Những điểm tương đồng giữa Hậu Thục và Triều đại Trung Quốc
Hậu Thục và Triều đại Trung Quốc có 12 điểm chung (trong Unionpedia): Hậu Đường, Hậu Tấn, Kinh Nam, Lịch sử Trung Quốc, Nam Đường, Nam Hán, Ngũ Đại Thập Quốc, Ngô Việt, Nhà Hán, Nhà Tống, Sở (Thập quốc), Tiền Thục.
Hậu Đường
Kinh Nam (荆南) Nhà Hậu Đường là một trong năm triều đại trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc, cai trị Bắc Trung Quốc từ năm 923 đến năm 936.
Hậu Thục và Hậu Đường · Hậu Đường và Triều đại Trung Quốc ·
Hậu Tấn
Nam Hán (南漢) Nhà Hậu Tấn (936-947) là một trong năm triều đại, gọi là Ngũ đại trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960) ở Trung Quốc.
Hậu Thục và Hậu Tấn · Hậu Tấn và Triều đại Trung Quốc ·
Kinh Nam
Tĩnh Hải (靜海) Kinh Nam (荆南) (924–963) hay còn gọi là Nam Bình (南平), Bắc Sở (北楚), là một trong mười nước tại miền Trung Nam Trung Quốc, được thành lập sau năm 907, khi nhà Đường sụp đổ, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc tại Trung Quốc (907-960).
Hậu Thục và Kinh Nam · Kinh Nam và Triều đại Trung Quốc ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Hậu Thục và Lịch sử Trung Quốc · Lịch sử Trung Quốc và Triều đại Trung Quốc ·
Nam Đường
Nam Hán (南漢) Nam Đường (tiếng Trung Quốc: 南唐; pinyin Nán Táng) là một trong 10 nước thời Ngũ Đại Thập Quốc ở trung-nam Trung Quốc được thành lập sau thời nhà Đường, tồn tại từ năm 937-975.
Hậu Thục và Nam Đường · Nam Đường và Triều đại Trung Quốc ·
Nam Hán
Nam Hán là một vương quốc tồn tại từ năm 917 đến năm 971, chủ yếu là trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-960), nằm dọc theo bờ biển phía nam Trung Quốc.
Hậu Thục và Nam Hán · Nam Hán và Triều đại Trung Quốc ·
Ngũ Đại Thập Quốc
Ngũ Đại Thập Quốc (907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
Hậu Thục và Ngũ Đại Thập Quốc · Ngũ Đại Thập Quốc và Triều đại Trung Quốc ·
Ngô Việt
Tĩnh Hải (靜海) Ngô Việt (tiếng Trung phồn thể: 吳越國; giản thể: 吴越国, bính âm: Wúyuè Guó), 907-978, là một vương quốc nhỏ độc lập, nằm ven biển, được thành lập trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc (907-960) trong lịch sử Trung Quốc.
Hậu Thục và Ngô Việt · Ngô Việt và Triều đại Trung Quốc ·
Nhà Hán
Nhà Hán (206 TCN – 220) là triều đại kế tục nhà Tần (221 TCN - 207 TCN), và được tiếp nối bởi thời kỳ Tam Quốc (220-280).
Hậu Thục và Nhà Hán · Nhà Hán và Triều đại Trung Quốc ·
Nhà Tống
Nhà Tống (Wade-Giles: Sung Ch'ao, Hán-Việt: Tống Triều) là một triều đại cai trị ở Trung Quốc từ năm 960 đến 1279, họ đã thành công trong việc thống nhất Trung Quốc trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, và được thay thế bởi nhà Nguyên.
Hậu Thục và Nhà Tống · Nhà Tống và Triều đại Trung Quốc ·
Sở (Thập quốc)
Sở (楚) là một nước ở phía nam Trung Quốc trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960).
Hậu Thục và Sở (Thập quốc) · Sở (Thập quốc) và Triều đại Trung Quốc ·
Tiền Thục
Tiền Thục (chữ Hán: 前蜀, bính âm: Qiánshǔ) là một trong 10 quốc gia được gọi là Thập quốc trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc, giữa thời nhà Đường và nhà Tống.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Hậu Thục và Triều đại Trung Quốc
- Những gì họ có trong Hậu Thục và Triều đại Trung Quốc chung
- Những điểm tương đồng giữa Hậu Thục và Triều đại Trung Quốc
So sánh giữa Hậu Thục và Triều đại Trung Quốc
Hậu Thục có 33 mối quan hệ, trong khi Triều đại Trung Quốc có 169. Khi họ có chung 12, chỉ số Jaccard là 5.94% = 12 / (33 + 169).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Hậu Thục và Triều đại Trung Quốc. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: