Những điểm tương đồng giữa Gen và Nucleotide
Gen và Nucleotide có 10 điểm chung (trong Unionpedia): ARN, Deoxyribose, Di truyền học, DNA, Gen, Nhiễm sắc thể, Nucleobase, Phosphat, Ribose, Trao đổi chất.
ARN
Một vòng cặp tóc mRNA tiền xử lý (pre-mRNA). Các đơn vị nucleobase (lục) và bộ khung ribose-phosphate (lam). Đây là sợi đơn RNA bản thân tự gập lại. Axit ribonucleic (RNA hay ARN) là một phân tử polyme cơ bản có nhiều vai trò sinh học trong mã hóa, dịch mã, điều hòa, và biểu hiện của gene.
ARN và Gen · ARN và Nucleotide ·
Deoxyribose
Deoxyribose, hay chính xác hơn 2-deoxyribose, là một monosaccharide với công thức lý tưởng hóa H−(C.
Deoxyribose và Gen · Deoxyribose và Nucleotide ·
Di truyền học
DNA, cơ sở phân tử của di truyền. Mỗi sợi DNA là một chuỗi các nucleotide, liên kết với nhau ở chính giữa có dạng như những nấc thang trong một chiếc thang xoắn. Di truyền học là một bộ môn sinh học, nghiên cứu về tính di truyền và biến dị ở các sinh vật.
Di truyền học và Gen · Di truyền học và Nucleotide ·
DNA
nguyên tố và chi tiết cấu trúc hai cặp base thể hiện bên phải. Cấu trúc của một đoạn xoắn kép DNA. DNA (viết tắt từ thuật ngữ tiếng Anh Deoxyribonucleic acid), trong tiếng Việt gọi là Axit deoxyribonucleic (nguồn gốc từ tiếng Pháp Acide désoxyribonucléique, viết tắt ADN), là phân tử mang thông tin di truyền mã hóa cho hoạt động sinh trưởng, phát triển, chuyên hóa chức năng và sinh sản của các sinh vật và nhiều loài virus.
DNA và Gen · DNA và Nucleotide ·
Gen
Gene (hay còn gọi là gen, gien) là một trình tự DNA hoặc RNA mã hóa cho một phân tử có chức năng chuyên biệt.
Gen và Gen · Gen và Nucleotide ·
Nhiễm sắc thể
Cấu trúc của nhiễm sắc thể(1) Cromatit(2) Tâm động - nơi 2 cromatit đính vào nhau, là nơi để nhiễm sắc thể trượt trên thoi vô sắc trong quá trình nguyên phân và giảm phân(3) Cánh ngắn(4) Cánh dài Nhiễm sắc thể (NST) là vật thể di truyền tồn tại trong nhân tế bào bị ăn màu bằng chất nhuộm kiềm tính, được tập trung lại thành những sợi ngắn và có số lượng, hình dạng kích thước đặc trưng cho mỗi loài.
Gen và Nhiễm sắc thể · Nhiễm sắc thể và Nucleotide ·
Nucleobase
Nucleobase (hay nucleobazơ) là thành phần cấu tạo nên RNA và DNA trong đó chúng thường bắt cặp với nhau một cách đặc hiệu (xem thêm các cặp base).
Gen và Nucleobase · Nucleobase và Nucleotide ·
Phosphat
Phosphat là một hợp chất vô cơ và là muối của axit phosphoric.
Gen và Phosphat · Nucleotide và Phosphat ·
Ribose
Ribose là một hợp chất hữu cơ có công thức C5H10O5Đường Ribose là một loại đường đơn (đường 5 cacbon), có vai trò quan trọng trong cấu tạo của ARN, ATP, ADP,...
Gen và Ribose · Nucleotide và Ribose ·
Trao đổi chất
Trao đổi chất hay biến dưỡng là những quá trình sinh hoá xảy ra trong cơ thể sinh vật với mục đích sản sinh nguồn năng lượng nuôi sống tế bào (quá trình dị hoá) hoặc tổng hợp những vật chất cấu tạo nên tế bào (quá trình đồng hoá), đó là nền tảng của mọi hiện tượng sinh học.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Gen và Nucleotide
- Những gì họ có trong Gen và Nucleotide chung
- Những điểm tương đồng giữa Gen và Nucleotide
So sánh giữa Gen và Nucleotide
Gen có 171 mối quan hệ, trong khi Nucleotide có 19. Khi họ có chung 10, chỉ số Jaccard là 5.26% = 10 / (171 + 19).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Gen và Nucleotide. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: