Những điểm tương đồng giữa Bắc Hán và Tân Ngũ Đại sử
Bắc Hán và Tân Ngũ Đại sử có 15 điểm chung (trong Unionpedia): Hậu Đường, Hậu Chu, Hậu Hán, Hậu Tấn, Hậu Tấn Xuất Đế, Hậu Thục, Kinh Nam, Lưu Thừa Hựu, Lưu Tri Viễn, Nam Đường, Nam Hán, Ngô Việt, Nhà Liêu, Nhà Tống, Tống Thái Tổ.
Hậu Đường
Kinh Nam (荆南) Nhà Hậu Đường là một trong năm triều đại trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc, cai trị Bắc Trung Quốc từ năm 923 đến năm 936.
Bắc Hán và Hậu Đường · Hậu Đường và Tân Ngũ Đại sử ·
Hậu Chu
Nam Hán (南漢) Nhà Hậu Chu (後周) (951-959) là triều đại cuối cùng trong số năm triều đại, kiểm soát phần lớn miền Bắc Trung Quốc trong thời Ngũ đại Thập quốc, một thời kỳ kéo dài từ năm 907 tới năm 960 và là cầu nối giữa thời nhà Đường và thời nhà Tống.
Bắc Hán và Hậu Chu · Hậu Chu và Tân Ngũ Đại sử ·
Hậu Hán
Nam Hán (南漢) Nhà Hậu Hán (後漢) được thành lập năm 947.
Bắc Hán và Hậu Hán · Hậu Hán và Tân Ngũ Đại sử ·
Hậu Tấn
Nam Hán (南漢) Nhà Hậu Tấn (936-947) là một trong năm triều đại, gọi là Ngũ đại trong thời Ngũ đại Thập quốc (907-960) ở Trung Quốc.
Bắc Hán và Hậu Tấn · Hậu Tấn và Tân Ngũ Đại sử ·
Hậu Tấn Xuất Đế
Hậu Tấn Xuất Đế hay Thiếu Đế Thạch Trọng Quý (914-974), là vị vua thứ hai của nhà Hậu Tấn.
Bắc Hán và Hậu Tấn Xuất Đế · Hậu Tấn Xuất Đế và Tân Ngũ Đại sử ·
Hậu Thục
Hậu Thục (chữ Hán: 後蜀) là một trong 10 quốc gia thời Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ năm 934 đến năm 965.
Bắc Hán và Hậu Thục · Hậu Thục và Tân Ngũ Đại sử ·
Kinh Nam
Tĩnh Hải (靜海) Kinh Nam (荆南) (924–963) hay còn gọi là Nam Bình (南平), Bắc Sở (北楚), là một trong mười nước tại miền Trung Nam Trung Quốc, được thành lập sau năm 907, khi nhà Đường sụp đổ, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc tại Trung Quốc (907-960).
Bắc Hán và Kinh Nam · Kinh Nam và Tân Ngũ Đại sử ·
Lưu Thừa Hựu
Lưu Thừa Hựu (劉承祐) (28 tháng 3, 931. – 2 tháng 1, 951), còn được gọi theo thụy hiệu là Hậu Hán Ẩn Đế, là vị hoàng đế thứ hai và cuối cùng của nhà Hậu Hán thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 948 đến khi qua đời năm 951.
Bắc Hán và Lưu Thừa Hựu · Lưu Thừa Hựu và Tân Ngũ Đại sử ·
Lưu Tri Viễn
Lưu Tri Viễn (劉知遠) (4 tháng 3, 895 – 10 tháng 3, 948), sau đổi lại là Lưu Hạo (劉暠), miếu hiệu Hậu Hán Cao Tổ ((後)漢高祖), người tộc Sa Đà - là khai quốc chủ của Hậu Hán, triều đại thứ tư trong Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Hán và Lưu Tri Viễn · Lưu Tri Viễn và Tân Ngũ Đại sử ·
Nam Đường
Nam Hán (南漢) Nam Đường (tiếng Trung Quốc: 南唐; pinyin Nán Táng) là một trong 10 nước thời Ngũ Đại Thập Quốc ở trung-nam Trung Quốc được thành lập sau thời nhà Đường, tồn tại từ năm 937-975.
Bắc Hán và Nam Đường · Nam Đường và Tân Ngũ Đại sử ·
Nam Hán
Nam Hán là một vương quốc tồn tại từ năm 917 đến năm 971, chủ yếu là trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-960), nằm dọc theo bờ biển phía nam Trung Quốc.
Bắc Hán và Nam Hán · Nam Hán và Tân Ngũ Đại sử ·
Ngô Việt
Tĩnh Hải (靜海) Ngô Việt (tiếng Trung phồn thể: 吳越國; giản thể: 吴越国, bính âm: Wúyuè Guó), 907-978, là một vương quốc nhỏ độc lập, nằm ven biển, được thành lập trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc (907-960) trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Hán và Ngô Việt · Ngô Việt và Tân Ngũ Đại sử ·
Nhà Liêu
Nhà Liêu hay triều Liêu (907/916-1125), còn gọi là nước Khiết Đan (契丹國, đại tự Khiết Đan: 60px) là một triều đại phong kiến do người Khiết Đan kiến lập trong lịch sử Trung Quốc, vận nước kéo dài từ năm 907 đến năm 1218, dài 331 năm, đối kháng kéo dài với triều Tống ở phía nam.
Bắc Hán và Nhà Liêu · Nhà Liêu và Tân Ngũ Đại sử ·
Nhà Tống
Nhà Tống (Wade-Giles: Sung Ch'ao, Hán-Việt: Tống Triều) là một triều đại cai trị ở Trung Quốc từ năm 960 đến 1279, họ đã thành công trong việc thống nhất Trung Quốc trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, và được thay thế bởi nhà Nguyên.
Bắc Hán và Nhà Tống · Nhà Tống và Tân Ngũ Đại sử ·
Tống Thái Tổ
Tống Thái Tổ (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là Triệu Khuông Dận (趙匡胤, đôi khi viết là Triệu Khuông Dẫn), tự Nguyên Lãng (元朗), là vị Hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Tống trong lịch sử Trung Quốc, ở ngôi từ năm 960 đến năm 976.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Bắc Hán và Tân Ngũ Đại sử
- Những gì họ có trong Bắc Hán và Tân Ngũ Đại sử chung
- Những điểm tương đồng giữa Bắc Hán và Tân Ngũ Đại sử
So sánh giữa Bắc Hán và Tân Ngũ Đại sử
Bắc Hán có 38 mối quan hệ, trong khi Tân Ngũ Đại sử có 75. Khi họ có chung 15, chỉ số Jaccard là 13.27% = 15 / (38 + 75).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Bắc Hán và Tân Ngũ Đại sử. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: