Những điểm tương đồng giữa Nhà Hán và Tào Phi
Nhà Hán và Tào Phi có 17 điểm chung (trong Unionpedia): An Huy, Đông Ngô, Chữ Hán, Hán Hiến Đế, Hoàng đế, Hoàng hậu, Kinh Châu, Lạc Dương, Lưu Bị, Tam Quốc, Tào Ngụy, Tào Tháo, Tôn Quyền, Tể tướng, Thái tử, Thục Hán, Tư Mã Chiêu.
An Huy
An Huy (IPA:ánxwéi) là một tỉnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
An Huy và Nhà Hán · An Huy và Tào Phi ·
Đông Ngô
Thục Hán Ngô (229 - 1 tháng 5, 280, sử gọi là Tôn Ngô hay Đông Ngô) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc được hình thành vào cuối thời Đông Hán.
Nhà Hán và Đông Ngô · Tào Phi và Đông Ngô ·
Chữ Hán
Từ "Hán tự" được viết bằng chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể Chữ Hán, hay Hán tự (chữ Hán phồn thể: 漢字, giản thể: 汉字), Hán văn (漢文/汉文), chữ Trung Quốc là một dạng chữ viết biểu ý của tiếng Trung Quốc.
Chữ Hán và Nhà Hán · Chữ Hán và Tào Phi ·
Hán Hiến Đế
Hán Hiến Đế (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; pinyin: Hàn Xiàn dì; Wade-Giles: Han Hsien-ti) (181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là Lưu Hiệp, tên tự là Bá Hòa (伯和), là vị Hoàng đế thứ 14 của nhà Đông Hán và là hoàng đế cuối cùng của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, tại vị từ năm 189 đến ngày 25 tháng 11 năm 220.
Hán Hiến Đế và Nhà Hán · Hán Hiến Đế và Tào Phi ·
Hoàng đế
Hoàng đế (chữ Hán: 皇帝, tiếng Anh: Emperor, La Tinh: Imperator) là tước vị tối cao của một vị vua (nam), thường là người cai trị của một Đế quốc.
Hoàng đế và Nhà Hán · Hoàng đế và Tào Phi ·
Hoàng hậu
Hoàng hậu (chữ Hán: 皇后) là vợ chính của Hoàng đế, do Hoàng đế sắc phong.
Hoàng hậu và Nhà Hán · Hoàng hậu và Tào Phi ·
Kinh Châu
Kinh Châu là một thành phố (địa cấp thị) thuộc tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc, nằm bên sông Dương Tử với dân số 6,3 triệu người, trong đó dân nội thành 5,56 triệu người.
Kinh Châu và Nhà Hán · Kinh Châu và Tào Phi ·
Lạc Dương
Lạc Dương có thể là.
Lạc Dương và Nhà Hán · Lạc Dương và Tào Phi ·
Lưu Bị
Lưu Bị (Giản thể: 刘备, Phồn thể: 劉備; 161 – 10 tháng 6, 223) hay còn gọi là Hán Chiêu Liệt Đế (漢昭烈帝), là một vị thủ lĩnh quân phiệt, hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Nhà Hán · Lưu Bị và Tào Phi ·
Tam Quốc
Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.
Nhà Hán và Tam Quốc · Tào Phi và Tam Quốc ·
Tào Ngụy
Tào Ngụy (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương.
Nhà Hán và Tào Ngụy · Tào Ngụy và Tào Phi ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Nhà Hán và Tào Tháo · Tào Phi và Tào Tháo ·
Tôn Quyền
Tôn Quyền (5 tháng 7 năm 182 – 21 tháng 5, 252), tức Ngô Thái Tổ (吴太祖) hay Ngô Đại Đế (吴大帝).
Nhà Hán và Tôn Quyền · Tào Phi và Tôn Quyền ·
Tể tướng
Tể tướng (chữ Hán: 宰相) là một chức quan cao nhất trong hệ thống quan chế của phong kiến Á Đông, sau vị vua đang trị vì.
Nhà Hán và Tể tướng · Tào Phi và Tể tướng ·
Thái tử
Thái tử (chữ Hán: 太子), gọi đầy đủ là Hoàng thái tử (皇太子), là danh vị dành cho Trữ quân kế thừa của Hoàng đế.
Nhà Hán và Thái tử · Tào Phi và Thái tử ·
Thục Hán
Thục Hán (221 - 263) là một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, thuộc vùng Tây Nam Trung Quốc (khu vực Tứ Xuyên ngày nay).
Nhà Hán và Thục Hán · Tào Phi và Thục Hán ·
Tư Mã Chiêu
Tư Mã Chiêu (chữ Hán: 司馬昭; 211 – 6 tháng 9, 265), biểu tự Tử Thượng (子上), là một chính trị gia, quân sự gia, một quyền thần trứ danh thời kì cuối của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Nhà Hán và Tào Phi
- Những gì họ có trong Nhà Hán và Tào Phi chung
- Những điểm tương đồng giữa Nhà Hán và Tào Phi
So sánh giữa Nhà Hán và Tào Phi
Nhà Hán có 371 mối quan hệ, trong khi Tào Phi có 69. Khi họ có chung 17, chỉ số Jaccard là 3.86% = 17 / (371 + 69).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Nhà Hán và Tào Phi. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: