophus leali, Dendropsophus leucophyllatus, Dendropsophus limai, Dendropsophus luteoocellatus, Dendropsophus marmoratus, Dendropsophus mathiassoni, Dendropsophus melanargyreus, Dendropsophus meridensis, Dendropsophus meridianus, Dendropsophus microcephalus, Dendropsophus microps, Dendropsophus minimus, Dendropsophus minusculus, Dendropsophus minutus, Dendropsophus miyatai, Dendropsophus nahdereri, Dendropsophus nanus, Dendropsophus novaisi, Dendropsophus oliveirai, Dendropsophus padreluna, Dendropsophus parviceps, Dendropsophus pauiniensis, Dendropsophus pelidna, Dendropsophus phlebodes, Dendropsophus praestans, Dendropsophus pseudomeridianus, Dendropsophus rhea, Dendropsophus rhodopeplus, Dendropsophus riveroi, Dendropsophus robertmertensi, Dendropsophus rossalleni, Dendropsophus rubicundulus, Dendropsophus ruschii, Dendropsophus sanborni, Dendropsophus sarayacuensis, Dendropsophus sartori, Dendropsophus schubarti, Dendropsophus seniculus, Dendropsophus soaresi, Dendropsophus stingi, Dendropsophus studerae, Dendropsophus subocularis, Dendropsophus timbeba, Dendropsophus tintinnabulum, Dendropsophus triangulum, Dendropsophus tritaeniatus, Dendropsophus virolinensis, Dendropsophus walfordi, Dendropsophus werneri, Dendropsophus xapuriensis, Dendropsophus yaracuyanus, Diaglena, Duellmanohyla, Duellmanohyla chamulae, Duellmanohyla ignicolor, Duellmanohyla lythrodes, Duellmanohyla rufioculis, Duellmanohyla salvavida, Duellmanohyla schmidtorum, Duellmanohyla soralia, Duellmanohyla uranochroa, Ecnomiohyla, Ecnomiohyla echinata, Ecnomiohyla fimbrimembra, Ecnomiohyla miliaria, Ecnomiohyla minera, Ecnomiohyla phantasmagoria, Ecnomiohyla rabborum, Ecnomiohyla salvaje, Ecnomiohyla thysanota, Ecnomiohyla tuberculosa, Ecnomiohyla valancifer, Exerodonta, Exerodonta abdivita, Exerodonta bivocata, Exerodonta catracha, Exerodonta chimalapa, Exerodonta juanitae, Exerodonta melanomma, Exerodonta perkinsi, Exerodonta pinorum, Exerodonta smaragdina, Exerodonta sumichrasti, Exerodonta xera, Họ Ếch thủy tinh, Họ Nhái sừng, Hyla, Hyla alboguttata, Hyla albovittata, Hyla andersonii, Hyla annectans, Hyla arborea, Hyla arboricola, Hyla arenicolor, Hyla auraria, Hyla avivoca, Hyla bocourti, Hyla chinensis, Hyla chlorostea, Hyla chrysoscelis, Hyla cinerea, Hyla euphorbiacea, Hyla eximia, Hyla femoralis, Hyla gratiosa, Hyla hallowellii, Hyla helenae, Hyla imitator, Hyla immaculata, Hyla inframaculata, Hyla intermedia, Hyla japonica, Hyla meridionalis, Hyla molitor, Hyla palliata, Hyla plicata, Hyla roeschmanni, Hyla sanchiangensis, Hyla sarda, Hyla savignyi, Hyla squirella, Hyla surinamensis, Hyla versicolor, Hyla vigilans, Hyliidae, Hylomantis, Hylomantis aspera, Hylomantis buckleyi, Hylomantis danieli, Hylomantis granulosa, Hylomantis hulli, Hylomantis lemur, Hylomantis medinai, Hylomantis psilopygion, Hyloscirtus, Hyloscirtus albopunctulatus, Hyloscirtus alytolylax, Hyloscirtus armatus, Hyloscirtus bogotensis, Hyloscirtus callipeza, Hyloscirtus caucanus, Hyloscirtus charazani, Hyloscirtus colymba, Hyloscirtus denticulentus, Hyloscirtus estevesi, Hyloscirtus jahni, Hyloscirtus larinopygion, Hyloscirtus lascinius, Hyloscirtus lindae, Hyloscirtus lynchi, Hyloscirtus pacha, Hyloscirtus palmeri, Hyloscirtus pantostictus, Hyloscirtus phyllognathus, Hyloscirtus piceigularis, Hyloscirtus platydactylus, Hyloscirtus princecharlesi, Hyloscirtus psarolaimus, Hyloscirtus ptychodactylus, Hyloscirtus sarampiona, Hyloscirtus simmonsi, Hyloscirtus staufferorum, Hyloscirtus tapichalaca, Hyloscirtus torrenticola, Hypsiboas, Hypsiboas albomarginatus, Hypsiboas alboniger, Hypsiboas albopunctatus, Hypsiboas alemani, Hypsiboas andinus, Hypsiboas atlanticus, Hypsiboas beckeri, Hypsiboas benitezi, Hypsiboas buriti, Hypsiboas calcaratus, Hypsiboas cinerascens, Hypsiboas cipoensis, Hypsiboas cordobae, Hypsiboas crepitans, Hypsiboas ericae, Hypsiboas exastis, Hypsiboas fasciatus, Hypsiboas freicanecae, Hypsiboas fuentei, Hypsiboas geographicus, Hypsiboas goianus, Hypsiboas guentheri, Hypsiboas heilprini, Hypsiboas hobbsi, Hypsiboas hutchinsi, Hypsiboas hypselops, Hypsiboas joaquini, Hypsiboas lanciformis, Hypsiboas latistriatus, Hypsiboas lemai, Hypsiboas leptolineatus, Hypsiboas leucocheilus, Hypsiboas lundii, Hypsiboas marginatus, Hypsiboas marianitae, Hypsiboas melanopleura, Hypsiboas microderma, Hypsiboas multifasciatus, Hypsiboas ornatissimus, Hypsiboas palaestes, Hypsiboas pardalis, Hypsiboas pellucens, Hypsiboas phaeopleura, Hypsiboas picturatus, Hypsiboas polytaenius, Hypsiboas pombali, Hypsiboas prasinus, Hypsiboas pulchellus, Hypsiboas pulidoi, Hypsiboas punctatus, Hypsiboas raniceps, Hypsiboas rhythmicus, Hypsiboas riojanus, Hypsiboas roraima, Hypsiboas rosenbergi, Hypsiboas rubracylus, Hypsiboas rufitelus, Hypsiboas secedens, Hypsiboas semiguttatus, Hypsiboas semilineatus, Hypsiboas sibleszi, Hypsiboas stenocephalus, Hypsiboas varelae, Hypsiboas wavrini, Isthmohyla, Isthmohyla angustilineata, Isthmohyla calypsa, Isthmohyla debilis, Isthmohyla graceae, Isthmohyla infucata, Isthmohyla insolita, Isthmohyla lancasteri, Isthmohyla picadoi, Isthmohyla pictipes, Isthmohyla pseudopuma, Isthmohyla rivularis, Isthmohyla tica, Isthmohyla xanthosticta, Isthmohyla zeteki, Itapotihyla langsdorffii, Liên họ Nhái, Litoria, Litoria albolabris, Litoria amboinensis, Litoria andiirrmalin, Litoria angiana, Litoria arfakiana, Litoria aruensis, Litoria auae, Litoria becki, Litoria brongersmai, Litoria bulmeri, Litoria capitula, Litoria castanea, Litoria cavernicola, Litoria chloris, Litoria chloronota, Litoria congenita, Litoria contrastens, Litoria cooloolensis, Litoria coplandi, Litoria dahlii, Litoria darlingtoni, Litoria daviesae, Litoria dorsalis, Litoria dorsivena, Litoria electrica, Litoria elkeae, Litoria eucnemis, Litoria everetti, Litoria ewingii, Litoria exophthalmia, Litoria fallax, Litoria genimaculata, Litoria graminea, Litoria havina, Litoria impura, Litoria inermis, Litoria infrafrenata, Litoria iris, Litoria javana, Litoria jervisiensis, Litoria jeudii, Litoria jungguy, Litoria kumae, Litoria leucova, Litoria longicrus, Litoria longirostris, Litoria louisiadensis, Litoria lutea, Litoria macki, Litoria maculosa, Litoria majikthise, Litoria meiriana, Litoria microbelos, Litoria micromembrana, Litoria modica, Litoria mucro, Litoria multicolor, Litoria multiplica, Litoria mystax, Litoria napaea, Litoria nigrofrenata, Litoria nigropunctata, Litoria nyakalensis, Litoria obtusirostris, Litoria oenicolen, Litoria ollauro, Litoria olongburensis, Litoria pallida, Litoria paraewingi, Litoria personata, Litoria phyllochroa, Litoria pratti, Litoria pronimia, Litoria prora, Litoria pygmaea, Litoria quadrilineata, Litoria rubrops, Litoria sanguinolenta, Litoria spenceri, Litoria spinifera, Litoria thesaurensis, Litoria timida, Litoria tornieri, Litoria umarensis, Litoria umbonata, Litoria vagabunda, Litoria verae, Litoria verrucosa, Litoria vocivincens, Litoria wapogaensis, Litoria watjulumensis, Litoria wilcoxii, Litoria wisselensis, Litoria wollastoni, Lysapsus caraya, Lysapsus laevis, Lysapsus limellum, Megastomatohyla, Megastomatohyla mixe, Megastomatohyla mixomaculata, Megastomatohyla nubicola, Megastomatohyla pellita, Myersiohyla, Myersiohyla aromatica, Myersiohyla inparquesi, Myersiohyla kanaima, Myersiohyla loveridgei, Nhái bén, Nhái cây Amapá, Nhái cây Bischoff, Nhái cây Campo Grande, Nhái cây Charuplaya, Nhái cây núi Wright, Nhái cây sọc, Nhái cây Tần Lĩnh, Nhái cây thợ rèn, Nhái cây Walker, Nhái cây Warren, Nhái cây xỉn màu, Nhái cây Yungas, Nhái Chiêu Bình, Nyctimantis rugiceps, Nyctimystes avocalis, Nyctimystes cheesmani, Nyctimystes daymani, Nyctimystes disruptus, Nyctimystes fluviatilis, Nyctimystes foricula, Nyctimystes granti, Nyctimystes gularis, Nyctimystes humeralis, Nyctimystes kubori, Nyctimystes montanus, Nyctimystes narinosus, Nyctimystes obsoletus, Nyctimystes oktediensis, Nyctimystes papua, Nyctimystes perimetri, Nyctimystes persimilis, Nyctimystes pulcher, Nyctimystes rueppelli, Nyctimystes semipalmatus, Nyctimystes trachydermis, Nyctimystes tyleri, Nyctimystes zweifeli, Osteocephalus, Osteocephalus buckleyi, Osteocephalus cabrerai, Osteocephalus deridens, Osteocephalus elkejungingerae, Osteocephalus exophthalmus, Osteocephalus fuscifacies, Osteocephalus heyeri, Osteocephalus leoniae, Osteocephalus leprieurii, Osteocephalus mutabor, Osteocephalus oophagus, Osteocephalus pearsoni, Osteocephalus planiceps, Osteocephalus subtilis, Osteocephalus taurinus, Osteocephalus verruciger, Osteocephalus yasuni, Osteopilus, Osteopilus brunneus, Osteopilus crucialis, Osteopilus dominicensis, Osteopilus marianae, Osteopilus pulchrilineatus, Osteopilus vastus, Osteopilus wilderi, Pachymedusa dacnicolor, Phasmahyla, Phasmahyla cochranae, Phasmahyla exilis, Phasmahyla guttata, Phasmahyla jandaia, Phrynomedusa, Phrynomedusa appendiculata, Phrynomedusa bokermanni, Phrynomedusa fimbriata, Phrynomedusa marginata, Phrynomedusa vanzolinii, Phyllodytes, Phyllodytes acuminatus, Phyllodytes auratus, Phyllodytes brevirostris, Phyllodytes edelmoi, Phyllodytes gyrinaethes, Phyllodytes kautskyi, Phyllodytes luteolus, Phyllodytes melanomystax, Phyllodytes punctatus, Phyllodytes tuberculosus, Phyllodytes wuchereri, Phyllomedusa, Phyllomedusa atelopoides, Phyllomedusa ayeaye, Phyllomedusa baltea, Phyllomedusa bicolor, Phyllomedusa boliviana, Phyllomedusa camba, Phyllomedusa centralis, Phyllomedusa coelestis, Phyllomedusa distincta, Phyllomedusa duellmani, Phyllomedusa ecuatoriana, Phyllomedusa hypochondrialis, Phyllomedusa iheringii, Phyllomedusa megacephala, Phyllomedusa oreades, Phyllomedusa palliata, Phyllomedusa perinesos, Phyllomedusa rohdei, Phyllomedusa sauvagii, Phyllomedusa tarsius, Phyllomedusa tetraploidea, Phyllomedusa tomopterna, Phyllomedusa trinitatis, Phyllomedusa vaillantii, Phyllomedusa venusta, Plectrohyla, Plectrohyla acanthodes, Plectrohyla ameibothalame, Plectrohyla arborescandens, Plectrohyla avia, Plectrohyla bistincta, Plectrohyla calthula, Plectrohyla calvicollina, Plectrohyla celata, Plectrohyla cembra, Plectrohyla charadricola, Plectrohyla chryses, Plectrohyla chrysopleura, Plectrohyla crassa, Plectrohyla cyanomma, Plectrohyla cyclada, Plectrohyla dasypus, Plectrohyla ephemera, Plectrohyla exquisita, Plectrohyla glandulosa, Plectrohyla guatemalensis, Plectrohyla hartwegi, Plectrohyla hazelae, Plectrohyla ixil, Plectrohyla labedactyla, Plectrohyla lacertosa, Plectrohyla matudai, Plectrohyla mykter, Plectrohyla pachyderma, Plectrohyla pentheter, Plectrohyla pokomchi, Plectrohyla psarosema, Plectrohyla psiloderma, Plectrohyla pycnochila, Plectrohyla quecchi, Plectrohyla robertsorum, Plectrohyla sabrina, Plectrohyla sagorum, Plectrohyla siopela, Plectrohyla tecunumani, Plectrohyla teuchestes, Plectrohyla thorectes, Pseudacris, Pseudacris brachyphona, Pseudacris brimleyi, Pseudacris cadaverina, Pseudacris clarkii, Pseudacris nigrita, Pseudacris ocularis, Pseudacris streckeri, Pseudis, Pseudis bolbodactyla, Pseudis cardosoi, Pseudis fusca, Pseudis minuta, Pseudis tocantins, Ptychohyla, Ptychohyla acrochorda, Ptychohyla dendrophasma, Ptychohyla erythromma, Ptychohyla euthysanota, Ptychohyla hypomykter, Ptychohyla legleri, Ptychohyla leonhardschultzei, Ptychohyla macrotympanum, Ptychohyla panchoi, Ptychohyla salvadorensis, Ptychohyla sanctaecrucis, Ptychohyla spinipollex, Ptychohyla zophodes, Scarthyla, Scarthyla goinorum, Scinax, Scinax acuminatus, Scinax agilis, Scinax albicans, Scinax alcatraz, Scinax altae, Scinax alter, Scinax angrensis, Scinax arduous, Scinax argyreornatus, Scinax ariadne, Scinax aromothyella, Scinax atratus, Scinax auratus, Scinax baumgardneri, Scinax berthae, Scinax blairi, Scinax boesemani, Scinax boulengeri, Scinax brieni, Scinax caldarum, Scinax canastrensis, Scinax cardosoi, Scinax carnevallii, Scinax castroviejoi, Scinax catharinae, Scinax centralis, Scinax chiquitanus, Scinax constrictus, Scinax crospedospilus, Scinax cruentommus, Scinax curicica, Scinax cuspidatus, Scinax danae, Scinax duartei, Scinax elaeochraoa, Scinax eurydice, Scinax exiguus, Scinax flavidus, Scinax flavoguttatus, Scinax funereus, Scinax fuscomarginatus, Scinax fuscovarius, Scinax garbei, Scinax granulatus, Scinax hayii, Scinax heyeri, Scinax hiemalis, Scinax humilis, Scinax ictericus, Scinax jolyi, Scinax jureia, Scinax karenanneae, Scinax kautskyi, Scinax kennedyi, Scinax lindsayi, Scinax littoralis, Scinax littoreus, Scinax longilineus, Scinax luizotavioi, Scinax machadoi, Scinax maracaya, Scinax melloi, Scinax nasicus, Scinax nebulosus, Scinax obtriangulatus, Scinax oreites, Scinax pachycrus, Scinax parkeri, Scinax pedromedinae, Scinax perereca, Scinax perpusillus, Scinax pinima, Scinax proboscideus, Scinax quinquefasciatus, Scinax ranki, Scinax rizibilis, Scinax rostratus, Scinax ruber, Scinax similis, Scinax squalirostris, Scinax staufferi, Scinax strigilatus, Scinax sugillatus, Scinax trapicheiroi, Scinax trilineatus, Scinax uruguayus, Scinax v-signatus, Scinax wandae, Scinax x-signatus, Smilisca, Smilisca cyanosticta, Smilisca dentata, Smilisca fodiens, Smilisca phaeota, Smilisca puma, Smilisca sila, Smilisca sordida, Sphaenorhynchus, Sphaenorhynchus bromelicola, Sphaenorhynchus carneus, Sphaenorhynchus dorisae, Sphaenorhynchus lacteus, Sphaenorhynchus orophilus, Sphaenorhynchus palustris, Sphaenorhynchus pauloalvini, Sphaenorhynchus planicola, Sphaenorhynchus platycephalus, Sphaenorhynchus prasinus, Sphaenorhynchus surdus, Tepuihyla, Tepuihyla aecii, Tepuihyla celsae, Tepuihyla edelcae, Tepuihyla galani, Tepuihyla luteolabris, Tepuihyla rimarum, Tepuihyla rodriguezi, Tepuihyla talbergae, Tlalocohyla, Tlalocohyla godmani, Tlalocohyla loquax, Tlalocohyla picta, Tlalocohyla smithii, Trachycephalus, Trachycephalus atlas, Trachycephalus coriaceus, Trachycephalus hadroceps, Trachycephalus imitatrix, Trachycephalus jordani, Trachycephalus lepidus, Trachycephalus mesophaeus, Trachycephalus nigromaculatus, Trachycephalus resinifictrix, Trachycephalus venulosus, Trê Cóc (truyện thơ), Triprion, Triprion petasatus, Triprion spatulatus, Xenohyla, Xenohyla eugenioi, Xenohyla truncata.