Những điểm tương đồng giữa Adi Shankara và Ấn Độ giáo
Adi Shankara và Ấn Độ giáo có 12 điểm chung (trong Unionpedia): Áo nghĩa thư, Ấn Độ, Bhagavad Gita, Công Nguyên, Chân ngôn, Kinh Vệ-đà, Madhvacharya, Nghiệp (Phật giáo), Phật giáo, Ramanuja, Tiếng Phạn, Yoga.
Áo nghĩa thư
Áo nghĩa thư (zh. 奧義書, sa. upaniṣad), "kinh điển với ý nghĩa uyên áo", là một loại văn bản được xem là thuộc hệ thiên khải (sa. śruti), nghĩa là được "bề trên khai mở cho thấy" trong Ấn Độ giáo.
Áo nghĩa thư và Adi Shankara · Áo nghĩa thư và Ấn Độ giáo ·
Ấn Độ
n Độ (tiếng Hindi: भारत(Bhārata), India), tên gọi chính thức là Cộng hòa Ấn Độ, là một quốc gia tại Nam Á. Đây là quốc gia lớn thứ bảy về diện tích, và đông dân thứ nhì trên thế giới với trên 1,33 tỷ người.
Adi Shankara và Ấn Độ · Ấn Độ và Ấn Độ giáo ·
Bhagavad Gita
Artwork © courtesy of --> Krishna và Arjuna tại Kurukshetra, tranh vẽ thế kỷ 18-19 Bhagavad Gita, bản viết tay thế kỷ 19 Bhagavad Gita (Sanskrit: भगवद् गीता - Bhagavad Gītā) là một văn bản cổ bằng tiếng Phạn bao gồm 700 câu của bộ trường ca Mahabharata (Bhishma Parva chương 23 – 40).
Adi Shankara và Bhagavad Gita · Bhagavad Gita và Ấn Độ giáo ·
Công Nguyên
Công Nguyên là kỉ nguyên bắt đầu bằng năm theo truyền thống được cho là năm sinh của Chúa Giêsu.
Adi Shankara và Công Nguyên · Công Nguyên và Ấn Độ giáo ·
Chân ngôn
'''Úm ma ni bát ni hồng''', một Chân ngôn nổi tiếng, được khắc vào đá Chân ngôn (zh. zhēnyán 真言, sa. mantra, ja. shingon) hoặc Chân âm, phiên âm sang tiếng Hán là Mạn-đát-la (zh. 曼怛羅), các cách dịch ý khác là Chú (咒), Minh (明), Thần chú (神咒), Mật ngôn (密言), Mật ngữ (密語), Mật hiệu (密號), cũng được đọc thẳng âm tiếng Phạn là Man-tra, có nghĩa là "lời nói chân thật", là biểu hiện của chân như.
Adi Shankara và Chân ngôn · Chân ngôn và Ấn Độ giáo ·
Kinh Vệ-đà
808 trang Kinh Vệ Đà tiếng Phạn in trên giấy thế kỷ 19 Kinh Vệ Đà, hay Phệ-đà (tiếng Phạn: वेद; tiếng Anh: Veda) xem như là cỗi gốc của giới Bà La Môn và là suối nguồn của nền văn minh Ấn Đ. Véda có nghĩa là "tri thức".
Adi Shankara và Kinh Vệ-đà · Kinh Vệ-đà và Ấn Độ giáo ·
Madhvacharya
Shri Madhvacharya Shri Madhvacharya (ಶ್ರೀ ಮಧ್ವಾಚಾರ್ಯರು) (1238-1317) là người khởi xướng học thuyết Tattvavāda (Triết lý thật sự), được biết đến như là Dvaita hay là trường phái nhị nguyên (dualism) của triết học Ấn Đ. Nó là một trong ba trường phái có ảnh hưởng lớn nhất của triết lý Vedanta.
Adi Shankara và Madhvacharya · Madhvacharya và Ấn Độ giáo ·
Nghiệp (Phật giáo)
Nhân Quả (Nghiệp (Phật giáo) (zh. yè 業, sa. karma, pi. kamma, ja. gō), là thuật ngữ được dịch từ chữ karma tiếng Phạn. Karma được dịch ý là Nghiệp và cũng được phiên âm là Yết-ma, và đặc biệt có sự phân biệt giữa cách dùng (xem Yết-ma 羯磨). Nghiệp là nguyên nhân đưa tới Quả báo, cả hai tạo thành Luật Nhân-Quả tuần hoàn không dứt suốt cõi Luân hồi. Nghiệp mang những ý sau.
Adi Shankara và Nghiệp (Phật giáo) · Nghiệp (Phật giáo) và Ấn Độ giáo ·
Phật giáo
Bánh xe Pháp Dharmacakra, biểu tượng của Phật giáo, tượng trưng cho giáo pháp, gồm Tứ diệu đế, Bát chính đạo, Trung đạo Phật giáo (chữ Hán: 佛教) là một loại tôn giáo bao gồm một loạt các truyền thống, tín ngưỡng và phương pháp tu tập dựa trên lời dạy của một nhân vật lịch sử là Tất-đạt-đa Cồ-đàm (悉達多瞿曇).
Adi Shankara và Phật giáo · Phật giáo và Ấn Độ giáo ·
Ramanuja
Ramanuja.
Adi Shankara và Ramanuja · Ramanuja và Ấn Độ giáo ·
Tiếng Phạn
Tiếng Phạn (zh. Phạm/Phạn ngữ 梵語; sa. saṃskṛtā vāk संस्कृता वाक्, hoặc ngắn hơn là saṃskṛtam संस्कृतम्) là một cổ ngữ của Ấn Độ còn gọi là bắc Phạn để phân biệt với tiếng Pali là nam Phạn và là một ngôn ngữ tế lễ của các tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo Bắc Tông và Jaina giáo.
Adi Shankara và Tiếng Phạn · Tiếng Phạn và Ấn Độ giáo ·
Yoga
Yoga (sa. yoga), hay còn gọi là Du-già (zh. 瑜伽), là một họ các phương pháp luyện tâm và luyện thân cổ xưa bắt nguồn từ Ấn Đ. Các nhà nghiên cứu cho rằng, thế giới tâm linh của Ấn Độ được phổ biến chính qua khái niệm Yoga này.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Adi Shankara và Ấn Độ giáo
- Những gì họ có trong Adi Shankara và Ấn Độ giáo chung
- Những điểm tương đồng giữa Adi Shankara và Ấn Độ giáo
So sánh giữa Adi Shankara và Ấn Độ giáo
Adi Shankara có 69 mối quan hệ, trong khi Ấn Độ giáo có 56. Khi họ có chung 12, chỉ số Jaccard là 9.60% = 12 / (69 + 56).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Adi Shankara và Ấn Độ giáo. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: