Những điểm tương đồng giữa Nguyễn Hữu Dật và Đào Quang Nhiêu
Nguyễn Hữu Dật và Đào Quang Nhiêu có 8 điểm chung (trong Unionpedia): Đàng Trong, Chúa Nguyễn, Chúa Trịnh, Nhà Lê sơ, Trịnh Căn, Trịnh Tạc, Trịnh Tráng, Trịnh-Nguyễn phân tranh.
Đàng Trong
Đàng Trong và Đàng Ngoài (1757) Đàng Trong (Sử liệu chữ Hán: 南河 Nam Hà), (Sử liệu Trung Quốc: 塘中 hay 廣南國 Quảng Nam quốc), (Sử liệu phương Tây: Cochinchina, Cochinchine, Cochin Chin, Caupchy, Canglan...) là tên gọi vùng lãnh thổ Đại Việt kiểm soát bởi Chúa Nguyễn, xác định từ phía Nam sông Gianh (tỉnh Quảng Bình) trở vào Nam.
Nguyễn Hữu Dật và Đàng Trong · Đàng Trong và Đào Quang Nhiêu ·
Chúa Nguyễn
Chúa Nguyễn (chữ Nôm:; chữ Hán: / Nguyễn vương) là cách gọi chung trong sử sách và dân gian về một dòng họ đã cai trị dải đất đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo Ngang hiện nay) vào miền nam của Việt Nam, bắt đầu từ đầu giai đoạn Lê Trung Hưng của nhà Hậu Lê, hay giữa thế kỷ XVI, cho đến khi bị nhà Tây Sơn tiêu diệt năm 1777.
Chúa Nguyễn và Nguyễn Hữu Dật · Chúa Nguyễn và Đào Quang Nhiêu ·
Chúa Trịnh
Chúa Trịnh (chữ Hán: 鄭王 / Trịnh vương, chữ Nôm: 主鄭; 1545 – 1787) là một vọng tộc phong kiến kiểm soát quyền lực Đàng Ngoài suốt thời Lê Trung hưng, khi nhà vua tuy không có thực quyền vẫn được duy trì ngôi vị.
Chúa Trịnh và Nguyễn Hữu Dật · Chúa Trịnh và Đào Quang Nhiêu ·
Nhà Lê sơ
Nhà Lê sơ hay Lê sơ triều (chữ Nôm: 家黎初, chữ Hán: 初黎朝), là giai đoạn đầu của triều đại quân chủ nhà Hậu Lê.
Nguyễn Hữu Dật và Nhà Lê sơ · Nhà Lê sơ và Đào Quang Nhiêu ·
Trịnh Căn
Định Nam Vương Trịnh Căn (chữ Hán: 鄭根, 1633 – 1709), thụy hiệu Chiêu Tổ Khang Vương (昭祖康王), là vị chúa Trịnh thứ 4 thời Lê Trung Hưng, cầm quyền từ tháng 8 năm 1682 đến tháng 5 năm 1709.
Nguyễn Hữu Dật và Trịnh Căn · Trịnh Căn và Đào Quang Nhiêu ·
Trịnh Tạc
Tây Định vương Trịnh Tạc (chữ Hán: 西定王鄭柞, 11 tháng 4 năm 1606 – 24 tháng 9 năm 1682), thụy hiệu Hoằng Tổ Dương vương (弘祖陽王), là vị chúa Trịnh thứ 3 thời Lê Trung Hưng, cai trị từ năm 1657 đến 1682.
Nguyễn Hữu Dật và Trịnh Tạc · Trịnh Tạc và Đào Quang Nhiêu ·
Trịnh Tráng
Thanh Đô Vương Trịnh Tráng (chữ Hán: 鄭梉, 1577 – 1657), thụy hiệu Văn Tổ Nghị vương (文祖誼王), là chúa Trịnh thứ 2 thời Lê Trung Hưng chính thức xưng vương khi còn tại vị, nắm thực quyền cai trị miền Bắc nước Đại Việt từ năm 1623 đến 1657.
Nguyễn Hữu Dật và Trịnh Tráng · Trịnh Tráng và Đào Quang Nhiêu ·
Trịnh-Nguyễn phân tranh
Trịnh-Nguyễn phân tranh là thời kỳ phân chia giữa chế độ "vua Lê chúa Trịnh" ở phía Bắc sông Gianh (sử gọi là Đàng Ngoài) và chúa Nguyễn cai trị ở miền Nam (Đàng Trong), mở đầu khi Trịnh Tráng đem quân đánh Nguyễn Phúc Nguyên năm 1627 và kết thúc vào cuối thế kỷ 18 khi nhà Tây Sơn đánh đổ cả chúa Nguyễn lẫn chúa Trịnh.
Nguyễn Hữu Dật và Trịnh-Nguyễn phân tranh · Trịnh-Nguyễn phân tranh và Đào Quang Nhiêu ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Nguyễn Hữu Dật và Đào Quang Nhiêu
- Những gì họ có trong Nguyễn Hữu Dật và Đào Quang Nhiêu chung
- Những điểm tương đồng giữa Nguyễn Hữu Dật và Đào Quang Nhiêu
So sánh giữa Nguyễn Hữu Dật và Đào Quang Nhiêu
Nguyễn Hữu Dật có 51 mối quan hệ, trong khi Đào Quang Nhiêu có 22. Khi họ có chung 8, chỉ số Jaccard là 10.96% = 8 / (51 + 22).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Nguyễn Hữu Dật và Đào Quang Nhiêu. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: