Những điểm tương đồng giữa Lịch sử Trung Quốc và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế
Lịch sử Trung Quốc và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế có 15 điểm chung (trong Unionpedia): Đông Ngụy, Bắc Ngụy, Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế, Bắc Tề, Bắc Tề Văn Tuyên Đế, Cao Hoan, Hà Nam (Trung Quốc), Hồ thái hậu (Bắc Ngụy), Hoàng Hà, Hoàng hậu, Lạc Dương, Nhà Lương, Sơn Tây (Trung Quốc), Tây Ngụy, Trường An.
Đông Ngụy
Đông Ngụy (tiếng Trung: 東魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của Nhà nước Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ Bắc Trung Quốc từ năm 534 tới năm 550.
Lịch sử Trung Quốc và Đông Ngụy · Đông Ngụy và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Bắc Ngụy
Nhà Bắc Ngụy (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386-534), còn gọi là Thác Bạt Ngụy (拓拔魏), Hậu Ngụy (後魏) hay Nguyên Ngụy (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Sự kiện đáng chú ý nhất của triều đại này là việc thống nhất miền bắc Trung Quốc năm 439. Nhà nước này cũng tham gia mạnh mẽ vào việc tài trợ cho nghệ thuật Phật giáo nên nhiều đồ tạo tác cổ và tác phẩm nghệ thuật từ thời kỳ này còn được bảo tồn. Năm 494, triều đại này di chuyển kinh đô từ Bình Thành (nay là Đại Đồng, tỉnh Sơn Tây) về Lạc Dương và bắt đầu cho xây dựng hang đá Long Môn. Trên 30.000 tượng Phật từ thời kỳ của triều đại này còn được tìm thấy trong hang. Người ta cho rằng triều đại này bắt nguồn từ bộ Thác Bạt của tộc Tiên Ti. Dưới ảnh hưởng của Phùng thái hậu và Ngụy Hiếu Văn Đế, Bắc Ngụy đẩy mạnh Hán hóa, thậm chí đổi họ hoàng tộc từ Thát Bạt sang Nguyên. Việc áp đặt Hán hóa gây mâu thuẫn sâu sắc giữa giới quý tộc Bắc Ngụy tại Lạc Dương và người Tiên Ti ở 6 quân trấn (lục trấn) phương bắc - là 6 tiền đồn lập lên nhằm phòng thủ người Nhuyễn Nhuyên (còn gọi Nhu Nhiên) - dẫn đến việc nổi loạn của người lục trấn, làm suy sụp hệ thống lưới cai trị từ Lạc Dương. Sau một thời gian xung đột, Bắc Ngụy bị phân chia thành Đông Ngụy và Tây Ngụy.
Bắc Ngụy và Lịch sử Trung Quốc · Bắc Ngụy và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là Nguyên Tu (元脩 hay 元修), tên tự Hiếu Tắc (孝則), vào một số thời điểm được gọi là Xuất Đế (出帝, "hoàng đế bỏ trốn"), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế và Lịch sử Trung Quốc · Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Bắc Tề
Tây Lương. Bắc Tề (tiếng Trung: 北齊; Běiqí) là một trong năm triều đại thuộc Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Tề và Lịch sử Trung Quốc · Bắc Tề và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Bắc Tề Văn Tuyên Đế
Bắc Tề Văn Tuyên Đế (北齊文宣帝) (526–559), tên húy là Cao Dương (高洋), tên tự Tử Tiến (子進), miếu hiệu là Hiển Tổ, là vị hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Tề Văn Tuyên Đế và Lịch sử Trung Quốc · Bắc Tề Văn Tuyên Đế và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Cao Hoan
Cao Hoan (chữ Hán: 高歡; 496 - 547) là một quân phiệt thời Nam-Bắc triều (Trung Quốc).
Cao Hoan và Lịch sử Trung Quốc · Cao Hoan và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Hà Nam (Trung Quốc)
Hà Nam, là một tỉnh ở miền trung của Trung Quốc.
Hà Nam (Trung Quốc) và Lịch sử Trung Quốc · Hà Nam (Trung Quốc) và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Hồ thái hậu (Bắc Ngụy)
Hồ thái hậu (chữ Hán: 胡太后, ? - 17 tháng 5, năm 528), còn thường gọi là Linh thái hậu (靈太后), một phi tần và hoàng thái hậu nhiếp chính dưới triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Hồ thái hậu (Bắc Ngụy) và Lịch sử Trung Quốc · Hồ thái hậu (Bắc Ngụy) và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Hoàng Hà
Tượng mẫu Hoàng Hà tại Lan Châu Hoàng Hà (tiếng Hán: 黃河; pinyin: Huáng Hé; Wade-Giles: Hwang-ho, nghĩa là "sông màu vàng"), là con sông dài thứ 3 châu Á xếp sau sông Trường Giang (Dương Tử) và sông Yenisei, với chiều dài 5.464 km sông Hoàng Hà xếp thứ 6 thế giới về chiều dài.
Hoàng Hà và Lịch sử Trung Quốc · Hoàng Hà và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Hoàng hậu
Hoàng hậu (chữ Hán: 皇后) là vợ chính của Hoàng đế, do Hoàng đế sắc phong.
Hoàng hậu và Lịch sử Trung Quốc · Hoàng hậu và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Lạc Dương
Lạc Dương có thể là.
Lạc Dương và Lịch sử Trung Quốc · Lạc Dương và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Nhà Lương
Nhà Lương (tiếng Trung: 梁朝; bính âm: Liáng cháo) (502-557), còn gọi là nhà Nam Lương (南梁), là triều đại thứ ba của Nam triều trong thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc, sau thời kỳ của triều đại Nam Tề và trước thời kỳ của triều đại Trần.
Lịch sử Trung Quốc và Nhà Lương · Nhà Lương và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Sơn Tây (Trung Quốc)
Sơn Tây (bính âm bưu chính: Shansi) là một tỉnh ở phía bắc của Trung Quốc.
Lịch sử Trung Quốc và Sơn Tây (Trung Quốc) · Sơn Tây (Trung Quốc) và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Tây Ngụy
Tây Ngụy (tiếng Trung:西魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của nhà Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ miền Bắc Trung Quốc từ năm 535 tới năm 557.
Lịch sử Trung Quốc và Tây Ngụy · Tây Ngụy và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Trường An
''Khuyết'' dọc theo tường thành Trường Anh thời nhà Đường, mô tả trên tường trong lăng mộ của Lý Trọng Nhuận (682–701) tại Can lăng Trường An là kinh đô của 13 triều đại trong lịch sử Trung Quốc.
Lịch sử Trung Quốc và Trường An · Trường An và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Lịch sử Trung Quốc và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế
- Những gì họ có trong Lịch sử Trung Quốc và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế chung
- Những điểm tương đồng giữa Lịch sử Trung Quốc và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế
So sánh giữa Lịch sử Trung Quốc và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế
Lịch sử Trung Quốc có 542 mối quan hệ, trong khi Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế có 42. Khi họ có chung 15, chỉ số Jaccard là 2.57% = 15 / (542 + 42).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Lịch sử Trung Quốc và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: