Những điểm tương đồng giữa Trương Ký (Tam Quốc) và Trận Hán Trung (215)
Trương Ký (Tam Quốc) và Trận Hán Trung (215) có 11 điểm chung (trong Unionpedia): Hàn Toại, Hạ Hầu Uyên, La Quán Trung, Lưu Bị, Mã Siêu, Tam Quốc, Tam quốc chí, Tam quốc diễn nghĩa, Tào Tháo, Tiểu thuyết, Trương Lỗ.
Hàn Toại
Hàn Toại (chữ Hán: 韩遂; ?-215) là tướng quân phiệt vùng Lương châu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hàn Toại và Trương Ký (Tam Quốc) · Hàn Toại và Trận Hán Trung (215) ·
Hạ Hầu Uyên
Hạ Hầu Uyên (chữ Hán: 夏侯淵: ?-219) tự Diệu Tài (妙才), là tướng quân phe Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hạ Hầu Uyên và Trương Ký (Tam Quốc) · Hạ Hầu Uyên và Trận Hán Trung (215) ·
La Quán Trung
La Quán Trung (chữ Hán phồn thể: 羅貫中, Pinyin: Luó Guànzhong, Wade Giles: Lo Kuan-chung) (khoảng 1330-1400-cuối nhà Nguyên đầu nhà Minh) là một nhà văn Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa nổi tiếng.
La Quán Trung và Trương Ký (Tam Quốc) · La Quán Trung và Trận Hán Trung (215) ·
Lưu Bị
Lưu Bị (Giản thể: 刘备, Phồn thể: 劉備; 161 – 10 tháng 6, 223) hay còn gọi là Hán Chiêu Liệt Đế (漢昭烈帝), là một vị thủ lĩnh quân phiệt, hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Trương Ký (Tam Quốc) · Lưu Bị và Trận Hán Trung (215) ·
Mã Siêu
Mã Siêu (chữ Hán: 馬超, bính âm: Ma Chao, 176-222), tự Mạnh Khởi 孟起, là một vị võ tướng của nhà Thục Hán vào cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Mã Siêu và Trương Ký (Tam Quốc) · Mã Siêu và Trận Hán Trung (215) ·
Tam Quốc
Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.
Tam Quốc và Trương Ký (Tam Quốc) · Tam Quốc và Trận Hán Trung (215) ·
Tam quốc chí
Tam quốc chí (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: Sanguo Chih; bính âm: Sānguó Zhì), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ năm 189 đến năm 280, do Trần Thọ (陳壽) biên soạn vào thế kỉ thứ 3.
Tam quốc chí và Trương Ký (Tam Quốc) · Tam quốc chí và Trận Hán Trung (215) ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Tam quốc diễn nghĩa và Trương Ký (Tam Quốc) · Tam quốc diễn nghĩa và Trận Hán Trung (215) ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Tào Tháo và Trương Ký (Tam Quốc) · Tào Tháo và Trận Hán Trung (215) ·
Tiểu thuyết
Tiểu thuyết là một thể loại văn xuôi có hư cấu, thông qua nhân vật, hoàn cảnh, sự việc để phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn và những vấn đề của cuộc sống con người, biểu hiện tính chất tường thuật, tính chất kể chuyện bằng ngôn ngữ văn xuôi theo những chủ đề xác định.
Tiểu thuyết và Trương Ký (Tam Quốc) · Tiểu thuyết và Trận Hán Trung (215) ·
Trương Lỗ
Trương Lỗ (chữ Hán: 張魯; ?-216; bính âm: Zhang Lu) là quân phiệt thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Trương Ký (Tam Quốc) và Trương Lỗ · Trương Lỗ và Trận Hán Trung (215) ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Trương Ký (Tam Quốc) và Trận Hán Trung (215)
- Những gì họ có trong Trương Ký (Tam Quốc) và Trận Hán Trung (215) chung
- Những điểm tương đồng giữa Trương Ký (Tam Quốc) và Trận Hán Trung (215)
So sánh giữa Trương Ký (Tam Quốc) và Trận Hán Trung (215)
Trương Ký (Tam Quốc) có 30 mối quan hệ, trong khi Trận Hán Trung (215) có 41. Khi họ có chung 11, chỉ số Jaccard là 15.49% = 11 / (30 + 41).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Trương Ký (Tam Quốc) và Trận Hán Trung (215). Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: