Những điểm tương đồng giữa Gia Cát Lượng và Tần Lãng
Gia Cát Lượng và Tần Lãng có 12 điểm chung (trong Unionpedia): Lưu Bị, Nhà Hán, Nhà Tấn, Quan Vũ, Tam quốc chí, Tam quốc diễn nghĩa, Tào Duệ, Tào Tháo, Thục Hán, Trương Phi, Tư Mã Ý, Tư trị thông giám.
Lưu Bị
Lưu Bị (Giản thể: 刘备, Phồn thể: 劉備; 161 – 10 tháng 6, 223) hay còn gọi là Hán Chiêu Liệt Đế (漢昭烈帝), là một vị thủ lĩnh quân phiệt, hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Gia Cát Lượng và Lưu Bị · Lưu Bị và Tần Lãng ·
Nhà Hán
Nhà Hán (206 TCN – 220) là triều đại kế tục nhà Tần (221 TCN - 207 TCN), và được tiếp nối bởi thời kỳ Tam Quốc (220-280).
Gia Cát Lượng và Nhà Hán · Nhà Hán và Tần Lãng ·
Nhà Tấn
Nhà Tấn (266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc.
Gia Cát Lượng và Nhà Tấn · Nhà Tấn và Tần Lãng ·
Quan Vũ
Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc.
Gia Cát Lượng và Quan Vũ · Quan Vũ và Tần Lãng ·
Tam quốc chí
Tam quốc chí (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: Sanguo Chih; bính âm: Sānguó Zhì), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ năm 189 đến năm 280, do Trần Thọ (陳壽) biên soạn vào thế kỉ thứ 3.
Gia Cát Lượng và Tam quốc chí · Tam quốc chí và Tần Lãng ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Gia Cát Lượng và Tam quốc diễn nghĩa · Tam quốc diễn nghĩa và Tần Lãng ·
Tào Duệ
Tào Duệ (chữ Hán: 曹叡, bính âm: Cáo Rùi; 204 - 22 tháng 1, 239), biểu tự Nguyên Trọng (元仲), là vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Gia Cát Lượng và Tào Duệ · Tào Duệ và Tần Lãng ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Gia Cát Lượng và Tào Tháo · Tào Tháo và Tần Lãng ·
Thục Hán
Thục Hán (221 - 263) là một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, thuộc vùng Tây Nam Trung Quốc (khu vực Tứ Xuyên ngày nay).
Gia Cát Lượng và Thục Hán · Thục Hán và Tần Lãng ·
Trương Phi
Trương Phi (chữ Hán: 張飛; bính âm: Zhang Fei) là danh tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc và là một nhân vật trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung.
Gia Cát Lượng và Trương Phi · Trương Phi và Tần Lãng ·
Tư Mã Ý
Tư Mã Ý (chữ Hán: 司馬懿; 179 – 7 tháng 9, 251), biểu tự Trọng Đạt (仲達), là nhà chính trị, nhà quân sự phục vụ nước Tào Ngụy thời kỳ Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Gia Cát Lượng và Tư Mã Ý · Tư Mã Ý và Tần Lãng ·
Tư trị thông giám
Tư trị thông giám (chữ Hán: 資治通鑒; Wade-Giles: Tzuchih T'ungchien) là một cuốn biên niên sử quan trọng của Trung Quốc, với tổng cộng 294 thiên và khoảng 3 triệu chữ.
Gia Cát Lượng và Tư trị thông giám · Tư trị thông giám và Tần Lãng ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Gia Cát Lượng và Tần Lãng
- Những gì họ có trong Gia Cát Lượng và Tần Lãng chung
- Những điểm tương đồng giữa Gia Cát Lượng và Tần Lãng
So sánh giữa Gia Cát Lượng và Tần Lãng
Gia Cát Lượng có 134 mối quan hệ, trong khi Tần Lãng có 28. Khi họ có chung 12, chỉ số Jaccard là 7.41% = 12 / (134 + 28).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Gia Cát Lượng và Tần Lãng. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: