Cục Khí tượng Thủy văn và Biến đổi Khí hậu | Cục Không gian Quốc gia Trung Quốc | Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ |
Cục Khoa học Công nghệ và Môi trường | Cục Khoa học Quân sự (Việt Nam) | Cục Kiểm lâm Hoa Kỳ |
Cục Kinh tế Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Kinh tế, Bộ Quốc phòng (Việt Nam) | Cục Kinh tế, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Kinh tế- Bộ Quốc phòng Việt Nam | Cục Ngoại tuyến kỹ thuật Công an Nhân dân Việt Nam | Cục Ngoại tuyến kỹ thuật Công an nhân dân Việt Nam |
Cục Ngoại tuyến và Kỹ thuật, Công an nhân dân Việt Nam | Cục Nhà ở và Phát triển Singapore | Cục Nhà trường Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Cục Nhà trường, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục pháo binh | Cục Pháp chế và Cải cách thủ tục Hành chính, Tư pháp, Bộ Công an (Việt Nam) |
Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp Khoa học và Công nghệ | Cục phòng chống ma túy Liên Bang Nga | Cục Phòng chống tội phạm Ma túy Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Cục Phòng chống tội phạm Ma túy, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục Phòng không Lục quân Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Phòng không Lục quân, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Quân báo | Cục Quân giới | Cục Quân huấn Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Cục Quân huấn, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục Quân khí Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Quân khí, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Quân khí, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng (Việt Nam) | Cục Quân lực Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Quân lực, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Quân nhu Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Quân nhu, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục Quân y |
Cục Quân y Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Quân y, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục quản lý Doanh nghiệp nhỏ chính phủ Hoa Kỳ |
Cục Quản lý Energy | Cục Quản lý Energy (Tokumei Sentai Go-Busters) | Cục quản lý Hành chính và Ngân sách Hoa Kỳ |
Cục Quản lý huấn luyện và sử dụng động vật nghiệp vụ | Cục Quản lý Tài nguyên Nước | Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ |
Cục Quản lý thị trường | Cục quản lý thị trường | Cục quản lý Thiên văn, Địa vật lý và Khí quyển Philippines |
Cục Quản trị Hàng không và Không gian Quốc gia | Cục Quản trị Hàng không và Không gian Quốc gia Hoa Kỳ | Cục Rubik |
Cục Sở hữu trí tuệ | Cục Sở hữu trí tuệ (Việt Nam) | Cục Sở hữu Trí tuệ (Việt Nam) |
Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam | Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam | Cục Tài chính Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Cục Tài chính, Bộ Công an (Việt Nam) | Cục Tài chính, Bộ Công an Việt Nam | Cục Tài chính, Bộ Quốc phòng Việt Nam |
Cục Tài chính, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục Tác chiến Điện tử Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Tác chiến Điện tử, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Tác chiến Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Tác chiến Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục Tác chiến, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Tâm lý chiến (Việt Nam Cộng hòa) | Cục Tên lửa và Pháo binh thuộc Bộ quốc phòng Liên bang Nga | Cục tình báo mật |
Cục tình báo trung ương | Cục Tình báo Trung ương | Cục tình báo trung ương Hoa Kỳ |
Cục Tình báo Trung ương Hoa Kỳ | Cục Tình báo trung ương Hoa Kỳ | Cục tình báo Trung ương Hoa Kỳ |
Cục Tình báo Trung ương Mỹ | Cục tình báo trung ương Mỹ | Cục Tổ chức Cán bộ Công an nhân dân Việt Nam |
Cục Tổ chức Cán bộ Công an Nhân dân Việt Nam | Cục Tổ chức Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Tổ chức, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ | Cục Thống Kê Dân Số Hoa Kỳ | Cục Thống kê Thụy Điển |
Cục thống kê Thụy Điển | Cục Thi hành án Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Thi hành án, Bộ Quốc phòng (Việt Nam) |
Cục Thi hành án, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục thiết kế công cụ KBP | Cục Thiết kế Công cụ KBP |
Cục Thiết kế công cụ KBP | Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Trinh sát Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Trinh sát, Bộ đội Biên phòng Việt Nam | Cục trường học khu vực Peel |
Cục Tuyên huấn Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Tuyên huấn, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục V26 |
Cục vàng | Cục Vũ trụ Liên bang Nga | Cục Vũ trụ Nga |
Cục Vận tải Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Vận tải, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục Viễn thám Quốc gia |
Cục Xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ An ninh Tổ quốc, Bộ Công an (Việt Nam) | Cục Xăng dầu Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Xăng dầu, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Cục Xe - Máy, Quân đội nhân dân Việt Nam | Cục Xe-Máy Quân đội Nhân dân Việt Nam | Cục Xe-Máy, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng (Việt Nam) |
Cục Y tế Giao thông Vận tải (Việt Nam) | Cụm bãi cạn Luconia | Cụm Beowulf |
Cụm cảng hàng không | Cụm cảng hàng không Miền Nam | Cụm cảng hàng không miền Nam |
Cụm cảng hàng không Miền Trung | Cụm cảng hàng không miền Trung | Cụm di tích Đình - Chùa - Bia Bà La Khê |
Cụm di tích Đình, Chùa, Bia Bà La Khê | Cụm di tích Bia Bà La Khê | Cụm di tích, chùa, bia Bà La Khê |
Cụm Hồ Tràm | Cụm Khí - Điện - Đạm Cà Mau | Cụm nhà cổ Thanh Phú Long |
Cụm nhà hát Esplanade | Cụm phà Vàm Cống | Cụm sao |
Cụm sao Arches | Cụm sao cầu | Cụm sao cầu Hercules |
Cụm sao cầu M28 | Cụm sao cầu M30 | Cụm sao cầu M70 |
Cụm sao cầu M75 | Cụm sao Coma | Cụm sao Hồ Điệp |
Cụm sao mở | Cụm sao phân tán | Cụm sao phân tán M25 |
Cụm sao phân tán M26 | Cụm sao phân tán M35 | Cụm sao phân tán M39 |
Cụm sao phân tán M52 | Cụm sao Ptolemy | Cụm sao Tổ Ong |
Cụm sao Vịt Trời | Cụm tác chiến Duyên hải (Liên Xô) | Cụm tác chiến Primorye |
Cụm tác chiến Volkhov | Cụm tập đoàn quân | Cụm Tập đoàn quân |
Cụm tập đoàn quân (Đức Quốc Xã) | Cụm tập đoàn quân (Đức Quốc xã) | Cụm tập đoàn quân A |
Cụm thiên hà | Củ | Củ ấu |
Củ đậu | Củ đỏ | Củ cái |
Củ cải | Củ cải (định hướng) | Củ cải (cây) |
Củ cải đường | Củ cải đường (cây) | Củ cải ngọt |
Củ cải Thụy Điển | Củ cải turnip | Củ cải vàng |
Củ cầm | Củ chóc | Củ Chi |
Củ Chi (thị trấn) | Củ Chi, Củ Chi | Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Củ dền | Củ dền (cây) | Củ dong |
Củ gấu | Củ gấu tàu | Củ hành |
Củ hành ta | Củ hành tây | Củ khởi |
Củ khỉ | Củ kiệu | Củ mài |
Củ mài trắng | Củ mỡ | Củ mỡ (định hướng) |
Củ nâu | Củ nén | Củ nần |
Củ năn | Củ năn bông đơn | Củ năng |
Củ năng bông đơn | Củ niễng | Củ niễng xào rươi |
Củ nưa | Củ riềng | Củ sắn |
Củ sắn dây | Củ tía | Củ từ |
Củ từ (định hướng) | Củ Xích | Của để dành |
Của Caesar, trả về Caesar; của Thiên Chúa, trả về Thiên Chúa | Của cải công của các quốc gia | Của cải của các quốc gia |
Củng (huyện) | Củng (nước) | Củng điểm |
Củng điểm quỹ đạo | Củng Kim Âu | Củng Lợi |
Củng Lưu | Củng Nghĩa | Củng Sơn |
Củng Sơn, Sơn Hòa | Củng Thự | Củng tuyến |
Cứt | Cứt lợn | Cứt mọt |
Cứt quạ | Cứt quạ lá nguyên | Cứu binh vượt thời gian |
Cứu Chỉ | Cứu chuộc | Cứu Hộ (thái tử) |
Cứu hộ động vật | Cứu hộ giao thông | Cứu nét |
Cứu net | Cứu quốc quân | Cứu rỗi |
Cứu thảo | Cứu Thế Quân | Cứu thế quân |
Cứu trợ xã hội | Cừ (huyện) | Cừu |
Cừu Alpines Steinschaf | Cừu Aoudad Sahara | Cừu Appenninica |
Cừu Arapawa | Cừu Aravis nâu | Cừu Ardes |
Cừu Argali | Cừu Arkhar | Cừu Arkhar-Merino |
Cừu Askania | Cừu Assaf | Cừu Aure Campan |
Cừu Avranchin | Cừu Awassi | Cừu Île Pháp |
Cừu Đông Friesia | Cừu đảo Campbell | Cừu đầu đen Ba Tư |
Cừu đỏ Maasai | Cừu đen | Cừu đen Montagne |
Cừu đen Velay | Cừu đuôi béo | Cừu đuôi ngắn Bắc Âu |
Cừu Balwen | Cừu Barégeoise | Cừu Barbary |
Cừu Basque | Cừu Basque-Béarnaise | Cừu bụng đen Barbados |
Cừu Belle-Île | Cừu Beltex | Cừu Bentheimer Landschaf |
Cừu Berichon Cher | Cừu Berichon Indre | Cừu Berrichon du Cher |
Cừu Bharal | Cừu Bizet | Cừu Bleu du Maine |
Cừu Bond | Cừu Booroola Merino | Cừu Boreray |
Cừu Boulonnaise | Cừu Bovec | Cừu Brebis Landaise |
Cừu Brigasque | Cừu Brogna | Cừu Canada Arcott |
Cừu Canadian Arcott | Cừu Castillonnaise | Cừu Causse Lot |
Cừu Caussenarde Garrigues | Cừu Charmoise | Cừu Charolais |