Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Chi Thùa

Mục lục Chi Thùa

Chi Thùa, tên khoa học Agave, là một chi thực vật có hoa trong họ Asparagaceae.

Mục lục

  1. 198 quan hệ: Agave acicularis, Agave acklinicola, Agave aktites, Agave albescens, Agave albomarginata, Agave albopilosa, Agave angustiarum, Agave anomala, Agave antillarum, Agave applanata, Agave arcedianoensis, Agave arubensis, Agave asperrima, Agave attenuata, Agave aurea, Agave avellanidens, Agave × ajoensis, Agave × arizonica, Agave × glomeruliflora, Agave bahamana, Agave beauleriana, Agave boldinghiana, Agave boscii, Agave bovicornuta, Agave braceana, Agave bracteosa, Agave brevipetala, Agave brevispina, Agave brittoniana, Agave cacozela, Agave cajalbanensis, Agave calodonta, Agave cantala, Agave capensis, Agave caribaeicola, Agave cerulata, Agave chazaroi, Agave chiapensis, Agave chrysantha, Agave chrysoglossa, Agave cocui, Agave collina, Agave colorata, Agave congesta, Agave cundinamarcensis, Agave cupreata, Agave dasylirioides, Agave datylio, Agave decipiens, Agave delamateri, ... Mở rộng chỉ mục (148 hơn) »

Agave acicularis

Agave acicularis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave acicularis

Agave acklinicola

Agave acklinicola là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave acklinicola

Agave aktites

Agave aktites là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave aktites

Agave albescens

Agave albescens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave albescens

Agave albomarginata

Agave albomarginata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave albomarginata

Agave albopilosa

Agave albopilosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave albopilosa

Agave angustiarum

Agave angustiarum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave angustiarum

Agave anomala

Agave anomala là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave anomala

Agave antillarum

Agave antillarum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave antillarum

Agave applanata

Agave applanata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave applanata

Agave arcedianoensis

Agave arcedianoensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave arcedianoensis

Agave arubensis

Agave arubensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave arubensis

Agave asperrima

Agave asperrima là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave asperrima

Agave attenuata

Agave attenuata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave attenuata

Agave aurea

Agave aurea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave aurea

Agave avellanidens

Agave avellanidens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave avellanidens

Agave × ajoensis

Agave × ajoensis là một loài thực vật có hoa lai ghép trong họ Asparagaceae.

Xem Chi Thùa và Agave × ajoensis

Agave × arizonica

Agave × arizonica là một loài thực vật có hoa lai ghép trong họ Asparagaceae.

Xem Chi Thùa và Agave × arizonica

Agave × glomeruliflora

Agave × glomeruliflora là một loài thực vật có hoa lai ghép trong họ Asparagaceae.

Xem Chi Thùa và Agave × glomeruliflora

Agave bahamana

Agave bahamana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave bahamana

Agave beauleriana

Agave beauleriana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave beauleriana

Agave boldinghiana

Agave boldinghiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave boldinghiana

Agave boscii

Agave geminiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave boscii

Agave bovicornuta

Agave bovicornuta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave bovicornuta

Agave braceana

Agave braceana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave braceana

Agave bracteosa

Agave bracteosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave bracteosa

Agave brevipetala

Agave brevipetala là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave brevipetala

Agave brevispina

Agave brevispina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave brevispina

Agave brittoniana

Agave brittoniana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave brittoniana

Agave cacozela

Agave cacozela là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave cacozela

Agave cajalbanensis

Agave cajalbanensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave cajalbanensis

Agave calodonta

Agave calodonta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave calodonta

Agave cantala

Agave cantala là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave cantala

Agave capensis

Agave capensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave capensis

Agave caribaeicola

Agave caribaeicola là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave caribaeicola

Agave cerulata

Agave cerulata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave cerulata

Agave chazaroi

Agave chazaroi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave chazaroi

Agave chiapensis

Agave chiapensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave chiapensis

Agave chrysantha

Agave chrysantha là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave chrysantha

Agave chrysoglossa

Agave chrysoglossa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave chrysoglossa

Agave cocui

Agave cocui là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave cocui

Agave collina

Agave collina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave collina

Agave colorata

Agave colorata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave colorata

Agave congesta

Agave congesta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave congesta

Agave cundinamarcensis

Agave cundinamarcensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave cundinamarcensis

Agave cupreata

Agave cupreata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave cupreata

Agave dasylirioides

Agave dasylirioides là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave dasylirioides

Agave datylio

Agave datylio là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave datylio

Agave decipiens

Agave decipiens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave decipiens

Agave delamateri

Agave delamateri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave delamateri

Agave deserti

Agave deserti là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave deserti

Agave difformis

Agave difformis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave difformis

Agave durangensis

Agave durangensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave durangensis

Agave dussiana

Agave dussiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave dussiana

Agave eggersiana

Agave eggersiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave eggersiana

Agave ehrenbergii

Agave ehrenbergii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave ehrenbergii

Agave ellemeetiana

Agave ellemeetiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave ellemeetiana

Agave ensifera

Agave ensifera là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave ensifera

Agave evadens

Agave evadens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave evadens

Agave felgeri

Agave felgeri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave felgeri

Agave filifera

Agave filifera là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave filifera

Agave flexispina

Agave flexispina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave flexispina

Agave fortiflora

Agave fortiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave fortiflora

Agave funkiana

Agave funkiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave funkiana

Agave garciae-mendozae

Agave garciae-mendozae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave garciae-mendozae

Agave gentryi

Agave gentryi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave gentryi

Agave ghiesbreghtii

Agave ghiesbreghtii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave ghiesbreghtii

Agave gigantensis

Agave gigantensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave gigantensis

Agave gilbertii

Agave gilbertii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave gilbertii

Agave gracilipes

Agave gracilipes là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave gracilipes

Agave grisea

Agave grisea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave grisea

Agave guadalajarana

Agave guadalajarana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave guadalajarana

Agave guiengola

Agave guiengola là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave guiengola

Agave gypsophila

Agave gypsophila là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave gypsophila

Agave harrisii

Agave harrisii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave harrisii

Agave havardiana

Agave havardiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave havardiana

Agave hiemiflora

Agave hiemiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave hiemiflora

Agave hookeri

Agave hookeri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave hookeri

Agave horrida

Agave horrida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave horrida

Agave hurteri

Agave hurteri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave hurteri

Agave impressa

Agave impressa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave impressa

Agave inaequidens

Agave inaequidens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave inaequidens

Agave inaguensis

Agave inaguensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave inaguensis

Agave indagatorum

Agave indagatorum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave indagatorum

Agave intermixta

Agave intermixta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave intermixta

Agave isthmensis

Agave isthmensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave isthmensis

Agave jaiboli

Agave jaiboli là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave jaiboli

Agave jarucoensis

Agave jarucoensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave jarucoensis

Agave karatto

Agave karatto là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave karatto

Agave karwinskii

Agave karwinskii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave karwinskii

Agave kerchovei

Agave kerchovei là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave kerchovei

Agave kewensis

Agave kewensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave kewensis

Agave lagunae

Agave lagunae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave lagunae

Agave lechuguilla

Agave lechuguilla là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave lechuguilla

Agave longipes

Agave longipes là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave longipes

Agave macroacantha

Agave macroacantha là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave macroacantha

Agave mapisaga

Agave mapisaga là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave mapisaga

Agave margaritae

Agave margaritae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave margaritae

Agave marmorata

Agave marmorata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave marmorata

Agave maximiliana

Agave maximiliana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave maximiliana

Agave mckelveyana

Agave mckelveyana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave mckelveyana

Agave microceps

Agave microceps là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave microceps

Agave millspaughii

Agave millspaughii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave millspaughii

Agave minor

Agave minor là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave minor

Agave missionum

Agave missionum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave missionum

Agave mitis

Agave mitis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave mitis

Agave montana

Agave montana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave montana

Agave montium-sancticaroli

Agave montium-sancticaroli là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave montium-sancticaroli

Agave moranii

Agave moranii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave moranii

Agave multifilifera

Agave multifilifera là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave multifilifera

Agave murpheyi

Agave murpheyi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave murpheyi

Agave nashii

Agave nashii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave nashii

Agave nayaritensis

Agave nayaritensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave nayaritensis

Agave neglecta

Agave neglecta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave neglecta

Agave nizandensis

Agave nizandensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave nizandensis

Agave obscura

Agave obscura là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave obscura

Agave ocahui

Agave ocahui là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave ocahui

Agave ornithobroma

Agave ornithobroma là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave ornithobroma

Agave oroensis

Agave oroensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave oroensis

Agave ortgiesiana

Agave ortgiesiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave ortgiesiana

Agave ovatifolia

Agave ovatifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave ovatifolia

Agave pachycentra

Agave pachycentra là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave pachycentra

Agave palmeri

Agave palmeri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave palmeri

Agave papyrocarpa

Agave papyrocarpa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave papyrocarpa

Agave parrasana

Agave parrasana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave parrasana

Agave parryi

Agave parryi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave parryi

Agave parvidentata

Agave parvidentata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave parvidentata

Agave parviflora

Agave parviflora là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave parviflora

Agave peacockii

Agave peacockii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave peacockii

Agave pelona

Agave pelona là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave pelona

Agave pendula

Agave pendula là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave pendula

Agave petiolata

Agave petiolata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave petiolata

Agave petrophila

Agave petrophila là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave petrophila

Agave phillipsiana

Agave phillipsiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave phillipsiana

Agave polianthiflora

Agave polianthiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave polianthiflora

Agave polyacantha

Agave polyacantha là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave polyacantha

Agave potatorum

Agave potatorum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave potatorum

Agave potreriana

Agave potreriana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave potreriana

Agave promontorii

Agave promontorii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave promontorii

Agave rhodacantha

Agave rhodacantha là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave rhodacantha

Agave rutteniae

Agave rutteniae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave rutteniae

Agave rzedowskiana

Agave rzedowskiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave rzedowskiana

Agave salmiana

Agave salmiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave salmiana

Agave scaposa

Agave scaposa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave scaposa

Agave schidigera

Agave schidigera là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave schidigera

Agave schneideriana

Agave schneideriana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave schneideriana

Agave schottii

Agave schottii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave schottii

Agave sebastiana

Agave sebastiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave sebastiana

Agave seemanniana

Agave seemanniana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave seemanniana

Agave shaferi

Agave shaferi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave shaferi

Agave shawii

Agave shawii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave shawii

Agave shrevei

Agave shrevei là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave shrevei

Agave sobolifera

Agave sobolifera là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave sobolifera

Agave sobria

Agave sobria là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave sobria

Agave spicata

Agave spicata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave spicata

Agave striata

Agave striata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave striata

Agave stricta

Agave stricta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave stricta

Agave stringens

Agave stringens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave stringens

Agave subsimplex

Agave subsimplex là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave subsimplex

Agave tecta

Agave tecta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave tecta

Agave tenuifolia

Agave tenuifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave tenuifolia

Agave tequilana

Agave tequilana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave tequilana

Agave thomasiae

Agave thomasiae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave thomasiae

Agave titanota

Agave titanota là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave titanota

Agave toumeyana

Agave toumeyana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave toumeyana

Agave triangularis

Agave triangularis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave triangularis

Agave tubulata

Agave tubulata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave tubulata

Agave underwoodii

Agave underwoodii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave underwoodii

Agave univittata

Agave univittata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Haw. mô tả khoa học đầu tiên năm 1831.

Xem Chi Thùa và Agave univittata

Agave utahensis

Agave utahensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave utahensis

Agave valenciana

Agave valenciana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave valenciana

Agave vazquezgarciae

Agave vazquezgarciae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave vazquezgarciae

Agave vera-cruz

Agave vera-cruz là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave vera-cruz

Agave vicina

Agave vicina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave vicina

Agave victoriae-reginae

Agave victoriae-reginae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave victoriae-reginae

Agave vilmoriniana

Agave vilmoriniana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave vilmoriniana

Agave vizcainoensis

Agave vizcainoensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave vizcainoensis

Agave wallisii

Agave wallisii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave wallisii

Agave warelliana

Agave warelliana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave warelliana

Agave weberi

Agave weberi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave weberi

Agave wercklei

Agave wercklei là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave wercklei

Agave wildingii

Agave wildingii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave wildingii

Agave wocomahi

Agave wocomahi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave wocomahi

Agave xylonacantha

Agave xylonacantha là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave xylonacantha

Agave zebra

Agave zebra là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Agave zebra

Bộ Măng tây

Bộ Măng tây hay bộ Thiên môn đông (danh pháp khoa học: Asparagales) là một bộ trong lớp thực vật một lá mầm bao gồm một số họ cây không thân g. Trong các hệ thống phân loại cũ, các họ mà hiện nay đưa vào trong bộ Asparagales đã từng được đưa vào trong bộ Loa kèn (Liliales), và một số chi trong đó thậm chí còn được đưa vào trong họ Loa kèn (Liliaceae).

Xem Chi Thùa và Bộ Măng tây

Carl Linnaeus

Carl Linnaeus (23 tháng 5 năm 1707 - 10 tháng 1 năm 1778), cũng được biết đến với quý danh Carl von Linné, là một nhà thực vật học, một bác sĩ kiêm nhà động vật học người Thụy Điển, người đã đặt nền móng cho hệ thống danh pháp hiện đại.

Xem Chi Thùa và Carl Linnaeus

Họ Măng tây

Họ Măng tây hay họ Thiên môn đông (danh pháp khoa học: Asparagaceae) là một họ trong thực vật có hoa.

Xem Chi Thùa và Họ Măng tây

Loài

200px Trong sinh học, loài là một bậc phân loại cơ bản.

Xem Chi Thùa và Loài

Thùa

Cây thùa ra hoa tại Bồ Đào Nha. Hoa thùa có thể cao đến 8 mét. Thùa hay dứa sợi Mỹ (danh pháp hai phần: Agave americana) là loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Thùa

Thùa gai to

Thùa gai to hay dứa sợi gai to (danh pháp: Agave vivipara) là loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Thùa gai to

Thùa sợi

Thùa sợi hay dứa sợi Cuba, dứa sợi không gai, agao sợi (danh pháp: Agave sisalana) là loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Thùa sợi

Thùa tây

Thùa tây hay dứa sợi lá xám (danh pháp: Agave fourcroydes) là loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Thùa tây

Thùa trổ đen

Thùa trổ đen hay agao trổ đen (danh pháp: Agave atrovirens) là loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Chi Thùa và Thùa trổ đen

Thực vật

Thực vật là những sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp, diễn ra trong lục lạp của thực vật.

Xem Chi Thùa và Thực vật

Thực vật có hoa

Thực vật có hoa còn gọi là thực vật hạt kín hay thực vật bí tử, là một nhóm chính của thực vật.

Xem Chi Thùa và Thực vật có hoa

Thực vật một lá mầm

Lúa mì, một loài thực vật một lá mầm có tầm quan trọng kinh tế L. với bao hoa và gân lá song song điển hình của thực vật một lá mầm Thực vật một lá mầm là một nhóm các thực vật có hoa có tầm quan trọng bậc nhất, chiếm phần lớn trên Trái Đất.

Xem Chi Thùa và Thực vật một lá mầm

1753

Năm 1753 (số La Mã: MDCCLIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ sáu của lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

Xem Chi Thùa và 1753

Còn được gọi là Agave.

, Agave deserti, Agave difformis, Agave durangensis, Agave dussiana, Agave eggersiana, Agave ehrenbergii, Agave ellemeetiana, Agave ensifera, Agave evadens, Agave felgeri, Agave filifera, Agave flexispina, Agave fortiflora, Agave funkiana, Agave garciae-mendozae, Agave gentryi, Agave ghiesbreghtii, Agave gigantensis, Agave gilbertii, Agave gracilipes, Agave grisea, Agave guadalajarana, Agave guiengola, Agave gypsophila, Agave harrisii, Agave havardiana, Agave hiemiflora, Agave hookeri, Agave horrida, Agave hurteri, Agave impressa, Agave inaequidens, Agave inaguensis, Agave indagatorum, Agave intermixta, Agave isthmensis, Agave jaiboli, Agave jarucoensis, Agave karatto, Agave karwinskii, Agave kerchovei, Agave kewensis, Agave lagunae, Agave lechuguilla, Agave longipes, Agave macroacantha, Agave mapisaga, Agave margaritae, Agave marmorata, Agave maximiliana, Agave mckelveyana, Agave microceps, Agave millspaughii, Agave minor, Agave missionum, Agave mitis, Agave montana, Agave montium-sancticaroli, Agave moranii, Agave multifilifera, Agave murpheyi, Agave nashii, Agave nayaritensis, Agave neglecta, Agave nizandensis, Agave obscura, Agave ocahui, Agave ornithobroma, Agave oroensis, Agave ortgiesiana, Agave ovatifolia, Agave pachycentra, Agave palmeri, Agave papyrocarpa, Agave parrasana, Agave parryi, Agave parvidentata, Agave parviflora, Agave peacockii, Agave pelona, Agave pendula, Agave petiolata, Agave petrophila, Agave phillipsiana, Agave polianthiflora, Agave polyacantha, Agave potatorum, Agave potreriana, Agave promontorii, Agave rhodacantha, Agave rutteniae, Agave rzedowskiana, Agave salmiana, Agave scaposa, Agave schidigera, Agave schneideriana, Agave schottii, Agave sebastiana, Agave seemanniana, Agave shaferi, Agave shawii, Agave shrevei, Agave sobolifera, Agave sobria, Agave spicata, Agave striata, Agave stricta, Agave stringens, Agave subsimplex, Agave tecta, Agave tenuifolia, Agave tequilana, Agave thomasiae, Agave titanota, Agave toumeyana, Agave triangularis, Agave tubulata, Agave underwoodii, Agave univittata, Agave utahensis, Agave valenciana, Agave vazquezgarciae, Agave vera-cruz, Agave vicina, Agave victoriae-reginae, Agave vilmoriniana, Agave vizcainoensis, Agave wallisii, Agave warelliana, Agave weberi, Agave wercklei, Agave wildingii, Agave wocomahi, Agave xylonacantha, Agave zebra, Bộ Măng tây, Carl Linnaeus, Họ Măng tây, Loài, Thùa, Thùa gai to, Thùa sợi, Thùa tây, Thùa trổ đen, Thực vật, Thực vật có hoa, Thực vật một lá mầm, 1753.