Những điểm tương đồng giữa Tam tạng và Tiếng Pali
Tam tạng và Tiếng Pali có 4 điểm chung (trong Unionpedia): A-tì-đạt-ma, Bộ kinh, Phật giáo, Tiếng Phạn.
A-tì-đạt-ma
A-tì-đạt-ma (zh. 阿毗達磨, sa. abhidharma, pi. abhidhamma, bo. chos mngon pa) là tên phiên âm, cũng được gọi là A-tị-đạt-ma (zh. 阿鼻達磨) hoặc ngắn là A-tì-đàm (zh. 阿毗曇) hoặc Tì-đàm (毘曇) hoặc Vi Diệu Pháp.
A-tì-đạt-ma và Tam tạng · A-tì-đạt-ma và Tiếng Pali ·
Bộ kinh
Bộ kinh (部經, pi. nikāya) là thuật ngữ chỉ những bộ kinh trong Kinh tạng văn hệ Pali.
Bộ kinh và Tam tạng · Bộ kinh và Tiếng Pali ·
Phật giáo
Bánh xe Pháp Dharmacakra, biểu tượng của Phật giáo, tượng trưng cho giáo pháp, gồm Tứ diệu đế, Bát chính đạo, Trung đạo Phật giáo (chữ Hán: 佛教) là một loại tôn giáo bao gồm một loạt các truyền thống, tín ngưỡng và phương pháp tu tập dựa trên lời dạy của một nhân vật lịch sử là Tất-đạt-đa Cồ-đàm (悉達多瞿曇).
Phật giáo và Tam tạng · Phật giáo và Tiếng Pali ·
Tiếng Phạn
Tiếng Phạn (zh. Phạm/Phạn ngữ 梵語; sa. saṃskṛtā vāk संस्कृता वाक्, hoặc ngắn hơn là saṃskṛtam संस्कृतम्) là một cổ ngữ của Ấn Độ còn gọi là bắc Phạn để phân biệt với tiếng Pali là nam Phạn và là một ngôn ngữ tế lễ của các tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo Bắc Tông và Jaina giáo.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Tam tạng và Tiếng Pali
- Những gì họ có trong Tam tạng và Tiếng Pali chung
- Những điểm tương đồng giữa Tam tạng và Tiếng Pali
So sánh giữa Tam tạng và Tiếng Pali
Tam tạng có 27 mối quan hệ, trong khi Tiếng Pali có 54. Khi họ có chung 4, chỉ số Jaccard là 4.94% = 4 / (27 + 54).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Tam tạng và Tiếng Pali. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: