Logo
Unionpedia
Giao tiếp
Tải nội dung trên Google Play
Mới! Tải Unionpedia trên thiết bị Android™ của bạn!
Miễn phí
truy cập nhanh hơn trình duyệt!
 

Thiền bệnh

Mục lục Thiền bệnh

Thiền bệnh (zh. 禪病, ja. zenbyō, zembyō), có hai nghĩa chính.

4 quan hệ: Kiến tính, Ngộ tích, Tính Không, Tọa thiền.

Kiến tính

Kiến tính (zh. jiànxìng 見性, ja. kenshō) tức là trực nhận thấy bản tính, là một danh từ chỉ sự trực nhận chân lý, thấy bản tính.

Mới!!: Thiền bệnh và Kiến tính · Xem thêm »

Ngộ tích

Ngộ tích (zh. 悟跡, ja. goseki) là dấu vết của sự ngộ nhập, của kinh nghiệm Kiến tính.

Mới!!: Thiền bệnh và Ngộ tích · Xem thêm »

Tính Không

Tính Không (zh. 空, 空 性, sa. śūnya, tính từ, sa. śūnyatā, danh từ, bo. stong pa nyid སྟོང་པ་ཉིད་), có nghĩa là "trống rỗng", "trống không", là một khái niệm trung tâm của đạo Phật, quan trọng nhất và cũng trừu tượng nhất.

Mới!!: Thiền bệnh và Tính Không · Xem thêm »

Tọa thiền

Tọa thiền (zh. zuòchán 坐禪, ja. zazen), nghĩa là ngồi thiền, là phương pháp tu tập trực tiếp đưa đến Giác ng.

Mới!!: Thiền bệnh và Tọa thiền · Xem thêm »

Lối raIncoming
Chào! Chúng tôi đang ở trên Facebook bây giờ! »