Rừng Tijuca | Rừng tràm Trà Sư | Rừng Trần Hưng Đạo |
Rừng tuyết tùng của Chúa | Rừng Vincennes | Rừng xà nu |
Rửa tội | Rửa Tội | Rửa tiền |
Rể phụ | Rốc két | Rốc két S-13 |
Rốc két S-5 | Rốc-két | Rối |
Rối (Naruto) | Rối bóng | Rối loạn ám ảnh cưỡng bức |
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế | Rối loạn ăn uống | Rối loạn đọc |
Rối loạn định dạng giới | Rối loạn cân bằng nước | Rối loạn cảm xúc theo mùa |
Rối loạn chức năng cương dương | Rối loạn chuyển hóa lipid | Rối loạn chuyển hóa lipid máu |
Rối loạn chuyển hóa protid | Rối loạn cường dương | Rối loạn cương dương |
Rối loạn da ở mèo | Rối loạn dạng cơ thể | Rối loạn gắn bó ở trẻ |
Rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học | Rối loạn giới tính | Rối loạn khiếm khuyết hình thể |
Rối loạn khiếm khuyết ngoại hình | Rối loạn lo âu | Rối loạn lo âu lan tỏa |
Rối loạn lo âu toàn thể | Rối loạn lưỡng cực | Rối loạn mỡ máu |
Rối loạn nghiện Internet | Rối loạn nhân cách | Rối loạn nhân cách ái kỷ |
Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng bức | Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế | Rối loạn nhân cách chống đối xã hội |
Rối loạn nhân cách chống xã hội | Rối loạn nhân cách ranh giới | Rối loạn nhân cách tránh né |
Rối loạn nhân mãn | Rối loạn nhịp | Rối loạn nhịp tim |
Rối loạn phân ly | Rối loạn phân ly tập thể | Rối loạn ranh giới nhân cách |
Rối loạn sắc giác | Rối loạn sắc tố mống mắt | Rối loạn sử dụng benzodiazepine |
Rối loạn stress hậu chấn thương | Rối loạn stress sau chấn thương | Rối loạn stress sau sang chấn |
Rối loạn tâm căn sau sang chấn | Rối loạn tâm thần | Rối loạn tự kỷ |
Rối loạn tăng động giảm chú ý | Rối loạn tăng động thiếu chú ý | Rối loạn thông khí phổi |
Rối loạn thần kinh tim | Rối loạn tiêu hóa | Rối loạn tiền đình |
Rối loạn trầm cảm sau sang chấn | Rối loạn vô tuyến | Rối lượng tử |
Rối nước | Rối nước làng Ra | Rốn |
Rồng | Rồng Úc | Rồng Đại Việt |
Rồng đất | Rồng biển ruby | Rồng có cánh của thần Ra |
Rồng Komodo | Rồng Mỹ | Rồng nhà Lý |
Rồng phun bóng | Rồng rộc | Rồng rộc đàn |
Rồng rộc đen | Rồng rộc Baglafecht | Rồng rộc trâu mỏ trắng |
Rồng rộc vàng | Rồng thời Lý | Rồng Trung Hoa |
Rồng Trung Quốc | Rồng và Ngục tối | Rồng vàng |
Rồng Việt | Rồng Việt Nam | Rồng xanh |
Rồng Xanh | Rệp | Rệp bách |
Rệp bông trắng | Rệp giường | Rệp ngô |
Rệp phấn trắng | Rệp sáp | Rệp sáp bột hồng |
Rệp son | Rổng cúc nhọn | Rễ |
Rễ cái | Rễ cây | Rễ củ |
Rễ gió | Rễ khí sinh | Rỉ đường |
Rỉ mật | Rüşanlar, Ereğli | Rüştü Reçber |
Rüştüköy, Bayburt | Rüştiye, İnegöl | Rüber |
Rückersdorf, Nürnberger Land | Rückholz | Rückweiler |
Rüde | Rüdenhausen | Rüdersdorf |
Rüdershausen | Rüderswil | Rüdesheim am Rhein |
Rüdesheim an der Nahe | Rüdnitz | Rüdtligen-Alchenflüh |
Rüeggisberg | Rüegsau | Rügen |
Rügen (huyện) | Rügge | Rügland |
Rühen | Rühn | Rüknettinköy, Mengen |
Rülzheim | Rümikon | Rümligen |
Rümmelsheim | Rümmingen | Rümpel |
Rüschegg | Rüscheid | Rüssingen |
Rüstemgedik, Bulanık | Rüstorf | Rüthen |
Rüthnick | Rüti bei Lyssach | Rüting |
Rütschelen | Rüzğarlar, Bolu | Rüzgarlı, İkizdere |
Rüzgarlı, Gercüş | Rýmařov | Răm nước |
Răng | Răng bừa hồng | Răng cửa |
Răng Gun | Răng hàm | Răng khôn |
Răng nanh | Răng người | Răng sữa |
Răng tiền hàm | Răng trước hàm | Răng-gun |
Rătești | Rœschwoog | Rœulx |
Rœux | RB Conestoga | RB Leipzig |
RB Records | RB-1 Conestoga | RB-26 |
RB-45 | RB-47 | RB-57 |
RB-57 Canberra | RB-66 | RBMK |
RBU-1200 | RBU-6000 | RC |
RC-3 Seabee | RC2 | RC4WD |
RCA Records | RCD Espanyol | RCD Mallorca |
RCTV | RCW 53 | RD-33 |
RDBMS | RDbMS | RDF |
Rdio | RDX | RE |
Re bắc | Re dầu | Re hoa trắng |
Re thứ | Re trắng quả to | Re xanh |
Re, Na Uy | Re.2000 Falco I | Re.2001 Falco II |
Re.2005 Sagittario | Re:Zero | RE:ZERO - Bắt đầu lại ở thế giới khác |
Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu | Rea, Pavia | Reabotis |
Reabotis immaculalis | REACH | ReactOS |
Read, Quận Clayton, Iowa | Reade, Quận Cambria, Pennsylvania | Readea |
Readea membranacea | Reading | Reading (câu lạc bộ bóng đá) |
Reading F.C. | Reading FC | Reading, Berkshire |
Reading, Kansas | Reading, Ohio | Reading, Pennsylvania |
Reading, Quận Adams, Pennsylvania | Reading, Quận Calhoun, Iowa | Reading, Quận Livingston, Illinois |
Reading, Quận Lyon, Kansas | Reading, Quận Perry, Ohio | Reading, Quận Sioux, Iowa |
Readlyn, Iowa | Readstown, Wisconsin | Ready |
Ready (EP của Victon) | Ready Player One (phim) | Ready Player One: Đấu trường ảo |
Ready, Set, Don't Go | ReadyBoost | ReadyBoot |
Reagy Ofosu | Real | Real (EP của IU) |
Real Brasil | Real Club de Tenis Barcelona | Real Club Deportivo La Coruña |
Real Dream Doraemon Project | Real Kakamora FC | Real Life (bài hát của The Weeknd) |
Real Madrid | Real Madrid (câu lạc bộ bóng đá) | Real Madrid B |
Real Madrid C.F. | Real Madrid C.F. mùa giải 2013–14 | Real Madrid C.F. mùa giải 2014–15 |
Real Madrid Castilla | Real Madrid CF | Real Madrid Club de Fútbol |
Real Madrid F.C. | Real Madrid FC | Real Madrid, C.F. |
Real México | Real Mexico | Real Player |
Real player | Real Sexy!/BAD BOYS | Real Sexy!/BAD BOYS (song) |
Real Sociedad | Real Time Streaming Protocol | Real TV |
Real War | Real Warfare 1242 | Real Zaragoza |
Real Zaragoza, S.A.D. | Real, Quezon | Real-time Transport Protocol |
RealAudio | RealD 3D | Realeza |
Realitos, Texas | Reality Synthesizer | Realize (bài hát) |