Những điểm tương đồng giữa Cao Tòng Hối và Mã Ân
Cao Tòng Hối và Mã Ân có 22 điểm chung (trong Unionpedia): Biểu tự, Cao Quý Hưng, Cựu Ngũ Đại sử, Dương Phổ, Hà Nam (Trung Quốc), Hậu Đường, Hậu Lương Thái Tổ, Hồ Bắc, Kinh Châu, Kinh Nam, Lý Tự Nguyên, Lý Tồn Úc, Mân (Thập quốc), Mã Hy Phạm, Ngũ Đại Thập Quốc, Nhà Hậu Lương, Sở (Thập quốc), Tân Ngũ Đại sử, Thập Quốc Xuân Thu, Thiên tử, Tiền Thục, Tư trị thông giám.
Biểu tự
Biểu tự tức tên chữ (chữ Hán: 表字) là phép đặt tên cho người trưởng thành theo quan niệm nho lâm.
Biểu tự và Cao Tòng Hối · Biểu tự và Mã Ân ·
Cao Quý Hưng
Cao Quý Hưng (858-28 tháng 1 năm 929), nguyên danh Cao Quý Xương, trong một khoảng thời gian mang tên Chu Quý Xương (朱季昌), tên tự Di Tôn (貽孫), gọi theo thụy hiệu là Sở Vũ Tín vương (楚武信王), là vị quân chủ khai quốc của nước Kinh Nam (Nam Bình) thời Ngũ Đại Thập Quốc.
Cao Quý Hưng và Cao Tòng Hối · Cao Quý Hưng và Mã Ân ·
Cựu Ngũ Đại sử
Cựu Ngũ Đại sử (chữ Hán: 旧五代史) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (Nhị thập tứ sử) do Tiết Cư Chính thời Bắc Tống viết và biên soạn, tên gốc ban đầu là "Lương Đường Tấn Hán Chu thư", tên thường gọi là "Ngũ Đại sử", Âu Dương Tu sau khi biên soạn bộ Tân Ngũ Đại sử đã lấy chữ "Cựu" (Cũ) đặt cho bộ sách này thành Cựu Ngũ Đại sử nhằm phân biệt với sách của ông.
Cao Tòng Hối và Cựu Ngũ Đại sử · Cựu Ngũ Đại sử và Mã Ân ·
Dương Phổ
Dương Phổ (900-21 tháng 1 năm 939), gọi theo thụy hiệu là Ngô Duệ Đế, tôn hiệu là Cao Thượng Tư Huyền Hoằng Cổ Nhượng hoàng đế (高尚思玄弘古讓皇帝) hay gọi tắt là Nhượng hoàng đế, là quân chủ cuối cùng của nước Ngô thời Ngũ Đại Thập Quốc, cũng là vị quân chủ duy nhất của nước Ngô từng xưng đế.
Cao Tòng Hối và Dương Phổ · Dương Phổ và Mã Ân ·
Hà Nam (Trung Quốc)
Hà Nam, là một tỉnh ở miền trung của Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Hà Nam (Trung Quốc) · Hà Nam (Trung Quốc) và Mã Ân ·
Hậu Đường
Kinh Nam (荆南) Nhà Hậu Đường là một trong năm triều đại trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc, cai trị Bắc Trung Quốc từ năm 923 đến năm 936.
Cao Tòng Hối và Hậu Đường · Hậu Đường và Mã Ân ·
Hậu Lương Thái Tổ
Hậu Lương Thái Tổ, tên húy Chu Toàn Trung (朱全忠) (852–912), nguyên danh Chu Ôn (朱溫), sau khi tức vị cải thành Chu Hoảng (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị vào cuối thời nhà Đường và đầu thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Hậu Lương Thái Tổ · Hậu Lương Thái Tổ và Mã Ân ·
Hồ Bắc
Hồ Bắc (tiếng Vũ Hán: Hŭbě) là một tỉnh ở miền trung của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Cao Tòng Hối và Hồ Bắc · Hồ Bắc và Mã Ân ·
Kinh Châu
Kinh Châu là một thành phố (địa cấp thị) thuộc tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc, nằm bên sông Dương Tử với dân số 6,3 triệu người, trong đó dân nội thành 5,56 triệu người.
Cao Tòng Hối và Kinh Châu · Kinh Châu và Mã Ân ·
Kinh Nam
Tĩnh Hải (靜海) Kinh Nam (荆南) (924–963) hay còn gọi là Nam Bình (南平), Bắc Sở (北楚), là một trong mười nước tại miền Trung Nam Trung Quốc, được thành lập sau năm 907, khi nhà Đường sụp đổ, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc tại Trung Quốc (907-960).
Cao Tòng Hối và Kinh Nam · Kinh Nam và Mã Ân ·
Lý Tự Nguyên
Lý Tự Nguyên (李嗣源, sau đổi thành Lý Đản (李亶) Nhiều hoàng đế Trung hoa đổi tên của mình thành những từ ít gặp để giảm bớt gánh nặng húy kị cho thần dân.) (10 tháng 10 867 – 15 tháng 12 933), còn được gọi theo miếu hiệu là Minh Tông (明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà Hậu Đường - một hoàng tộc tồn tại ngắn ngủi dưới thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc, cai trị từ 926 đến khi chết.
Cao Tòng Hối và Lý Tự Nguyên · Lý Tự Nguyên và Mã Ân ·
Lý Tồn Úc
Hậu Đường Trang Tông, tên húy là Lý Tồn Úc, tiểu danh Á Tử (亞子), là một nhân vật chính trị và quân sự trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Lý Tồn Úc · Lý Tồn Úc và Mã Ân ·
Mân (Thập quốc)
Kinh Nam (荆南) Mân (tiếng Trung: 閩) là một trong mười nước tồn tại trong khoảng thời gian từ năm 909 tới năm 945.
Cao Tòng Hối và Mân (Thập quốc) · Mân (Thập quốc) và Mã Ân ·
Mã Hy Phạm
Mã Hy Phạm (899-30 tháng 5 năm 947), tên tự Bảo Quy (寶規), gọi theo thụy hiệu là Sở Văn Chiêu vương (楚文昭王), là quân chủ thứ ba của nước Sở thời Ngũ Đại Thập Quốc tại Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Mã Hy Phạm · Mã Ân và Mã Hy Phạm ·
Ngũ Đại Thập Quốc
Ngũ Đại Thập Quốc (907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
Cao Tòng Hối và Ngũ Đại Thập Quốc · Mã Ân và Ngũ Đại Thập Quốc ·
Nhà Hậu Lương
Tĩnh Hải quân (靜海軍) Nhà Hậu Lương (5 tháng 6 năm 907-923) là một trong năm triều đại của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc của Trung Quốc.
Cao Tòng Hối và Nhà Hậu Lương · Mã Ân và Nhà Hậu Lương ·
Sở (Thập quốc)
Sở (楚) là một nước ở phía nam Trung Quốc trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960).
Cao Tòng Hối và Sở (Thập quốc) · Mã Ân và Sở (Thập quốc) ·
Tân Ngũ Đại sử
Tân Ngũ Đại sử (chữ Hán: 新五代史) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (Nhị thập tứ sử) do Âu Dương Tu thời Bắc Tống biên soạn.
Cao Tòng Hối và Tân Ngũ Đại sử · Mã Ân và Tân Ngũ Đại sử ·
Thập Quốc Xuân Thu
Thập Quốc Xuân Thu là một sách sử theo thể biên niên sử và tiểu sử do Ngô Nhâm Thần (吳任臣) thời nhà Thanh biên soạn.
Cao Tòng Hối và Thập Quốc Xuân Thu · Mã Ân và Thập Quốc Xuân Thu ·
Thiên tử
Thiên tử (chữ Hán: 天子) với ý nghĩa là con trời, là danh hiệu được dùng để gọi vua chúa Phương Đông với ý nghĩa là vị vua chúa tối cao nhất.
Cao Tòng Hối và Thiên tử · Mã Ân và Thiên tử ·
Tiền Thục
Tiền Thục (chữ Hán: 前蜀, bính âm: Qiánshǔ) là một trong 10 quốc gia được gọi là Thập quốc trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc, giữa thời nhà Đường và nhà Tống.
Cao Tòng Hối và Tiền Thục · Mã Ân và Tiền Thục ·
Tư trị thông giám
Tư trị thông giám (chữ Hán: 資治通鑒; Wade-Giles: Tzuchih T'ungchien) là một cuốn biên niên sử quan trọng của Trung Quốc, với tổng cộng 294 thiên và khoảng 3 triệu chữ.
Cao Tòng Hối và Tư trị thông giám · Mã Ân và Tư trị thông giám ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Cao Tòng Hối và Mã Ân
- Những gì họ có trong Cao Tòng Hối và Mã Ân chung
- Những điểm tương đồng giữa Cao Tòng Hối và Mã Ân
So sánh giữa Cao Tòng Hối và Mã Ân
Cao Tòng Hối có 57 mối quan hệ, trong khi Mã Ân có 100. Khi họ có chung 22, chỉ số Jaccard là 14.01% = 22 / (57 + 100).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Cao Tòng Hối và Mã Ân. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: