Những điểm tương đồng giữa Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lã hậu
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lã hậu có 21 điểm chung (trong Unionpedia): Bạc phu nhân, Chữ Hán, Chu Bột, Hán Cao Tổ, Hán Huệ Đế, Hán Quang Vũ Đế, Hán Văn Đế, Hoàng đế, Hoàng hậu, Lỗ Nguyên Công chúa, Lịch sử Trung Quốc, Lưu Hồng, Nhà Hán, Nhà Tân, Từ Hi Thái hậu, Trần Bình, Trương Ngao, Trương Yên (Hoàng hậu), Võ Tắc Thiên, Vương hậu, Vương Mãng.
Bạc phu nhân
Bạc phu nhân (chữ Hán: 薄夫人, ? - 155 TCN), thường gọi là Bạc Cơ (薄姬), là một phi tần của Hán Cao Tổ Lưu Bang - hoàng đế sáng lập ra nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, mẹ đẻ của Hán Văn Đế Lưu Hằng.
Bạc phu nhân và Danh sách hoàng hậu Trung Quốc · Bạc phu nhân và Lã hậu ·
Chữ Hán
Từ "Hán tự" được viết bằng chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể Chữ Hán, hay Hán tự (chữ Hán phồn thể: 漢字, giản thể: 汉字), Hán văn (漢文/汉文), chữ Trung Quốc là một dạng chữ viết biểu ý của tiếng Trung Quốc.
Chữ Hán và Danh sách hoàng hậu Trung Quốc · Chữ Hán và Lã hậu ·
Chu Bột
Chu Bột (chữ Hán: 周勃, ?- 169 TCN), người quận Bái, là tướng lĩnh, chính trị gia thời Hán Sở và là khai quốc công thần của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Chu Bột và Danh sách hoàng hậu Trung Quốc · Chu Bột và Lã hậu ·
Hán Cao Tổ
Hán Cao Tổ (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Hán Cao Tổ · Hán Cao Tổ và Lã hậu ·
Hán Huệ Đế
Hán Huệ Đế (chữ Hán: 漢惠帝, 210 TCN – 26 tháng 9 năm 188 TCN), tên thật Lưu Doanh (劉盈), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở ngôi từ năm 194 TCN đến năm 188 TCN, tổng cộng 6 năm.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Hán Huệ Đế · Hán Huệ Đế và Lã hậu ·
Hán Quang Vũ Đế
Hán Quang Vũ Đế (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi Hán Thế Tổ (漢世祖), tên húy Lưu Tú (劉秀), là vị Hoàng đế sáng lập nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc, đồng thời là vị Hoàng đế thứ 16 của nhà Hán.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Hán Quang Vũ Đế · Hán Quang Vũ Đế và Lã hậu ·
Hán Văn Đế
Hán Văn Đế (chữ Hán: 漢文帝; 202 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là Lưu Hằng (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 180 TCN đến năm 157 TCN, tổng cộng 23 năm.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Hán Văn Đế · Hán Văn Đế và Lã hậu ·
Hoàng đế
Hoàng đế (chữ Hán: 皇帝, tiếng Anh: Emperor, La Tinh: Imperator) là tước vị tối cao của một vị vua (nam), thường là người cai trị của một Đế quốc.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Hoàng đế · Hoàng đế và Lã hậu ·
Hoàng hậu
Hoàng hậu (chữ Hán: 皇后) là vợ chính của Hoàng đế, do Hoàng đế sắc phong.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Hoàng hậu · Hoàng hậu và Lã hậu ·
Lỗ Nguyên Công chúa
Lỗ Nguyên công chúa (chữ Hán: 鲁元公主; ? - 187 TCN) là con gái trưởng của Hán Cao Tổ Lưu Bang và Lã hậu.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lỗ Nguyên Công chúa · Lã hậu và Lỗ Nguyên Công chúa ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lịch sử Trung Quốc · Lã hậu và Lịch sử Trung Quốc ·
Lưu Hồng
Lưu Hồng hay Lưu Hoằng (劉弘), tức Hán Hậu Thiếu Đế (漢後少帝), là vị Hoàng đế thứ tư của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở ngôi từ năm 184 TCN đến năm 180 TCN.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lưu Hồng · Lã hậu và Lưu Hồng ·
Nhà Hán
Nhà Hán (206 TCN – 220) là triều đại kế tục nhà Tần (221 TCN - 207 TCN), và được tiếp nối bởi thời kỳ Tam Quốc (220-280).
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Nhà Hán · Lã hậu và Nhà Hán ·
Nhà Tân
Nhà Tân (9-23) là một triều đại tiếp sau nhà Tây Hán và trước nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Nhà Tân · Lã hậu và Nhà Tân ·
Từ Hi Thái hậu
Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu (chữ Hán: 孝欽顯皇后; a; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), tức Từ Hi Thái hậu (慈禧太后) hoặc Tây Thái hậu (西太后), là phi tử của Thanh Văn Tông Hàm Phong Đế, sinh mẫu của Thanh Mục Tông Đồng Trị Đế.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Từ Hi Thái hậu · Lã hậu và Từ Hi Thái hậu ·
Trần Bình
Trần Bình (? - 178 TCN), nguyên quán ở làng Hội Dũ, huyện Hương Vũ, là nhân vật chính trị thời Hán Sở và Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, từng giữ chức thừa tướng triều Hán.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Trần Bình · Lã hậu và Trần Bình ·
Trương Ngao
Trương Ngao (chữ Hán: 張敖; ?-184 TCN) là vua chư hầu nước Triệu đầu thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Trương Ngao · Lã hậu và Trương Ngao ·
Trương Yên (Hoàng hậu)
Hiếu Huệ Trương hoàng hậu (chữ Hán: 孝惠张皇后; 202 TCN - 163 TCN), hay còn gọi Bắc Cung Trương hoàng hậu, là Hoàng hậu duy nhất của Hán Huệ Đế Lưu Doanh, vị hoàng đế thứ hai của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Trương Yên (Hoàng hậu) · Lã hậu và Trương Yên (Hoàng hậu) ·
Võ Tắc Thiên
Võ Tắc Thiên (chữ Hán: 武則天, 17 tháng 2, 624 - 16 tháng 2, 705), cũng được đọc là Vũ Tắc Thiên, thường gọi Võ hậu (武后) hoặc Thiên Hậu (天后), là một Hậu cung phi tần của Đường Thái Tông Lý Thế Dân, sau trở thành Hoàng hậu của Đường Cao Tông Lý Trị.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Võ Tắc Thiên · Lã hậu và Võ Tắc Thiên ·
Vương hậu
Vương hậu (chữ Hán: 王后, tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc gia Châu Âu.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Vương hậu · Lã hậu và Vương hậu ·
Vương Mãng
Vương Mãng (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự Cự Quân (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế duy nhất của nhà Tân, làm gián đoạn giai đoạn nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Vương Mãng · Lã hậu và Vương Mãng ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lã hậu
- Những gì họ có trong Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lã hậu chung
- Những điểm tương đồng giữa Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lã hậu
So sánh giữa Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lã hậu
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc có 361 mối quan hệ, trong khi Lã hậu có 105. Khi họ có chung 21, chỉ số Jaccard là 4.51% = 21 / (361 + 105).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Danh sách hoàng hậu Trung Quốc và Lã hậu. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: