Những điểm tương đồng giữa Niên hiệu Trung Quốc và Thành Hán
Niên hiệu Trung Quốc và Thành Hán có 13 điểm chung (trong Unionpedia): Đại (nước), Hán Triệu, Lý Đặc, Lý Ban, Lý Hùng (hoàng đế), Lý Kỳ (hoàng đế), Lý Lưu, Lý Thế, Lý Thọ, Ngũ Hồ thập lục quốc, Nhà Tấn, Niên hiệu, Tiền Lương.
Đại (nước)
Nước Đại (tiếng Trung: 代, bính âm: Dài) là một nhà nước của thị tộc Thác Bạt của người Tiên Ty tồn tại trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc ở Trung Quốc.
Niên hiệu Trung Quốc và Đại (nước) · Thành Hán và Đại (nước) ·
Hán Triệu
Đại Hán Triệu (tiếng Trung giản thể: 汉赵, phồn thể 漢趙, bính âm: Hànzhào) 304-329 là một tiểu quốc trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc vào cuối thời kỳ nhà Tây Tấn (265-316), đầu nhà Đông Tấn (316-420).
Hán Triệu và Niên hiệu Trung Quốc · Hán Triệu và Thành Hán ·
Lý Đặc
Lý Đặc (? - 303), tên tự Huyền Hưu (玄休), là người sáng lập ra chính quyền Thành Hán.
Lý Đặc và Niên hiệu Trung Quốc · Lý Đặc và Thành Hán ·
Lý Ban
Lý Ban Hoàng đế (288–334), tên tự Thế Văn (世文), thụy hiệu ban đầu là Lệ Thái tử (戾太子), sau là Thành (Hán) Ai Đế (成(漢)哀帝), là một Hoàng đế của nước Thành trong lịch sử Trung Quốc.
Lý Ban và Niên hiệu Trung Quốc · Lý Ban và Thành Hán ·
Lý Hùng (hoàng đế)
Lý Hùng (李雄) (274–334), tên tự Trọng Tuyển (仲雋), gọi theo thụy hiệu là Thành (Hán) Vũ Đế (成(漢)武帝), là vị Hoàng đế đầu tiên của nước Thành và cũng thường được coi là người khai quốc (mặc dù một số sử gia cho rằng người sáng lập nên nước Thành là Lý Đặc, cha của Lý Hùng).
Lý Hùng (hoàng đế) và Niên hiệu Trung Quốc · Lý Hùng (hoàng đế) và Thành Hán ·
Lý Kỳ (hoàng đế)
Lý Kỳ (314–338), tên tự Thế Vận (世運), thụy hiệu Cung Đô U công (邛都幽公), là một Hoàng đế của nước Thành trong lịch sử Trung Quốc.
Lý Kỳ (hoàng đế) và Niên hiệu Trung Quốc · Lý Kỳ (hoàng đế) và Thành Hán ·
Lý Lưu
Lý Lưu (248-303), tên tự Huyền Thông (玄通), là chú của vua Lý Hùng nước Thành Hán và là em thứ tư của Lý Đặc - người đặt nền móng cho chính quyền.
Lý Lưu và Niên hiệu Trung Quốc · Lý Lưu và Thành Hán ·
Lý Thế
Lý Thế (?-361), tên tự Tử Nhân (子仁), còn được biết tới với tước hiệu sau khi khuất phục trước Đông Tấn là Quy Nghĩa hầu (歸義侯), là vị hoàng đế cuối cùng của Thành Hán.
Lý Thế và Niên hiệu Trung Quốc · Lý Thế và Thành Hán ·
Lý Thọ
Lý Thọ (300–343), tên tự Vũ Khảo (武考), gọi theo thụy hiệu là (Thành) Hán Chiêu Văn Đế ((成)漢昭文帝), là một Hoàng đế Thành Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lý Thọ và Niên hiệu Trung Quốc · Lý Thọ và Thành Hán ·
Ngũ Hồ thập lục quốc
Thập lục quốc, còn gọi là Ngũ Hồ loạn Hoa, là một tập hợp gồm nhiều quốc gia có thời gian tồn tại ngắn ở bên trong và tại các vùng lân cận Trung Quốc từ năm 304 đến 439 kéo theo sự rút lui của nhà Tấn về miền nam Trung Quốc đến khi Bắc triều thống nhất toàn bộ phương bắc, mở ra cục diện mới là Nam Bắc triều.
Ngũ Hồ thập lục quốc và Niên hiệu Trung Quốc · Ngũ Hồ thập lục quốc và Thành Hán ·
Nhà Tấn
Nhà Tấn (266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc.
Nhà Tấn và Niên hiệu Trung Quốc · Nhà Tấn và Thành Hán ·
Niên hiệu
là một giai đoạn gồm các năm nhất định được các hoàng đế Trung Quốc và các nước chịu ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa như Việt Nam, Triều Tiên & Nhật Bản sử dụng.
Niên hiệu và Niên hiệu Trung Quốc · Niên hiệu và Thành Hán ·
Tiền Lương
Đại Nhà Tiền Lương (tiếng Trung: 前凉, bính âm: Qián Liáng) 320–376, là một quốc gia trong Ngũ Hồ Thập lục quốc vào cuối thời kỳ nhà Tấn (265-420) tại Trung Quốc.
Niên hiệu Trung Quốc và Tiền Lương · Thành Hán và Tiền Lương ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Niên hiệu Trung Quốc và Thành Hán
- Những gì họ có trong Niên hiệu Trung Quốc và Thành Hán chung
- Những điểm tương đồng giữa Niên hiệu Trung Quốc và Thành Hán
So sánh giữa Niên hiệu Trung Quốc và Thành Hán
Niên hiệu Trung Quốc có 1512 mối quan hệ, trong khi Thành Hán có 26. Khi họ có chung 13, chỉ số Jaccard là 0.85% = 13 / (1512 + 26).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Niên hiệu Trung Quốc và Thành Hán. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: