Những điểm tương đồng giữa Đầu thai và Ấn Độ giáo
Đầu thai và Ấn Độ giáo có 8 điểm chung (trong Unionpedia): Áo nghĩa thư, Ấn Độ, Kinh Vệ-đà, Luân hồi, Nghiệp, Phật giáo, Tiếng Phạn, Yoga.
Áo nghĩa thư
Áo nghĩa thư (zh. 奧義書, sa. upaniṣad), "kinh điển với ý nghĩa uyên áo", là một loại văn bản được xem là thuộc hệ thiên khải (sa. śruti), nghĩa là được "bề trên khai mở cho thấy" trong Ấn Độ giáo.
Áo nghĩa thư và Đầu thai · Áo nghĩa thư và Ấn Độ giáo ·
Ấn Độ
n Độ (tiếng Hindi: भारत(Bhārata), India), tên gọi chính thức là Cộng hòa Ấn Độ, là một quốc gia tại Nam Á. Đây là quốc gia lớn thứ bảy về diện tích, và đông dân thứ nhì trên thế giới với trên 1,33 tỷ người.
Đầu thai và Ấn Độ · Ấn Độ và Ấn Độ giáo ·
Kinh Vệ-đà
808 trang Kinh Vệ Đà tiếng Phạn in trên giấy thế kỷ 19 Kinh Vệ Đà, hay Phệ-đà (tiếng Phạn: वेद; tiếng Anh: Veda) xem như là cỗi gốc của giới Bà La Môn và là suối nguồn của nền văn minh Ấn Đ. Véda có nghĩa là "tri thức".
Kinh Vệ-đà và Đầu thai · Kinh Vệ-đà và Ấn Độ giáo ·
Luân hồi
Vòng luân hồi, một biểu tượng của phật giáo Tây Tạng Luân hồi (trong Phật giáo còn gọi là " Vòng luân hồi" hay " Bánh xe luân hồi") (zh. 輪迴, sa., pi. saṃsāra, bo. `khor ba འཁོར་བ་), nguyên nghĩa Phạn ngữ là "lang thang, trôi nổi" theo ngữ căn sam-√sṛ, có khi được gọi là Hữu luân (zh. 有輪), vòng sinh tử, hoặc giản đơn là Sinh tử (zh. 生死).
Luân hồi và Đầu thai · Luân hồi và Ấn Độ giáo ·
Nghiệp
Nghiệp (कर्म;; kamma) nghĩa là hoạt động, hành động hay công việc; nó cũng đề cập đến nguyên lý tâm linh của nghiệp trong Phật giáo khi các ý định và hành động của một cá nhân có thể ảnh hưởng cá nhân đó trong tương lai.
Nghiệp và Đầu thai · Nghiệp và Ấn Độ giáo ·
Phật giáo
Bánh xe Pháp Dharmacakra, biểu tượng của Phật giáo, tượng trưng cho giáo pháp, gồm Tứ diệu đế, Bát chính đạo, Trung đạo Phật giáo (chữ Hán: 佛教) là một loại tôn giáo bao gồm một loạt các truyền thống, tín ngưỡng và phương pháp tu tập dựa trên lời dạy của một nhân vật lịch sử là Tất-đạt-đa Cồ-đàm (悉達多瞿曇).
Phật giáo và Đầu thai · Phật giáo và Ấn Độ giáo ·
Tiếng Phạn
Tiếng Phạn (zh. Phạm/Phạn ngữ 梵語; sa. saṃskṛtā vāk संस्कृता वाक्, hoặc ngắn hơn là saṃskṛtam संस्कृतम्) là một cổ ngữ của Ấn Độ còn gọi là bắc Phạn để phân biệt với tiếng Pali là nam Phạn và là một ngôn ngữ tế lễ của các tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo Bắc Tông và Jaina giáo.
Tiếng Phạn và Đầu thai · Tiếng Phạn và Ấn Độ giáo ·
Yoga
Yoga (sa. yoga), hay còn gọi là Du-già (zh. 瑜伽), là một họ các phương pháp luyện tâm và luyện thân cổ xưa bắt nguồn từ Ấn Đ. Các nhà nghiên cứu cho rằng, thế giới tâm linh của Ấn Độ được phổ biến chính qua khái niệm Yoga này.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Đầu thai và Ấn Độ giáo
- Những gì họ có trong Đầu thai và Ấn Độ giáo chung
- Những điểm tương đồng giữa Đầu thai và Ấn Độ giáo
So sánh giữa Đầu thai và Ấn Độ giáo
Đầu thai có 43 mối quan hệ, trong khi Ấn Độ giáo có 56. Khi họ có chung 8, chỉ số Jaccard là 8.08% = 8 / (43 + 56).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Đầu thai và Ấn Độ giáo. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: