Những điểm tương đồng giữa Ngụy Diên và Phí Y
Ngụy Diên và Phí Y có 17 điểm chung (trong Unionpedia): Đổng Doãn, Gia Cát Lượng, Hán Trung, Khương Duy, Lưu Bị, Lưu Chương (lãnh chúa), Lưu Thiện, Tam Quốc, Tam quốc chí, Tào Ngụy, Tôn Quyền, Tứ Xuyên, Thục Hán, Thiểm Tây, Trùng Khánh, Trần Thọ (định hướng), Tưởng Uyển.
Đổng Doãn
Đổng Doãn (chữ Hán: 董允; Phiên âm: Dong Yun; ?-246) là đại thần nhà Thục Hán thời kỳ Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Ngụy Diên và Đổng Doãn · Phí Y và Đổng Doãn ·
Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng (chữ Hán: 諸葛亮; Kana: しょかつ りょう; 181 – 234), biểu tự Khổng Minh (孔明), hiệu Ngọa Long tiên sinh (臥龍先生), là nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của Trung Quốc trong thời Tam Quốc.
Gia Cát Lượng và Ngụy Diên · Gia Cát Lượng và Phí Y ·
Hán Trung
Hán Trung là một địa cấp thị của tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
Hán Trung và Ngụy Diên · Hán Trung và Phí Y ·
Khương Duy
Khương Duy (姜維, bính âm: Jiang Wei, 202-264), là một tướng và sau này là thừa tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Khương Duy và Ngụy Diên · Khương Duy và Phí Y ·
Lưu Bị
Lưu Bị (Giản thể: 刘备, Phồn thể: 劉備; 161 – 10 tháng 6, 223) hay còn gọi là Hán Chiêu Liệt Đế (漢昭烈帝), là một vị thủ lĩnh quân phiệt, hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Ngụy Diên · Lưu Bị và Phí Y ·
Lưu Chương (lãnh chúa)
Lưu Chương (chữ Hán: 刘璋; 162 - 219), tên tự là Quý Ngọc (季玉), là một chư hầu cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Ngụy Diên · Lưu Chương (lãnh chúa) và Phí Y ·
Lưu Thiện
Lưu Thiện (Trung văn giản thể: 刘禅, phồn thể: 劉禪, bính âm: Liú Shàn), 207 - 271), thụy hiệu là Hán Hoài đế (懷帝), hay An Lạc Tư công (安樂思公), tên tự là Công Tự (公嗣), tiểu tự A Đẩu (阿斗), là vị hoàng đế thứ hai và cũng là cuối cùng của nhà Thục Hán dưới thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Thiện và Ngụy Diên · Lưu Thiện và Phí Y ·
Tam Quốc
Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.
Ngụy Diên và Tam Quốc · Phí Y và Tam Quốc ·
Tam quốc chí
Tam quốc chí (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: Sanguo Chih; bính âm: Sānguó Zhì), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ năm 189 đến năm 280, do Trần Thọ (陳壽) biên soạn vào thế kỉ thứ 3.
Ngụy Diên và Tam quốc chí · Phí Y và Tam quốc chí ·
Tào Ngụy
Tào Ngụy (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương.
Ngụy Diên và Tào Ngụy · Phí Y và Tào Ngụy ·
Tôn Quyền
Tôn Quyền (5 tháng 7 năm 182 – 21 tháng 5, 252), tức Ngô Thái Tổ (吴太祖) hay Ngô Đại Đế (吴大帝).
Ngụy Diên và Tôn Quyền · Phí Y và Tôn Quyền ·
Tứ Xuyên
Tứ Xuyên là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Ngụy Diên và Tứ Xuyên · Phí Y và Tứ Xuyên ·
Thục Hán
Thục Hán (221 - 263) là một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, thuộc vùng Tây Nam Trung Quốc (khu vực Tứ Xuyên ngày nay).
Ngụy Diên và Thục Hán · Phí Y và Thục Hán ·
Thiểm Tây
Thiểm Tây là một tỉnh của Trung Quốc, về mặt chính thức được phân thuộc vùng Tây Bắc.
Ngụy Diên và Thiểm Tây · Phí Y và Thiểm Tây ·
Trùng Khánh
Trùng Khánh (重庆) là một thành phố lớn ở Tây Nam Trung Quốc và là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Ngụy Diên và Trùng Khánh · Phí Y và Trùng Khánh ·
Trần Thọ (định hướng)
Trần Thọ có thể là.
Ngụy Diên và Trần Thọ (định hướng) · Phí Y và Trần Thọ (định hướng) ·
Tưởng Uyển
Tưởng Uyển (tiếng Hán: 蔣琬; Phiên âm: Jiang Wan) (???-246) là đại thần nhà Thục Hán trong thời kỳ Tam Quốc.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Ngụy Diên và Phí Y
- Những gì họ có trong Ngụy Diên và Phí Y chung
- Những điểm tương đồng giữa Ngụy Diên và Phí Y
So sánh giữa Ngụy Diên và Phí Y
Ngụy Diên có 65 mối quan hệ, trong khi Phí Y có 39. Khi họ có chung 17, chỉ số Jaccard là 16.35% = 17 / (65 + 39).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Ngụy Diên và Phí Y. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: