Những điểm tương đồng giữa Bảy vị Phật quá khứ và Phật Tỳ Bà Thi
Bảy vị Phật quá khứ và Phật Tỳ Bà Thi có 6 điểm chung (trong Unionpedia): Di-lặc, Nhiên Đăng Cổ Phật, Phật Ca Diếp, Phật Câu Lưu Tôn, Phật Câu Na Hàm Mâu Ni, Tất-đạt-đa Cồ-đàm.
Di-lặc
Tượng Di Lặc, Viện bảo tàng Patan, Kathmandu Phật tương lai Di Lặc (ở giữa), Gandhara, thế kỷ thứ 3 Di-lặc hay Di Lặc (zh. 彌勒, sa. maitreya, pi. metteyya là cách phiên âm, dịch nghĩa là Từ Thị (慈氏), "người có lòng từ", cũng có thuyết có tên là Vô Năng Thắng (zh. 無能勝, sa. ajita), phiên âm Hán-Việt là A-dật-đa. Di Lặc là một vị Bồ Tát hay là Chuyển luân thánh vương. Trong Phật giáo Tây Tạng, bồ tát Di-lặc được thờ cúng rất rộng rãi. Trong Phật giáo Trung Hoa, từ thế kỷ 10, hòa thượng Bố Đại được xem là hiện thân của Di Lặc.
Bảy vị Phật quá khứ và Di-lặc · Di-lặc và Phật Tỳ Bà Thi ·
Nhiên Đăng Cổ Phật
Tượng Nhiên Đăng Cổ Phật tại Kathmandu, Nepal. Nhiên Đăng Cổ Phật (tiếng Phạn là Dipankara hay Dipanikara) là vị Phật thứ tư trong danh sách 28 vị Phật.
Bảy vị Phật quá khứ và Nhiên Đăng Cổ Phật · Nhiên Đăng Cổ Phật và Phật Tỳ Bà Thi ·
Phật Ca Diếp
Theo tín ngưỡng Phật giáo, Ca Diếp (tiếng Pāli: Kassapa) là tên gọi của một vị Phật, là vị Phật thứ ba trong số năm vị Phật của hiền kiếp (Bhaddakappe), và cũng là vị Phật thứ sáu trong số sáu vị Phật trước Phật Thích Ca Mâu Ni, được đề cập trong các phần viết ra sớm hơn của Đại Tạng Kinh Pali.
Bảy vị Phật quá khứ và Phật Ca Diếp · Phật Ca Diếp và Phật Tỳ Bà Thi ·
Phật Câu Lưu Tôn
Trong tín ngưỡng Phật giáo, Câu Lưu Tôn hay Câu Lâu Tôn (tiếng Pali: Kakusandha, tiếng Phạn: Krakucchanda, tiếng Tạng: Khorvadjig) là tên gọi của vị Phật thứ 25, cũng là vị Phật đầu tiên của hiền kiếp (kiếp hiện tại), và là vị Phật thứ 4 trong số Bảy vị Phật quá khứ.
Bảy vị Phật quá khứ và Phật Câu Lưu Tôn · Phật Câu Lưu Tôn và Phật Tỳ Bà Thi ·
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni hay Phật Câu Na Hàm (Koṇāgamana Buddha) là một trong số các vị Phật của hiền kiếp.
Bảy vị Phật quá khứ và Phật Câu Na Hàm Mâu Ni · Phật Câu Na Hàm Mâu Ni và Phật Tỳ Bà Thi ·
Tất-đạt-đa Cồ-đàm
Siddhartha Gautama (Siddhārtha Gautama; Devanagari: सिद्धार्थ गौतम; Siddhattha Gotama) hay Tất-đạt-đa Cồ-đàm, Cù-đàm (phiên âm Hán Việt từ tiếng Phạn: 悉達多 瞿曇), còn được người đương thời và các tín đồ đạo Phật sau này tôn xưng là Shakyamuni (Śākyamuni; Devanagari: शाक्यमुनि; phiên âm Hán Việt từ tiếng Phạn: 释迦牟尼), nghĩa là Bậc thức giả tộc Thích Ca, hay gọi đơn giản là Phật (Buddha; Devanagari: बुद्ध; phiên âm Hán Việt từ tiếng Phạn: 佛) (c. 563/480 - c483/400 TCN), là một người giác ngộ (trong Phật giáo) và là một đạo sư có thật từng sống ở Ấn Độ cổ đại khoảng giữa thế kỷ thứ VI và IV TCN.
Bảy vị Phật quá khứ và Tất-đạt-đa Cồ-đàm · Phật Tỳ Bà Thi và Tất-đạt-đa Cồ-đàm ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Bảy vị Phật quá khứ và Phật Tỳ Bà Thi
- Những gì họ có trong Bảy vị Phật quá khứ và Phật Tỳ Bà Thi chung
- Những điểm tương đồng giữa Bảy vị Phật quá khứ và Phật Tỳ Bà Thi
So sánh giữa Bảy vị Phật quá khứ và Phật Tỳ Bà Thi
Bảy vị Phật quá khứ có 9 mối quan hệ, trong khi Phật Tỳ Bà Thi có 13. Khi họ có chung 6, chỉ số Jaccard là 27.27% = 6 / (9 + 13).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Bảy vị Phật quá khứ và Phật Tỳ Bà Thi. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: