Những điểm tương đồng giữa Bàng Thống và Tam quốc chí
Bàng Thống và Tam quốc chí có 25 điểm chung (trong Unionpedia): Đông Ngô, Chữ Hán, Chu Du, Gia Cát Lượng, Hồ Bắc, Hoàng Trung, La Quán Trung, Lỗ Túc, Lưu Bị, Lưu Chương (lãnh chúa), Ngụy Diên, Pháp Chính, Quan Vũ, Tam Quốc, Tam quốc diễn nghĩa, Tào Nhân, Tào Tháo, Tôn Quyền, Tứ Xuyên, Thục Hán, Trận Xích Bích, Triệu Vân, Trương Lỗ, Trương Phi, Tương Dương.
Đông Ngô
Thục Hán Ngô (229 - 1 tháng 5, 280, sử gọi là Tôn Ngô hay Đông Ngô) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc được hình thành vào cuối thời Đông Hán.
Bàng Thống và Đông Ngô · Tam quốc chí và Đông Ngô ·
Chữ Hán
Từ "Hán tự" được viết bằng chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể Chữ Hán, hay Hán tự (chữ Hán phồn thể: 漢字, giản thể: 汉字), Hán văn (漢文/汉文), chữ Trung Quốc là một dạng chữ viết biểu ý của tiếng Trung Quốc.
Bàng Thống và Chữ Hán · Chữ Hán và Tam quốc chí ·
Chu Du
Chu Du (chữ Hán: 周瑜; 175 - 210), tên tự Công Cẩn (公瑾), đương thời gọi Chu Lang (周郎), là danh tướng và khai quốc công thần của nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Chu Du · Chu Du và Tam quốc chí ·
Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng (chữ Hán: 諸葛亮; Kana: しょかつ りょう; 181 – 234), biểu tự Khổng Minh (孔明), hiệu Ngọa Long tiên sinh (臥龍先生), là nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của Trung Quốc trong thời Tam Quốc.
Bàng Thống và Gia Cát Lượng · Gia Cát Lượng và Tam quốc chí ·
Hồ Bắc
Hồ Bắc (tiếng Vũ Hán: Hŭbě) là một tỉnh ở miền trung của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Bàng Thống và Hồ Bắc · Hồ Bắc và Tam quốc chí ·
Hoàng Trung
Hoàng Trung (黄忠, bính âm: Huáng Zhōng; Wade-Giles: Huang Chung), (145-221), là một vị tướng cuối thời Đông Hán nhà Đông Hán đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Hoàng Trung · Hoàng Trung và Tam quốc chí ·
La Quán Trung
La Quán Trung (chữ Hán phồn thể: 羅貫中, Pinyin: Luó Guànzhong, Wade Giles: Lo Kuan-chung) (khoảng 1330-1400-cuối nhà Nguyên đầu nhà Minh) là một nhà văn Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa nổi tiếng.
Bàng Thống và La Quán Trung · La Quán Trung và Tam quốc chí ·
Lỗ Túc
Lỗ Túc (chữ Hán: 鲁肃; 172 - 217), tên tự là Tử Kính (子敬), là một chính trị gia, tướng lĩnh quân sự và nhà ngoại giao phục vụ dưới trướng Tôn Quyền vào cuối thời Đông Hán ở lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Lỗ Túc · Lỗ Túc và Tam quốc chí ·
Lưu Bị
Lưu Bị (Giản thể: 刘备, Phồn thể: 劉備; 161 – 10 tháng 6, 223) hay còn gọi là Hán Chiêu Liệt Đế (漢昭烈帝), là một vị thủ lĩnh quân phiệt, hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Lưu Bị · Lưu Bị và Tam quốc chí ·
Lưu Chương (lãnh chúa)
Lưu Chương (chữ Hán: 刘璋; 162 - 219), tên tự là Quý Ngọc (季玉), là một chư hầu cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Lưu Chương (lãnh chúa) · Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam quốc chí ·
Ngụy Diên
Ngụy Diên (chữ Hán: 魏延; 177-234), tên tự là Văn Trường / Văn Tràng (文長), là đại tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa.
Bàng Thống và Ngụy Diên · Ngụy Diên và Tam quốc chí ·
Pháp Chính
Pháp Chính (tiếng Hán: 法正; Phiên âm: Fa Ch'eng) (176 - 220) tự Hiếu Trực (孝直), người huyện Mi, Thiểm Tây ngày nay, là một trong những mưu sĩ hàng đầu của thế lực quân phiệt Lưu Bị thời Tam Quốc.
Bàng Thống và Pháp Chính · Pháp Chính và Tam quốc chí ·
Quan Vũ
Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc.
Bàng Thống và Quan Vũ · Quan Vũ và Tam quốc chí ·
Tam Quốc
Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Tam Quốc · Tam Quốc và Tam quốc chí ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Bàng Thống và Tam quốc diễn nghĩa · Tam quốc chí và Tam quốc diễn nghĩa ·
Tào Nhân
Tào Nhân (chữ Hán: 曹仁; 168 - 6 tháng 5, 223), biểu tự Tử Hiếu (子孝), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Tào Nhân · Tào Nhân và Tam quốc chí ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Tào Tháo · Tào Tháo và Tam quốc chí ·
Tôn Quyền
Tôn Quyền (5 tháng 7 năm 182 – 21 tháng 5, 252), tức Ngô Thái Tổ (吴太祖) hay Ngô Đại Đế (吴大帝).
Bàng Thống và Tôn Quyền · Tôn Quyền và Tam quốc chí ·
Tứ Xuyên
Tứ Xuyên là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Bàng Thống và Tứ Xuyên · Tam quốc chí và Tứ Xuyên ·
Thục Hán
Thục Hán (221 - 263) là một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, thuộc vùng Tây Nam Trung Quốc (khu vực Tứ Xuyên ngày nay).
Bàng Thống và Thục Hán · Tam quốc chí và Thục Hán ·
Trận Xích Bích
Trận Xích Bích (Hán Việt: Xích Bích chi chiến) là một trận đánh lớn cuối thời Đông Hán có tính chất quyết định đến cục diện chia ba thời Tam Quốc.
Bàng Thống và Trận Xích Bích · Tam quốc chí và Trận Xích Bích ·
Triệu Vân
Triệu Vân (chữ Hán: 趙雲, bính âm: Zhao Yun. 168?-229), tên tự là Tử Long (子龍), người vùng Thường Sơn, là danh tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Triệu Vân · Tam quốc chí và Triệu Vân ·
Trương Lỗ
Trương Lỗ (chữ Hán: 張魯; ?-216; bính âm: Zhang Lu) là quân phiệt thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Bàng Thống và Trương Lỗ · Tam quốc chí và Trương Lỗ ·
Trương Phi
Trương Phi (chữ Hán: 張飛; bính âm: Zhang Fei) là danh tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc và là một nhân vật trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung.
Bàng Thống và Trương Phi · Tam quốc chí và Trương Phi ·
Tương Dương
Tương Dương có thể chỉ: Tại Việt Nam.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Bàng Thống và Tam quốc chí
- Những gì họ có trong Bàng Thống và Tam quốc chí chung
- Những điểm tương đồng giữa Bàng Thống và Tam quốc chí
So sánh giữa Bàng Thống và Tam quốc chí
Bàng Thống có 62 mối quan hệ, trong khi Tam quốc chí có 318. Khi họ có chung 25, chỉ số Jaccard là 6.58% = 25 / (62 + 318).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Bàng Thống và Tam quốc chí. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: