Logo
Unionpedia
Giao tiếp
Tải nội dung trên Google Play
Mới! Tải Unionpedia trên thiết bị Android™ của bạn!
Miễn phí
truy cập nhanh hơn trình duyệt!
 

Kinh lượng bộ và Lịch sử Phật giáo

Phím tắt: Sự khác biệt, Điểm tương đồng, Jaccard Similarity Hệ số, Tài liệu tham khảo.

Sự khác biệt giữa Kinh lượng bộ và Lịch sử Phật giáo

Kinh lượng bộ vs. Lịch sử Phật giáo

Kinh lượng bộ (zh. 經量部, sa. sautrāntika), là một nhánh của Tiểu thừa xuất phát từ Thuyết nhất thiết hữu bộ (sa. sarvāstivādin) khoảng 150 năm trước Công nguyên. Phật giáo được Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni) truyền giảng ở miền bắc Ấn Độ vào thế kỷ 6 TCN.Được truyền bá trong khoảng thời gian 49 năm khi Phật còn tại thế ra nhiều nơi đến nhiều chủng tộc nên lịch sử phát triển của đạo Phật khá đa dạng về các bộ phái cũng như các nghi thức hay phương pháp tu học.

Những điểm tương đồng giữa Kinh lượng bộ và Lịch sử Phật giáo

Kinh lượng bộ và Lịch sử Phật giáo có 6 điểm chung (trong Unionpedia): Duy thức tông, Kinh Phật, Niết-bàn, Tam tạng, Thuyết nhất thiết hữu bộ, Tiểu thừa.

Duy thức tông

Duy thức tông (zh. 唯識宗, sa. vijñaptimātravādin, yogācārin, cittamātravādin) là tên gọi tại Đông Nam Á của một trường phái Phật giáo.

Duy thức tông và Kinh lượng bộ · Duy thức tông và Lịch sử Phật giáo · Xem thêm »

Kinh Phật

Một tập kinh được viết trên lá Bối (một loại Cau). Hai mặt của tập kinh được ép lại bằng hai tấm gỗ – thường được trang trí rất đẹp – và hai sợi chỉ luồn qua. Các chữ của kinh được viết gắn lên những đường gân song song của lá cau, vì vậy phía trên đầu của một hàng chữ luôn luôn là một đường thẳng. Kinh (zh. 經, sa. sūtra, pi. sutta), còn gọi là Khế kinh, dịch theo âm là Tu-đa-la, là tên gọi của các bài giảng của đức Phật, nằm trong tạng thứ hai của Tam tạng (sa. tripiṭaka).

Kinh Phật và Kinh lượng bộ · Kinh Phật và Lịch sử Phật giáo · Xem thêm »

Niết-bàn

Niết-bàn (zh. 涅槃, sa. nirvāṇa, pi. nibbāna, ja. nehan) là từ được dịch âm từ gốc tiếng Phạn nirvāṇa hoặc tiếng Pāli nibbāna.

Kinh lượng bộ và Niết-bàn · Lịch sử Phật giáo và Niết-bàn · Xem thêm »

Tam tạng

Tam tạng (zh. 三藏, sa. tripiṭaka, pi. tipiṭaka, bo. sde snod gsum སྡེ་སྣོད་གསུམ་) có các nghĩa sau.

Kinh lượng bộ và Tam tạng · Lịch sử Phật giáo và Tam tạng · Xem thêm »

Thuyết nhất thiết hữu bộ

Thuyết nhất thiết hữu bộ (zh. 說一切有部, sa. sarvāstivādin), còn gọi ngắn gọn là Nhất thiết hữu bộ (zh. 一切有部), là một bộ phái Phật giáo cho rằng mọi sự đều có, đều tồn tại (nhất thiết hữu, sa. "sarvam asti").

Kinh lượng bộ và Thuyết nhất thiết hữu bộ · Lịch sử Phật giáo và Thuyết nhất thiết hữu bộ · Xem thêm »

Tiểu thừa

Tiểu thừa (zh. 小乘, sa. hīnayāna, bo. theg dman) nghĩa là "cỗ xe nhỏ".

Kinh lượng bộ và Tiểu thừa · Lịch sử Phật giáo và Tiểu thừa · Xem thêm »

Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau

So sánh giữa Kinh lượng bộ và Lịch sử Phật giáo

Kinh lượng bộ có 8 mối quan hệ, trong khi Lịch sử Phật giáo có 398. Khi họ có chung 6, chỉ số Jaccard là 1.48% = 6 / (8 + 398).

Tài liệu tham khảo

Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Kinh lượng bộ và Lịch sử Phật giáo. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập:

Chào! Chúng tôi đang ở trên Facebook bây giờ! »