Những điểm tương đồng giữa 1945 và 2006
1945 và 2006 có 102 điểm chung (trong Unionpedia): Ai Cập, Anh, Đức, Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học, Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa, Giải Nobel Hòa bình, Giải Nobel Vật lý, Giải Nobel Văn học, Hà Lan, Hà Nội, Hoa Kỳ, Hungary, Lịch Gregorius, Manila, Moskva, Nga, Nhật Bản, Pháp, Philippines, Thượng viện Hoa Kỳ, 1 tháng 3, 1 tháng 7, 10 tháng 2, 10 tháng 3, 10 tháng 8, 11 tháng 2, 11 tháng 9, 12 tháng 1, 12 tháng 4, 12 tháng 6, ..., 12 tháng 9, 13 tháng 2, 13 tháng 8, 14 tháng 5, 14 tháng 8, 15 tháng 10, 15 tháng 4, 15 tháng 5, 16 tháng 8, 17 tháng 2, 17 tháng 3, 17 tháng 5, 17 tháng 7, 18 tháng 3, 19 tháng 2, 2 tháng 12, 2 tháng 3, 2 tháng 5, 2 tháng 8, 2 tháng 9, 20 tháng 1, 20 tháng 11, 20 tháng 7, 20 tháng 9, 21 tháng 11, 21 tháng 12, 21 tháng 2, 21 tháng 3, 21 tháng 7, 22 tháng 1, 23 tháng 2, 23 tháng 5, 24 tháng 1, 24 tháng 2, 25 tháng 4, 25 tháng 5, 26 tháng 10, 26 tháng 7, 27 tháng 1, 27 tháng 10, 27 tháng 2, 27 tháng 4, 28 tháng 2, 28 tháng 7, 29 tháng 1, 29 tháng 11, 29 tháng 4, 3 tháng 2, 3 tháng 5, 3 tháng 9, 30 tháng 1, 30 tháng 4, 30 tháng 8, 31 tháng 1, 4 tháng 1, 4 tháng 12, 4 tháng 2, 4 tháng 9, 5 tháng 1, 5 tháng 10, 5 tháng 11, 5 tháng 5, 6 tháng 12, 6 tháng 2, 6 tháng 3, 6 tháng 9, 7 tháng 1, 7 tháng 7, 8 tháng 11, 8 tháng 7, 9 tháng 2, 9 tháng 8. Mở rộng chỉ mục (72 hơn) »
Ai Cập
Ai Cập (مِصر, مَصر,http://masri.freehostia.com), tên chính thức là nước Cộng hòa Ả Rập Ai Cập, là một quốc gia liên lục địa có phần lớn lãnh thổ nằm tại Bắc Phi, cùng với bán đảo Sinai thuộc Tây Á. Ai Cập giáp Địa Trung Hải, có biên giới với Dải Gaza và Israel về phía đông bắc, giáp vịnh Aqaba về phía đông, biển Đỏ về phía đông và nam, Sudan về phía nam, và Libya về phía tây.
1945 và Ai Cập · 2006 và Ai Cập ·
Anh
Anh (England) là một quốc gia thuộc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland.
Đức
Đức (Deutschland), tên chính thức là Cộng hòa Liên bang Đức (Bundesrepublik Deutschland), là một nước cộng hòa nghị viện liên bang nằm tại Trung-Tây Âu.
Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học
Giải Nobel hóa học (Tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i kemi) là một giải thưởng thường niên của Viện Caroline (Karolinska Institutet).
1945 và Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học · 2006 và Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học ·
Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa
Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa (Tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i fysiologi eller medicin) là một giải thưởng thường niên của Viện Caroline (Karolinska Institutet).
1945 và Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa · 2006 và Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học và Y khoa ·
Giải Nobel Hòa bình
Huy chương Giải Nobel Giải Nobel Hòa bình (tiếng Thụy Điển và tiếng Na Uy: Nobels fredspris) là một trong năm nhóm giải thưởng ban đầu của Giải Nobel.
1945 và Giải Nobel Hòa bình · 2006 và Giải Nobel Hòa bình ·
Giải Nobel Vật lý
Mặt sau huy chương giải Nobel vật lý Giải Nobel về vật lý là một trong những giải Nobel được trao hàng năm cho các nhà vật lý và thiên văn có những khám phá và những đóng góp nổi trội trong lĩnh vực vật lý hàng năm.
1945 và Giải Nobel Vật lý · 2006 và Giải Nobel Vật lý ·
Giải Nobel Văn học
Huy chương giải Nobel văn chương Giải Nobel Văn học (tiếng Thụy Điển: Nobelpriset i litteratur) là một trong sáu nhóm giải thưởng của Giải Nobel, giải được trao hàng năm cho một tác giả từ bất cứ quốc gia nào có, theo cách dùng từ trong di chúc của Alfred Nobel, tác phẩm xuất sắc nhất theo khuynh hướng duy tâm (nguyên văn tiếng Thụy Điển: "den som inom litteraturen har producerat det utmärktaste i idealisk riktning").
1945 và Giải Nobel Văn học · 2006 và Giải Nobel Văn học ·
Hà Lan
Hà Lan hay Hòa Lan (Nederland) là một quốc gia tại Tây Âu.
1945 và Hà Lan · 2006 và Hà Lan ·
Hà Nội
Hà Nội là thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và cũng là kinh đô của hầu hết các vương triều phong kiến Việt trước đây.
1945 và Hà Nội · 2006 và Hà Nội ·
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ, còn gọi là Mỹ, tên gọi đầy đủ là Hợp chúng quốc Hoa Kỳ hoặc Hợp chúng quốc Mỹ (tiếng Anh: United States of America viết tắt là U.S. hoặc USA), là một cộng hòa lập hiến liên bang gồm 50 tiểu bang và 1 đặc khu liên bang.
1945 và Hoa Kỳ · 2006 và Hoa Kỳ ·
Hungary
Hungary Phiên âm Hán-Việt là Hung Gia Lợi.
1945 và Hungary · 2006 và Hungary ·
Lịch Gregorius
Lịch Gregorius, còn gọi là Tây lịch, Công lịch, là một bộ lịch do Giáo hoàng Grêgôriô XIII đưa ra vào năm 1582.
1945 và Lịch Gregorius · 2006 và Lịch Gregorius ·
Manila
Manila (phát âm tiếng Anh Philippines:; Maynilà) là thủ đô và là thành phố lớn thứ nhì của Philippines.
1945 và Manila · 2006 và Manila ·
Moskva
Quang cảnh Moskva, với Nhà thờ Chúa Cứu thế ở bên trái, điện Kremli ở bên phải Nhà thờ hình củ tỏi Thánh Basel Nhà hát Lớn (Bolshoi), ''trái'', và Nhà hát Nhỏ (Malyi), ''phải'' Moskva là trung tâm của ba lê (ballet) và các nghệ thuật múa Nga.
1945 và Moskva · 2006 và Moskva ·
Nga
Nga (p, quốc danh hiện tại là Liên bang Nga (Российская Федерация|r.
Nhật Bản
Nhật Bản (日本 Nippon hoặc Nihon; tên chính thức hoặc Nihon-koku, "Nhật Bản Quốc") là một đảo quốc ở vùng Đông Á. Tọa lạc trên Thái Bình Dương, nước này nằm bên rìa phía đông của Biển Nhật Bản, Biển Hoa Đông, Trung Quốc, bán đảo Triều Tiên và vùng Viễn Đông Nga, trải dài từ Biển Okhotsk ở phía bắc xuống Biển Hoa Đông và đảo Đài Loan ở phía nam.
1945 và Nhật Bản · 2006 và Nhật Bản ·
Pháp
Pháp (tiếng Pháp: France), tên chính thức là nước Cộng hòa Pháp (République française), là một quốc gia có lãnh thổ chính nằm tại Tây Âu cùng một số vùng và lãnh thổ hải ngoại.
Philippines
Không có mô tả.
1945 và Philippines · 2006 và Philippines ·
Thượng viện Hoa Kỳ
Thượng viện Hoa Kỳ (tiếng Anh: United States Senate) là một trong hai viện của Quốc hội Hoa Kỳ, viện kia là Hạ viện Hoa Kỳ.
1945 và Thượng viện Hoa Kỳ · 2006 và Thượng viện Hoa Kỳ ·
1 tháng 3
Ngày 1 tháng 3 là ngày thứ 60 (61 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 3 và 1945 · 1 tháng 3 và 2006 ·
1 tháng 7
Ngày 1 tháng 7 là ngày thứ 182 (183 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1 tháng 7 và 1945 · 1 tháng 7 và 2006 ·
10 tháng 2
Ngày 10 tháng 2 là ngày thứ 41 trong lịch Gregory.
10 tháng 2 và 1945 · 10 tháng 2 và 2006 ·
10 tháng 3
Ngày 10 tháng 3 là ngày thứ 69 (70 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
10 tháng 3 và 1945 · 10 tháng 3 và 2006 ·
10 tháng 8
Ngày 10 tháng 8 là ngày thứ 222 (223 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
10 tháng 8 và 1945 · 10 tháng 8 và 2006 ·
11 tháng 2
Ngày 11 tháng 2 là ngày thứ 42 trong lịch Gregory.
11 tháng 2 và 1945 · 11 tháng 2 và 2006 ·
11 tháng 9
Ngày 11 tháng 9 là ngày thứ 254 (255 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
11 tháng 9 và 1945 · 11 tháng 9 và 2006 ·
12 tháng 1
Ngày 12 tháng 1 là ngày thứ 12 trong lịch Gregory.
12 tháng 1 và 1945 · 12 tháng 1 và 2006 ·
12 tháng 4
Ngày 12 tháng 4 là ngày thứ 102 trong mỗi năm thường (ngày thứ 103 trong mỗi năm nhuận).
12 tháng 4 và 1945 · 12 tháng 4 và 2006 ·
12 tháng 6
Ngày 12 tháng 6 là ngày thứ 163 (164 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
12 tháng 6 và 1945 · 12 tháng 6 và 2006 ·
12 tháng 9
Ngày 12 tháng 9 là ngày thứ 255 (256 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
12 tháng 9 và 1945 · 12 tháng 9 và 2006 ·
13 tháng 2
Ngày 13 tháng 2 là ngày thứ 44 trong lịch Gregory.
13 tháng 2 và 1945 · 13 tháng 2 và 2006 ·
13 tháng 8
Ngày 13 tháng 8 là ngày thứ 225 (226 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
13 tháng 8 và 1945 · 13 tháng 8 và 2006 ·
14 tháng 5
Ngày 14 tháng 5 là ngày thứ 134 (135 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
14 tháng 5 và 1945 · 14 tháng 5 và 2006 ·
14 tháng 8
Ngày 14 tháng 8 là ngày thứ 226 (227 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
14 tháng 8 và 1945 · 14 tháng 8 và 2006 ·
15 tháng 10
Ngày 15 tháng 10 là ngày thứ 288 trong lịch Gregory (thứ 289 trong các năm nhuận).
15 tháng 10 và 1945 · 15 tháng 10 và 2006 ·
15 tháng 4
Ngày 15 tháng 4 là ngày thứ 105 trong mỗi năm thường (ngày thứ 106 trong mỗi năm nhuận). Còn 260 ngày nữa trong năm.
15 tháng 4 và 1945 · 15 tháng 4 và 2006 ·
15 tháng 5
Ngày 15 tháng 5 là ngày thứ 135 (136 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
15 tháng 5 và 1945 · 15 tháng 5 và 2006 ·
16 tháng 8
Ngày 16 tháng 8 là ngày thứ 228 (229 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
16 tháng 8 và 1945 · 16 tháng 8 và 2006 ·
17 tháng 2
Ngày 15 tháng 4 là ngày thứ 48 trong lịch Gregory.
17 tháng 2 và 1945 · 17 tháng 2 và 2006 ·
17 tháng 3
Ngày 17 tháng 3 là ngày thứ 76 (77 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
17 tháng 3 và 1945 · 17 tháng 3 và 2006 ·
17 tháng 5
Ngày 17 tháng 5 là ngày thứ 137 (138 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
17 tháng 5 và 1945 · 17 tháng 5 và 2006 ·
17 tháng 7
Ngày 17 tháng 7 là ngày thứ 198 (199 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
17 tháng 7 và 1945 · 17 tháng 7 và 2006 ·
18 tháng 3
Ngày 18 tháng 3 là ngày thứ 77 (78 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
18 tháng 3 và 1945 · 18 tháng 3 và 2006 ·
19 tháng 2
Ngày 19 tháng 2 là ngày thứ 50 trong lịch Gregory.
19 tháng 2 và 1945 · 19 tháng 2 và 2006 ·
2 tháng 12
Ngày 2 tháng 12 là ngày thứ 336 (337 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 2 tháng 12 · 2 tháng 12 và 2006 ·
2 tháng 3
Ngày 2 tháng 3 là ngày thứ 61 (62 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 2 tháng 3 · 2 tháng 3 và 2006 ·
2 tháng 5
Ngày 2 tháng 5 là ngày thứ 122 (123 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 2 tháng 5 · 2 tháng 5 và 2006 ·
2 tháng 8
Ngày 2 tháng 8 là ngày thứ 214 (215 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 2 tháng 8 · 2 tháng 8 và 2006 ·
2 tháng 9
Ngày 2 tháng 9 là ngày thứ 245 trong mỗi năm thường (ngày thứ 246 trong mỗi năm nhuận).
1945 và 2 tháng 9 · 2 tháng 9 và 2006 ·
20 tháng 1
Ngày 20 tháng 1 là ngày thứ 20 trong lịch Gregory.
1945 và 20 tháng 1 · 20 tháng 1 và 2006 ·
20 tháng 11
Ngày 20 tháng 11 là ngày thứ 324 trong mỗi năm thường (thứ 325 trong mỗi năm nhuận).
1945 và 20 tháng 11 · 20 tháng 11 và 2006 ·
20 tháng 7
Ngày 20 tháng 7 là ngày thứ 201 (202 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 20 tháng 7 · 20 tháng 7 và 2006 ·
20 tháng 9
Ngày 20 tháng 9 là ngày thứ 263 (264 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 20 tháng 9 · 20 tháng 9 và 2006 ·
21 tháng 11
Ngày 21 tháng 11 là ngày thứ 325 trong mỗi năm thường (thứ 326 trong mỗi năm nhuận).
1945 và 21 tháng 11 · 2006 và 21 tháng 11 ·
21 tháng 12
Ngày 21 tháng 12 là ngày thứ 355 (356 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 21 tháng 12 · 2006 và 21 tháng 12 ·
21 tháng 2
Ngày 21 tháng 2 là ngày thứ 52 trong lịch Gregory.
1945 và 21 tháng 2 · 2006 và 21 tháng 2 ·
21 tháng 3
Ngày 21 tháng 3 là ngày thứ 80 trong mỗi năm thường (ngày thứ 81 trong mỗi năm nhuận).
1945 và 21 tháng 3 · 2006 và 21 tháng 3 ·
21 tháng 7
Ngày 21 tháng 7 là ngày thứ 202 (203 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 21 tháng 7 · 2006 và 21 tháng 7 ·
22 tháng 1
22 tháng 1 là ngày thứ 22 của năm theo lịch Gregory.
1945 và 22 tháng 1 · 2006 và 22 tháng 1 ·
23 tháng 2
Ngày 23 tháng 2 là ngày thứ 54 trong lịch Gregory.
1945 và 23 tháng 2 · 2006 và 23 tháng 2 ·
23 tháng 5
Ngày 23 tháng 5 là ngày thứ 143 (144 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 23 tháng 5 · 2006 và 23 tháng 5 ·
24 tháng 1
Ngày 24 tháng 1 là ngày thứ 24 trong lịch Gregory.
1945 và 24 tháng 1 · 2006 và 24 tháng 1 ·
24 tháng 2
Ngày 24 tháng 2 là ngày thứ 55 trong lịch Gregory.
1945 và 24 tháng 2 · 2006 và 24 tháng 2 ·
25 tháng 4
Ngày 25 tháng 4 là ngày thứ 115 trong mỗi năm dương lịch thường (ngày thứ 116 trong mỗi năm nhuận).
1945 và 25 tháng 4 · 2006 và 25 tháng 4 ·
25 tháng 5
Ngày 25 tháng 5 là ngày thứ 145 (146 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 25 tháng 5 · 2006 và 25 tháng 5 ·
26 tháng 10
Ngày 26 tháng 10 là ngày thứ 299 (300 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 26 tháng 10 · 2006 và 26 tháng 10 ·
26 tháng 7
Ngày 26 tháng 7 là ngày thứ 207 (208 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 26 tháng 7 · 2006 và 26 tháng 7 ·
27 tháng 1
Ngày 27 tháng 1 là ngày thứ 27 trong lịch Gregory.
1945 và 27 tháng 1 · 2006 và 27 tháng 1 ·
27 tháng 10
Ngày 27 tháng 10 là ngày thứ 300 (301 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 27 tháng 10 · 2006 và 27 tháng 10 ·
27 tháng 2
Ngày 27 tháng 2 là ngày thứ 58 trong lịch Gregory.
1945 và 27 tháng 2 · 2006 và 27 tháng 2 ·
27 tháng 4
Ngày 27 tháng 4 là ngày thứ 117 (118 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 27 tháng 4 · 2006 và 27 tháng 4 ·
28 tháng 2
Ngày 28 tháng 2 là ngày thứ 59 trong lịch Gregory.
1945 và 28 tháng 2 · 2006 và 28 tháng 2 ·
28 tháng 7
Ngày 28 tháng 7 là ngày thứ 209 (210 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 28 tháng 7 · 2006 và 28 tháng 7 ·
29 tháng 1
Ngày 29 tháng 1 là ngày thứ 29 trong lịch Gregory.
1945 và 29 tháng 1 · 2006 và 29 tháng 1 ·
29 tháng 11
Ngày 29 tháng 11 là ngày thứ 333 (334 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 29 tháng 11 · 2006 và 29 tháng 11 ·
29 tháng 4
Ngày 29 tháng 4 là ngày thứ 119 trong mỗi năm thường (ngày thứ 120 trong mỗi năm nhuận).
1945 và 29 tháng 4 · 2006 và 29 tháng 4 ·
3 tháng 2
Ngày 3 tháng 2 là ngày thứ 34 trong lịch Gregory.
1945 và 3 tháng 2 · 2006 và 3 tháng 2 ·
3 tháng 5
Ngày 3 tháng 5 là ngày thứ 123 (124 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 3 tháng 5 · 2006 và 3 tháng 5 ·
3 tháng 9
Ngày 3 tháng 9 là ngày thứ 246 (247 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 3 tháng 9 · 2006 và 3 tháng 9 ·
30 tháng 1
Ngày 30 tháng 1 là ngày thứ 30 trong lịch Gregory.
1945 và 30 tháng 1 · 2006 và 30 tháng 1 ·
30 tháng 4
Ngày 30 tháng 4 là ngày thứ 120 trong mỗi năm thường (thứ 121 trong mỗi năm nhuận).
1945 và 30 tháng 4 · 2006 và 30 tháng 4 ·
30 tháng 8
Ngày 30 tháng 8 là ngày thứ 242 (243 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 30 tháng 8 · 2006 và 30 tháng 8 ·
31 tháng 1
Ngày 31 tháng 1 là ngày thứ 31 trong lịch Gregory.
1945 và 31 tháng 1 · 2006 và 31 tháng 1 ·
4 tháng 1
Ngày 4 tháng 1 là ngày thứ 4 trong lịch Gregory.
1945 và 4 tháng 1 · 2006 và 4 tháng 1 ·
4 tháng 12
Ngày 4 tháng 12 là ngày thứ 338 (339 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 4 tháng 12 · 2006 và 4 tháng 12 ·
4 tháng 2
Ngày 4 tháng 2 là ngày thứ 35 trong lịch Gregory.
1945 và 4 tháng 2 · 2006 và 4 tháng 2 ·
4 tháng 9
Ngày 4 tháng 9 là ngày thứ 247 (248 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 4 tháng 9 · 2006 và 4 tháng 9 ·
5 tháng 1
Ngày 5 tháng 1 là ngày thứ 5 trong lịch Gregory.
1945 và 5 tháng 1 · 2006 và 5 tháng 1 ·
5 tháng 10
Ngày 5 tháng 10 là ngày thứ 278 (279 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 5 tháng 10 · 2006 và 5 tháng 10 ·
5 tháng 11
Ngày 5 tháng 11 là ngày thứ 309 (310 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 5 tháng 11 · 2006 và 5 tháng 11 ·
5 tháng 5
Ngày 5 tháng 5 là ngày thứ 125 (126 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 5 tháng 5 · 2006 và 5 tháng 5 ·
6 tháng 12
Ngày 6 tháng 12 là ngày thứ 340 (341 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 6 tháng 12 · 2006 và 6 tháng 12 ·
6 tháng 2
Ngày 6 tháng 2 là ngày thứ 37 trong lịch Gregory.
1945 và 6 tháng 2 · 2006 và 6 tháng 2 ·
6 tháng 3
Ngày 6 tháng 3 là ngày thứ 65 (66 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 6 tháng 3 · 2006 và 6 tháng 3 ·
6 tháng 9
Ngày 6 tháng 9 là ngày thứ 249 (250 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 6 tháng 9 · 2006 và 6 tháng 9 ·
7 tháng 1
Ngày 7 tháng 1 là ngày thứ 7 trong lịch Gregory.
1945 và 7 tháng 1 · 2006 và 7 tháng 1 ·
7 tháng 7
Ngày 7 tháng 7 là ngày thứ 188 (189 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 7 tháng 7 · 2006 và 7 tháng 7 ·
8 tháng 11
Ngày 8 tháng 11 là ngày thứ 312 (313 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 8 tháng 11 · 2006 và 8 tháng 11 ·
8 tháng 7
Ngày 8 tháng 7 là ngày thứ 189 (190 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
1945 và 8 tháng 7 · 2006 và 8 tháng 7 ·
9 tháng 2
Ngày 9 tháng 2 là ngày thứ 40 trong lịch Gregory.
1945 và 9 tháng 2 · 2006 và 9 tháng 2 ·
9 tháng 8
Ngày 9 tháng 8 là ngày thứ 221 (222 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như 1945 và 2006
- Những gì họ có trong 1945 và 2006 chung
- Những điểm tương đồng giữa 1945 và 2006
So sánh giữa 1945 và 2006
1945 có 568 mối quan hệ, trong khi 2006 có 314. Khi họ có chung 102, chỉ số Jaccard là 11.56% = 102 / (568 + 314).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa 1945 và 2006. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: