Những điểm tương đồng giữa Lưu Bị và Viên Thiệu
Lưu Bị và Viên Thiệu có 40 điểm chung (trong Unionpedia): Đổng Trác, Biểu tự, Công Tôn Toản, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Gia Cát Cẩn, Hà Nam (Trung Quốc), Hà Tiến, Hàn Phức, Hán Hiến Đế, Hán Linh Đế, Hán Thiếu Đế, Hạng Vũ, Khởi nghĩa Khăn Vàng, Khổng Dung, La Quán Trung, Lã Bố, Lạc Dương, Lịch sử Trung Quốc, Lưu Biểu, Nhan Lương, Nhà Hán, Nhà Thanh, Nhạc Tiến, Quan Vũ, Tam Quốc, Tam quốc chí, Tam quốc diễn nghĩa, Tào Tháo, Tôn Quyền, ..., Tôn Sách, Trần Thọ (định hướng), Triệu Vân, Trường An, Trương Cáp, Trương Liêu, Trương Mạc, Văn Xú, Viên Đàm, Viên Thuật. Mở rộng chỉ mục (10 hơn) »
Đổng Trác
Đổng Trác (chữ Hán: 董卓; 132 - 22 tháng 5 năm 192), tự Trọng Dĩnh (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Đổng Trác · Viên Thiệu và Đổng Trác ·
Biểu tự
Biểu tự tức tên chữ (chữ Hán: 表字) là phép đặt tên cho người trưởng thành theo quan niệm nho lâm.
Biểu tự và Lưu Bị · Biểu tự và Viên Thiệu ·
Công Tôn Toản
Công Tôn Toản (chữ Hán: 公孫瓚; ?-199) là tướng nhà Hán và quân phiệt thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Công Tôn Toản và Lưu Bị · Công Tôn Toản và Viên Thiệu ·
Chữ Hán giản thể
Giản thể tự hay Giản thể Trung văn (giản thể: 简体中文 hay 简体字; chính thể: 簡體中文 hay 簡體字; bính âm: jiǎntǐzhōngwén) là một trong hai cách viết tiêu chuẩn của chữ Hán hiện nay.
Chữ Hán giản thể và Lưu Bị · Chữ Hán giản thể và Viên Thiệu ·
Chữ Hán phồn thể
Chữ Hán phồn thể 繁體漢字 hay chữ Hán chính thể là một trong hai bộ chữ in tiêu chuẩn của tiếng Trung.
Chữ Hán phồn thể và Lưu Bị · Chữ Hán phồn thể và Viên Thiệu ·
Gia Cát Cẩn
Gia Cát Cẩn (chữ Hán: 諸葛瑾, bính âm: Zhuge Jin; 174 – 241) là đại thần nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Gia Cát Cẩn và Lưu Bị · Gia Cát Cẩn và Viên Thiệu ·
Hà Nam (Trung Quốc)
Hà Nam, là một tỉnh ở miền trung của Trung Quốc.
Hà Nam (Trung Quốc) và Lưu Bị · Hà Nam (Trung Quốc) và Viên Thiệu ·
Hà Tiến
Hà Tiến (chữ Hán: 何進; ?-189) bính âm: (He Jin) là tướng ngoại thích nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Hà Tiến và Lưu Bị · Hà Tiến và Viên Thiệu ·
Hàn Phức
Hàn Phức (chữ Hán: 韓馥; 141-191), tên tự là Văn Tiết (文節), là tướng và quân phiệt cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Hàn Phức và Lưu Bị · Hàn Phức và Viên Thiệu ·
Hán Hiến Đế
Hán Hiến Đế (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; pinyin: Hàn Xiàn dì; Wade-Giles: Han Hsien-ti) (181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là Lưu Hiệp, tên tự là Bá Hòa (伯和), là vị Hoàng đế thứ 14 của nhà Đông Hán và là hoàng đế cuối cùng của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, tại vị từ năm 189 đến ngày 25 tháng 11 năm 220.
Hán Hiến Đế và Lưu Bị · Hán Hiến Đế và Viên Thiệu ·
Hán Linh Đế
Hán Linh Đế (chữ Hán: 漢靈帝; 156 - 189), tên thật là Lưu Hoằng (劉宏), là vị Hoàng đế thứ 12 của nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 27 của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Hán Linh Đế và Lưu Bị · Hán Linh Đế và Viên Thiệu ·
Hán Thiếu Đế
Hán Thiếu Đế (chữ Hán: 漢少帝; 175-190), hay Hoằng Nông vương (弘農王) hoặc Hán Phế Đế, tên thật là Lưu Biện (劉辯), là vị Hoàng đế thứ 13 của nhà Đông Hán, là hoàng đế thứ 28 và cũng là áp chót của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Hán Thiếu Đế và Lưu Bị · Hán Thiếu Đế và Viên Thiệu ·
Hạng Vũ
Hạng Tịch (chữ Hán: 項籍; 232 TCN - 202 TCN), biểu tự là Vũ (羽), nên còn gọi là Hạng Vũ (項羽), hoặc Tây Sở Bá Vương (西楚霸王), là một nhà chính trị, một tướng quân nổi tiếng, người có công trong việc lật đổ nhà Tần và tranh chấp thiên hạ với Hán Cao Tổ Lưu Bang đầu thời nhà Hán.
Hạng Vũ và Lưu Bị · Hạng Vũ và Viên Thiệu ·
Khởi nghĩa Khăn Vàng
Khởi nghĩa Khăn Vàng (Trung văn giản thể: 黄巾之乱, Trung văn phồn thể: 黃巾之亂, bính âm: Huáng Jīn zhī luàn, âm Hán-Việt: Hoàng Cân chi loạn) là một cuộc khởi nghĩa nông dân chống lại nhà Hán vào năm 184.
Khởi nghĩa Khăn Vàng và Lưu Bị · Khởi nghĩa Khăn Vàng và Viên Thiệu ·
Khổng Dung
Khổng Dung (chữ Hán: 孔融; 153–208) là quan nhà Đông Hán và quân phiệt đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Khổng Dung và Lưu Bị · Khổng Dung và Viên Thiệu ·
La Quán Trung
La Quán Trung (chữ Hán phồn thể: 羅貫中, Pinyin: Luó Guànzhong, Wade Giles: Lo Kuan-chung) (khoảng 1330-1400-cuối nhà Nguyên đầu nhà Minh) là một nhà văn Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa nổi tiếng.
La Quán Trung và Lưu Bị · La Quán Trung và Viên Thiệu ·
Lã Bố
Lã Bố (chữ Hán: 呂布; 160-199) còn gọi là Lữ Bố tự là Phụng Tiên, là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lã Bố và Lưu Bị · Lã Bố và Viên Thiệu ·
Lạc Dương
Lạc Dương có thể là.
Lưu Bị và Lạc Dương · Lạc Dương và Viên Thiệu ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Lưu Bị và Lịch sử Trung Quốc · Lịch sử Trung Quốc và Viên Thiệu ·
Lưu Biểu
Lưu Biểu (chữ Hán: 劉表; 142-208) là thủ lĩnh quân phiệt đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Biểu và Lưu Bị · Lưu Biểu và Viên Thiệu ·
Nhan Lương
Nhan Lương (chữ Hán: 颜良, bính âm Yan Liang) (? – 200) là một danh tướng dưới trướng Viên Thiệu trong thời Đông Hán và Tam Quốc của lịch sử Trung Hoa.
Lưu Bị và Nhan Lương · Nhan Lương và Viên Thiệu ·
Nhà Hán
Nhà Hán (206 TCN – 220) là triều đại kế tục nhà Tần (221 TCN - 207 TCN), và được tiếp nối bởi thời kỳ Tam Quốc (220-280).
Lưu Bị và Nhà Hán · Nhà Hán và Viên Thiệu ·
Nhà Thanh
Nhà Thanh (tiếng Mãn: 15px daicing gurun; Манж Чин Улс; chữ Hán:; bính âm: Qīng cháo; Wade-Giles: Ch'ing ch'ao; âm Hán-Việt: Thanh triều) là một triều đại do dòng họ Ái Tân Giác La (Aisin Gioro) ở Mãn Châu thành lập.
Lưu Bị và Nhà Thanh · Nhà Thanh và Viên Thiệu ·
Nhạc Tiến
Nhạc Tiến (chữ Hán: 樂進; ?-218), tự Văn Khiêm, là một võ tướng dưới quyền Tào Tháo cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Nhạc Tiến · Nhạc Tiến và Viên Thiệu ·
Quan Vũ
Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc.
Lưu Bị và Quan Vũ · Quan Vũ và Viên Thiệu ·
Tam Quốc
Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tam Quốc · Tam Quốc và Viên Thiệu ·
Tam quốc chí
Tam quốc chí (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: Sanguo Chih; bính âm: Sānguó Zhì), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ năm 189 đến năm 280, do Trần Thọ (陳壽) biên soạn vào thế kỉ thứ 3.
Lưu Bị và Tam quốc chí · Tam quốc chí và Viên Thiệu ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Lưu Bị và Tam quốc diễn nghĩa · Tam quốc diễn nghĩa và Viên Thiệu ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tào Tháo · Tào Tháo và Viên Thiệu ·
Tôn Quyền
Tôn Quyền (5 tháng 7 năm 182 – 21 tháng 5, 252), tức Ngô Thái Tổ (吴太祖) hay Ngô Đại Đế (吴大帝).
Lưu Bị và Tôn Quyền · Tôn Quyền và Viên Thiệu ·
Tôn Sách
Tôn Sách (chữ Hán: 孫策; 175 - 200), tự Bá Phù (伯符), là một viên tướng và một lãnh chúa trong thời kỳ cuối của Đông Hán và thời kỳ đầu của Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tôn Sách · Tôn Sách và Viên Thiệu ·
Trần Thọ (định hướng)
Trần Thọ có thể là.
Lưu Bị và Trần Thọ (định hướng) · Trần Thọ (định hướng) và Viên Thiệu ·
Triệu Vân
Triệu Vân (chữ Hán: 趙雲, bính âm: Zhao Yun. 168?-229), tên tự là Tử Long (子龍), người vùng Thường Sơn, là danh tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Triệu Vân · Triệu Vân và Viên Thiệu ·
Trường An
''Khuyết'' dọc theo tường thành Trường Anh thời nhà Đường, mô tả trên tường trong lăng mộ của Lý Trọng Nhuận (682–701) tại Can lăng Trường An là kinh đô của 13 triều đại trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Trường An · Trường An và Viên Thiệu ·
Trương Cáp
Trương Cáp (chữ Hán: 张郃; 167-231), thường bị viết sai thành Trương Hợp (张合), tự là Tuấn Nghệ (儁乂), là tướng lĩnh nhà Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Trương Cáp · Trương Cáp và Viên Thiệu ·
Trương Liêu
Trương Liêu (chữ Hán: 張遼; 169-222) tự là Văn Viễn, là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Trương Liêu · Trương Liêu và Viên Thiệu ·
Trương Mạc
Trương Mạc (chữ Hán: 张邈; ?-195) hay Trương Mạo, là quân phiệt đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Trương Mạc · Trương Mạc và Viên Thiệu ·
Văn Xú
Văn Xú (文醜)(? – 200) là 1 võ tướng thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Văn Xú · Viên Thiệu và Văn Xú ·
Viên Đàm
Viên Đàm (chữ Hán: 袁譚; ?-205), tên tự là Hiển Tư (顯思), là quân phiệt thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Viên Đàm · Viên Thiệu và Viên Đàm ·
Viên Thuật
Viên Thuật (chữ Hán: 袁术; (155 – 199) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Trong giai đoạn loạn lạc cuối thời Đông Hán, ông từng xưng làm hoàng đế nhưng đã nhanh chóng bị thất bại.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Lưu Bị và Viên Thiệu
- Những gì họ có trong Lưu Bị và Viên Thiệu chung
- Những điểm tương đồng giữa Lưu Bị và Viên Thiệu
So sánh giữa Lưu Bị và Viên Thiệu
Lưu Bị có 205 mối quan hệ, trong khi Viên Thiệu có 104. Khi họ có chung 40, chỉ số Jaccard là 12.94% = 40 / (205 + 104).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Lưu Bị và Viên Thiệu. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: