Mục lục
806 quan hệ: Acris, Acris crepitans, Acris crepitans blanchardi, Agalychnis annae, Agalychnis callidryas, Agalychnis litodryas, Agalychnis moreletii, Agalychnis saltator, Agalychnis spurrelli, Anotheca spinosa, Aparasphenodon, Aparasphenodon bokermanni, Aparasphenodon brunoi, Aparasphenodon venezolanus, Aplastodiscus, Aplastodiscus albofrenatus, Aplastodiscus albosignatus, Aplastodiscus arildae, Aplastodiscus callipygius, Aplastodiscus cavicola, Aplastodiscus cochranae, Aplastodiscus ehrhardti, Aplastodiscus eugenioi, Aplastodiscus flumineus, Aplastodiscus ibirapitanga, Aplastodiscus leucopygius, Aplastodiscus musicus, Aplastodiscus perviridis, Aplastodiscus sibilatus, Aplastodiscus weygoldti, Argenteohyla siemersi, Ếch cây, Ếch cây bụng trắng, Ếch hang da sọc xanh, Ếch sa mạc, Bộ Không đuôi, Bokermannohyla, Bokermannohyla ahenea, Bokermannohyla alvarengai, Bokermannohyla astartea, Bokermannohyla caramaschii, Bokermannohyla carvalhoi, Bokermannohyla circumdata, Bokermannohyla claresignata, Bokermannohyla clepsydra, Bokermannohyla feioi, Bokermannohyla gouveai, Bokermannohyla hylax, Bokermannohyla ibitiguara, Bokermannohyla ibitipoca, ... Mở rộng chỉ mục (756 hơn) »
Acris
Acris là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Acris crepitans
Acris crepitans là một loài nhái bén nhỏ bản địa Hoa Kỳ và Đông Bắc Mexico.
Xem Họ Nhái bén và Acris crepitans
Acris crepitans blanchardi
Acris crepitans blanchardi là một phân loài nhái bén của loài acris crepitans.
Xem Họ Nhái bén và Acris crepitans blanchardi
Agalychnis annae
Agalychnis annae là một loài nhái cây thuộc họ Nhái bén bản địa Costa Rica và Panama.
Xem Họ Nhái bén và Agalychnis annae
Agalychnis callidryas
Nhái cây mắt đỏ (danh pháp khoa học: Agalychnis callidryas) là một loài nhái bén sống trên cây bản địa rừng mưa miền Tân nhiệt đới ở Trung Mĩ.
Xem Họ Nhái bén và Agalychnis callidryas
Agalychnis litodryas
Agalychnis litodryas (tên tiếng Anh: Pink-sided Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Agalychnis litodryas
Agalychnis moreletii
Agalychnis moreletii là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Agalychnis moreletii
Agalychnis saltator
Agalychnis saltator là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Agalychnis saltator
Agalychnis spurrelli
Agalychnis spurrelli (tên tiếng Anh: Gliding Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Agalychnis spurrelli
Anotheca spinosa
Anotheca spinosa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Anotheca spinosa
Aparasphenodon
Aparasphenodon là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Aparasphenodon
Aparasphenodon bokermanni
Aparasphenodon bokermanni (tên tiếng Anh: Bokermann's Casque-headed Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aparasphenodon bokermanni
Aparasphenodon brunoi
Aparasphenodon brunoi (tên tiếng Anh: Bruno's Casque-headed Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aparasphenodon brunoi
Aparasphenodon venezolanus
Aparasphenodon venezolanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aparasphenodon venezolanus
Aplastodiscus
Aplastodiscus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus
Aplastodiscus albofrenatus
Aplastodiscus albofrenatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus albofrenatus
Aplastodiscus albosignatus
Aplastodiscus albosignatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus albosignatus
Aplastodiscus arildae
Aplastodiscus arildae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus arildae
Aplastodiscus callipygius
Aplastodiscus callipygius là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus callipygius
Aplastodiscus cavicola
Aplastodiscus cavicola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus cavicola
Aplastodiscus cochranae
Aplastodiscus cochranae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus cochranae
Aplastodiscus ehrhardti
Aplastodiscus ehrhardti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus ehrhardti
Aplastodiscus eugenioi
Aplastodiscus eugenioi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus eugenioi
Aplastodiscus flumineus
Aplastodiscus flumineus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus flumineus
Aplastodiscus ibirapitanga
Aplastodiscus ibirapitanga là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus ibirapitanga
Aplastodiscus leucopygius
Aplastodiscus leucopygius là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus leucopygius
Aplastodiscus musicus
Aplastodiscus musicus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus musicus
Aplastodiscus perviridis
Aplastodiscus perviridis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus perviridis
Aplastodiscus sibilatus
Aplastodiscus sibilatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus sibilatus
Aplastodiscus weygoldti
Aplastodiscus weygoldti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Aplastodiscus weygoldti
Argenteohyla siemersi
Argenteohyla siemersi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Argenteohyla siemersi
Ếch cây
Một con ếch cây Ếch cây là tên gọi chỉ về bất kỳ loài ếch nào có môi trường sống chính là ở trên cây một số họ có thể kể đến là: Hylidae, Rhacophoridae, Centrolenidae, Hyperoliidae, Boophis, Pedostibes.
Ếch cây bụng trắng
Ếch cây bụng trắng (Litoria caerulea) là một loài ếch cây bản địa Úc và New Guinea, là loài du nhập ở New Zealand và Hoa Kỳ.
Xem Họ Nhái bén và Ếch cây bụng trắng
Ếch hang da sọc xanh
Ếch hang da sọc xanh (Danh pháp khoa học: Cyclorana alboguttata) là một loài ếch hang trong họ Hylidae.
Xem Họ Nhái bén và Ếch hang da sọc xanh
Ếch sa mạc
Ếch sa mạc hay ếch cây sa mạc (Danh pháp khoa học: Litoria rubella) là một loài ếch cây bản địa của Úc và miền Nam Tân Guinea.
Bộ Không đuôi
Bộ Không đuôi là một nhóm động vật lưỡng cư đa dạng và phong phú, chúng có cơ thể ngắn, không đuôi, có danh pháp khoa học là Anura (tiếng Hy Lạp cổ đại an-, thiếu + oura, đuôi).
Xem Họ Nhái bén và Bộ Không đuôi
Bokermannohyla
Bokermannohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla
Bokermannohyla ahenea
Bokermannohyla ahenea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla ahenea
Bokermannohyla alvarengai
Bokermannohyla alvarengai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla alvarengai
Bokermannohyla astartea
Bokermannohyla astartea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla astartea
Bokermannohyla caramaschii
Bokermannohyla caramaschii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla caramaschii
Bokermannohyla carvalhoi
Bokermannohyla carvalhoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla carvalhoi
Bokermannohyla circumdata
Bokermannohyla circumdata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla circumdata
Bokermannohyla claresignata
Bokermannohyla claresignata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla claresignata
Bokermannohyla clepsydra
Bokermannohyla clepsydra là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla clepsydra
Bokermannohyla feioi
Bokermannohyla feioi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla feioi
Bokermannohyla gouveai
Bokermannohyla gouveai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla gouveai
Bokermannohyla hylax
Bokermannohyla hylax là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla hylax
Bokermannohyla ibitiguara
Bokermannohyla ibitiguara là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla ibitiguara
Bokermannohyla ibitipoca
Bokermannohyla ibitipoca là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla ibitipoca
Bokermannohyla izecksohni
Bokermannohyla izecksohni là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla izecksohni
Bokermannohyla langei
Bokermannohyla langei là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla langei
Bokermannohyla lucianae
Bokermannohyla lucianae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla lucianae
Bokermannohyla luctuosa
Bokermannohyla luctuosa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla luctuosa
Bokermannohyla martinsi
Bokermannohyla martinsi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla martinsi
Bokermannohyla nanuzae
Bokermannohyla nanuzae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla nanuzae
Bokermannohyla pseudopseudis
Bokermannohyla pseudopseudis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla pseudopseudis
Bokermannohyla ravida
Bokermannohyla ravida là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla ravida
Bokermannohyla saxicola
Bokermannohyla saxicola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla saxicola
Bokermannohyla sazimai
Bokermannohyla sazimai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bokermannohyla sazimai
Bromeliohyla
Bromeliohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Bromeliohyla
Bromeliohyla bromeliacia
Bromeliohyla bromeliacia (tên tiếng Anh: Bromeliad treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bromeliohyla bromeliacia
Bromeliohyla dendroscarta
Bromeliohyla dendroscarta là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Bromeliohyla dendroscarta
Calamita
Calamita là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Calamita melanorabdotus
Calamita melanorabdotus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Calamita melanorabdotus
Calamita quadrilineatus
Calamita quadrilineatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Calamita quadrilineatus
Charadrahyla
Charadrahyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla
Charadrahyla altipotens
Charadrahyla altipotens là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla altipotens
Charadrahyla chaneque
Charadrahyla chaneque là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla chaneque
Charadrahyla nephila
Charadrahyla nephila là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla nephila
Charadrahyla taeniopus
Charadrahyla taeniopus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla taeniopus
Charadrahyla trux
Charadrahyla trux là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Charadrahyla trux
Chi Nhái mắt đỏ
Chi Nhái mắt đỏ, danh pháp khoa học Agalychnis, là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Chi Nhái mắt đỏ
Chi Nhái túi
Chi Nhái túi (danh pháp khoa học: Gastrotheca) là một chi nhái thuộc họ Hemiphractidae, sinh sống tại Trung Mỹ và Nam Mỹ.
Xem Họ Nhái bén và Chi Nhái túi
Corythomantis
Corythomantis là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Corythomantis
Corythomantis greeningi
Corythomantis greeningi là một loài ếch độc trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Corythomantis greeningi
Cruziohyla
Cruziohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Cruziohyla craspedopus
Cruziohyla craspedopus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Cruziohyla craspedopus
Cyclorana cryptotis
Cyclorana cryptotis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Cyclorana cryptotis
Cyclorana cultripes
Cyclorana cultripes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Cyclorana cultripes
Cyclorana longipes
Cyclorana longipes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Cyclorana longipes
Cyclorana maini
Main's Frog (Cyclorana maini) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Cyclorana maini
Cyclorana manya
Cyclorana manya là một loài nhái bén thuộc Họ Nhái bén (Hylidae).
Xem Họ Nhái bén và Cyclorana manya
Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật)
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2010, Sách đỏ IUCN đã công bố danh mục loài động vật cực kì nguy cấp gồm 1859 loài, phân loài, giống gốc, tiểu quần thể cực kỳ nguy cấp.
Xem Họ Nhái bén và Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật)
Dendropsophus
Dendropsophus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus
Dendropsophus acreanus
Dendropsophus acreanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus acreanus
Dendropsophus allenorum
Dendropsophus timbeba là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus allenorum
Dendropsophus amicorum
Dendropsophus amicorum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus amicorum
Dendropsophus anataliasiasi
Dendropsophus anataliasiasi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus anataliasiasi
Dendropsophus anceps
Dendropsophus anceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus anceps
Dendropsophus aperomeus
Dendropsophus aperomeus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus aperomeus
Dendropsophus araguaya
Dendropsophus araguaya là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus araguaya
Dendropsophus baileyi
Dendropsophus baileyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus baileyi
Dendropsophus battersbyi
Dendropsophus battersbyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus battersbyi
Dendropsophus berthalutzae
Dendropsophus berthalutzae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus berthalutzae
Dendropsophus bifurcus
Dendropsophus bifurcus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus bifurcus
Dendropsophus bipunctatus
Dendropsophus bipunctatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus bipunctatus
Dendropsophus bogerti
Dendropsophus bogerti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus bogerti
Dendropsophus bokermanni
Dendropsophus bokermanni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus bokermanni
Dendropsophus branneri
Dendropsophus branneri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus branneri
Dendropsophus brevifrons
Dendropsophus brevifrons là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus brevifrons
Dendropsophus cachimbo
Dendropsophus cachimbo là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus cachimbo
Dendropsophus carnifex
Dendropsophus carnifex là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus carnifex
Dendropsophus cerradensis
Dendropsophus cerradensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus cerradensis
Dendropsophus coffeus
Dendropsophus coffeus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus coffeus
Dendropsophus columbianus
Dendropsophus columbianus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus columbianus
Dendropsophus cruzi
Dendropsophus cruzi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus cruzi
Dendropsophus decipiens
Dendropsophus decipiens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus decipiens
Dendropsophus delarivai
Dendropsophus delarivai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus delarivai
Dendropsophus dutrai
Dendropsophus dutrai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus dutrai
Dendropsophus ebraccatus
Dendropsophus ebraccatus, tiếng Anh thường gọi là hourglass tree frog, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus ebraccatus
Dendropsophus elegans
Dendropsophus elegans là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus elegans
Dendropsophus elianeae
Dendropsophus elianeae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus elianeae
Dendropsophus garagoensis
Dendropsophus garagoensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus garagoensis
Dendropsophus gaucheri
Dendropsophus gaucheri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus gaucheri
Dendropsophus giesleri
Dendropsophus giesleri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus giesleri
Dendropsophus grandisonae
Dendropsophus grandisonae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus grandisonae
Dendropsophus gryllatus
Dendropsophus gryllatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus gryllatus
Dendropsophus haddadi
Dendropsophus haddadi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus haddadi
Dendropsophus haraldschultzi
Dendropsophus haraldschultzi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus haraldschultzi
Dendropsophus jimi
Dendropsophus jimi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus jimi
Dendropsophus joannae
Dendropsophus joannae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus joannae
Dendropsophus koechlini
Dendropsophus koechlini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus koechlini
Dendropsophus labialis
Dendropsophus labialis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus labialis
Dendropsophus leali
Dendropsophus leali là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus leali
Dendropsophus leucophyllatus
Dendropsophus leucophyllatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus leucophyllatus
Dendropsophus limai
Dendropsophus limai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus limai
Dendropsophus luteoocellatus
Dendropsophus luteoocellatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus luteoocellatus
Dendropsophus marmoratus
Dendropsophus marmoratus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus marmoratus
Dendropsophus mathiassoni
Dendropsophus mathiassoni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus mathiassoni
Dendropsophus melanargyreus
Dendropsophus melanargyreus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus melanargyreus
Dendropsophus meridensis
Dendropsophus meridensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus meridensis
Dendropsophus meridianus
Dendropsophus meridianus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus meridianus
Dendropsophus microcephalus
Dendropsophus microcephalus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus microcephalus
Dendropsophus microps
Dendropsophus microps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus microps
Dendropsophus minimus
Dendropsophus minimus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus minimus
Dendropsophus minusculus
Dendropsophus minusculus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus minusculus
Dendropsophus minutus
Dendropsophus minutus (tiếng Anh gọi là Lesser Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus minutus
Dendropsophus miyatai
Dendropsophus miyatai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus miyatai
Dendropsophus nahdereri
Dendropsophus nahdereri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus nahdereri
Dendropsophus nanus
Dendropsophus nanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus nanus
Dendropsophus novaisi
Dendropsophus novaisi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus novaisi
Dendropsophus oliveirai
Dendropsophus oliveirai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus oliveirai
Dendropsophus padreluna
Dendropsophus padreluna là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus padreluna
Dendropsophus parviceps
Dendropsophus parviceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus parviceps
Dendropsophus pauiniensis
Dendropsophus pauiniensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus pauiniensis
Dendropsophus pelidna
Dendropsophus pelidna là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus pelidna
Dendropsophus phlebodes
Dendropsophus phlebodes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus phlebodes
Dendropsophus praestans
Dendropsophus praestans là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus praestans
Dendropsophus pseudomeridianus
Dendropsophus pseudomeridianus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus pseudomeridianus
Dendropsophus rhea
Dendropsophus rhea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus rhea
Dendropsophus rhodopeplus
Dendropsophus rhodopeplus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus rhodopeplus
Dendropsophus riveroi
Dendropsophus riveroi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus riveroi
Dendropsophus robertmertensi
Dendropsophus robertmertensi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus robertmertensi
Dendropsophus rossalleni
Dendropsophus rossalleni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus rossalleni
Dendropsophus rubicundulus
Dendropsophus rubicundulus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus rubicundulus
Dendropsophus ruschii
Dendropsophus ruschii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus ruschii
Dendropsophus sanborni
Dendropsophus sanborni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus sanborni
Dendropsophus sarayacuensis
Dendropsophus sarayacuensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus sarayacuensis
Dendropsophus sartori
Dendropsophus sartori là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus sartori
Dendropsophus schubarti
Dendropsophus schubarti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus schubarti
Dendropsophus seniculus
Dendropsophus seniculus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus seniculus
Dendropsophus soaresi
Dendropsophus soaresi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus soaresi
Dendropsophus stingi
Dendropsophus stingi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus stingi
Dendropsophus studerae
Dendropsophus studerae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus studerae
Dendropsophus subocularis
Dendropsophus subocularis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus subocularis
Dendropsophus timbeba
Dendropsophus timbeba là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus timbeba
Dendropsophus tintinnabulum
Dendropsophus tintinnabulum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus tintinnabulum
Dendropsophus triangulum
Dendropsophus triangulum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus triangulum
Dendropsophus tritaeniatus
Dendropsophus tritaeniatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus tritaeniatus
Dendropsophus virolinensis
Dendropsophus virolinensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus virolinensis
Dendropsophus walfordi
Dendropsophus walfordi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus walfordi
Dendropsophus werneri
Dendropsophus werneri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus werneri
Dendropsophus xapuriensis
Dendropsophus xapuriensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus xapuriensis
Dendropsophus yaracuyanus
Dendropsophus yaracuyanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Dendropsophus yaracuyanus
Diaglena
Diaglena là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Duellmanohyla
Duellmanohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla
Duellmanohyla chamulae
Duellmanohyla chamulae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla chamulae
Duellmanohyla ignicolor
Duellmanohyla ignicolor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla ignicolor
Duellmanohyla lythrodes
Duellmanohyla lythrodes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla lythrodes
Duellmanohyla rufioculis
Duellmanohyla rufioculis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla rufioculis
Duellmanohyla salvavida
Duellmanohyla salvavida là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla salvavida
Duellmanohyla schmidtorum
Duellmanohyla schmidtorum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla schmidtorum
Duellmanohyla soralia
Duellmanohyla soralia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla soralia
Duellmanohyla uranochroa
Duellmanohyla uranochroa (Red-eyed Stream Frog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Duellmanohyla uranochroa
Ecnomiohyla
Ecnomiohyla (tên tiếng Anh: fringe-limbed treefrogs hay marvelous frogs) là một chi trong họ Hylidae.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla
Ecnomiohyla echinata
Ecnomiohyla echinata là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla echinata
Ecnomiohyla fimbrimembra
Ecnomiohyla fimbrimembra là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla fimbrimembra
Ecnomiohyla miliaria
Ecnomiohyla miliaria là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla miliaria
Ecnomiohyla minera
Ecnomiohyla minera là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla minera
Ecnomiohyla phantasmagoria
Ecnomiohyla phantasmagoria là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla phantasmagoria
Ecnomiohyla rabborum
Toughie) là cá thể cuối cùng trong loài của nó Ecnomiohyla rabborum là một loài trong họ Hylidae.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla rabborum
Ecnomiohyla salvaje
Ecnomiohyla salvaje là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla salvaje
Ecnomiohyla thysanota
Ecnomiohyla thysanota là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla thysanota
Ecnomiohyla tuberculosa
Ecnomiohyla tuberculosa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla tuberculosa
Ecnomiohyla valancifer
Ecnomiohyla valancifer là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ecnomiohyla valancifer
Exerodonta
Exerodonta là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Exerodonta abdivita
Exerodonta abdivita là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta abdivita
Exerodonta bivocata
Exerodonta bivocata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta bivocata
Exerodonta catracha
Exerodonta catracha là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta catracha
Exerodonta chimalapa
Exerodonta chimalapa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta chimalapa
Exerodonta juanitae
Exerodonta juanitae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta juanitae
Exerodonta melanomma
Exerodonta melanomma là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta melanomma
Exerodonta perkinsi
Exerodonta perkinsi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta perkinsi
Exerodonta pinorum
Exerodonta pinorum là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta pinorum
Exerodonta smaragdina
Exerodonta smaragdina là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta smaragdina
Exerodonta sumichrasti
Exerodonta sumichrasti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta sumichrasti
Exerodonta xera
Exerodonta xera là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Exerodonta xera
Họ Ếch thủy tinh
Centrolenidae là một họ động vật lưỡng cư trong bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Họ Ếch thủy tinh
Họ Nhái sừng
Họ Nhái sừng (danh pháp khoa học: Hemiphractidae) là một họ nhái phân bố ở Nam Mỹ và Trung Mỹ.
Xem Họ Nhái bén và Họ Nhái sừng
Hyla
Hyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Hyla alboguttata
Hyla alboguttata là một loài ếch trong họ Nhái bén, tiếng Anh thường gọi là Whitebelly Treefrog.
Xem Họ Nhái bén và Hyla alboguttata
Hyla albovittata
Hypsiboas pulchellus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla albovittata
Hyla andersonii
Hyla andersonii là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla andersonii
Hyla annectans
Hyla annectans là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla annectans
Hyla arborea
Hyla arborea là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla arborea
Hyla arboricola
Hyla arboricola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla arboricola
Hyla arenicolor
Hyla arenicolor là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla arenicolor
Hyla auraria
Hyla auraria là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla auraria
Hyla avivoca
Hyla avivoca (tên tiếng Anh: Bird-voiced Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla avivoca
Hyla bocourti
Hyla bocourti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla bocourti
Hyla chinensis
Hyla chinensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla chinensis
Hyla chlorostea
Hyloscirtus chlorosteus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla chlorostea
Hyla chrysoscelis
Hyla chrysoscelis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla chrysoscelis
Hyla cinerea
Ếch cây xanh Mỹ (danh pháp hai phần: Hyla cinerea) là một loài ếch cây Tân thế giới thuộc chi Hyla.
Xem Họ Nhái bén và Hyla cinerea
Hyla euphorbiacea
Hyla euphorbiacea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla euphorbiacea
Hyla eximia
Hyla eximia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla eximia
Hyla femoralis
Hyla femoralis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla femoralis
Hyla gratiosa
Hyla gratiosa là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla gratiosa
Hyla hallowellii
Hyla hallowellii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla hallowellii
Hyla helenae
Hyla helenae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla helenae
Hyla imitator
Hyla imitator là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla imitator
Hyla immaculata
Hyla immaculata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla immaculata
Hyla inframaculata
Hyla inframaculata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla inframaculata
Hyla intermedia
Hyla intermedia (tên tiếng Anh: Italian Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla intermedia
Hyla japonica
Hyla japonica là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla japonica
Hyla meridionalis
Vị trí còn lại. Hyla meridionalis là một loài nhái.
Xem Họ Nhái bén và Hyla meridionalis
Hyla molitor
Hyla molitor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla molitor
Hyla palliata
Hyla palliata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla palliata
Hyla plicata
Hyla plicata là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla plicata
Hyla roeschmanni
Hypsiboas raniceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla roeschmanni
Hyla sanchiangensis
Hyla sanchiangensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla sanchiangensis
Hyla sarda
Hyla sarda (tên tiếng Anh: Tyrrhenian Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Hyla savignyi
Hyla savignyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla savignyi
Hyla squirella
Hyla squirella là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla squirella
Hyla surinamensis
Hyla surinamensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla surinamensis
Hyla versicolor
Nhái cây xám (Hyla versicolor) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla versicolor
Hyla vigilans
Hyla vigilans là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyla vigilans
Hyliidae
Không nhầm với Hylidae, một họ động vật lưỡng cư. Hyliidae là tên gọi được đề xuất cho một họ chim dạng sẻ mà nếu được công nhận thì có thể sẽ bao gồm 2 loài chim sống trong các khu rừng ẩm thấp nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Phi là Hylia prasina và Pholidornis rushiae.
Hylomantis
Hylomantis là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Hylomantis aspera
Hylomantis aspera là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hylomantis aspera
Hylomantis buckleyi
Hylomantis buckleyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hylomantis buckleyi
Hylomantis danieli
Hylomantis danieli là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hylomantis danieli
Hylomantis granulosa
Hylomantis granulosa là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hylomantis granulosa
Hylomantis hulli
Hylomantis hulli là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hylomantis hulli
Hylomantis lemur
Hylomantis lemur là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hylomantis lemur
Hylomantis medinai
Hylomantis medinai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hylomantis medinai
Hylomantis psilopygion
Hylomantis psilopygion là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hylomantis psilopygion
Hyloscirtus
Hyloscirtus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus
Hyloscirtus albopunctulatus
Hyloscirtus albopunctulatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus albopunctulatus
Hyloscirtus alytolylax
Hyloscirtus alytolylax là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus alytolylax
Hyloscirtus armatus
Hyloscirtus armatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus armatus
Hyloscirtus bogotensis
Hyloscirtus bogotensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus bogotensis
Hyloscirtus callipeza
Hyloscirtus callipeza là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus callipeza
Hyloscirtus caucanus
Hyloscirtus caucanus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus caucanus
Hyloscirtus charazani
Hyloscirtus charazani là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus charazani
Hyloscirtus colymba
Hyloscirtus colymba hoặc La Loma Treefrog là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus colymba
Hyloscirtus denticulentus
Hyloscirtus denticulentus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus denticulentus
Hyloscirtus estevesi
Hyloscirtus estevesi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus estevesi
Hyloscirtus jahni
Hyloscirtus jahni là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus jahni
Hyloscirtus larinopygion
Hyloscirtus larinopygion là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus larinopygion
Hyloscirtus lascinius
Hyloscirtus lascinius là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus lascinius
Hyloscirtus lindae
Hyloscirtus lindae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus lindae
Hyloscirtus lynchi
Hyloscirtus lynchi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus lynchi
Hyloscirtus pacha
Hyloscirtus pacha là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus pacha
Hyloscirtus palmeri
Hyloscirtus palmeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus palmeri
Hyloscirtus pantostictus
Hyloscirtus pantostictus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus pantostictus
Hyloscirtus phyllognathus
Hyloscirtus phyllognathus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus phyllognathus
Hyloscirtus piceigularis
Hyloscirtus piceigularis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus piceigularis
Hyloscirtus platydactylus
Hyloscirtus platydactylus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus platydactylus
Hyloscirtus princecharlesi
Hyloscirtus princecharlesi hay Nhái bén cây suối thái tử Charles là một loài nhái bén đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus princecharlesi
Hyloscirtus psarolaimus
Hyloscirtus psarolaimus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus psarolaimus
Hyloscirtus ptychodactylus
Hyloscirtus ptychodactylus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus ptychodactylus
Hyloscirtus sarampiona
Hyloscirtus sarampiona là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus sarampiona
Hyloscirtus simmonsi
Hyloscirtus simmonsi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus simmonsi
Hyloscirtus staufferorum
Hyloscirtus staufferorum là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus staufferorum
Hyloscirtus tapichalaca
Hyloscirtus tapichalaca là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus tapichalaca
Hyloscirtus torrenticola
Hyloscirtus torrenticola là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hyloscirtus torrenticola
Hypsiboas
Hypsiboas là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Hypsiboas albomarginatus
Hypsiboas albomarginatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas albomarginatus
Hypsiboas alboniger
Hypsiboas alboniger là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas alboniger
Hypsiboas albopunctatus
Hypsiboas albopunctatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas albopunctatus
Hypsiboas alemani
Hypsiboas alemani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas alemani
Hypsiboas andinus
Hypsiboas andinus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas andinus
Hypsiboas atlanticus
Hypsiboas atlanticus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas atlanticus
Hypsiboas beckeri
Hypsiboas beckeri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas beckeri
Hypsiboas benitezi
Hypsiboas benitezi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas benitezi
Hypsiboas buriti
Hypsiboas buriti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas buriti
Hypsiboas calcaratus
The Hypsiboas calcaratus, sometimes called the Convict treefrog, là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas calcaratus
Hypsiboas cinerascens
Hypsiboas cinerascens là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas cinerascens
Hypsiboas cipoensis
Hypsiboas cipoensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas cipoensis
Hypsiboas cordobae
Hypsiboas cordobae là một ếch species thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas cordobae
Hypsiboas crepitans
Hypsiboas crepitans là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas crepitans
Hypsiboas ericae
Hypsiboas ericae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas ericae
Hypsiboas exastis
Hypsiboas exastis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas exastis
Hypsiboas fasciatus
Hypsiboas fasciatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas fasciatus
Hypsiboas freicanecae
Hypsiboas freicanecae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas freicanecae
Hypsiboas fuentei
Hypsiboas fuentei là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas fuentei
Hypsiboas geographicus
Hypsiboas geographicus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas geographicus
Hypsiboas goianus
Hypsiboas goianus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas goianus
Hypsiboas guentheri
Hypsiboas guentheri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas guentheri
Hypsiboas heilprini
Hypsiboas heilprini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas heilprini
Hypsiboas hobbsi
Hypsiboas hobbsi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas hobbsi
Hypsiboas hutchinsi
Hypsiboas hutchinsi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas hutchinsi
Hypsiboas hypselops
Hypsiboas hypselops là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas hypselops
Hypsiboas joaquini
Hypsiboas joaquini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas joaquini
Hypsiboas lanciformis
Hypsiboas lanciformis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas lanciformis
Hypsiboas latistriatus
Hypsiboas latistriatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas latistriatus
Hypsiboas lemai
Hypsiboas lemai là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas lemai
Hypsiboas leptolineatus
Hypsiboas leptolineatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas leptolineatus
Hypsiboas leucocheilus
Hypsiboas leucocheilus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas leucocheilus
Hypsiboas lundii
Hypsiboas lundii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas lundii
Hypsiboas marginatus
Hypsiboas marginatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas marginatus
Hypsiboas marianitae
Hypsiboas marianitae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas marianitae
Hypsiboas melanopleura
Hypsiboas melanopleura là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas melanopleura
Hypsiboas microderma
Hypsiboas microderma là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas microderma
Hypsiboas multifasciatus
Hypsiboas multifasciatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas multifasciatus
Hypsiboas ornatissimus
Hypsiboas ornatissimus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas ornatissimus
Hypsiboas palaestes
Hypsiboas palaestes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas palaestes
Hypsiboas pardalis
Hypsiboas pardalis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pardalis
Hypsiboas pellucens
Hypsiboas pellucens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pellucens
Hypsiboas phaeopleura
Hypsiboas phaeopleura là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas phaeopleura
Hypsiboas picturatus
Hypsiboas picturatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas picturatus
Hypsiboas polytaenius
Hypsiboas polytaenius là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas polytaenius
Hypsiboas pombali
Hypsiboas pombali là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pombali
Hypsiboas prasinus
Hypsiboas prasinus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas prasinus
Hypsiboas pulchellus
Hypsiboas pulchellus (tên tiếng Anh: Montevideo Treefrog) là một ếch species thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pulchellus
Hypsiboas pulidoi
Hypsiboas pulidoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas pulidoi
Hypsiboas punctatus
Hypsiboas punctatus (tên tiếng Anh: Polka-dot Treefrog) là một ếch species trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas punctatus
Hypsiboas raniceps
Hypsiboas raniceps (tên tiếng Anh: Chaco Treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas raniceps
Hypsiboas rhythmicus
Hypsiboas rhythmicus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas rhythmicus
Hypsiboas riojanus
Hypsiboas riojanus là một ếch species thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas riojanus
Hypsiboas roraima
Hypsiboas roraima là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas roraima
Hypsiboas rosenbergi
Hypsiboas rosenbergi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas rosenbergi
Hypsiboas rubracylus
Hypsiboas rubracylus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas rubracylus
Hypsiboas rufitelus
Hypsiboas rufitelus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas rufitelus
Hypsiboas secedens
Hypsiboas secedens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas secedens
Hypsiboas semiguttatus
Hypsiboas semiguttatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas semiguttatus
Hypsiboas semilineatus
Hypsiboas semilineatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas semilineatus
Hypsiboas sibleszi
Hypsiboas sibleszi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas sibleszi
Hypsiboas stenocephalus
Hypsiboas stenocephalus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas stenocephalus
Hypsiboas varelae
Hypsiboas varelae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas varelae
Hypsiboas wavrini
Hypsiboas wavrini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Hypsiboas wavrini
Isthmohyla
Isthmohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Isthmohyla angustilineata
Isthmohyla angustilineata là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla angustilineata
Isthmohyla calypsa
Isthmohyla calypsa là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla calypsa
Isthmohyla debilis
Isthmohyla debilis là một loài ếch trong họ Nhái bén, được tìm thấy ở Costa Rica và Panama.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla debilis
Isthmohyla graceae
Isthmohyla graceae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla graceae
Isthmohyla infucata
Isthmohyla infucata là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla infucata
Isthmohyla insolita
Isthmohyla insolita là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla insolita
Isthmohyla lancasteri
Isthmohyla lancasteri là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla lancasteri
Isthmohyla picadoi
Isthmohyla picadoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla picadoi
Isthmohyla pictipes
Isthmohyla pictipes là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla pictipes
Isthmohyla pseudopuma
Isthmohyla pseudopuma là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla pseudopuma
Isthmohyla rivularis
Isthmohyla rivularis là một loại ếch quý hiếm thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla rivularis
Isthmohyla tica
Isthmohyla tica là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla tica
Isthmohyla xanthosticta
Isthmohyla xanthosticta là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla xanthosticta
Isthmohyla zeteki
Isthmohyla zeteki là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Isthmohyla zeteki
Itapotihyla langsdorffii
Itapotihyla langsdorffii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Itapotihyla langsdorffii
Liên họ Nhái
Siêu họ Nhái (danh pháp khoa học: Hyloidea) là một siêu (liên) họ ếch nhái trong bộ Không đuôi (Anura).
Xem Họ Nhái bén và Liên họ Nhái
Litoria
Litoria là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Litoria albolabris
Wandolleck's White-lipped Tree Frog (Litoria albolabris) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria albolabris
Litoria amboinensis
Litoria amboinensis (tên tiếng Anh: Horst's Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria amboinensis
Litoria andiirrmalin
Litoria andiirrmalin (tên tiếng Anh: Cape Melville Treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria andiirrmalin
Litoria angiana
Litoria angiana (tên tiếng Anh: Angiana Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria angiana
Litoria arfakiana
Litoria arfakiana là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria arfakiana
Litoria aruensis
Litoria aruensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria aruensis
Litoria auae
Litoria auae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria auae
Litoria becki
Litoria becki (tên tiếng Anh: Beck's Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria becki
Litoria brongersmai
Litoria brongersmai (tên tiếng Anh: Brongersma's Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria brongersmai
Litoria bulmeri
Litoria bulmeri (tên tiếng Anh: Bulmer's Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria bulmeri
Litoria capitula
Litoria capitula (tên tiếng Anh: Samlakki Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria capitula
Litoria castanea
Litoria castanea là một loài ếch đặc hữu của Úc.
Xem Họ Nhái bén và Litoria castanea
Litoria cavernicola
Litoria cavernicola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria cavernicola
Litoria chloris
Litoria chloris là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria chloris
Litoria chloronota
Litoria chloronota (tên tiếng Anh: Arfak Mountain Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria chloronota
Litoria congenita
Litoria congenita (tên tiếng Anh: Yule Island Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria congenita
Litoria contrastens
Litoria contrastens (tên tiếng Anh: Barabuna Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria contrastens
Litoria cooloolensis
Litoria cooloolensis (tên tiếng Anh: Cooloola Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria cooloolensis
Litoria coplandi
Litoria coplandi là một loài nhái bén thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria coplandi
Litoria dahlii
Litoria dahlii (tên tiếng Anh: Dahl's Aquatic Frog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria dahlii
Litoria darlingtoni
Litoria darlingtoni (tên tiếng Anh: Darlington's Madang Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria darlingtoni
Litoria daviesae
Litoria daviesae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria daviesae
Litoria dorsalis
Litoria dorsalis (tên tiếng Anh: Dwarf Rocket Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria dorsalis
Litoria dorsivena
Litoria dorsivena (tên tiếng Anh: miền đông Mountains Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria dorsivena
Litoria electrica
Litoria electrica (tên tiếng Anh: Buzzing Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria electrica
Litoria elkeae
Litoria elkeae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria elkeae
Litoria eucnemis
Litoria eucnemis (tên tiếng Anh: Fringed Tree Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria eucnemis
Litoria everetti
Litoria everetti (tên tiếng Anh: Everett's Treefrog hoặc Everett's Timor Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria everetti
Litoria ewingii
Litoria ewingii là một loài nhái cây bản địa của Úc, phần lớn miền nam Victoria, miền Đông Nam nước Úc, phía nam New South Wales từ khoảng Ulladulla (mặc dù loài này được ghi nhận hiện diện xa hơn về phía bắc), và khắp Tasmania bao gồm cả quần đảo eo biển Bass, trong bang mà nó là loài nhái thường gặp nhất.
Xem Họ Nhái bén và Litoria ewingii
Litoria exophthalmia
Litoria exophthalmia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria exophthalmia
Litoria fallax
Ếch cây lùn phía đông,Litoria fallax là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria fallax
Litoria genimaculata
The green-eyed treefrog, Litoria genimaculata (tiếng Anh thường gọi là New Guinea tree frog hoặc Jenny Mac frog), là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria genimaculata
Litoria graminea
Litoria graminea (tên tiếng Anh: Northern New Guinea Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria graminea
Litoria havina
Litoria havina là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria havina
Litoria impura
Litoria impura (tên tiếng Anh: Southern New Guinea Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria impura
Litoria inermis
Litoria inermis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria inermis
Litoria infrafrenata
Ếch cây môi trắng hay Ếch cây khổng lồ (danh pháp hai phần: Litoria infrafrenata) là loài ếch cây lớn nhất thế giới.
Xem Họ Nhái bén và Litoria infrafrenata
Litoria iris
Litoria iris (tên tiếng Anh: Western Highland Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria iris
Litoria javana
Litoria javana (tên tiếng Anh: Javan Mossy Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria javana
Litoria jervisiensis
Litoria jervisiensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria jervisiensis
Litoria jeudii
Litoria jeudii (tên tiếng Anh: Garman New Guinea Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria jeudii
Litoria jungguy
Litoria jungguy là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria jungguy
Litoria kumae
Litoria kumae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria kumae
Litoria leucova
Litoria leucova (tên tiếng Anh: West Sepik Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria leucova
Litoria longicrus
Litoria longicrus (tên tiếng Anh: Wendessi Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria longicrus
Litoria longirostris
Litoria longirostris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria longirostris
Litoria louisiadensis
Litoria louisiadensis (tên tiếng Anh: Rossell Island Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria louisiadensis
Litoria lutea
Litoria lutea (tên tiếng Anh: Faro Island Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria lutea
Litoria macki
Litoria macki là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria macki
Litoria maculosa
Litoria maculosa, trước đây là Cyclorana maculosa, là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria maculosa
Litoria majikthise
Litoria majikthise là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria majikthise
Litoria meiriana
Litoria meiriana là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria meiriana
Litoria microbelos
Litoria microbelos là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria microbelos
Litoria micromembrana
Litoria micromembrana (tên tiếng Anh: Nodugl Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria micromembrana
Litoria modica
The Oruge Treefrog (Litoria modica) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria modica
Litoria mucro
Litoria mucro là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria mucro
Litoria multicolor
Litoria multicolor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria multicolor
Litoria multiplica
Litoria multiplica (tên tiếng Anh: Kassam Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria multiplica
Litoria mystax
Litoria mystax (tên tiếng Anh: Moaif Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria mystax
Litoria napaea
Litoria napaea (tên tiếng Anh: Snow Mountains Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria napaea
Litoria nigrofrenata
The Bridle Frog (Litoria nigrofrenata) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria nigrofrenata
Litoria nigropunctata
Litoria nigropunctata (tên tiếng Anh: Black-dotted Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria nigropunctata
Litoria nyakalensis
Litoria nyakalensis (tên tiếng Anh: 'Mountain Mistfrog hoặc Nyakala Frog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria nyakalensis
Litoria obtusirostris
The Jobi Treefrog (Litoria obtusirostris) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria obtusirostris
Litoria oenicolen
Litoria oenicolen (tên tiếng Anh: Trauna River Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria oenicolen
Litoria ollauro
Litoria ollauro là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria ollauro
Litoria olongburensis
Litoria olongburensis là ếch loài đặc hữu của Úc.
Xem Họ Nhái bén và Litoria olongburensis
Litoria pallida
Litoria pallida là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria pallida
Litoria paraewingi
Litoria paraewingi là một loài nhái cây thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria paraewingi
Litoria personata
Ếch mặt nạ hoặc Litoria personata (tên tiếng Anh: Masked Rock Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria personata
Litoria phyllochroa
Litoria phyllochroa là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria phyllochroa
Litoria pratti
Litoria pratti (tên tiếng Anh: Pratt's Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria pratti
Litoria pronimia
Litoria pronimia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria pronimia
Litoria prora
The Efogi Treefrog (Litoria prora) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria prora
Litoria pygmaea
Litoria pygmaea (tên tiếng Anh: Geelvink Pygmy Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria pygmaea
Litoria quadrilineata
Litoria quadrilineata (tên tiếng Anh: Lined Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria quadrilineata
Litoria rubrops
Litoria rubrops là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria rubrops
Litoria sanguinolenta
Litoria sanguinolenta (tên tiếng Anh: Sabang Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria sanguinolenta
Litoria spenceri
Litoria spenceri (tên tiếng Anh: Spencer's River Tree Frog, Spotted Frog, hoặc Spotted Treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria spenceri
Litoria spinifera
Litoria spinifera là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria spinifera
Litoria thesaurensis
Litoria thesaurensis (tên tiếng Anh: Treasury Island Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria thesaurensis
Litoria timida
Litoria timida (tên tiếng Anh: Menemsorae Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria timida
Litoria tornieri
Litoria tornieri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria tornieri
Litoria umarensis
Litoria umarensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria umarensis
Litoria umbonata
Litoria umbonata (tên tiếng Anh: Baliem River Valley Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria umbonata
Litoria vagabunda
The Wahai Treefrog (Litoria vagabunda) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria vagabunda
Litoria verae
Litoria verae (tên tiếng Anh: Vera's Treefrog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria verae
Litoria verrucosa
Litoria verrucosa là một loài ếch nguồn gốc ở New South Wales và Queensland, Úc.
Xem Họ Nhái bén và Litoria verrucosa
Litoria vocivincens
Litoria vocivincens (tên tiếng Anh: Brown River Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria vocivincens
Litoria wapogaensis
Litoria wapogaensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria wapogaensis
Litoria watjulumensis
Litoria watjulumensis hay Wotjulum Frog, là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria watjulumensis
Litoria wilcoxii
Litoria wilcoxii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria wilcoxii
Litoria wisselensis
Litoria wisselensis (tên tiếng Anh: Wissel Lakes Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria wisselensis
Litoria wollastoni
Litoria wollastoni (tên tiếng Anh: Highland Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Litoria wollastoni
Lysapsus caraya
Lysapsus caraya là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Lysapsus caraya
Lysapsus laevis
Lysapsus laevis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Lysapsus laevis
Lysapsus limellum
Lysapsus limellum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Lysapsus limellum
Megastomatohyla
Megastomatohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla
Megastomatohyla mixe
Megastomatohyla mixe là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla mixe
Megastomatohyla mixomaculata
Megastomatohyla mixomaculata là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla mixomaculata
Megastomatohyla nubicola
Megastomatohyla nubicola là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla nubicola
Megastomatohyla pellita
Megastomatohyla pellita là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Megastomatohyla pellita
Myersiohyla
Myersiohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla
Myersiohyla aromatica
Myersiohyla aromatica là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla aromatica
Myersiohyla inparquesi
Myersiohyla inparquesi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla inparquesi
Myersiohyla kanaima
Myersiohyla kanaima là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla kanaima
Myersiohyla loveridgei
Myersiohyla loveridgei là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Myersiohyla loveridgei
Nhái bén
Nhái bén (danh pháp hai phần: Hyla simplex) là một loài thuộc họ Nhái bén (Hylidae).
Nhái cây Amapá
Nhái cây Amapá, tên khoa học Hypsiboas dentei, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Amapá
Nhái cây Bischoff
Nhái cây Bischoff, tên khoa học Hypsiboas bischoffi, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Bischoff
Nhái cây Campo Grande
Nhái cây Campo Grande, tên khoa học Hypsiboas cymbalum, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Campo Grande
Nhái cây Charuplaya
Nhái cây Charuplaya, tên khoa học Hypsiboas callipleura, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Charuplaya
Nhái cây núi Wright
Nhái cây núi Wright, tên khoa học Hyla wrightorum, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây núi Wright
Nhái cây sọc
Nhái cây sọc, tên khoa học Hypsiboas caingua, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây sọc
Nhái cây Tần Lĩnh
Nhái cây Tần Lĩnh, còn gọi là nhái cây Thiểm Tây, tên khoa học Hyla tsinlingensis, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Tần Lĩnh
Nhái cây thợ rèn
Nhái cây thợ rèn, tên khoa học Hypsiboas faber, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây thợ rèn
Nhái cây Walker
Nhái cây Walker, tên khoa học Hyla walkeri, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Walker
Nhái cây Warren
Nhái cây Warren, tên khoa học Hyla warreni, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Warren
Nhái cây xỉn màu
Nhái cây xỉn màu, tên khoa học Hypsiboas boans, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây xỉn màu
Nhái cây Yungas
Nhái cây Yungas, tên khoa học Hypsiboas balzani, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái cây Yungas
Nhái Chiêu Bình
Nhái Chiêu Bình, tên khoa học Hyla zhaopingensis, là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nhái Chiêu Bình
Nyctimantis rugiceps
Nyctimantis rugiceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimantis rugiceps
Nyctimystes avocalis
Nyctimystes avocalis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes avocalis
Nyctimystes cheesmani
Nyctimystes cheesmani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes cheesmani
Nyctimystes daymani
Nyctimystes daymani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes daymani
Nyctimystes disruptus
Nyctimystes disruptus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes disruptus
Nyctimystes fluviatilis
Nyctimystes fluviatilis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes fluviatilis
Nyctimystes foricula
Nyctimystes foricula là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes foricula
Nyctimystes granti
Nyctimystes granti là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes granti
Nyctimystes gularis
Nyctimystes gularis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes gularis
Nyctimystes humeralis
Nyctimystes humeralis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes humeralis
Nyctimystes kubori
Nyctimystes kubori là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes kubori
Nyctimystes montanus
Nyctimystes montanus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes montanus
Nyctimystes narinosus
Nyctimystes narinosus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes narinosus
Nyctimystes obsoletus
Nyctimystes obsoletus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes obsoletus
Nyctimystes oktediensis
Nyctimystes oktediensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes oktediensis
Nyctimystes papua
Nyctimystes papua là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes papua
Nyctimystes perimetri
Nyctimystes perimetri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes perimetri
Nyctimystes persimilis
Nyctimystes persimilis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes persimilis
Nyctimystes pulcher
Nyctimystes pulcher là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes pulcher
Nyctimystes rueppelli
Nyctimystes rueppelli là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes rueppelli
Nyctimystes semipalmatus
Nyctimystes semipalmatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes semipalmatus
Nyctimystes trachydermis
Nyctimystes trachydermis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes trachydermis
Nyctimystes tyleri
Nyctimystes tyleri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes tyleri
Nyctimystes zweifeli
Nyctimystes zweifeli là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Nyctimystes zweifeli
Osteocephalus
Osteocephalus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus
Osteocephalus buckleyi
Osteocephalus buckleyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus buckleyi
Osteocephalus cabrerai
Osteocephalus cabrerai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus cabrerai
Osteocephalus deridens
Osteocephalus deridens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus deridens
Osteocephalus elkejungingerae
Osteocephalus elkejungingerae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus elkejungingerae
Osteocephalus exophthalmus
Osteocephalus exophthalmus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus exophthalmus
Osteocephalus fuscifacies
Osteocephalus fuscifacies là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus fuscifacies
Osteocephalus heyeri
Osteocephalus heyeri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus heyeri
Osteocephalus leoniae
Osteocephalus leoniae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus leoniae
Osteocephalus leprieurii
Osteocephalus leprieurii (tên tiếng Anh: Ostéocéphale De Leprieur) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus leprieurii
Osteocephalus mutabor
Osteocephalus mutabor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus mutabor
Osteocephalus oophagus
Osteocephalus oophagus là một loài ếch thuộc họ Hyperoliidae.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus oophagus
Osteocephalus pearsoni
Osteocephalus pearsoni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus pearsoni
Osteocephalus planiceps
Osteocephalus planiceps là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus planiceps
Osteocephalus subtilis
Osteocephalus subtilis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus subtilis
Osteocephalus taurinus
Osteocephalus taurinus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus taurinus
Osteocephalus verruciger
Osteocephalus verruciger là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus verruciger
Osteocephalus yasuni
Osteocephalus yasuni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteocephalus yasuni
Osteopilus
Osteopilus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Osteopilus brunneus
Osteopilus brunneus (tên tiếng Anh: Jamaican Laughing Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteopilus brunneus
Osteopilus crucialis
Osteopilus crucialis (tên tiếng Anh: Jamaican Snoring Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteopilus crucialis
Osteopilus dominicensis
Osteopilus dominicensis (tên tiếng Anh: Hispaniolan Common Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteopilus dominicensis
Osteopilus marianae
Osteopilus marianae (tên tiếng Anh: Yellow Bromeliad Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteopilus marianae
Osteopilus pulchrilineatus
Osteopilus pulchrilineatus (tên tiếng Anh: Hispaniolan Yellow Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteopilus pulchrilineatus
Osteopilus vastus
Osteopilus vastus (tên tiếng Anh: Hispaniolan Giant Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteopilus vastus
Osteopilus wilderi
The Green Bromeliad Frog (Osteopilus wilderi) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Osteopilus wilderi
Pachymedusa dacnicolor
Pachymedusa dacnicolor là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pachymedusa dacnicolor
Phasmahyla
Phasmahyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Phasmahyla cochranae
Phasmahyla cochranae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla cochranae
Phasmahyla exilis
Phasmahyla exilis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla exilis
Phasmahyla guttata
Phasmahyla guttata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla guttata
Phasmahyla jandaia
Phasmahyla jandaia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phasmahyla jandaia
Phrynomedusa
Phrynomedusa là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa
Phrynomedusa appendiculata
Phrynomedusa appendiculata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa appendiculata
Phrynomedusa bokermanni
Phrynomedusa bokermanni là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa bokermanni
Phrynomedusa fimbriata
Phrynomedusa fimbriata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa fimbriata
Phrynomedusa marginata
Phrynomedusa marginata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa marginata
Phrynomedusa vanzolinii
Phrynomedusa vanzolinii là một loài động vật có dây sống thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phrynomedusa vanzolinii
Phyllodytes
Phyllodytes là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes
Phyllodytes acuminatus
Phyllodytes acuminatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes acuminatus
Phyllodytes auratus
Phyllodytes auratus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes auratus
Phyllodytes brevirostris
Phyllodytes brevirostris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes brevirostris
Phyllodytes edelmoi
Phyllodytes edelmoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes edelmoi
Phyllodytes gyrinaethes
Phyllodytes gyrinaethes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes gyrinaethes
Phyllodytes kautskyi
Phyllodytes kautskyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes kautskyi
Phyllodytes luteolus
Phyllodytes luteolus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes luteolus
Phyllodytes melanomystax
Phyllodytes melanomystax là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes melanomystax
Phyllodytes punctatus
Phyllodytes punctatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes punctatus
Phyllodytes tuberculosus
Phyllodytes tuberculosus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes tuberculosus
Phyllodytes wuchereri
Phyllodytes wuchereri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllodytes wuchereri
Phyllomedusa
Phyllomedusa là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa
Phyllomedusa atelopoides
Phyllomedusa atelopoides là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa atelopoides
Phyllomedusa ayeaye
Phyllomedusa ayeaye là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa ayeaye
Phyllomedusa baltea
Phyllomedusa baltea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa baltea
Phyllomedusa bicolor
Nhái bén lá cây khổng lồ (Phyllomedusa bicolor) là một loài nhái bén phân bố khắp rừng mưa Amazon phía bắc Bolivia, tây và bắc Brasil, đông nam Colombia, đông Peru, nam và đông Venezuela, và Guianas.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa bicolor
Phyllomedusa boliviana
Phyllomedusa boliviana là một loài của ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa boliviana
Phyllomedusa camba
Phyllomedusa camba là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa camba
Phyllomedusa centralis
Phyllomedusa centralis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa centralis
Phyllomedusa coelestis
Phyllomedusa coelestis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa coelestis
Phyllomedusa distincta
Phyllomedusa distincta là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa distincta
Phyllomedusa duellmani
Phyllomedusa duellmani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa duellmani
Phyllomedusa ecuatoriana
Phyllomedusa ecuatoriana là một loài ếch ở Hylidae họ.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa ecuatoriana
Phyllomedusa hypochondrialis
Phyllomedusa hypochondrialis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa hypochondrialis
Phyllomedusa iheringii
Phyllomedusa iheringii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa iheringii
Phyllomedusa megacephala
Phyllomedusa megacephala là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa megacephala
Phyllomedusa oreades
Phyllomedusa oreades là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa oreades
Phyllomedusa palliata
Phyllomedusa palliata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa palliata
Phyllomedusa perinesos
Phyllomedusa perinesos là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa perinesos
Phyllomedusa rohdei
Phyllomedusa rohdei là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa rohdei
Phyllomedusa sauvagii
Phyllomedusa sauvagii (còn được biết đến dưới các tên tiếng Anh như waxy monkey tree frog, waxy monkey frog và painted-bellied tree frog) là một loài ếch thuộc về phân họ Phyllomedusinae của họ Nhái bén (Hylidae), sinh sống tại Chaco của Argentina, Bolivia, Paraguay và Brasil.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa sauvagii
Phyllomedusa tarsius
Phyllomedusa tarsius là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa tarsius
Phyllomedusa tetraploidea
Phyllomedusa tetraploidea là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa tetraploidea
Phyllomedusa tomopterna
Phyllomedusa tomopterna là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa tomopterna
Phyllomedusa trinitatis
Phyllomedusa trinitatis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa trinitatis
Phyllomedusa vaillantii
Phyllomedusa vaillantii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa vaillantii
Phyllomedusa venusta
Phyllomedusa venusta là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Phyllomedusa venusta
Plectrohyla
Plectrohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla
Plectrohyla acanthodes
Plectrohyla acanthodes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla acanthodes
Plectrohyla ameibothalame
Plectrohyla ameibothalame là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla ameibothalame
Plectrohyla arborescandens
Plectrohyla arborescandens là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla arborescandens
Plectrohyla avia
Plectrohyla avia là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla avia
Plectrohyla bistincta
Plectrohyla bistincta là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla bistincta
Plectrohyla calthula
Plectrohyla calthula là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla calthula
Plectrohyla calvicollina
Plectrohyla calvicollina là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla calvicollina
Plectrohyla celata
Plectrohyla celata là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla celata
Plectrohyla cembra
Plectrohyla cembra là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla cembra
Plectrohyla charadricola
Plectrohyla charadricola là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla charadricola
Plectrohyla chryses
Plectrohyla chryses là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla chryses
Plectrohyla chrysopleura
Plectrohyla chrysopleura là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla chrysopleura
Plectrohyla crassa
Plectrohyla crassa là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla crassa
Plectrohyla cyanomma
Plectrohyla cyanomma là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla cyanomma
Plectrohyla cyclada
Plectrohyla cyclada là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla cyclada
Plectrohyla dasypus
Plectrohyla dasypus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla dasypus
Plectrohyla ephemera
Plectrohyla ephemera là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla ephemera
Plectrohyla exquisita
Plectrohyla exquisita là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla exquisita
Plectrohyla glandulosa
Plectrohyla glandulosa là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla glandulosa
Plectrohyla guatemalensis
Plectrohyla guatemalensis là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla guatemalensis
Plectrohyla hartwegi
Plectrohyla hartwegi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla hartwegi
Plectrohyla hazelae
Plectrohyla cây phỉae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla hazelae
Plectrohyla ixil
Plectrohyla ixil là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla ixil
Plectrohyla labedactyla
Plectrohyla labedactyla là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla labedactyla
Plectrohyla lacertosa
Plectrohyla lacertosa là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla lacertosa
Plectrohyla matudai
Plectrohyla matudai là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla matudai
Plectrohyla mykter
Plectrohyla mykter là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla mykter
Plectrohyla pachyderma
Plectrohyla pachyderma là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla pachyderma
Plectrohyla pentheter
Plectrohyla pentheter là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla pentheter
Plectrohyla pokomchi
Plectrohyla pokomchi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla pokomchi
Plectrohyla psarosema
Plectrohyla psarosema là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla psarosema
Plectrohyla psiloderma
Plectrohyla psiloderma là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla psiloderma
Plectrohyla pycnochila
Plectrohyla pycnochila là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla pycnochila
Plectrohyla quecchi
Plectrohyla quecchi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla quecchi
Plectrohyla robertsorum
Plectrohyla robertsorum là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla robertsorum
Plectrohyla sabrina
Plectrohyla sabrina là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla sabrina
Plectrohyla sagorum
Plectrohyla sagorum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla sagorum
Plectrohyla siopela
Plectrohyla siopela là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla siopela
Plectrohyla tecunumani
Plectrohyla tecunumani là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla tecunumani
Plectrohyla teuchestes
Plectrohyla teuchestes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla teuchestes
Plectrohyla thorectes
Plectrohyla thorectes (tên tiếng Anh: Rana-de Árbol Moteada) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Plectrohyla thorectes
Pseudacris
Pseudacris là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Pseudacris brachyphona
Pseudacris brachyphona (tên tiếng Anh: Mountain Chorus Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudacris brachyphona
Pseudacris brimleyi
Pseudacris brimleyi (tên tiếng Anh: Brimley's Chorus Frog) là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudacris brimleyi
Pseudacris cadaverina
Pseudacris cadaverina là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudacris cadaverina
Pseudacris clarkii
Pseudacris clarkii là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudacris clarkii
Pseudacris nigrita
Pseudacris nigrita (tên tiếng Anh: miền nam Chorus Frog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudacris nigrita
Pseudacris ocularis
Pseudacris ocularis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudacris ocularis
Pseudacris streckeri
Pseudacris streckeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudacris streckeri
Pseudis
Pseudis là một chi lưỡng cư không đuôi thuộc họ Nhái bén (Hylidae), sinh sống ở Guianas, Colombia, Venezuela, Trinidad, Brazil, Paraguay, đông nam Peru, đông Bolivia, đông bắc Argentina, và Uruguay.
Pseudis bolbodactyla
Pseudis bolbodactyla là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudis bolbodactyla
Pseudis cardosoi
Pseudis cardosoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudis cardosoi
Pseudis fusca
Pseudis fusca là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudis fusca
Pseudis minuta
Pseudis minuta là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudis minuta
Pseudis tocantins
Pseudis tocantins là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Pseudis tocantins
Ptychohyla
Ptychohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Ptychohyla acrochorda
Ptychohyla acrochorda là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla acrochorda
Ptychohyla dendrophasma
Ptychohyla dendrophasma là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla dendrophasma
Ptychohyla erythromma
Ptychohyla erythromma là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla erythromma
Ptychohyla euthysanota
Ptychohyla euthysanota là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla euthysanota
Ptychohyla hypomykter
Ptychohyla hypomykter là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla hypomykter
Ptychohyla legleri
Ptychohyla legleri là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla legleri
Ptychohyla leonhardschultzei
Ptychohyla leonhardschultzei là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla leonhardschultzei
Ptychohyla macrotympanum
Ptychohyla macrotympanum là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla macrotympanum
Ptychohyla panchoi
Ptychohyla panchoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla panchoi
Ptychohyla salvadorensis
Ptychohyla salvadorensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla salvadorensis
Ptychohyla sanctaecrucis
Ptychohyla sanctaecrucis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla sanctaecrucis
Ptychohyla spinipollex
Ptychohyla spinipollex là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla spinipollex
Ptychohyla zophodes
Ptychohyla zophodes là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Ptychohyla zophodes
Scarthyla
Scarthyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Scarthyla goinorum
Scarthyla goinorum là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scarthyla goinorum
Scinax
Scinax là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Scinax acuminatus
Scinax acuminatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax acuminatus
Scinax agilis
Scinax agilis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax agilis
Scinax albicans
Scinax albicans là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax albicans
Scinax alcatraz
Scinax alcatraz là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax alcatraz
Scinax altae
Scinax altae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax altae
Scinax alter
Scinax alter là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax alter
Scinax angrensis
Scinax angrensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax angrensis
Scinax arduous
Scinax arduous là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax arduous
Scinax argyreornatus
Scinax argyreornatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax argyreornatus
Scinax ariadne
Scinax ariadne là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax ariadne
Scinax aromothyella
Scinax aromothyella là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax aromothyella
Scinax atratus
Scinax atratus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax atratus
Scinax auratus
Scinax auratus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax auratus
Scinax baumgardneri
Scinax baumgardneri là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax baumgardneri
Scinax berthae
Scinax berthae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax berthae
Scinax blairi
Scinax blairi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax blairi
Scinax boesemani
Scinax boesemani là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax boesemani
Scinax boulengeri
Scinax boulengeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax boulengeri
Scinax brieni
Scinax brieni là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax brieni
Scinax caldarum
Scinax caldarum là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax caldarum
Scinax canastrensis
Scinax canastrensis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax canastrensis
Scinax cardosoi
Scinax cardosoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax cardosoi
Scinax carnevallii
Scinax carnevallii là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax carnevallii
Scinax castroviejoi
Scinax castroviejoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax castroviejoi
Scinax catharinae
Scinax catharinae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax catharinae
Scinax centralis
Scinax centralis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax centralis
Scinax chiquitanus
Scinax chiquitanus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax chiquitanus
Scinax constrictus
Scinax constrictus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax constrictus
Scinax crospedospilus
Scinax crospedospilus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax crospedospilus
Scinax cruentommus
Scinax cruentommus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax cruentommus
Scinax curicica
Scinax curicica (tên tiếng Anh: Lanceback Treefrog) là một loài nhái bén trong Họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax curicica
Scinax cuspidatus
Scinax cuspidatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax cuspidatus
Scinax danae
Scinax danae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax danae
Scinax duartei
Scinax duartei là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax duartei
Scinax elaeochraoa
Scinax elaeochrous là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax elaeochraoa
Scinax eurydice
Scinax eurydice là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax eurydice
Scinax exiguus
Scinax exiguus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax exiguus
Scinax flavidus
Scinax manriquei là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax flavidus
Scinax flavoguttatus
Scinax flavoguttatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax flavoguttatus
Scinax funereus
Scinax funereus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax funereus
Scinax fuscomarginatus
Scinax fuscomarginatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax fuscomarginatus
Scinax fuscovarius
Scinax fuscovarius là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax fuscovarius
Scinax garbei
Scinax garbei là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax garbei
Scinax granulatus
Scinax granulatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax granulatus
Scinax hayii
Scinax hayii là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax hayii
Scinax heyeri
Scinax heyeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax heyeri
Scinax hiemalis
Scinax hiemalis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax hiemalis
Scinax humilis
Scinax humilis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax humilis
Scinax ictericus
Scinax ictericus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax ictericus
Scinax jolyi
Scinax jolyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax jolyi
Scinax jureia
Scinax jureia là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax jureia
Scinax karenanneae
Scinax karenanneae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax karenanneae
Scinax kautskyi
Scinax kautskyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax kautskyi
Scinax kennedyi
Scinax kennedyi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax kennedyi
Scinax lindsayi
Scinax lindsayi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax lindsayi
Scinax littoralis
Scinax littoralis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax littoralis
Scinax littoreus
Scinax littoreus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax littoreus
Scinax longilineus
Scinax longilineus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax longilineus
Scinax luizotavioi
Scinax luizotavioi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax luizotavioi
Scinax machadoi
Scinax machadoi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax machadoi
Scinax maracaya
Scinax maracaya là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax maracaya
Scinax melloi
Scinax melloi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax melloi
Scinax nasicus
Scinax nasicus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax nasicus
Scinax nebulosus
Scinax nebulosus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax nebulosus
Scinax obtriangulatus
Scinax obtriangulatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax obtriangulatus
Scinax oreites
Scinax oreites là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax oreites
Scinax pachycrus
Scinax pachycrus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax pachycrus
Scinax parkeri
Scinax parkeri là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax parkeri
Scinax pedromedinae
Scinax pedromedinae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax pedromedinae
Scinax perereca
Scinax perereca là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax perereca
Scinax perpusillus
Scinax perpusillus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax perpusillus
Scinax pinima
Scinax pinima là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax pinima
Scinax proboscideus
Scinax proboscideus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax proboscideus
Scinax quinquefasciatus
Scinax quinquefasciatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax quinquefasciatus
Scinax ranki
Scinax ranki là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax ranki
Scinax rizibilis
Scinax rizibilis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax rizibilis
Scinax rostratus
Scinax rostratus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax rostratus
Scinax ruber
Scinax ruber là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax ruber
Scinax similis
Scinax similis là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax similis
Scinax squalirostris
Scinax squalirostris là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax squalirostris
Scinax staufferi
Scinax staufferi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax staufferi
Scinax strigilatus
Scinax strigilatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax strigilatus
Scinax sugillatus
Scinax sugillatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax sugillatus
Scinax trapicheiroi
Scinax trapicheiroi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax trapicheiroi
Scinax trilineatus
Scinax trilineatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax trilineatus
Scinax uruguayus
Scinax uruguayus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax uruguayus
Scinax v-signatus
Scinax v-signatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax v-signatus
Scinax wandae
Scinax wandae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax wandae
Scinax x-signatus
Scinax x-signatus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Scinax x-signatus
Smilisca
Smilisca là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Smilisca cyanosticta
Smilisca cyanosticta là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Smilisca cyanosticta
Smilisca dentata
Smilisca dentata là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Smilisca dentata
Smilisca fodiens
Smilisca fodiens là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Smilisca fodiens
Smilisca phaeota
Smilisca phaeota là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Smilisca phaeota
Smilisca puma
Smilisca puma là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Smilisca puma
Smilisca sila
Smilisca sila là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Smilisca sila
Smilisca sordida
Smilisca sordida là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Smilisca sordida
Sphaenorhynchus
Sphaenorhynchus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus
Sphaenorhynchus bromelicola
Sphaenorhynchus bromelicola (tên tiếng Anh: Bahia Lime Treefrog) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén, similar to Sphaenorhynchus orophilus.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus bromelicola
Sphaenorhynchus carneus
Sphaenorhynchus carneus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus carneus
Sphaenorhynchus dorisae
Sphaenorhynchus dorisae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus dorisae
Sphaenorhynchus lacteus
Sphaenorhynchus lacteus là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus lacteus
Sphaenorhynchus orophilus
Sphaenorhynchus orophilus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus orophilus
Sphaenorhynchus palustris
Sphaenorhynchus palustris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus palustris
Sphaenorhynchus pauloalvini
Sphaenorhynchus pauloalvini là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus pauloalvini
Sphaenorhynchus planicola
Sphaenorhynchus planicola là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus planicola
Sphaenorhynchus platycephalus
Sphaenorhynchus platycephalus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus platycephalus
Sphaenorhynchus prasinus
Sphaenorhynchus prasinus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus prasinus
Sphaenorhynchus surdus
Sphaenorhynchus surdus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Sphaenorhynchus surdus
Tepuihyla
Tepuihyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Tepuihyla aecii
Tepuihyla aecii là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla aecii
Tepuihyla celsae
Tepuihyla luteolabris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla celsae
Tepuihyla edelcae
Tepuihyla edelcae là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla edelcae
Tepuihyla galani
Tepuihyla rodriguezi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla galani
Tepuihyla luteolabris
Tepuihyla luteolabris là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla luteolabris
Tepuihyla rimarum
Tepuihyla rimarum là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla rimarum
Tepuihyla rodriguezi
Tepuihyla rodriguezi là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla rodriguezi
Tepuihyla talbergae
Tepuihyla talbergae là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tepuihyla talbergae
Tlalocohyla
Tlalocohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla
Tlalocohyla godmani
Tlalocohyla godmani là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla godmani
Tlalocohyla loquax
Tlalocohyla loquax hoặc Mahogany Tree Frog là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla loquax
Tlalocohyla picta
Tlalocohyla picta là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla picta
Tlalocohyla smithii
Tlalocohyla smithii là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Tlalocohyla smithii
Trachycephalus
Trachycephalus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus
Trachycephalus atlas
Trachycephalus atlas là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus atlas
Trachycephalus coriaceus
Trachycephalus coriaceus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus coriaceus
Trachycephalus hadroceps
Trachycephalus hadroceps là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus hadroceps
Trachycephalus imitatrix
Trachycephalus imitatrix là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus imitatrix
Trachycephalus jordani
Trachycephalus jordani là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus jordani
Trachycephalus lepidus
Trachycephalus lepidus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus lepidus
Trachycephalus mesophaeus
Trachycephalus mesophaeus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus mesophaeus
Trachycephalus nigromaculatus
Trachycephalus nigromaculatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus nigromaculatus
Trachycephalus resinifictrix
Trachycephalus resinifictrix là một loài ếch lớn sống trên cây.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus resinifictrix
Trachycephalus venulosus
The Rana Lechera Comun (Trachycephalus venulosus) là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Trachycephalus venulosus
Trê Cóc (truyện thơ)
Trê Cóc là một truyện ngụ ngôn Việt Nam bằng chữ Nôm của một tác giả khuyết danh, không rõ năm ra đời, dài 398 câu thơ lục bát có xen mấy tờ đơn và trác bằng văn xuôi.
Xem Họ Nhái bén và Trê Cóc (truyện thơ)
Triprion
Triprion là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Triprion petasatus
Triprion petasatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Triprion petasatus
Triprion spatulatus
Triprion spatulatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Triprion spatulatus
Xenohyla
Xenohyla là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura.
Xenohyla eugenioi
Xenohyla eugenioi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Xenohyla eugenioi
Xenohyla truncata
Xenohyla truncata là một loài ếch trong họ Nhái bén.
Xem Họ Nhái bén và Xenohyla truncata
Còn được gọi là Hylidae.
, Bokermannohyla izecksohni, Bokermannohyla langei, Bokermannohyla lucianae, Bokermannohyla luctuosa, Bokermannohyla martinsi, Bokermannohyla nanuzae, Bokermannohyla pseudopseudis, Bokermannohyla ravida, Bokermannohyla saxicola, Bokermannohyla sazimai, Bromeliohyla, Bromeliohyla bromeliacia, Bromeliohyla dendroscarta, Calamita, Calamita melanorabdotus, Calamita quadrilineatus, Charadrahyla, Charadrahyla altipotens, Charadrahyla chaneque, Charadrahyla nephila, Charadrahyla taeniopus, Charadrahyla trux, Chi Nhái mắt đỏ, Chi Nhái túi, Corythomantis, Corythomantis greeningi, Cruziohyla, Cruziohyla craspedopus, Cyclorana cryptotis, Cyclorana cultripes, Cyclorana longipes, Cyclorana maini, Cyclorana manya, Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật), Dendropsophus, Dendropsophus acreanus, Dendropsophus allenorum, Dendropsophus amicorum, Dendropsophus anataliasiasi, Dendropsophus anceps, Dendropsophus aperomeus, Dendropsophus araguaya, Dendropsophus baileyi, Dendropsophus battersbyi, Dendropsophus berthalutzae, Dendropsophus bifurcus, Dendropsophus bipunctatus, Dendropsophus bogerti, Dendropsophus bokermanni, Dendropsophus branneri, Dendropsophus brevifrons, Dendropsophus cachimbo, Dendropsophus carnifex, Dendropsophus cerradensis, Dendropsophus coffeus, Dendropsophus columbianus, Dendropsophus cruzi, Dendropsophus decipiens, Dendropsophus delarivai, Dendropsophus dutrai, Dendropsophus ebraccatus, Dendropsophus elegans, Dendropsophus elianeae, Dendropsophus garagoensis, Dendropsophus gaucheri, Dendropsophus giesleri, Dendropsophus grandisonae, Dendropsophus gryllatus, Dendropsophus haddadi, Dendropsophus haraldschultzi, Dendropsophus jimi, Dendropsophus joannae, Dendropsophus koechlini, Dendropsophus labialis, Dendropsophus leali, Dendropsophus leucophyllatus, Dendropsophus limai, Dendropsophus luteoocellatus, Dendropsophus marmoratus, Dendropsophus mathiassoni, Dendropsophus melanargyreus, Dendropsophus meridensis, Dendropsophus meridianus, Dendropsophus microcephalus, Dendropsophus microps, Dendropsophus minimus, Dendropsophus minusculus, Dendropsophus minutus, Dendropsophus miyatai, Dendropsophus nahdereri, Dendropsophus nanus, Dendropsophus novaisi, Dendropsophus oliveirai, Dendropsophus padreluna, Dendropsophus parviceps, Dendropsophus pauiniensis, Dendropsophus pelidna, Dendropsophus phlebodes, Dendropsophus praestans, Dendropsophus pseudomeridianus, Dendropsophus rhea, Dendropsophus rhodopeplus, Dendropsophus riveroi, Dendropsophus robertmertensi, Dendropsophus rossalleni, Dendropsophus rubicundulus, Dendropsophus ruschii, Dendropsophus sanborni, Dendropsophus sarayacuensis, Dendropsophus sartori, Dendropsophus schubarti, Dendropsophus seniculus, Dendropsophus soaresi, Dendropsophus stingi, Dendropsophus studerae, Dendropsophus subocularis, Dendropsophus timbeba, Dendropsophus tintinnabulum, Dendropsophus triangulum, Dendropsophus tritaeniatus, Dendropsophus virolinensis, Dendropsophus walfordi, Dendropsophus werneri, Dendropsophus xapuriensis, Dendropsophus yaracuyanus, Diaglena, Duellmanohyla, Duellmanohyla chamulae, Duellmanohyla ignicolor, Duellmanohyla lythrodes, Duellmanohyla rufioculis, Duellmanohyla salvavida, Duellmanohyla schmidtorum, Duellmanohyla soralia, Duellmanohyla uranochroa, Ecnomiohyla, Ecnomiohyla echinata, Ecnomiohyla fimbrimembra, Ecnomiohyla miliaria, Ecnomiohyla minera, Ecnomiohyla phantasmagoria, Ecnomiohyla rabborum, Ecnomiohyla salvaje, Ecnomiohyla thysanota, Ecnomiohyla tuberculosa, Ecnomiohyla valancifer, Exerodonta, Exerodonta abdivita, Exerodonta bivocata, Exerodonta catracha, Exerodonta chimalapa, Exerodonta juanitae, Exerodonta melanomma, Exerodonta perkinsi, Exerodonta pinorum, Exerodonta smaragdina, Exerodonta sumichrasti, Exerodonta xera, Họ Ếch thủy tinh, Họ Nhái sừng, Hyla, Hyla alboguttata, Hyla albovittata, Hyla andersonii, Hyla annectans, Hyla arborea, Hyla arboricola, Hyla arenicolor, Hyla auraria, Hyla avivoca, Hyla bocourti, Hyla chinensis, Hyla chlorostea, Hyla chrysoscelis, Hyla cinerea, Hyla euphorbiacea, Hyla eximia, Hyla femoralis, Hyla gratiosa, Hyla hallowellii, Hyla helenae, Hyla imitator, Hyla immaculata, Hyla inframaculata, Hyla intermedia, Hyla japonica, Hyla meridionalis, Hyla molitor, Hyla palliata, Hyla plicata, Hyla roeschmanni, Hyla sanchiangensis, Hyla sarda, Hyla savignyi, Hyla squirella, Hyla surinamensis, Hyla versicolor, Hyla vigilans, Hyliidae, Hylomantis, Hylomantis aspera, Hylomantis buckleyi, Hylomantis danieli, Hylomantis granulosa, Hylomantis hulli, Hylomantis lemur, Hylomantis medinai, Hylomantis psilopygion, Hyloscirtus, Hyloscirtus albopunctulatus, Hyloscirtus alytolylax, Hyloscirtus armatus, Hyloscirtus bogotensis, Hyloscirtus callipeza, Hyloscirtus caucanus, Hyloscirtus charazani, Hyloscirtus colymba, Hyloscirtus denticulentus, Hyloscirtus estevesi, Hyloscirtus jahni, Hyloscirtus larinopygion, Hyloscirtus lascinius, Hyloscirtus lindae, Hyloscirtus lynchi, Hyloscirtus pacha, Hyloscirtus palmeri, Hyloscirtus pantostictus, Hyloscirtus phyllognathus, Hyloscirtus piceigularis, Hyloscirtus platydactylus, Hyloscirtus princecharlesi, Hyloscirtus psarolaimus, Hyloscirtus ptychodactylus, Hyloscirtus sarampiona, Hyloscirtus simmonsi, Hyloscirtus staufferorum, Hyloscirtus tapichalaca, Hyloscirtus torrenticola, Hypsiboas, Hypsiboas albomarginatus, Hypsiboas alboniger, Hypsiboas albopunctatus, Hypsiboas alemani, Hypsiboas andinus, Hypsiboas atlanticus, Hypsiboas beckeri, Hypsiboas benitezi, Hypsiboas buriti, Hypsiboas calcaratus, Hypsiboas cinerascens, Hypsiboas cipoensis, Hypsiboas cordobae, Hypsiboas crepitans, Hypsiboas ericae, Hypsiboas exastis, Hypsiboas fasciatus, Hypsiboas freicanecae, Hypsiboas fuentei, Hypsiboas geographicus, Hypsiboas goianus, Hypsiboas guentheri, Hypsiboas heilprini, Hypsiboas hobbsi, Hypsiboas hutchinsi, Hypsiboas hypselops, Hypsiboas joaquini, Hypsiboas lanciformis, Hypsiboas latistriatus, Hypsiboas lemai, Hypsiboas leptolineatus, Hypsiboas leucocheilus, Hypsiboas lundii, Hypsiboas marginatus, Hypsiboas marianitae, Hypsiboas melanopleura, Hypsiboas microderma, Hypsiboas multifasciatus, Hypsiboas ornatissimus, Hypsiboas palaestes, Hypsiboas pardalis, Hypsiboas pellucens, Hypsiboas phaeopleura, Hypsiboas picturatus, Hypsiboas polytaenius, Hypsiboas pombali, Hypsiboas prasinus, Hypsiboas pulchellus, Hypsiboas pulidoi, Hypsiboas punctatus, Hypsiboas raniceps, Hypsiboas rhythmicus, Hypsiboas riojanus, Hypsiboas roraima, Hypsiboas rosenbergi, Hypsiboas rubracylus, Hypsiboas rufitelus, Hypsiboas secedens, Hypsiboas semiguttatus, Hypsiboas semilineatus, Hypsiboas sibleszi, Hypsiboas stenocephalus, Hypsiboas varelae, Hypsiboas wavrini, Isthmohyla, Isthmohyla angustilineata, Isthmohyla calypsa, Isthmohyla debilis, Isthmohyla graceae, Isthmohyla infucata, Isthmohyla insolita, Isthmohyla lancasteri, Isthmohyla picadoi, Isthmohyla pictipes, Isthmohyla pseudopuma, Isthmohyla rivularis, Isthmohyla tica, Isthmohyla xanthosticta, Isthmohyla zeteki, Itapotihyla langsdorffii, Liên họ Nhái, Litoria, Litoria albolabris, Litoria amboinensis, Litoria andiirrmalin, Litoria angiana, Litoria arfakiana, Litoria aruensis, Litoria auae, Litoria becki, Litoria brongersmai, Litoria bulmeri, Litoria capitula, Litoria castanea, Litoria cavernicola, Litoria chloris, Litoria chloronota, Litoria congenita, Litoria contrastens, Litoria cooloolensis, Litoria coplandi, Litoria dahlii, Litoria darlingtoni, Litoria daviesae, Litoria dorsalis, Litoria dorsivena, Litoria electrica, Litoria elkeae, Litoria eucnemis, Litoria everetti, Litoria ewingii, Litoria exophthalmia, Litoria fallax, Litoria genimaculata, Litoria graminea, Litoria havina, Litoria impura, Litoria inermis, Litoria infrafrenata, Litoria iris, Litoria javana, Litoria jervisiensis, Litoria jeudii, Litoria jungguy, Litoria kumae, Litoria leucova, Litoria longicrus, Litoria longirostris, Litoria louisiadensis, Litoria lutea, Litoria macki, Litoria maculosa, Litoria majikthise, Litoria meiriana, Litoria microbelos, Litoria micromembrana, Litoria modica, Litoria mucro, Litoria multicolor, Litoria multiplica, Litoria mystax, Litoria napaea, Litoria nigrofrenata, Litoria nigropunctata, Litoria nyakalensis, Litoria obtusirostris, Litoria oenicolen, Litoria ollauro, Litoria olongburensis, Litoria pallida, Litoria paraewingi, Litoria personata, Litoria phyllochroa, Litoria pratti, Litoria pronimia, Litoria prora, Litoria pygmaea, Litoria quadrilineata, Litoria rubrops, Litoria sanguinolenta, Litoria spenceri, Litoria spinifera, Litoria thesaurensis, Litoria timida, Litoria tornieri, Litoria umarensis, Litoria umbonata, Litoria vagabunda, Litoria verae, Litoria verrucosa, Litoria vocivincens, Litoria wapogaensis, Litoria watjulumensis, Litoria wilcoxii, Litoria wisselensis, Litoria wollastoni, Lysapsus caraya, Lysapsus laevis, Lysapsus limellum, Megastomatohyla, Megastomatohyla mixe, Megastomatohyla mixomaculata, Megastomatohyla nubicola, Megastomatohyla pellita, Myersiohyla, Myersiohyla aromatica, Myersiohyla inparquesi, Myersiohyla kanaima, Myersiohyla loveridgei, Nhái bén, Nhái cây Amapá, Nhái cây Bischoff, Nhái cây Campo Grande, Nhái cây Charuplaya, Nhái cây núi Wright, Nhái cây sọc, Nhái cây Tần Lĩnh, Nhái cây thợ rèn, Nhái cây Walker, Nhái cây Warren, Nhái cây xỉn màu, Nhái cây Yungas, Nhái Chiêu Bình, Nyctimantis rugiceps, Nyctimystes avocalis, Nyctimystes cheesmani, Nyctimystes daymani, Nyctimystes disruptus, Nyctimystes fluviatilis, Nyctimystes foricula, Nyctimystes granti, Nyctimystes gularis, Nyctimystes humeralis, Nyctimystes kubori, Nyctimystes montanus, Nyctimystes narinosus, Nyctimystes obsoletus, Nyctimystes oktediensis, Nyctimystes papua, Nyctimystes perimetri, Nyctimystes persimilis, Nyctimystes pulcher, Nyctimystes rueppelli, Nyctimystes semipalmatus, Nyctimystes trachydermis, Nyctimystes tyleri, Nyctimystes zweifeli, Osteocephalus, Osteocephalus buckleyi, Osteocephalus cabrerai, Osteocephalus deridens, Osteocephalus elkejungingerae, Osteocephalus exophthalmus, Osteocephalus fuscifacies, Osteocephalus heyeri, Osteocephalus leoniae, Osteocephalus leprieurii, Osteocephalus mutabor, Osteocephalus oophagus, Osteocephalus pearsoni, Osteocephalus planiceps, Osteocephalus subtilis, Osteocephalus taurinus, Osteocephalus verruciger, Osteocephalus yasuni, Osteopilus, Osteopilus brunneus, Osteopilus crucialis, Osteopilus dominicensis, Osteopilus marianae, Osteopilus pulchrilineatus, Osteopilus vastus, Osteopilus wilderi, Pachymedusa dacnicolor, Phasmahyla, Phasmahyla cochranae, Phasmahyla exilis, Phasmahyla guttata, Phasmahyla jandaia, Phrynomedusa, Phrynomedusa appendiculata, Phrynomedusa bokermanni, Phrynomedusa fimbriata, Phrynomedusa marginata, Phrynomedusa vanzolinii, Phyllodytes, Phyllodytes acuminatus, Phyllodytes auratus, Phyllodytes brevirostris, Phyllodytes edelmoi, Phyllodytes gyrinaethes, Phyllodytes kautskyi, Phyllodytes luteolus, Phyllodytes melanomystax, Phyllodytes punctatus, Phyllodytes tuberculosus, Phyllodytes wuchereri, Phyllomedusa, Phyllomedusa atelopoides, Phyllomedusa ayeaye, Phyllomedusa baltea, Phyllomedusa bicolor, Phyllomedusa boliviana, Phyllomedusa camba, Phyllomedusa centralis, Phyllomedusa coelestis, Phyllomedusa distincta, Phyllomedusa duellmani, Phyllomedusa ecuatoriana, Phyllomedusa hypochondrialis, Phyllomedusa iheringii, Phyllomedusa megacephala, Phyllomedusa oreades, Phyllomedusa palliata, Phyllomedusa perinesos, Phyllomedusa rohdei, Phyllomedusa sauvagii, Phyllomedusa tarsius, Phyllomedusa tetraploidea, Phyllomedusa tomopterna, Phyllomedusa trinitatis, Phyllomedusa vaillantii, Phyllomedusa venusta, Plectrohyla, Plectrohyla acanthodes, Plectrohyla ameibothalame, Plectrohyla arborescandens, Plectrohyla avia, Plectrohyla bistincta, Plectrohyla calthula, Plectrohyla calvicollina, Plectrohyla celata, Plectrohyla cembra, Plectrohyla charadricola, Plectrohyla chryses, Plectrohyla chrysopleura, Plectrohyla crassa, Plectrohyla cyanomma, Plectrohyla cyclada, Plectrohyla dasypus, Plectrohyla ephemera, Plectrohyla exquisita, Plectrohyla glandulosa, Plectrohyla guatemalensis, Plectrohyla hartwegi, Plectrohyla hazelae, Plectrohyla ixil, Plectrohyla labedactyla, Plectrohyla lacertosa, Plectrohyla matudai, Plectrohyla mykter, Plectrohyla pachyderma, Plectrohyla pentheter, Plectrohyla pokomchi, Plectrohyla psarosema, Plectrohyla psiloderma, Plectrohyla pycnochila, Plectrohyla quecchi, Plectrohyla robertsorum, Plectrohyla sabrina, Plectrohyla sagorum, Plectrohyla siopela, Plectrohyla tecunumani, Plectrohyla teuchestes, Plectrohyla thorectes, Pseudacris, Pseudacris brachyphona, Pseudacris brimleyi, Pseudacris cadaverina, Pseudacris clarkii, Pseudacris nigrita, Pseudacris ocularis, Pseudacris streckeri, Pseudis, Pseudis bolbodactyla, Pseudis cardosoi, Pseudis fusca, Pseudis minuta, Pseudis tocantins, Ptychohyla, Ptychohyla acrochorda, Ptychohyla dendrophasma, Ptychohyla erythromma, Ptychohyla euthysanota, Ptychohyla hypomykter, Ptychohyla legleri, Ptychohyla leonhardschultzei, Ptychohyla macrotympanum, Ptychohyla panchoi, Ptychohyla salvadorensis, Ptychohyla sanctaecrucis, Ptychohyla spinipollex, Ptychohyla zophodes, Scarthyla, Scarthyla goinorum, Scinax, Scinax acuminatus, Scinax agilis, Scinax albicans, Scinax alcatraz, Scinax altae, Scinax alter, Scinax angrensis, Scinax arduous, Scinax argyreornatus, Scinax ariadne, Scinax aromothyella, Scinax atratus, Scinax auratus, Scinax baumgardneri, Scinax berthae, Scinax blairi, Scinax boesemani, Scinax boulengeri, Scinax brieni, Scinax caldarum, Scinax canastrensis, Scinax cardosoi, Scinax carnevallii, Scinax castroviejoi, Scinax catharinae, Scinax centralis, Scinax chiquitanus, Scinax constrictus, Scinax crospedospilus, Scinax cruentommus, Scinax curicica, Scinax cuspidatus, Scinax danae, Scinax duartei, Scinax elaeochraoa, Scinax eurydice, Scinax exiguus, Scinax flavidus, Scinax flavoguttatus, Scinax funereus, Scinax fuscomarginatus, Scinax fuscovarius, Scinax garbei, Scinax granulatus, Scinax hayii, Scinax heyeri, Scinax hiemalis, Scinax humilis, Scinax ictericus, Scinax jolyi, Scinax jureia, Scinax karenanneae, Scinax kautskyi, Scinax kennedyi, Scinax lindsayi, Scinax littoralis, Scinax littoreus, Scinax longilineus, Scinax luizotavioi, Scinax machadoi, Scinax maracaya, Scinax melloi, Scinax nasicus, Scinax nebulosus, Scinax obtriangulatus, Scinax oreites, Scinax pachycrus, Scinax parkeri, Scinax pedromedinae, Scinax perereca, Scinax perpusillus, Scinax pinima, Scinax proboscideus, Scinax quinquefasciatus, Scinax ranki, Scinax rizibilis, Scinax rostratus, Scinax ruber, Scinax similis, Scinax squalirostris, Scinax staufferi, Scinax strigilatus, Scinax sugillatus, Scinax trapicheiroi, Scinax trilineatus, Scinax uruguayus, Scinax v-signatus, Scinax wandae, Scinax x-signatus, Smilisca, Smilisca cyanosticta, Smilisca dentata, Smilisca fodiens, Smilisca phaeota, Smilisca puma, Smilisca sila, Smilisca sordida, Sphaenorhynchus, Sphaenorhynchus bromelicola, Sphaenorhynchus carneus, Sphaenorhynchus dorisae, Sphaenorhynchus lacteus, Sphaenorhynchus orophilus, Sphaenorhynchus palustris, Sphaenorhynchus pauloalvini, Sphaenorhynchus planicola, Sphaenorhynchus platycephalus, Sphaenorhynchus prasinus, Sphaenorhynchus surdus, Tepuihyla, Tepuihyla aecii, Tepuihyla celsae, Tepuihyla edelcae, Tepuihyla galani, Tepuihyla luteolabris, Tepuihyla rimarum, Tepuihyla rodriguezi, Tepuihyla talbergae, Tlalocohyla, Tlalocohyla godmani, Tlalocohyla loquax, Tlalocohyla picta, Tlalocohyla smithii, Trachycephalus, Trachycephalus atlas, Trachycephalus coriaceus, Trachycephalus hadroceps, Trachycephalus imitatrix, Trachycephalus jordani, Trachycephalus lepidus, Trachycephalus mesophaeus, Trachycephalus nigromaculatus, Trachycephalus resinifictrix, Trachycephalus venulosus, Trê Cóc (truyện thơ), Triprion, Triprion petasatus, Triprion spatulatus, Xenohyla, Xenohyla eugenioi, Xenohyla truncata.